Skip to content

Tin tức logistics và Chuỗi cung ứng

Tin tức, thông tin logistics và Chuỗi cung ứng update

408 Topics 600 Posts

Subcategories


  • Kinh tế vĩ mô, chính sách, pháp luật liên quan logistics và chuỗi cung ứng Việt nam

    108 143
    108 Topics
    143 Posts
    VHL logisticsV
    SPX Express, với sự hợp tác của Frasers Property Vietnam, vừa khởi công trung tâm phân loại hàng hóa quy mô 170.000m² tại Khu công nghiệp Yên Mỹ (Hưng Yên). Dự án được kỳ vọng trở thành trung tâm phân loại tự động hiện đại và lớn nhất Đông Nam Á, định vị là mắt xích then chốt trong mạng lưới logistics toàn quốc. [image: 1760430010143-b3a50b6d-2ba4-4cf9-803b-4bc962c5911a-image.png] Khởi công xây dựng dự ánTrung tâm phân loại hàng hóa của SPX Express Tọa lạc trên trục kinh tế Hà Nội - Hải Phòng, trung tâm được thiết kế như một nút giao vận hành trọng yếu, kết nối đa phương thức. Với diện tích 170.000m², đây sẽ là cơ sở phân loại tự động lớn nhất khu vực của SPX, đảm nhận vai trò trung chuyển hàng hóa nội địa và xuyên biên giới. Chia sẻ về quyết định đầu tư, bà Quyên Trần, Giám đốc SPX Express Việt Nam, cho biết: “Hưng Yên đang phát triển mạnh hệ sinh thái logistics đa phương thức, phù hợp với định hướng chiến lược của SPX. Dự án không chỉ tận dụng lợi thế vị trí mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển kinh tế của tỉnh, dự kiến tạo ra hơn 3.000 việc làm cho địa phương”. Điểm nhấn đột phá của dự án là mô hình "built-to-suit" (xây dựng theo yêu cầu) đầu tiên tại Việt Nam ứng dụng hệ thống cross-dock hai tầng. Thiết kế này cho phép tối ưu hóa luồng hàng, rút ngắn thời gian luân chuyển với 158 cửa hàng, kết nối tới hơn 700 điểm phân loại trên toàn quốc. Trung tâm được trang bị hệ thống tự động hóa hiện đại, có công suất xử lý ấn tượng lên đến 7 triệu bưu kiện/ngày. Dự án cũng thể hiện cam kết phát triển bền vững khi tọa lạc trong khu công nghiệp đạt chứng nhận LEED Vàng. Việc ứng dụng công nghệ tiên tiến không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành, tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng nhu cầu vận chuyển ngày càng cao với tiêu chí nhanh - an toàn - chi phí hợp lý. Đây là dự án thứ hai SPX hợp tác với Frasers Property Vietnam, sau thành công của trung tâm logistics 100.000m² tại Bình Dương, góp phần hoàn thiện mạng lưới Bắc - Nam. Sự kiện có sự chứng kiến của Ngài Jaya Ratnam, Đại sứ Singapore tại Việt Nam. Ông đánh giá cao dự án như một minh chứng cho sự phát triển sôi động của thương mại điện tử Việt Nam và cam kết lâu dài của doanh nghiệp Singapore. Sự ra đời của trung tâm SPX tại Hưng Yên phù hợp với Chiến lược phát triển dịch vụ logistics Việt Nam, hướng tới mục tiêu nằm trong top 40 quốc gia dẫn đầu về LPI. Dự án được kỳ vọng sẽ góp phần quan trọng trong việc nâng tầm hạ tầng, tăng sức cạnh tranh, đưa Việt Nam trở thành trung tâm logistics mới của khu vực.
  • Vận tải đường biển, hãng tàu, chủ tàu, bến cảng, đại lý

    74 106
    74 Topics
    106 Posts
    Logistics QTL
    Hiện tại đang dịch chuyển ra phía Bà Rịa VŨng Tàu Cũ, hay Cần Giờ, liệu có quá nhiều cảng sẽ bị phân tán lực ...
  • Vận tải đường bộ , đường sắt, liên vận và vận tải thủy nội địa

    43 63
    43 Topics
    63 Posts
    VHL logisticsV
    Chiều 9/10, tại Trung tâm Hội nghị Quốc gia (Hà Nội), phiên thảo luận thứ 7 trong khuôn khổ FIATA World Congress 2025 diễn ra sôi nổi với chủ đề “Thúc đẩy vận tải thủy và đường sắt cho phát triển chuỗi cung ứng bền vững”. Mở đầu phiên thảo luận, ông Ivan Petrov, Cựu Chủ tịch Liên đoàn các Hiệp hội Giao nhận Quốc tế (FIATA), Giám đốc điều hành Transexpress nhấn mạnh vai trò của Chính phủ trong việc định hình chiến lược phát triển logistics quốc gia. Ông Ivan cho hay, bản thân thực sự ấn tượng trước sự quan tâm của Chính phủ Việt Nam đối với lĩnh vực này, khi Thủ tướng Phạm Minh Chính đã trực tiếp tham dự Đại hội và có nhiều lần làm việc với cộng đồng các doanh nghiệp vận tải. “Đây không phải là hành động mang tính hình thức. Tôi cảm nhận rõ quyết tâm của Chính phủ Việt Nam trong việc đưa logistics trở thành một trong ba trụ cột phát triển kinh tế quốc gia, với định hướng mở rộng các hành lang thương mại, các khu thương mại tự do và thúc đẩy hợp tác công – tư”, ông Petrov chia sẻ Từ góc nhìn khu vực, ông cũng nhận định Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để trở thành điểm trung chuyển chiến lược của châu Á nhờ vị trí địa lý thuận lợi và mạng lưới hành lang kinh tế Đông – Tây, Bắc – Nam. Tuy nhiên, để phát huy tiềm năng đó, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các phương thức vận tải, đặc biệt là giữa đường bộ, đường sắt và đường thủy nội địa. Tiếp nối tinh thần này, Giáo sư Bùi Thiên Thụ, Trường Đại học Okayama (Nhật Bản), Nguyên Cục trưởng Cục Đường thủy nội địa Việt nam mang đến một góc nhìn cụ thể hơn về lợi thế tự nhiên của nước ta trong phát triển vận tải thủy. Ông Thụ thông tin, nước ta có hơn 42.000 km sông ngòi, trong đó 17.000 km có thể khai thác vận tải cùng với 3.260 km bờ biển. Tuy nhiên, với tài nguyên này, việc đầu tư cho lĩnh vực vận tải thuỷ vẫn còn rất ít. Ông dẫn chứng rằng Việt Nam hiện là nước đứng thứ hai sau Trung Quốc về tỷ lệ đầu tư cho hạ tầng, chiếm khoảng 5,7% GDP. Riêng 2024, tổng vốn đầu tư cho hạ tầng giao thông đạt khoảng 27 tỷ USD, trong đó khoảng 60% được dành cho đường bộ, 10% cho đường sắt, còn đường thủy nội địa chỉ chiếm khoảng 2–2,5% tổng vốn đầu tư. “Trong khi đó, đường thủy lại đảm nhiệm tới 20% khối lượng hàng hóa vận chuyển, còn đường bộ là khoảng 50%. Nói cách khác, chỉ với 2% vốn đầu tư, vận tải thủy vẫn gánh vác tới một phần năm tổng sản lượng hàng hóa”, diễn giả phân tích. Theo ông Thụ, việc gia tăng đầu tư cho vận tải thủy không chỉ góp phần giảm áp lực giao thông và giảm phát thải mà còn tiết kiệm chi phí duy tu, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Mang đến góc nhìn thực tế khác từ Việt Nam, ông Trần Tiến Dũng, Chủ tịch Tập đoàn MACSTAR cho biết, hiện chỉ khoảng 2% hàng hóa qua cảng Hải Phòng được vận chuyển bằng đường sông và ven biển, trong khi khu vực phía Nam đạt tới 30%, cho thấy tiềm năng lớn nhưng chưa được khai thác hiệu quả ở miền Bắc. Ông Trần Tiến Dũng, Chủ tịch Tập đoàn MACSTAR chia sẻ tại phiên thảo luận Theo ông Dũng, việc tăng cường đầu tư cho vận tải thủy và ven biển sẽ giúp giảm chi phí logistics, cắt giảm khí thải CO₂, đồng thời giảm tải cho đường bộ – vốn đang chiếm phần lớn khối lượng vận chuyển. Ông đề xuất đơn giản hóa quy trình quản lý cảng, thống nhất tiêu chuẩn vận hành, và triển khai tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi nhằm khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào vận tải xanh. Ông nhấn mạnh, phát triển hệ thống vận tải thủy là chiến lược dài hạn, cần sự phối hợp giữa Chính phủ, khu vực tư nhân và các đối tác quốc tế để từng bước nâng tỷ trọng hàng hóa vận chuyển bằng đường sông lên khoảng 20% vào năm 2030. Từ kinh nghiệm của các nước trên thế giới đến hướng đi xanh cho Việt Nam Ông Lambert Van Dieren, Chủ tịch Công ty Van Dieren Maritime (Hà Lan), mang đến kinh nghiệm thực tiễn từ châu Âu – khu vực đi đầu trong việc ứng dụng mô hình logistics xanh. Theo ông, để phát triển vận tải bền vững, Việt Nam cần tập trung đầu tư vào hệ thống hạ tầng đóng vai trò “nút kết nối” – nơi giao thoa giữa đường sắt, cảng biển và đường thủy nội địa. Sự kết nối liền mạch này sẽ góp phần hình thành hành lang logistics hiệu quả, giúp giảm chi phí và thời gian vận chuyển, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế. Ông Lambert Van Dieren, Chủ tịch Công ty Van Dieren Maritime (Hà Lan), mang đến kinh nghiệm thực tiễn từ châu Âu Không chỉ dừng lại ở hạ tầng, ông Van Dieren còn nhấn mạnh tầm quan trọng của công nghệ trong công tác quản lý và vận hành. Theo ông, việc tiêu chuẩn hóa dữ liệu, đồng bộ hệ thống thông tin, cùng với đẩy mạnh số hóa quy trình, sẽ tạo điều kiện để các doanh nghiệp logistics Việt Nam hội nhập sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu – nơi ngày càng đòi hỏi tính minh bạch, chính xác và hiệu quả trong từng khâu vận chuyển. Tiếp nối phần chia sẻ của ông Van Dieren, ông Wei Chen, Phó Tổng giám đốc phụ trách thị trường nước ngoài của Tập đoàn Sinotrans Limited (Trung Quốc), mang đến góc nhìn từ kinh nghiệm thực tiễn của Trung Quốc trong quá trình phát triển vận tải xanh. Ông cho biết, việc kết hợp linh hoạt giữa đường bộ, đường sắt và đường thủy nội địa đã giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng, đồng thời giảm đáng kể chi phí và lượng phát thải carbon. Theo ông Wei Chen, vận tải đường thủy và đường sắt đang trở thành hai trụ cột trọng yếu trong chiến lược giảm phát thải và tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất hiện nay vẫn nằm ở sự thiếu kết nối giữa hạ tầng và dữ liệu, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia để xây dựng một hệ thống logistics đồng bộ, thông minh và bền vững hơn. Bên cạnh đó, ông cũng nhấn mạnh rằng chuyển đổi số và năng lượng sạch chính là xu hướng tất yếu của ngành logistics toàn cầu, không chỉ giúp tăng hiệu quả vận hành, mà còn đóng góp tích cực vào mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
  • Vận chuyển hàng không, hãng hàng không, chuyển phát nhanh, thương mại điện tử, kho hàng

    61 88
    61 Topics
    88 Posts
    VHL logisticsV
    Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới đang trở thành động lực tăng trưởng mới của kinh tế số toàn cầu, logistics nổi lên như yếu tố quyết định khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, để khai thác trọn vẹn tiềm năng này, các quốc gia, trong đó có Việt Nam, cần giải quyết đồng thời bài toán chi phí, hạ tầng và công nghệ. Cú hích tăng trưởng mới của kinh tế toàn cầu Theo thống kê của FIATA, quy mô thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới toàn cầu đã đạt khoảng 155 tỷ USD, dự kiến tăng lên 9.000 tỷ USD trong thập kỷ tới. Thương mại điện tử không chỉ mở rộng cơ hội cho các doanh nghiệp sản xuất, xuất nhập khẩu, mà còn tạo ra nhu cầu bùng nổ đối với dịch vụ logistics hiện đại, linh hoạt và bền vững. Đối với Việt Nam, tốc độ tăng trưởng thương mại điện tử xuyên biên giới đạt 25-30%/năm, tập trung ở các ngành hàng có lợi thế cạnh tranh như nông sản, thực phẩm chế biến, dệt may, thủ công mỹ nghệ và hàng tiêu dùng. Tuy nhiên, chi phí logistics hiện chiếm tới 16-18% GDP, cao hơn đáng kể so với mức trung bình toàn cầu. Cùng với sự mở rộng của thị trường, xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu đang diễn ra mạnh mẽ, khi các nền kinh tế lớn điều chỉnh chính sách thương mại, thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng trong nước. Điều này vừa tạo ra áp lực cạnh tranh mới, vừa mở ra cơ hội cho các dịch vụ logistics sáng tạo, tiết kiệm và thân thiện với môi trường hơn. Tại phiên thảo luận “Logistics cho thương mại điện tử xuyên biên giới: Xu hướng và giải pháp tối ưu” thuộc khuôn khổ FIATA World Congress 2025 mới đây, ông Steve Wang - CEO của FAR International Group cho biết, chi phí logistics hiện chiếm khoảng 30% giá bán sản phẩm. Nếu con số này tăng lên 50%, có thể 30% doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) sẽ phải rút khỏi thị trường. Chi phí logistics đang trở thành yếu tố sống còn, buộc các nền tảng thương mại điện tử và doanh nghiệp logistics phải tìm ra mô hình tối ưu để hỗ trợ SME tồn tại và phát triển. Điều này đồng nghĩa, để mở rộng thị trường và duy trì tăng trưởng, doanh nghiệp cần tiếp cận các giải pháp logistics tích hợp - kết hợp giữa công nghệ, tài chính và dữ liệu. Việc tối ưu vận hành, tự động hóa quy trình và sử dụng dữ liệu lớn để dự báo nhu cầu, quản lý tồn kho hay theo dõi vận chuyển theo thời gian thực đang trở thành xu hướng chủ đạo. Theo các chuyên gia, đầu tư hạ tầng đồng bộ và ứng dụng công nghệ số là hai trụ cột để phát triển logistics cho thương mại điện tử xuyên biên giới. Việt Nam hiện đang triển khai kế hoạch đầu tư 25-30 tỷ USD/năm cho hạ tầng, trong đó 15 tỷ USD dành cho lĩnh vực thương mại điện tử và logistics, chú trọng chuyển đổi số và chia sẻ dữ liệu. Bà Lại Việt Anh - Phó Cục trưởng Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số (Bộ Công Thương), cho biết: Dự thảo Luật Thương mại điện tử mới hướng đến khung pháp lý minh bạch, tương thích quốc tế, tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Việt Nam đặt mục tiêu trở thành hình mẫu pháp lý trong lĩnh vực thương mại điện tử của ASEAN. [image: 1760430278418-1cfb1a41-f49a-498b-8603-ca0dfb0cc139-image.png] Việt Nam đang đầu tư mạnh cho thương mại điện tử và logistics Doanh nghiệp SME - trọng tâm của dòng chảy thương mại số Trong chuỗi giá trị thương mại điện tử toàn cầu, doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) là nhóm dễ bị tổn thương nhất trước biến động chi phí logistics, nhưng đồng thời cũng là lực lượng sáng tạo và năng động nhất. Hiện doanh nghiệp SME chiếm tới 85% các nhà bán hàng xuyên biên giới, nhưng lại chịu nhiều hạn chế về vốn, nhân lực và công nghệ. Tại Việt Nam, nhiều chương trình hỗ trợ SME tham gia thương mại điện tử xuyên biên giới đã được triển khai. Các nền tảng như Alibaba, Amazon phối hợp với Bộ Công Thương và Hiệp hội Logistics Việt Nam tổ chức đào tạo kỹ năng xuất khẩu số, cung cấp giải pháp logistics trọn gói giá rẻ, công cụ tự động hóa marketing đa ngôn ngữ, và ứng dụng AI trong quản lý chi phí, thuế và vận chuyển theo thời gian thực. Nhờ đó, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt được củng cố rõ rệt: sản phẩm trong nước ngày càng đáp ứng tốt tiêu chuẩn quốc tế, quy trình xuất khẩu được rút gọn, và chi phí logistics giảm đáng kể nhờ tận dụng dữ liệu lớn và nền tảng thanh toán số. Ông Tracy Hackshaw - đại diện Liên minh Bưu chính Thế giới (UPU), cho biết Liên minh đang thúc đẩy sáng kiến kết hợp mạng lưới bưu điện toàn cầu hơn 650.000 điểm với các đơn vị vận tải tư nhân để đảm bảo giao hàng “chặng cuối” hiệu quả và tiết kiệm. Đây được xem là mô hình hợp tác công - tư tiêu biểu, giúp mở rộng năng lực tiếp cận của doanh nghiệp nhỏ đến người tiêu dùng toàn cầu. [image: 1760430618985-1416015a-d0a6-40a9-a871-60de5220e833-image.png] Doanh nghiệp SME mong muốn giảm chi phí logistics để nâng cao sức cạnh tranh Tài chính - ngân hàng đồng hành cùng logistics Bên cạnh yếu tố hạ tầng và công nghệ, ngành ngân hàng đang giữ vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển của logistics xuyên biên giới thông qua tài chính, thanh toán và bảo lãnh thương mại quốc tế. Hệ thống ngân hàng không chỉ là “huyết mạch vốn” nuôi dưỡng các doanh nghiệp logistics và thương mại điện tử, mà còn là người kiến tạo nền tảng tài chính số giúp dòng hàng hóa, dòng tiền và dữ liệu được lưu chuyển thông suốt. Theo đó, ngân hàng thương mại có thể tham gia hỗ trợ doanh nghiệp thông qua các gói tín dụng xanh, khoản vay chuyển đổi số, hay tài trợ thương mại dựa trên dữ liệu (data-based financing). Việc số hóa chứng từ vận tải (eFBL) giúp rút ngắn quy trình thanh toán quốc tế, giảm rủi ro và nâng cao khả năng tiếp cận vốn. Nhờ đó, các SME tham gia thương mại điện tử xuyên biên giới có thể chủ động vốn lưu động, giảm áp lực chi phí vận hành, rút ngắn thời gian giao hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh. Một số ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank đã triển khai cổng thanh toán xuyên biên giới, kết nối trực tiếp với các nền tảng thương mại điện tử lớn, đảm bảo giao dịch liền mạch giữa doanh nghiệp Việt Nam và khách hàng toàn cầu. Có thể thấy, thương mại điện tử xuyên biên giới đang định hình lại bản đồ thương mại toàn cầu, nơi logistics giữ vai trò “mạch máu” của nền kinh tế số. Việt Nam, với lợi thế vị trí địa chiến lược và tốc độ chuyển đổi số nhanh, có cơ hội lớn để trở thành trung tâm logistics khu vực. Tuy nhiên, điều này chỉ có thể đạt được khi doanh nghiệp - nhà nước - nền tảng công nghệ cùng phối hợp chặt chẽ trong đầu tư hạ tầng, đổi mới mô hình vận hành và hài hòa hóa khung pháp lý quốc tế. Giảm chi phí logistics, nâng cao năng lực công nghệ và hỗ trợ SME chính là ba trụ cột chiến lược, hướng đến một hệ sinh thái thương mại điện tử xuyên biên giới hiệu quả, bền vững và bao trùm, nơi Việt Nam không chỉ là điểm trung chuyển, mà còn là người kiến tạo giá trị trong chuỗi cung ứng toàn cầu.