Skip to content

WebBooks Logistics & Chuỗi cung ứng

Kiến thức cho người nghiên cứu logistics và chuỗi cung ứng

32 Topics 33 Posts

Subcategories


  • Các bài viết nghiên cứu, học tập, tài liệu của những nhà nghiên cứu, học giả nổi tiếng

    5 5
    5 Topics
    5 Posts
    Top XNKT
    10 WEBSITE NÂNG TẦM HIỂU BIẾT VỀ NGÀNH LOGISTICS [image: 1750907733112-images.jpeg] Không phải tự nhiên trong những năm gần đây ngành Logistics lại hot như vậy. Logistics luôn song hành cùng hoạt động thương mại, nhất là thời kỳ hội nhập mạnh mẽ như hiện nay. Do đó để làm kinh tế giỏi bạn nhất định phải có thêm kiến thức về Logistics Dưới đây là 10 web chất lượng về ngành Logistics. 1. Dimension Data: Là một website tập trung vào ứng dụng công nghệ và các minh họa về thành công trong ngành logistics. Dữ liệu được thu thập trên toàn thế giới giúp các khách hàng hiểu hơn về thực trạng logistics toàn cầu. www.blog.dimensiondata.com/ 2. The Logistics of Logistics: Logistics of Logistics là một blog đơn giản hóa quá trình logistics, sử dụng các thuật ngữ đơn giản và thường ngày. Blog hoàn toàn phù hợp với những bạn có đam mê và bắt đầu muốn tìm hiểu về Logistics. www.thelogisticsoflogistics.com/ 3. Inbound Logistics Là một tạp chí hàng đầu về ngành Logistics. Tập trung vào các tin tức, quy trình và cải tiến chuỗi cung ứng. Đây được xem là một nguồn tin logistics chuẩn và được cập nhật thường xuyên. http://www.inboundlogistics.com/ 4. Global Logistics Media Global Logistics Media luôn cập nhật các thông tin mới nhất về Logistics. Với tin tức và các ví dụ thực tiễn từ Mỹ, Ấn Độ, Châu Á, Úc, và Anh. http://www.globallogisticsmedia.com/ 5. Logistics Management Cập nhật các báo cáo chuyên ngành về Logistics cũng như các thông tin từ công ty và các chuyên gia trong lĩnh vực. Với tin tức về công nghệ, thiết bị, và xu hướng, Logistics Management đạt được số lượng chuyên gia theo dõi cao nhất hiện nay. http://www.logisticsmgmt.com/ Và một số website khác: 6. Lean Logistics: www.leanlogistics.com 7. Logistics ViewPoint: www.logisticsviewpoints.com 8. Reverse Logistics Group: www.rev-log.com 9. XPO Logistics: www.xpologistics.com 10. European Logistics Hub: www.eulogisticshub.com Nguồn: Logistics Vietnam
  • 7 Topics
    8 Posts
    Logistics QTL
    Định nghĩa LPI LPI là viết tắt của từ tiếng Anh “Logistics performance index”, có nghĩa là chỉ số năng lực quốc gia về logistics, do Ngân hàng thế giới tiến hành nghiên cứu và công bố trong báo cáo mang tên “Kết nối để cạnh tranh - ngành logistics trong nền kinh tế toàn cầu”. Những quốc gia muốn cải thiện về ngành logistics cần phải sửa đổi và hiện đại hóa những viện quản lí biên giới, thay đổi những chính sách quy định về vận chuyển, và trong một số trường hợp, đầu tư đáng kể vào cơ sở hạ tầng thương mại có liên quan. Các tiêu chí đánh giá chỉ số LPI Chỉ số LPI của một quốc gia được đánh giá dựa trên các tiêu chí thành phân sau đây: Cơ sở hạ tầng (infrastructure): Những cơ sở hạ tầng liên quan đến chất lượng thương mại và vận tải (cảng, đường sắt, đường bộ, công nghệ thông tin) Khả năng vận chuyển quốc tế (shipments international): Mức độ dễ dàng khi thu xếp cho các chuyến hàng với giá cả cạnh tranh Vấn đề cạnh tranh logistics (competence logistics): khả năng cạnh tranh và chất lượng của các dịch vụ logistics (vd: các nhà điều hành vận tải, môi giới hải quan) Vấn đề định vị (tracking & tracing): khả năng định vị theo thời gian thực đối với hàng hóa vận chuyển Sự đúng hạn (timeliness): khả năng hoàn thành việc giao hàng tới điểm đích theo đúng lịch lịch trình đã định Hải quan (customs): hiệu quả của quá trình thông quan, chẳng hạn như tốc độ, tính đơn giản, và tính minh bạch của các thủ tục. Phân tích sơ lược về logistics Việt Nam dựa trên LPI Cho đến nay Việt Nam mới có khoảng 3,000 doanh nghiệp cung cấp dịch vụ logistics (dịch vụ giao nhận, vận tải, kho bãi, bốc xếp…) Những doanh nghiệp này tập trung chủ yếu ở TP. Hồ Chí Minh – nơi thu hút trên 70% hàng hóa xuất nhập khẩu của Việt Nam. Đa số các nhà cung cấp dịch vụ logistics của Việt Nam có quy mô vừa và nhỏ, chủ yếu làm đại lý cho các nhà cung cấp dịch vụ logistics xuyên quốc gia trong từng hoạt động này. Quy mô của các trung tâm logistics nhìn chung còn nhỏ và chủ yếu phục vụ một số doanh nghiệp trong khu vực khu công nghiệp hoặc một tỉnh, thành, chưa phát triển được đến quy mô một ngành hoặc một vùng kinh tế. Bên cạnh đó, các trung tâm logistics của Việt Nam còn thiếu nhiều dịch vụ đặc thù để tạo ra giá trị gia tăng cao cho khách hàng sử dụng dịch vụ của trung tâm. Lao động trong ngành này cũng chưa được đào tạo một cách bài bản và chính quy về các kiến thức kỹ năng chuyên ngành. Chi phí dịch vụ logistics còn cao, chất lượng dịch vụ chưa đáp ứng được yêu cầu của khách hàng. Theo báo cáo hỗ trợ bộ Giao thông vận tải phát triển vận tải đa phương thức thì chi phí logsitics chiếm tỷ lệ 20,9% trong GDP của Việt Nam. Chi phí vận tải chiếm khoảng 60% trong toàn bộ chi phí logistics nước ta… Đó là những rào cản không nhỏ đối với sự phát triển ngành dịch vụ logistics của nước ta. Bên cạnh đó, chỉ số hoạt động LPI của nước ta mặc dù đã có cải thiện qua từng năm nhưng vẫn còn chưa thực sự hiệu quả so với một số nền kinh tế phát triển và đang phát triển trên thế giới và trong khu vực bởi thiếu độ tin cậy xuyên suốt trong chuỗi cung ứng kết nối Việt Nam với phần còn lại của thế giới. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, nguyên nhân của vấn đề này là do thiếu hiệu quả trong kỹ thuật và tổ chức thực hiện hoạt động logistics. Bao gồm chi phí “bôi trơn” trong công tác vận chuyển, việc quy hoạch kết cấu hạ tầng giao thông vận tải không đồng bộ, vận tải đường bộ chưa đáp ứng được yêu cầu của chủ hàng và cảng biển chưa được khai thác hết tiềm năng. Để phát triển ngành dịch vụ logistics thương mại của nước ta, cần có những chính sách, giải pháp về vốn để giúp đỡ các doanh nghiệp làm dịch vụ logistics. Bên cạnh đó là những giải pháp khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế đầu tư xây dựng và khai thác trung tâm logistics. Đồng thời phát triển nhu cầu sử dụng dịch vụ logistics từ hai phía Nhà nước và doanh nghiệp.
  • 4 Topics
    4 Posts
    VHL logisticsV
    I. Tổng Quan Về Quy Trình Xuất Khẩu Hóa Bằng Đường Hàng Không Sau khi hợp đồng ngoại thương được ký kết, người xuất khẩu sẽ tiến hành chuẩn bị hàng hóa và các chứng từ cần thiết để giao hàng cho hãng hàng không. Thông thường, để đơn giản hóa quy trình, các doanh nghiệp thường ủy thác cho người giao nhận (Forwarder) hoặc đại lý dịch vụ vận chuyển hàng không thông qua hợp đồng ủy thác. Người giao nhận này phải được hãng vận chuyển chỉ định và cấp phép khai thác hàng hóa, đảm bảo tính hợp lệ và an toàn cho lô hàng của bạn. II. Các Bước Chi Tiết Trong Quy Trình Xuất Khẩu Hàng Hóa Bằng Đường Hàng Không 1. Lưu Cước (Booking) Với Hãng Hàng Không Hoặc Người Giao Nhận Bước đầu tiên và quan trọng nhất là đặt chỗ (lưu cước) cho lô hàng của bạn. Điền Booking Note: Người gửi hàng cần điền đầy đủ thông tin vào Booking Note theo mẫu của hãng hàng không, bao gồm: Tên người gửi, người nhận, bên thông báo. Thông tin chi tiết về hàng hóa: loại hàng, trọng lượng, số lượng, thể tích. Tên sân bay đi, sân bay đến. Cước phí và phương thức thanh toán. Hoàn tất thủ tục và chứng từ: Sau khi hoàn tất thủ tục với hãng hàng không và thanh toán các chi phí, người giao nhận sẽ gửi kèm theo hàng hóa các chứng từ quan trọng như: Các bản còn lại của Master Airway Bill (MAWB) và House Airway Bill (HAWB). Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice). Bản kê khai chi tiết hàng hóa (Packing List). Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin). Phiếu đóng gói (Shipper's Declaration). Lược khai hàng hóa (Cargo Manifest). Các chứng từ khác theo yêu cầu của nước nhập khẩu. Xác nhận và thanh toán: Người giao nhận sẽ trả lại bản gốc số 3 của AWB cho người gửi hàng, cùng với thông báo thuế, thu tiền cước phí và các khoản chi phí liên quan khác. Giao hàng và Thư chỉ dẫn (Shipper's Letter of Instruction - SLI): Người xuất khẩu giao hàng cho người giao nhận kèm theo Thư chỉ dẫn của người gửi hàng (SLI). SLI là một tài liệu quan trọng, bao gồm: Tên và địa chỉ người gửi hàng. Điểm đến và tuyến đường vận chuyển. Số kiện, trọng lượng, kích thước hàng. Đặc điểm và số lượng hàng hóa. Giá trị hàng, phương thức thanh toán cước phí. Ký mã hiệu hàng hóa. Thông tin bảo hiểm (có hoặc không). Danh sách các chứng từ gửi kèm. Giấy chứng nhận nhận hàng (FCR) và Giấy chứng nhận vận chuyển (FTC): Forwarder's Certificate of Receipt (FCR): Người giao nhận sẽ cấp FCR sau khi nhận hàng, xác nhận đã nhận hàng chính thức. FCR bao gồm các thông tin: tên, địa chỉ người ủy thác/người nhận, ký mã hiệu, số kiện, cách đóng gói, tên hàng, trọng lượng, thể tích, nơi và ngày phát hành. Forwarder's Certificate of Transport (FTC): Nếu người giao nhận có trách nhiệm vận chuyển hàng đến đích, họ sẽ cấp FTC. FTC bao gồm: tên, địa chỉ người ủy thác/người nhận/bên thông báo, phương tiện vận chuyển, tuyến đường, điểm đến, tên hàng, ký mã hiệu, trọng lượng, thể tích, bảo hiểm, cước phí và chi phí trả cho, nơi và ngày phát hành. Biên lai kho hàng (FWR): Trong trường hợp hàng được lưu tại kho của người giao nhận trước khi giao cho hãng hàng không, người giao nhận sẽ cấp Forwarder's Warehouse Receipt (FWR). FWR cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa lưu kho, bao gồm: tên người cung cấp/gửi vào kho/thủ kho, tên kho, phương tiện vận chuyển, tên hàng, trọng lượng, tình trạng bên ngoài hàng hóa khi nhận, mã và số hiệu hàng hóa, số hiệu và bao bì, bảo hiểm, nơi và ngày phát hành FWR. 2. Vận Chuyển, Đóng Gói Và Giao Hàng Cho Người Chuyên Chở Sau khi hoàn tất thủ tục lưu cước, các bước tiếp theo bao gồm: Chuẩn bị giấy tờ: Đảm bảo mọi giấy tờ cần thiết cho lô hàng đã sẵn sàng. Lập phiếu cân hàng (Scaling Report): Thực hiện cân hàng để xác định trọng lượng chính xác. Đóng gói, ghi ký mã hiệu, dán mã hiệu: Đóng gói hàng hóa đúng quy cách, ghi rõ ký mã hiệu và dán mã hiệu theo quy định. Làm thủ tục hải quan: Hoàn tất các thủ tục hải quan xuất khẩu cần thiết. Giao hàng cho hãng hàng không: Chuyển giao hàng hóa đã chuẩn bị cho hãng hàng không theo lịch trình. 3. Lập Vận Đơn Hàng Không (Airway Bill - AWB) Sau khi hàng hóa được xếp vào pallet, igloo hoặc container, cán bộ giao nhận sẽ liên hệ với hãng hàng không để nhận và điền các chi tiết vào Vận đơn hàng không (AWB). Master AWB (MAWB): Do hãng hàng không cấp cho người giao nhận. House AWB (HAWB): Do người giao nhận cấp khi họ thực hiện dịch vụ gom hàng (consolidation). 4. Thông Báo Cho Người Nhận Về Việc Gửi Hàng Thông báo kịp thời cho người nhận hàng là bước quan trọng để họ có thể chuẩn bị các thủ tục nhận hàng. Nội dung thông báo bao gồm: Số HAWB/MAWB. Tên người gửi, người nhận, tên hàng, số lượng, trọng lượng, thể tích. Tên sân bay đi, sân bay đến. Ngày khởi hành dự kiến (ETD) và ngày đến dự kiến (ETA). 5. Lập Bộ Chứng Từ Thanh Toán Và Thanh Toán Các Khoản Cần Thiết Cuối cùng, người xuất khẩu cần lập bộ chứng từ thanh toán và tiến hành thanh toán các khoản phí liên quan theo hợp đồng ngoại thương và các thỏa thuận với người giao nhận/hãng hàng không. Kết Luận Quy trình xuất khẩu hàng hóa bằng đường hàng không đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa người xuất khẩu, người giao nhận và hãng hàng không. Nắm vững các bước trên sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình vận chuyển, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo lô hàng của bạn đến đích an toàn, đúng hẹn.
  • 0 Topics
    0 Posts
    No new posts.
  • 4 Topics
    4 Posts
    Logistics QTL
    Trong hoạt động xuất nhập khẩu, khai báo hải quan điện tử là thủ tục bắt buộc để hàng hóa được thông quan nhanh chóng và hợp pháp. Thay vì nộp hồ sơ giấy tại cửa khẩu, doanh nghiệp có thể khai báo trực tuyến qua hệ thống VNACCS/VCIS hoặc phần mềm hải quan điện tử khác được Nhà nước cấp phép. Từ đó giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo minh bạch trong quản lý. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình khai báo hải quan điện tử trên hệ thống cùng những lưu ý quan trọng cho doanh nghiệp. Khai hải quan điện tử nâng cao hiệu quả hoạt động xuất nhập khẩu trong doanh nghiệp 1. Khái quát về khai báo hải quan điện tử Khai báo hải quan điện tử là hình thức doanh nghiệp hoặc cá nhân thực hiện thủ tục hải quan trực tuyến thay vì nộp hồ sơ giấy tại cửa khẩu. Tại Việt Nam, việc khai báo được triển khai qua Hệ thống VNACCS/VCIS của Tổng cục Hải quan hoặc thông qua phần mềm khai hải quan điện tử của các đơn vị cung cấp dịch vụ được Hải quan chấp thuận. Khai báo trực tiếp trên VNACCS/VCIS: Doanh nghiệp đăng nhập bằng chữ ký số, khai tờ khai và nhận kết quả phân luồng ngay trên hệ thống. Khai báo qua phần mềm hải quan điện tử (bên thứ ba): Các phần mềm như ECUS5-VNACCS, FPT.TQDT, Viettel,… đều kết nối trực tiếp với hệ thống VNACCS/VCIS. Ưu điểm là giao diện thân thiện, dễ thao tác, có thể quản lý nhiều tờ khai cùng lúc, tích hợp báo cáo và lưu trữ dữ liệu. Như vậy, doanh nghiệp có thể linh hoạt lựa chọn cách thức khai báo phù hợp với nhu cầu, miễn là tuân thủ đúng quy định pháp luật và bảo đảm dữ liệu được truyền chính xác lên hệ thống Hải quan quốc gia. Chuẩn bị để khai báo hải quan điện tử 2. Điều kiện để khai báo hải quan điện tử Để thực hiện khai báo, doanh nghiệp cần đáp ứng một số điều kiện sau: Đã được cấp mã số thuế/doanh nghiệp: Mọi doanh nghiệp xuất nhập khẩu phải có mã số thuế hợp lệ và còn hoạt động. Có chữ ký số hợp lệ: Chữ ký số (USB Token) được cấp bởi các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số, đã đăng ký với hệ thống Hải quan. Đăng ký tài khoản khai báo hải quan điện tử trên Cổng thông tin một cửa quốc gia hoặc trực tiếp trên phần mềm khai hải quan được Tổng cục Hải quan chấp thuận. Phần mềm khai báo hải quan điện tử: Có thể dùng phần mềm miễn phí ECUS, FPT.TQDT hoặc phần mềm thương mại tích hợp của các đơn vị cung cấp. Kết nối internet ổn định để đảm bảo truyền nhận dữ liệu thông suốt. Quy trình khai báo hải quan điện tử Quy trình khai báo hải quan điện tử 3. Quy trình khai báo hải quan điện tử chi tiết Dưới đây là các bước tuần tự mà doanh nghiệp cần thực hiện khi khai báo hải quan điện tử. Bước 1: Chuẩn bị chứng từ xuất khẩu Trước khi khai báo, cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bao gồm: Hóa đơn thương mại (Invoice) Hợp đồng mua bán (Contract) Vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill) Packing List (Bảng kê chi tiết hàng hóa) Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) nếu có Giấy phép nhập khẩu, kiểm định, kiểm dịch (đối với hàng hóa có điều kiện) Các chứng từ khác theo từng loại hình xuất khẩu (gia công, sản xuất xuất khẩu, tạm nhập tái xuất…). Bước 2: Đăng nhập hệ thống khai báo hải quan điện tử Doanh nghiệp sử dụng chữ ký số để đăng nhập vào Hệ thống VNACCS/VCIS thông qua phần mềm khai báo. Mỗi lần đăng nhập cần kết nối USB Token để xác thực. Người khai hải quan nhập đầy đủ thông tin xuất khẩu trên hệ thống (nghiệp vụ EDA). Lúc này, hệ thống tự động kiểm tra, tính toán, phản hồi. Sau đó, người khai xác nhận lại và gửi để đăng ký tờ khai EDC; Nếu có sai sót thì quay lại EDA để sửa. Bước 3: Lập tờ khai hải quan điện tử Người khai hải quan nhập các thông tin theo yêu cầu của hệ thống, gồm: Thông tin chung: loại hình xuất nhập khẩu, mã loại hình (ví dụ: A11 - nhập kinh doanh tiêu dùng, E62 - xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu…) Thông tin doanh nghiệp xuất - nhập khẩu. Thông tin hàng hóa: tên hàng, mã HS, xuất xứ, đơn giá, số lượng, trị giá tính thuế. Thông tin vận tải: cảng xếp hàng, cảng dỡ hàng, số vận đơn. Thông tin thuế, phí: loại thuế áp dụng, mã biểu thuế, số tiền dự kiến phải nộp. Lưu ý: Phần mã HS cần khai chính xác để tránh sai sót dẫn đến bị ấn định thuế hoặc xử phạt. Bước 4: Truyền tờ khai hải quan điện tử Sau khi hoàn tất việc nhập dữ liệu, doanh nghiệp ký số và truyền tờ khai lên hệ thống. Hệ thống VNACCS/VCIS sẽ tự động phản hồi thông tin phân luồng. Bước 5: Nhận kết quả phân luồng Hệ thống sẽ trả về kết quả phân luồng: Luồng xanh: Miễn kiểm tra chứng từ, miễn kiểm tra thực tế hàng hóa. Hàng được thông quan ngay sau khi nộp thuế (nếu có). Luồng vàng: Kiểm tra hồ sơ giấy. Doanh nghiệp cần nộp bản scan hoặc bản gốc hồ sơ để cán bộ hải quan kiểm tra. Luồng đỏ: Kiểm tra hồ sơ và kiểm tra thực tế hàng hóa. Hải quan sẽ tiến hành kiểm tra trực tiếp tại cảng/kho bãi. Bước 6: Nộp thuế và lệ phí hải quan Trường hợp hàng hóa phải nộp thuế, doanh nghiệp thực hiện nộp thuế điện tử 24/7 thông qua ngân hàng thương mại đã kết nối với Tổng cục Hải quan. Sau khi hệ thống xác nhận đã nộp thuế, dữ liệu sẽ được tự động cập nhật. Bước 7: Thông quan hàng hóa Sau khi hoàn tất kiểm tra (nếu có) và nộp thuế, hệ thống sẽ trả về thông báo hàng hóa được thông quan. Doanh nghiệp in tờ khai hải quan điện tử và làm thủ tục nhận hàng tại cảng/kho. Bước 8: Lưu trữ hồ sơ Theo quy định, doanh nghiệp cần lưu trữ hồ sơ hải quan tối thiểu 05 năm để phục vụ việc kiểm tra, thanh tra sau thông quan. 4. Một số lưu ý khi khai báo hải quan điện tử Kiểm tra kỹ thông tin trước khi truyền tờ khai: Sai sót ở mã HS, trị giá, thuế suất có thể dẫn đến bị xử phạt hoặc truy thu thuế. Nộp thuế kịp thời: Hệ thống chỉ thông quan sau khi thuế được nộp đầy đủ (trừ trường hợp miễn thuế). Sử dụng chữ ký số hợp lệ: Nếu chữ ký số hết hạn, doanh nghiệp sẽ không thể đăng nhập hệ thống. Đối chiếu dữ liệu với đối tác logistics: Thông tin vận đơn, container cần khớp với hãng tàu và cảng. Theo dõi phản hồi từ Hải quan: Trường hợp có sai sót, hệ thống sẽ gửi thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung. 5. Lợi ích của khai báo hải quan điện tử Tiết kiệm thời gian: Quy trình rút ngắn chỉ còn vài phút so với hàng giờ tại cửa khẩu. Giảm chi phí: Doanh nghiệp tiết kiệm chi phí nhân sự, giấy tờ, đi lại. Minh bạch: Toàn bộ dữ liệu được lưu trữ trên hệ thống, giảm thiểu tiêu cực. Kết nối nhanh chóng: Doanh nghiệp có thể thực hiện 24/7 ở bất cứ đâu có internet. Như vậy, khai báo hải quan điện tử là bước tiến quan trọng trong hiện đại hóa hải quan, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và tăng tính minh bạch trong hoạt động xuất nhập khẩu. Việc nắm vững các thao tác này sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn, hạn chế rủi ro và đảm bảo hàng hóa thông quan thuận lợi.
  • 1 1
    1 Topics
    1 Posts
    VHL logisticsV
    Trong hoạt động xuất nhập khẩu, Tầm Quan Trọng Của Mã HS thể hiện rõ rệt ở việc quyết định mức thuế, chính sách quản lý và thời gian thông quan hàng hóa. Một mã HS đúng giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng. Ngược lại, sai mã HS có thể dẫn đến chậm trễ, truy thu thuế hay thậm chí bị phạt nặng. Vì vậy, hiểu và áp dụng chính xác mã HS là yếu tố then chốt để doanh nghiệp vận hành hiệu quả trong thương mại quốc tế. 1. Mã HS là gì và vai trò trong thủ tục hải quan Khái niệm mã HS (HS Code) trong xuất nhập khẩu HS Code là hệ thống mã số chuẩn hóa toàn cầu do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) xây dựng, hiện được áp dụng tại hơn 200 quốc gia. – Mã HS được sử dụng để định danh, phân loại và quản lý từng mặt hàng lưu chuyển qua biên giới, với cấu trúc từ 6 chữ số quốc tế mở rộng lên 8–10 chữ số tại từng quốc gia, trong đó có Việt Nam. – Đối với những người đã làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, có lẽ không ai xa lạ với tầm quan trọng của mã HS. Đây là căn cứ để tính thuế nhập khẩu, áp chính sách quản lý chuyên ngành, thống kê thương mại và kiểm soát hàng cấm, hàng hạn chế. – Vì vậy, nắm vững và sử dụng chính xác mã HS là yêu cầu tối thiểu với bất kỳ doanh nghiệp hay nhân sự nào tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Vì sao mã HS được xem là “chìa khóa” của thủ tục hải quan Thực tế cho thấy rằng: Bạn có thể chuẩn bị đầy đủ chứng từ, có hợp đồng và vận đơn hoàn hảo, nhưng chỉ cần sai mã HS, toàn bộ lô hàng có nguy cơ bị đình trệ. Mã HS giữ vai trò trung tâm trong thủ tục hải quan vì ba lý do cốt lõi: Quyết định trực tiếp đến nghĩa vụ thuế: Thuế suất của cùng một mặt hàng có thể chênh lệch rất lớn chỉ vì khác mã HS. Một quyết định sai có thể khiến doanh nghiệp chịu truy thu hàng trăm triệu đồng. Gắn liền với chính sách quản lý hàng hóa: Nhiều mặt hàng muốn nhập khẩu phải có giấy phép, kiểm định chất lượng hoặc chứng từ chuyên ngành. Các yêu cầu này đều quy định dựa trên mã HS. Ảnh hưởng đến tiến độ thông quan: Khai đúng mã HS giúp hồ sơ đi luồng xanh, giảm thiểu kiểm tra. Ngược lại, sai mã đồng nghĩa với nguy cơ bị chuyển luồng đỏ, phải giải trình, thậm chí bị giữ hàng tại cảng. Có thể nói, mã HS chính là chìa khóa để mở cánh cửa thông quan. Việc xác định đúng ngay từ đầu không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và thời gian, mà còn tạo lợi thế cạnh tranh lâu dài trong hoạt động xuất nhập khẩu. 2. Hậu quả khi khai sai mã HS Nguy cơ bị truy thu thuế và xử phạt hành chính Khai sai mã HS đồng nghĩa với khai sai nghĩa vụ thuế. Doanh nghiệp có thể bị truy thu toàn bộ phần chênh lệch thuế, cộng thêm tiền phạt và lãi suất chậm nộp. Trong nhiều trường hợp, mức phạt không nhỏ và có thể ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền của doanh nghiệp. Rủi ro chậm thông quan, ảnh hưởng đến hợp đồng và uy tín Sai mã HS khiến tờ khai bị phân luồng kiểm tra, yêu cầu bổ sung hoặc giải trình. Hệ quả là hàng hóa bị giữ tại cảng, phát sinh chi phí lưu kho, lưu bãi và chậm tiến độ giao hàng. Điều này không chỉ gây thiệt hại kinh tế mà còn ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp trong mắt đối tác và khách hàng quốc tế. 3. Kinh nghiệm thực tế khi tra cứu và áp mã HS Lưu ý khi chuẩn bị chứng từ và khai báo hải quan – Một sai lầm thường gặp khi khai báo mã HS là thiếu sự đồng nhất giữa các chứng từ. Chỉ cần chi tiết nhỏ như mô tả hàng hóa trên invoice khác với packing list cũng đủ khiến hải quan nghi ngờ và yêu cầu kiểm tra lại. Vì vậy, khi chuẩn bị hồ sơ, doanh nghiệp nên thống nhất cách mô tả hàng hóa từ đầu – rõ ràng về tên gọi, thành phần, công dụng và mã tham chiếu kỹ thuật. – Ngoài ra, việc đính kèm thêm tài liệu bổ trợ như hình ảnh sản phẩm, catalogue hay bản phân tích kỹ thuật ngay từ đầu sẽ giúp việc xác định mã HS minh bạch hơn, giảm nguy cơ bị chuyển luồng. Xử lý tình huống khi hải quan yêu cầu giải trình mã HS Thực tế cho thấy, hải quan có thể yêu cầu doanh nghiệp chứng minh cơ sở áp dụng mã HS đã khai báo. Trong trường hợp này, điều quan trọng là chuẩn bị sẵn kịch bản giải trình. Doanh nghiệp cần đưa ra lý do phân loại dựa trên các quy tắc giải thích HS, đồng thời dẫn chứng từ các văn bản pháp lý, biểu thuế hoặc ví dụ tham chiếu đã được áp dụng trước đó. Nếu vẫn có sự khác biệt quan điểm, cách làm khôn ngoan là đề nghị lập biên bản làm việc chính thức để vừa thể hiện thiện chí hợp tác, vừa có cơ sở bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp về sau. Với cách tiếp cận này, doanh nghiệp không chỉ “khai đúng” mà còn “khai chắc”, tạo nền tảng để làm việc hiệu quả hơn với cơ quan hải quan, hạn chế tối đa rủi ro phát sinh trong thông quan.
  • 1 Topics
    1 Posts
    VHL logisticsV
    Trong ngành xuất nhập khẩu khi mua – bán hàng hóa thường sử dụng các phương thức thanh toán quốc tế, trong đó có 2 phương thức thanh toán được sử dụng nhiều nhất hiện nay là LC và TT. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích cụ thể quy trình thanh toán LC, TT, những lưu ý về rủi ro khi sử dụng các phương thức thanh toán này. thủ tục thanh lý tài sản 1.Phương thức thanh toán quốc tế TT/TTR (telegraphic transfer): chuyển tiền bằng điện thông qua ngân hàng Quy trình thực hiện phương thức thanh toán quốc tế bằng chuyển tiền: Người xuất khẩu chuyển giao hàng và bộ chứng từ hàng hoá cho người nhập khẩu Người nhập khẩu sau khi kiểm tra hàng hoá (hoặc bộ chứng từ hàng hoá), nếu thấy phù hợp yêu cầu theo thoả thuận đôi bên, lập thủ tục chuyển tiền gửi ngân hàng phục vụ mình Ngân hàng chuyển tiền lập thủ tục chuyển tiền qua ngân hàng đại lý (hoặc chi nhánh)- ngân hàng trả tiền học kế toán thực hành ở đâu Ngân hàng trả tiền thanh toán tiền cho người thụ hưởng Rủi ro Đã thanh toán mà chưa chắc seller sẽ gửi hàng, hoặc gửi hàng không đảm bảo chất lượng. Không biết chính xác được rằng bao giờ seller sẽ chuyển hàng nếu mua nhóm C Dù là nhóm F thì vẫn có rủi ro nhưng sẽ giảm thiểu bởi khi đơn vị vận chuyển là của người mua thì khả năng giả bill là rất thấp… lợi nhuận 2.Phương thức thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng (L/C – letter of credit) Các bên tham gia Người xin mở thư tín dụng: là người mua hàng (người nhập khẩu hàng hóa), hoặc là người mua ủy thác cho một nhà nhập khẩu khác kinh nghiệm làm kế toán xây dựng Ngân hàng (NH) mở thư tín dụng: là ngân hàng bên người mua (NH đại diện cho nhà NK), cấp tín dụng cho nhà người mua (nhà NK) Người hưởng lợi: là người bán hàng (người XK) hay bất cứ chủ thể nào khác được người hưởng lợi chỉ định Ngân hàng thông báo thư tín dụng: là ngân hàng đại diện cho người bán (nhà XK) được hưởng lợi thư tín dụng khóa học xuất nhập khẩu ngắn hạn Trình tự tiến hành nghiệp vụ thư tín dụng như sau: Sau khi 2 bên tiến hành ký hợp đồng mua bán thì nhà NK căn cứ nội dung hợp đồng để tiến hành mở thư tín dụng (1).Nhà NK đề nghị NH bên NK phát hành LC cho người thụ hưởng là nhà XK (2). NH phát hành sẽ lập LC và thông qua NH đại lý của mình ở đầu XK thông báo thư tín dụng đã được mở đồng thời gửi bản gốc LC cho NH đầu XK (3). NH thông báo (bên nhà XK) sẽ thông báo cho nhà XK nội dung LC và kiểm tra xem đã khớp các điều kiện đã thỏa thuận như trên HĐ chưa và đề nghị xác nhận, đồng thời gửi bản gốc LC cho nhà XK (4). Nhà XK chấp nhận LC, tiến hành giao hàng khóa học về nhân sự (5). Sau khi giao hàng, nhà XK lập bộ chứng từ theo yêu cầu của LC và xuất trình thông qua NH thông báo cho NH mở LC đề nghị thanh toán (6). NH mở LC kiểm tra tính hợp lệ của bộ chứng từ, nếu hợp lệ thì tiến hành thanh toán cho nhà XK, nếu không phù hợp thì từ chối thanh toán và trả lại HS cho nhà XK. (7)Ngân hàng mở LC đòi tiền nhà NK và chuyển bộ chứng từ gốc cho nhà NK sau khi đã nhận xác nhận thanh toán hoặc đã thanh toán học kế toán thực tế tại hà nội (8)Nhà NK kiểm tra chứng từ, nếu thấy phù hợp thì tiến hành thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán, nếu không phù hợp nội dung LC thì có quyền từ chối thanh toán. Nội dung chủ yếu của LC Số hiệu, địa điểm và ngày mở LC Tên, địa chỉ của những người có liên quan LC Số tiền, thời hạn hiệu lực, thời hạn trả tiền và thời hạn giao dịch Nội dung về hàng hóa, phương thức vận chuyển, điều kiện giao nhận Bộ chứng từ gốc mà nhà XK phải xuất trình học xuất nhập khẩu thực tế Cam kết của NH, những điều khoản đặc biệt và chữ ký của NH Đặc điểm LC NH và các bên liên quan tham gia chỉ giao dịch trên cơ sở chứng từ , không dựa trên hàng hóa hay dịch vụ lớp học kế toán thuế LC cần ghi rõ là hủy ngang hay không hủy ngang, nếu không ghi rõ thì mặc định là LC không hủy ngang Chứng từ LC chỉ được coi như không phù hợp với các điều khoản quy định trên LC: nếu chứng từ mâu thuẫn với các điều khoản quy định trong LC hay nội dung các chứng từ mâu thuẫn với nhau Thông thường NH phát hành chỉ có khoảng thời gian 7 ngày làm việc để kiểm tra tính chính xác và hợp lệ của bộ chứng từ so với điều khoản trên LC, nếu quá 7 ngày thì coi như NH phát hành LC không còn quyền thông báo sai sót. cách xóa các dữ liệu trùng nhau trong excel các phương thức thanh toán quốc tế Rủi ro và lưu ý khi sử dụng phương thức thanh toán LC Kiểm tra tính chính xác của chứng từ phải khớp với LC khóa học xuất nhập khẩu thực tế NH chỉ kiểm tra chứng từ ko kiểm tra hàng hóa nên hàng hóa vẫn có thể không đúng chất lượng Người mua vẫn phải ký quỹ một khoản tiền (thậm trí là 100% giá trị hợp đồng) LC hoàn toàn độc lập với hợp đồng ngoại thương và khi LC đã được mở thì nghĩa là phương thức thanh toán đã được thiết lập, việc thanh toán của NH không phụ thuộc vào mối quan hệ hay tranh chấp (nếu có) giữa người mua và người bán. NH chỉ căn cứ vào bộ chứng từ và nội dung LC để tiến hành thanh toán hoc xuat nhap khau hoc xuat nhap khau Trong trường hợp người mua không thanh toán cho NH thì NH phát hành vẫn phải thanh toán tiền hàng cho nhà XK, thực hiện đầy đủ nghĩa vụ và đúng với các điều khoản đã được quy định trong LC Phân loại thư tín dụng LC LC có thể hủy ngang: là loại LC có thể chỉnh sửa nội dung hoặc hủy mà không cần thông báo cho nhà XK, nó rủi ro với nhà XK ở chỗ hàng có thể đang trên đường vận chuyển trước khi việc thanh toán được thực hiện. Như vậy, có thể thấy LC có thể hủy ngang không thực sự được sử dụng rộng rãi và thường chỉ áp dụng cho các giao dịch giữa các DN có mối quan hệ làm ăn uy tín và lâu dài, đặc biệt có quan hệ tín dụng tốt hoặc giữa công ty mẹ + con. vận đơn LC không thể hủy ngang: được áp dụng rộng rãi trong các quan hệ mua bán Quốc tế, loại LC này sau khi đã được NH phát hành thì không thể sửa đổi, bổ sung hay hủy bỏ trong thời hạn hiệu lực của LC nếu chưa có sự thỏa thuận của các bên tham gia. LC đặc biệt (điều khoản đỏ): loại LC cũng không được dùng quá rộng rãi bởi trên thực tế LC này là loại mà người bán sẽ được hưởng một số tiền nhất định theo tỷ lệ % của trị giá LC, như vậy NH phát hành sẽ ủy quyền cho NH chiết khấu thanh toán cho nhà XK một số tiền dựa trên chứng từ xuất trình của nhà XK. Tuy nhiên, nhà XK vẫn có nghĩa vụ phải bồi hoàn số tiền ứng trước nếu không xuất trình được bộ chứng từ hợp lệ trong thời gian yêu cầu (thông thường nhà XK sẽ trình đủ bộ HSXK trong thời hạn yêu cầu). Nhưng số tiên ứng trước phải dựa trên yêu cầu của người mở LC (nhà NK). Dĩ nhiên là rủi ro vẫn thuộc nhà NK bởi số tiền ứng trước có thể sử dụng không đúng mục đích hoặc hàng bị lỗi không chuyển giao đúng hạn hoặc chứng từ XK không phù hợp quy định LC…. LC tuần hoàn: loại LC được sử dụng nhiều lần do tự động khôi phục lại giá trị sau khi hết hạn, đây là loại LC không hủy ngang học kế toán thực hành ở đâu LC chuyển nhượng: là loại LC mà người thụ hưởng đầu tiên có thể chuyển nhượng cho người thứ 2 (nhưng người thứ 2 không được phép chuyển nhượng lần nữa). Giá trị LC được chuyển nhượng có thể là một phần hoặc toàn bộ giá trị. Như vậy, người thụ hưởng đầu tiên đóng vai trò là trung gian môi giới hoặc mua bán mà không trực tiếp cung cấp hàng hóa cho nhà NK LC giáp lưng: là loại LC khá đặc biệt nhưng ngày càng sử dụng rộng rãi khi THẾ GIỚI NGÀY CÀNG PHẲNG. Thường được sử dụng trong trường hợp nhà XK mua hàng từ các nhà cung cấp khác để XK. Khi đó, nhà XK gửi cho NH thư tín dụng mà nhà NK gửi cho mình để NH có căn cứ mở LC cho nhà cung cấp hàng hóa và được gọi là LC giáp lưng. Khi LC giáp lưng được mở thì 2 bộ LC sẽ độc lập hoàn toàn và NH mở LC giáp lưng có trách nhiệm thanh toán cho nhà cung cấp hàng hóa LC dự phòng và LC xác nhận: thực tế rất ít trường hợp các giao dịch mua bán quốc tế sử dụng LC dự phòng và LC xác nhận. Mục đích của 2 loại LC này là nhằm đảm bảo cam kết thanh toán từ NH hoặc nghi ngờ năng lực tài chính của NH chiết khẩu. awb 3.Phương thức thanh toán quốc tế nhờ thu Là loại phương thức thanh toán mà nhà XK thông qua NH để nhờ thu trị giá tiền hàng, nhờ thu có 2 loại cơ bản. Nhờ thu không có chứng từ: người bán gửi hàng và gửi chứng từ trực tiếp cho nhà người mua, nhưng sẽ lập một hối phiếu đòi tiền người mua và ủy thác cho NH của mình đòi hộ bằng chỉ thị nhờ thu Nhờ thu có chứng từ: được thể hiện cụ thể bằng diễn giải sau Phương thức D/A (document against acceptance): Thanh toán trả chậm, bản chất vẫn là thanh toán qua ngân hàng nhưng nhà NK chỉ cần ký giấy nợ NH (hối phiếu) rồi ngân hàng sẽ giao bộ chứng từ cho nhà NK để làm thủ tục nhận hàng, việc thanh toán sẽ được NH thu hồi sau. Như vậy, phương thức này giảm thiểu rủi ro thanh toán nhưng không đảm bảo chất lượng hàng hóa. Nhà XK sẽ thông qua NH đầu XK để nhờ thu tại đầu NK, nhà XK sẽ gửi bộ chứng từ cho NH, NH đầu XK sẽ gửi cho NH đầu NK, NH đầu NK sẽ giao bộ chứng từ cho nhà NK khi nhà NK ký hối phiếu (giấy ghi nợ). kế toán nhà hàng khách sạn Phương thức D/P (document against payment): Giao tiền thì giao chứng từ, bản chất vẫn là thanh toán qua ngân hàng nhưng nhà NK vẫn phải thanh toán tiền cho ngân hàng sau đó ngân hàng sẽ trả bộ chứng từ cho nhà NK để làm thủ tục nhận hàng. Các bước giao dịch tương tự D/A nhưng nhà NK muốn nhận được bộ chứng từ thì phải thanh toán toàn bộ tiền hàng như thể hiện trên bộ chứng từ.
  • 1 Topics
    1 Posts
    VHL logisticsV
    Hãng tàu là công ty có ngành nghề kinh doanh là sở hữu và khai thác tàu biển . Các hãng tàu đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, cung cấp dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường biển, một trong những phương thức vận chuyển hiệu quả và tiết kiệm nhất. Với sự phát triển của thương mại quốc tế, các hãng tàu ngày càng mở rộng mạng lưới hoạt động và nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần thúc đẩy kinh tế toàn cầu. 1. Vai trò của các hãng tàu trong thương mại quốc tế Kết nối toàn cầu Hãng tàu giúp kết nối các nền kinh tế trên toàn thế giới thông qua việc vận chuyển hàng hóa giữa các cảng biển quốc tế. Điều này không chỉ giúp lưu thông hàng hóa mà còn thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các quốc gia. Đảm bảo chuỗi cung ứng Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các hãng tàu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chuỗi cung ứng không bị gián đoạn. Bằng việc vận chuyển hàng hóa một cách liên tục và đáng tin cậy, các hãng tàu giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động sản xuất và kinh doanh hiệu quả. Tối ưu hóa chi phí Vận tải đường biển là một trong những phương thức vận chuyển có chi phí thấp nhất, đặc biệt khi so sánh với vận tải hàng không hoặc vận tải đường bộ. Các hãng tàu cung cấp dịch vụ vận tải container giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển, đặc biệt là đối với hàng hóa có khối lượng lớn. 2. Các dịch vụ chính của các hãng tàu Vận tải container Các hãng tàu cung cấp dịch vụ vận tải container, bao gồm các loại container thông thường, container lạnh và container đặc biệt. Dịch vụ này đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, nguyên vẹn từ cảng đi đến cảng đến. Dịch vụ logistics Ngoài vận tải container, các hãng tàu còn cung cấp dịch vụ logistics toàn diện như quản lý chuỗi cung ứng, kho bãi và phân phối. Dịch vụ logistics giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa, giảm thiểu chi phí và tăng cường hiệu quả. Dịch vụ theo dõi và quản lý hàng hóa Các hãng tàu hiện đại cung cấp hệ thống theo dõi và quản lý hàng hóa tiên tiến, cho phép khách hàng dễ dàng theo dõi lộ trình hàng hóa mọi lúc, mọi nơi. Điều này giúp tăng cường độ minh bạch và tin cậy trong quá trình vận chuyển.
  • 2 2
    2 Topics
    2 Posts
    VHL logisticsV
    Quản lý kho hàng trong chuỗi Logistics là một thành phần cốt lõi, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dòng chảy hàng hóa thông suốt từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng. Hoạt động này không chỉ đơn thuần là lưu trữ mà bao gồm một loạt các quy trình và nghiệp vụ phức tạp nhằm tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động, và đảm bảo chất lượng hàng hóa. Các hoạt động chính bao gồm tiếp nhận hàng, lưu trữ, quản lý tồn kho, xử lý đơn hàng, đóng gói và vận chuyển, cùng với việc áp dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả. 1. Tầm Quan Trọng Của Quản Lý Kho Hàng Trong Logistics Quản lý kho hàng hiệu quả là yếu tố then chốt giúp chuỗi cung ứng vận hành trơn tru và đạt được các mục tiêu kinh doanh. Nó không chỉ là nơi lưu trữ mà còn là một trung tâm giá trị, góp phần: Tối ưu hóa chi phí: Giảm thiểu chi phí lưu kho, vận chuyển, nhân công và tổn thất hàng hóa do hư hỏng, hết hạn. Nâng cao hiệu quả hoạt động: Tăng tốc độ xử lý đơn hàng, giảm thiểu lỗi, rút ngắn thời gian giao hàng, từ đó cải thiện sự hài lòng của khách hàng. Đảm bảo chất lượng hàng hóa: Bảo quản sản phẩm trong điều kiện tối ưu, tránh hư hỏng, mất mát, đảm bảo hàng hóa đến tay khách hàng đúng chất lượng. Kiểm soát và quản lý hàng tồn kho: Theo dõi chặt chẽ số lượng, vị trí và tình trạng hàng hóa, giúp đưa ra quyết định kịp thời về sản xuất và phân phối. Tăng cường khả năng cạnh tranh : Một hệ thống kho hàng hiệu quả giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh hơn với nhu cầu thị trường và vượt trội hơn đối thủ. 2. Các Hoạt Động Chính Trong Quản Lý Kho Hàng Quản lý kho hàng là một quá trình liên tục bao gồm nhiều hoạt động cụ thể, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ: 2.1. Tiếp Nhận Hàng (Receiving) Đây là bước đầu tiên và quan trọng, đảm bảo hàng hóa nhập kho đúng số lượng, chất lượng và thông tin: Kiểm tra chứng từ: Đối chiếu thông tin trên phiếu giao hàng (Delivery Note), hóa đơn (Invoice) với đơn đặt hàng (Purchase Order). Kiểm tra chất lượng và số lượng: Kiểm tra hàng hóa thực tế về số lượng, tình trạng, chủng loại, mã hàng, hạn sử dụng, và các tiêu chuẩn chất lượng khác. Xử lý hàng lỗi/hư hỏng: Nếu phát hiện hàng không đạt yêu cầu, tiến hành lập biên bản và xử lý theo quy định (trả lại nhà cung cấp, phân loại hàng hỏng...). Ghi nhận thông tin: Cập nhật thông tin hàng hóa vào hệ thống quản lý kho (WMS - Warehouse Management System). 2.2. Nhập Kho và Lưu Trữ (Put-away and Storage) Sau khi tiếp nhận, hàng hóa sẽ được di chuyển vào các vị trí lưu trữ phù hợp trong kho: Phân loại và định vị: Sắp xếp hàng hóa vào các khu vực, kệ hàng đã được quy hoạch dựa trên đặc tính hàng (kích thước, trọng lượng, tần suất xuất nhập, điều kiện bảo quản, mã SKU...). Tối ưu hóa không gian: Sắp xếp khoa học để tận dụng tối đa không gian kho, đảm bảo lối đi thông thoáng cho việc di chuyển và lấy hàng. Đảm bảo điều kiện bảo quản: Đối với hàng hóa đặc biệt (dễ vỡ, hóa chất, thực phẩm đông lạnh, dược phẩm...), lưu trữ trong các khu vực có kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, an toàn cháy nổ. Cập nhật vị trí: Ghi nhận chính xác vị trí lưu trữ vào hệ thống WMS để dễ dàng tra cứu. 2.3. Quản Lý Tồn Kho (Inventory Management) Đây là hoạt động trung tâm, đảm bảo kiểm soát chặt chẽ lượng hàng hóa trong kho: Theo dõi số lượng: Cập nhật liên tục số lượng hàng hóa nhập, xuất, tồn kho theo thời gian thực. Kiểm kê định kỳ: Thực hiện các hình thức kiểm kê (kiểm kê toàn bộ, kiểm kê chu kỳ) để đối chiếu số liệu trên hệ thống với thực tế, phát hiện và xử lý sai lệch. Kiểm soát chất lượng tồn kho: Đảm bảo hàng hóa không bị hư hỏng, hết hạn sử dụng. Áp dụng các nguyên tắc như FIFO (First-In, First-Out), LIFO (Last-In, First-Out), FEFO (First-Expired, First-Out) tùy theo loại hàng. Dự báo nhu cầu: Phân tích dữ liệu lịch sử, xu hướng thị trường để dự báo nhu cầu, giúp duy trì mức tồn kho tối ưu, tránh thiếu hụt hoặc dư thừa. 2.4. Xử Lý Đơn Hàng và Lấy Hàng (Order Processing and Picking) Khi có yêu cầu xuất hàng, quá trình này bắt đầu: Tiếp nhận đơn hàng: Nhận và xử lý các đơn hàng từ bộ phận bán hàng hoặc khách hàng. Lập phiếu xuất kho: Tạo phiếu xuất kho dựa trên thông tin đơn hàng. Lấy hàng (Picking): Nhân viên kho di chuyển đến vị trí lưu trữ, lấy đúng số lượng và chủng loại hàng hóa theo yêu cầu. Có thể áp dụng các phương pháp lấy hàng như lấy hàng theo lô (batch picking), lấy hàng theo vùng (zone picking), lấy hàng theo cụm (cluster picking) để tối ưu hóa. Kiểm tra và đối chiếu: Kiểm tra lại hàng hóa đã lấy với phiếu xuất kho để đảm bảo không có sai sót. 2.5. Đóng Gói và Dán Nhãn (Packing and Labeling) Hàng hóa sau khi lấy sẽ được chuẩn bị cho quá trình vận chuyển: Đóng gói bảo vệ: Đóng gói hàng hóa vào bao bì phù hợp (thùng carton, túi, pallet) để bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Sử dụng vật liệu đệm (xốp, màng bọc khí) nếu cần. Dán nhãn vận chuyển: Dán các nhãn cần thiết như thông tin người nhận, người gửi, mã vạch, mã đơn hàng, hướng dẫn xử lý (dễ vỡ, bảo quản lạnh...). Tập kết hàng xuất: Chuyển hàng đã đóng gói đến khu vực tập kết chờ vận chuyển. 2.6. Vận Chuyển và Giao Hàng (Shipping and Delivery) Đây là bước cuối cùng trong hoạt động kho, đưa hàng đến tay khách hàng: Lên kế hoạch vận chuyển: Sắp xếp phương tiện vận tải (xe tải, container...), tuyến đường và lịch trình giao hàng tối ưu. Tải hàng lên phương tiện: Di chuyển hàng hóa từ khu vực tập kết lên xe vận chuyển. Quản lý giao hàng: Theo dõi tình trạng giao hàng, đảm bảo hàng đến đúng địa chỉ và thời gian. Xử lý chứng từ: Hoàn tất các chứng từ liên quan đến vận chuyển (vận đơn, phiếu giao nhận). 2.7. Quản Lý Thông Tin và Hệ Thống (Information and System Management) Tất cả các hoạt động trên đều được hỗ trợ và quản lý bởi hệ thống thông tin: Hệ thống quản lý kho (WMS): Là công cụ cốt lõi giúp tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình kho, từ nhập kho, lưu trữ, lấy hàng đến xuất kho. Phần mềm quản lý tồn kho: Theo dõi số liệu tồn kho theo thời gian thực, dự báo nhu cầu, quản lý đơn hàng. Công nghệ mã vạch/RFID: Giúp theo dõi hàng hóa chính xác, nhanh chóng và giảm thiểu sai sót. Báo cáo và phân tích: Tạo các báo cáo định kỳ về hiệu suất kho, tồn kho, chi phí để phục vụ công tác ra quyết định. Quản lý kho hàng trong chuỗi Logistics là một hoạt động liên tục cải tiến và tối ưu, nhằm đảm bảo hàng hóa luôn sẵn sàng, đúng chất lượng, đúng thời điểm và đúng chi phí, góp phần vào sự thành công chung của doanh nghiệp. 3. Lợi ích quản lý kho hàng khoa học đối với doanh nghiệp Quản lý kho hàng hiệu quả giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt nguồn hàng, giảm thiểu chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ. Dưới đây là những lợi ích nổi bật: 3.1. Gia tăng doanh thu Doanh nghiệp tối ưu quản lý kho thường đạt doanh thu cao hơn từ 2–10% nhờ giảm thất thoát hàng hóa, rút ngắn thời gian luân chuyển và khai thác nguồn lực hiệu quả. 3.2. Quản lý thông tin chính xác Hệ thống quản lý kho hiện đại giúp cập nhật dữ liệu hàng hóa theo thời gian thực, hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng và chính xác về nhập, xuất và dự trữ hàng tồn. 3.3. Tối ưu quy trình khai thác Quy trình vận hành được rút ngắn gần một nửa so với cách quản lý thủ công, giúp giảm thời gian giao dịch và nâng cao hiệu quả lưu kho. 3.4. Tiết kiệm chi phí Bố trí kho khoa học kết hợp công nghệ truy xuất hiện đại giúp giảm thời gian lưu trữ, hạn chế tồn đọng hàng hóa và tối đa hóa diện tích sử dụng kho. 3.5. Nâng cao hiệu suất vận hành Hoạt động xuất – nhập hàng diễn ra nhanh chóng, giảm tải cho nhân viên, nâng cao tốc độ phục vụ khách hàng mà không cần tăng nhân lực. 3.6. Lập kế hoạch tồn kho chính xác Dữ liệu minh bạch giúp doanh nghiệp dự báo cung – cầu, xây dựng chiến lược sản xuất và phân phối phù hợp, tránh tồn kho quá mức hoặc thiếu hụt hàng hóa. 3.7. Cải thiện trải nghiệm khách hàng Quy trình logistics trơn tru, giao hàng đúng hẹn và hạn chế sai sót giúp tăng độ tin cậy, tạo ấn tượng tốt và nâng cao mức độ trung thành của khách hàng. Kết luận Quản lý kho hàng là mắt xích quan trọng trong chuỗi logistics, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành và lợi nhuận của doanh nghiệp. Việc áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại, kết hợp công nghệ và quy trình khoa học, không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ và uy tín thương hiệu trên thị trường.
  • 0 Topics
    0 Posts
    No new posts.
  • 1 Topics
    1 Posts
    VHL logisticsV
    Thương mại điện tử là gì? Thương mại điện tử (Ecommerce/electronic commerce) là hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trên Internet, nơi những cửa hàng truyền thống bước vào từ phố xá nhộn nhịp của thế giới thật. Ước tính có khoảng 2,14 tỷ người trên toàn thế giới mua hàng hóa và dịch vụ trực tuyến trong năm nay, và số lượng thành viên Prime mua sắm trên Amazon hiện đã đạt 150 triệu người. Bán hàng trên các sàn thương mại điện tử lớn ở Việt Nam là một trong nhiều phương thức mà người bán có thể lựa chọn. Một số công ty chỉ tập trung bán hàng trực tuyến, nhưng đối với nhiều doanh nghiệp thì thương mại điện tử là một trong nhiều kênh phân phối thuộc một chiến lược bán hàng rộng hơn, bao gồm cửa hàng thật và nhiều nguồn doanh thu khác. Dù sao đi nữa, thương mại điện tử đặc biệt là thương mại điện tử xuyên biên giới cũng giúp các công ty khởi nghiệp, doanh nghiệp lớn và nhỏ kinh doanh trên quy mô lớn và tiếp cận khách hàng trên toàn thế giới. Trang web thương mại điện tử là gì? Trang web thương mại điện tử chính là gian hàng của bạn trên Internet, tạo điều kiện cho người bán và khách hàng giao dịch với nhau. Đó là một không gian ảo nơi bạn trưng bày sản phẩm của bạn để khách hàng lựa chọn. Trang web sẽ đóng vai trò là kệ sản phẩm, nhân viên bán hàng kiêm cả quầy thu ngân của kênh bán hàng trực tuyến của bạn. Các doanh nghiệp có thể tạo gian hàng trực tuyến mang thương hiệu của mình và bán hàng trên Amazon - một trong số các sàn thương mại điện tử lớn nhất, hoặc xây dựng trang web thương mại của riêng họ với một tên miền riêng, hoặc tiếp cận đa kênh bằng cách thực hiện cả hai cách. Có những loại thương mại điện tử nào? Có rất nhiều cách để mua bán trực tuyến, nên thương mại điện tử cũng có nhiều dạng khác nhau. Một số mô hình kinh doanh phổ biến trong thế giới thương mại điện tử là: B2C - Doanh nghiệp bán cho người tiêu dùng cá nhân (người dùng cuối). Đây là mô hình phổ biến nhất và đa dạng nhất. B2B - Doanh nghiệp bán cho các doanh nghiệp khác. Thông thường, bên mua sẽ bán lại sản phẩm cho người tiêu dùng. C2B - Người tiêu dùng tạo ra giá trị và bán cho doanh nghiệp. Mô hình C2B cho phép khách hàng bán cho các công ty khác. C2C - Người tiêu dùng bán cho người tiêu dùng khác. Mô hình này tạo ra thị trường trực tuyến kết nối người tiêu dùng với nhau. B2G - Doanh nghiệp bán cho chính phủ hoặc cơ quan chính phủ. C2G - Người tiêu dùng bán cho chính phủ hoặc cơ quan chính phủ. G2B - Chính phủ hoặc cơ quan chính phủ bán cho các doanh nghiệp. G2C - Chính phủ hoặc cơ quan chính phủ bán cho người tiêu dùng. Thương mại điện tử đang diễn ra ở đâu, như thế nào? Việc mua sắm trực tuyến phát triển và thay đổi hàng ngày. Chúng ta mua sắm trên máy tính, điện thoại, máy tính bảng và các thiết bị khác. Người mua thường xuyên lướt xem các trang web, truy cập mạng xã hội, các sàn thương mại điện tử lớn ở Việt Nam và tham gia vào các kênh mua sắm online đang phát triển mạnh. Dưới đây là tổng quan về ba cách để tiến hành thương mại điện tử trong hiện tại. Thương mại di động (M-Commerce) Các giao dịch trực tuyến diễn ra trên thiết bị di động được gọi là thương mại di động hoặc M-Commerce. Người tiêu dùng trên toàn thế giới gần như ai cũng có thiết bị cầm tay, nên không ngạc nhiên khi thương mại di động đang phát triển mạnh mẽ và được kỳ vọng sẽ vượt qua thương mại phi di động vào năm 2021. Nhiều người dùng nghiên cứu về sản phẩm và mua hàng trực tuyến trên điện thoại. Xu hướng này không có dấu hiệu chậm lại, vì vậy việc tối ưu hóa cửa hàng trực tuyến để phù hợp với thiết bị di động là điều cần thiết. Thương mại điện tử doanh nghiệp Thương mại điện tử doanh nghiệp là việc mua bán sản phẩm của các công ty hoặc tổ chức lớn. Một doanh nghiệp lớn bán nhiều loại sản phẩm khác nhau hoặc có nhiều dòng thương hiệu, khi chuyển sang bán hàng trực tuyến nghĩa là đang tham gia vào thương mại điện tử doanh nghiệp. Thương mại điện tử trên mạng xã hội Mạng xã hội có thể giúp bạn tiếp thị và quảng bá cửa hàng thương mại điện tử của mình đến nhiều đối tượng. Cũng giống như việc giúp bạn kết nối với bạn bè và gia đình, mạng xã hội cũng có tiềm năng thu hút khách hàng đến với doanh nghiệp của bạn. Nếu được làm tốt, tiếp thị truyền thông trên mạng xã hội sẽ thu hút khách hàng một cách gần gũi và hiệu quả. Mạng xã hội có thể giúp bạn: Thu hút khách hàng mới Xây dựng độ nhận thức thương hiệu Tạo doanh số bán hàng trực tuyến
  • 3 Topics
    3 Posts
    Logistics QTL
    Chuỗi cung ứng là gì? Căn cứ tại tiểu mục 3.9 Mục 3 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 28000:2013 (ISO 28000:2007) về Quy định đối với hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng thì: Chuỗi cung ứng (supply chain) là tập hợp các nguồn lực và quá trình được liên kết, bắt đầu từ nguồn cung ứng vật liệu và mở rộng tới việc giao sản phẩm hoặc dịch vụ đến người sử dụng cuối cùng thông qua các phương thức vận chuyển. CHÚ THÍCH: Chuỗi cung ứng có thể gồm: Người bán hàng; Cơ sở sản xuất; Nhà cung ứng logistic; Trung tâm phân phối nội bộ; Nhà phân phối; Nhà bán buôn; Các thực thể khác hướng đến người sử dụng cuối cùng. Trong đó: Chuỗi cung ứng xuôi (downstream): đề cập đến các hành động, quá trình và sự luân chuyển của hàng hóa trong chuỗi cung ứng diễn ra sau khi hàng hóa ra khỏi sự kiểm soát hoạt động trực tiếp của tổ chức, bao gồm, nhưng không giới hạn ở, bảo hiểm, tài chính, quản lý dữ liệu, bao gói, lưu kho và vận chuyển hàng hóa. Chuỗi cung ứng ngược (upstream): đề cập đến các hành động, quá trình và sự luân chuyển của hàng hóa trong chuỗi cung ứng diễn ra trước khi hàng hóa chịu sự kiểm soát trực tiếp của tổ chức, bao gồm, nhưng không giới hạn ở, bảo hiểm, tài chính, quản lý dữ liệu, bao gói, lưu kho và vận chuyển hàng hóa. Yêu cầu chung đối với các yếu tố của hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng là gì? Yêu cầu chung đối với các yếu tố của hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng được quy định tại tiểu mục 4.1 Mục 4 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 28000:2013 (ISO 28000:2007) về Quy định đối với hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng, cụ thể như sau: Tổ chức phải thiết lập, lập thành văn bản, áp dụng, duy trì và cải tiến liên tục hệ thống quản lý an toàn có hiệu lực để nhận biết các mối đe dọa về an toàn, đánh giá rủi ro và kiểm soát, giảm nhẹ các hệ quả của chúng. Tổ chức phải cải tiến liên tục hiệu lực của hệ thống theo các yêu cầu nêu trong toàn bộ Điều 4 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 28000:2013 (ISO 28000:2007). Tổ chức phải xác định phạm vi của hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng. Khi tổ chức thuê ngoài các quá trình ảnh hưởng đến sự phù hợp với những yêu cầu này, tổ chức phải đảm bảo những quá trình này được kiểm soát. Các kiểm soát cần thiết và trách nhiệm đối với các quá trình thuê ngoài phải được nhận biết trong hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng. Các thủ tục theo dõi và đo lường kết quả thực hiện hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng phải đưa ra những vấn đề gì? Căn cứ tại tiết 4.5.1 tiểu mục 4.5 Mục 4 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 28000:2013 (ISO 28000:2007) về Quy định đối với hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng quy định về đo lường và theo dõi kết quả thực hiện an toàn Theo đó, tổ chức phải thiết lập và duy trì các thủ tục theo dõi và đo lường kết quả thực hiện hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng của mình. Tổ chức cũng phải thiết lập và duy trì các thủ tục để theo dõi và đo lường kết quả thực hiện an toàn. Tổ chức phải xem xét các mối đe dọa và rủi ro liên quan đến an toàn, bao gồm cả các cơ chế gây hư hại tiềm ẩn và hệ quả của nó, khi thiết lập tần suất theo dõi và đo lường các thông số thực hiện quan trọng. Các thủ tục theo dõi và đo lường kết quả thực hiện hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng phải đưa ra những vấn đề sau: Cả phép đo định tính và định lượng, thích hợp với nhu cầu của tổ chức; Việc theo dõi mức độ đạt được chính sách, mục tiêu và chỉ tiêu quản lý an toàn của tổ chức; Các biện pháp thực hiện chủ động để theo dõi sự tuân thủ chương trình quản lý an toàn, chuẩn mực kiểm soát vận hành; Các yêu cầu pháp lý, luật định và các yêu cầu chế định khác về an toàn; Các biện pháp thực hiện tích cực để theo dõi việc gây hư hại, các sai lỗi, sự cố và sự không phù hợp liên quan đến an toàn (gồm những lần thoát nạn và báo động sai) và bằng chứng khác trong quá khứ về việc thực hiện không đầy đủ hệ thống quản lý an toàn; Việc ghi nhận dữ liệu và kết quả của việc theo dõi và đo lường đủ để tạo điều kiện cho việc phân tích hành động khắc phục và hành động phòng ngừa sau đó. Nếu thiết bị theo dõi cần thiết cho việc thực hiện và/hoặc việc theo dõi và đo lường, tổ chức phải yêu cầu thiết lập và duy trì các thủ tục đối với việc hiệu chuẩn và bảo trì các thiết bị đó. Hồ sơ về các hoạt động và kết quả hiệu chuẩn và bảo trì phải được duy trì đủ thời gian để tuân thủ luật pháp và chính sách của tổ chức.
  • 1 Topics
    1 Posts
    VHL logisticsV
    Khoảng 10 năm trước, nói về Quản lý chuỗi cung ứng – Supply Chain Management chắc hẳn chỉ có một số ít người biết đến thuật ngữ này và hiểu rõ về nó. Thế nhưng, ngành Quản lý chuỗi cung ứng hiện đang trở thành một ngành học xu hướng của thời đại. Cùng Viện Đào tạo Quốc tế – Trường Đại học Ngân hàng Tp.HCM tìm hiểm về định nghĩa, vai trò của quản lý chuỗi cung ứng cũng như cơ hội nghề nghiệp của ngành trong nền kinh tế hiện nay. Quản lý chuỗi cung ứng là gì? Trước hết, chúng ta cùng xem xét câu hỏi sau “Làm thế nào để sản xuất ra những thiết bị điện tử cao cấp và đưa chúng đến với người tiêu dùng?” Đó là cả một quá trình, là sự phối hợp nhịp nhàng của rất nhiều khâu, từ nhà cung cấp nguyên vật liệu điện tử,… các nhà máy cung ứng, lắp ráp các linh kiện điện tử nổi tiếng trên khắp thế giới, các đơn vị vận chuyển, các cầu cảng nơi những thiết bị điện tử như điện thoại, laptop, đồng hồ, xe hơi,… nổi tiếng được “nhập cảnh”, vận chuyển bằng máy bay, tàu biển,… tiếp đến là các trung tâm phân phối, các cửa hiệu bán sỉ, bán lẻ và cuối cùng mới đến tay bạn, người tiêu dùng. Đó là một chu trình khép kín, hoàn toàn được “can thiệp” bởi chuỗi cung ứng. Theo Hội đồng các chuyên gia quản lý chuỗi cung ứng (Council of Supply Chain Management Professionals) quản lý chuỗi cung ứng bao gồm tất cả các hoạt động quản lý hậu cần gồm lập kế hoạch và quản lý tất cả các hoạt động liên quan đến việc tìm nguồn cung ứng và thu mua, bao gồm tất cả hoạt động Logistics. Quan trọng hơn, nó cũng bao gồm sự phối hợp và hợp tác với các đối tác trong một chuỗi cung ứng toàn diện, trong đó có thể là nhà cung cấp, các nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba, và khách hàng. Về bản chất, quản lý chuỗi cung ứng tích hợp quản trị cung cầu bên trong và giữa các công ty khác nhau.” Quản lý chuỗi cung ứng khác gì với logistics? Hoạt động quản lý chuỗi cung ứng thường hay bị nhầm lẫn với hoạt động logistics và kho vận, tuy chúng có điểm tương đồng nhưng quản lý chuỗi cung ứng thì mang ý nghĩa lớn hơn và bao quát cả logistics vận tải hàng hóa trong đó. Logistics là việc hoạch định, thực hiện, kiểm soát việc vận chuyển và dự trữ hiệu quả hàng hóa, dịch vụ cũng như những thông tin liên quan từ nơi xuất phát đến nơi tiêu thụ để đáp ứng yêu cầu của khách hàng, là một phần của chuỗi cung ứng. Tầm quan trọng của quản lý chuỗi cung ứng? Mục tiêu chính của chuỗi cung ứng là thỏa mãn các yêu cầu của khách hàng thông qua sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên, bao gồm khả năng phân phối, dự trữ, và lao động. Trên lý thuyết, một chuỗi cung ứng hướng đến mục tiêu đáp để cho cung gặp cầu và để cho hàng tồn kho là tối thiểu. 90% các CEO trên thế giới đều đặt việc quản lý chuỗi cung ứng lên hàng đầu khi mà việc cạnh tranh trên thị trường ngày càng tăng cao, giá bán trên thị trường và giá thu mua nguồn cung cấp hàng hóa ngày càng bị siết chặt. Chuỗi cung ứng có sức tác động lớn sẽ chiếm lĩnh thị trường và sự tín nhiệm của khách hàng, tạo nên giá trị cổ đông, mở rộng chiến lược và khả năng vươn xa cho doanh nghiệp. Thêm vào đó, trong môi trường kinh doanh hiện nay, chuỗi cung ứng là một trong những nhân tố quyết định khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp so với đối thủ cùng ngành. Nhờ có chuỗi cung ứng hiệu quả, các tập đoàn quốc tế lớn đã đạt lợi nhuận cao hơn từ 4-6% so với đối thủ. Một nghiên cứu độc lập cũng cho thấy một vài công ty hàng đầu trên thế giới như Apple, Coca-cola, Sam sung đã tận dụng hiểu quả chuỗi cung ứng của họ để vươn cao trong môi trường cạnh tranh, đạt được mức tăng giá trị công ty cao hơn 40% so với các đối thủ khác. Việc quản lý tốt chuỗi cung ứng còn đem lại những hiệu quả về hoạt động logistics và hậu cần, đưa hàng hóa tới tay doanh nghiệp và khách hàng nhanh nhất, đảm bảo “độ tươi” của hàng hóa, giảm thiểu chi phí, gia tăng lợi nhuận. Theo xu hướng toàn cầu hóa, với việc nhiều công ty nước ngoài đổ vốn đầu tư vào Việt Nam và Việt Nam từng bước gia nhâp vào các chuỗi cung ứng toàn cầu lớn, quản trị chuỗi cung ứng ngày càng được chú trọng hơn so với trước đây. Thế nên nhân lực chất lượng cao trong ngành Quản lý chuỗi cung ứng đang được các doanh nghiệp săn đón với mức lương rất cạnh tranh. Cơ hội việc làm của ngành Quản lý chuỗi cung ứng là như thế nào? Sinh viên tốt nghiệp ngành này có thể trở thành chuyên viên dự báo nguồn hàng, hoạch định và điều phối nguồn nguyên vật liệu, lên kế hoạch sản xuất, quản lý hàng tồn kho, quản lý dự án, kho bãi, vận chuyển, xuất nhập khẩu, mua hàng… Từ nhu cầu thực tế về nhân lực trong ngành này, Trường Đại học Ngân hàng Tp.HCM kết hợp với Đại học Bolton (Anh) đào tạo cử nhân Ngành Quản trị kinh doanh chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng trong chương trình Cử nhân quốc tế. Với chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng tại HUB – liên kết với Đại học Bolton (Anh), bạn sẽ: Được cập nhật các kiến thức mới trên thế giới từ Đại học Bolton (Anh) Thành thạo tiếng Anh, sẵn sàng làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế Được trải nghiệm thực tế từ các chuyến field trip như tham quan Tân cảng Hiệp Phước và các chuyến tham quan doanh nghiệp. Có môi trường rèn luyện kỹ năng mềm cần thiết cho công việc như kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng giao tiếp và thuyết trình,… Khi tốt nghiệp, sinh viên nhận bằng Cử nhân Quản Trị Kinh doanh chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng (BSc in Business Management (Supply chain)) do Đại học Bolton – Top đầu UK cấp. Viện SaigonISB là Viện Đào tạo Quốc tế duy nhất tại Việt Nam đang triển khai các chương trình đào tạo trình độ từ cử nhân tới tiến sĩ, liên kết với các trường Đại học danh tiếng trên khắp thế giới. Cụ thể, trình độ cử nhân bao gồm hai ngành là Quản trị kinh doanh (liên kết với Đại học Bolton, Vương quốc Anh) và Bảo hiểm – Tài chính –Ngân hàng (liên kết với Đại học Toulon, Pháp), bao gồm hệ Cử nhân Quốc tế và hệ Cử nhân Chính quy Quốc tế song bằng và Cử nhân quốc tế Pathway. Thông qua chương trình Erasmus+ JEUL- Kết nối Doanh Nghiệp với Nhà trường – dưới sự cố vấn từ các chuyên gia thuộc dự án Erasmus+ do Liên minh Châu Âu tài trợ cho Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM từ 2017, sinh viên sẽ được tham gia chương trình học bổ sung kỹ năng mềm, các buổi giao lưu với Guest speaker đến từ doanh nghiệp, đi field trip thực tế tại doanh nghiệp, thực hiện các dự án nhóm doanh nghiệp, và thực hiện các kỳ thực tập tại doanh nghiệp đối tác để đáp ứng những yêu cầu từ các doanh nghiệp trong nước và quốc tế.
  • 1 Topics
    1 Posts
    VHL logisticsV
    1. Quản trị rủi ro chuỗi cung ứng là gì? Là việc thực hiện các chiến lược để quản lý các rủi ro hàng ngày và rủi ro đặc biệt dọc theo chuỗi cung ứng của doanh nghiệp. Từ đó, dựa trên các đánh giá này để đưa ra các quyết định nhằm giảm rủi ro và đảm bảo tính liên tục của chuỗi cung ứng. Chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Bởi vậy, doanh nghiệp cần có những giải pháp quản trị rủi ro chuỗi cung ứng để xác định và quản lý các rủi ro có thể gặp phải. Từ đó có các phương án xử lý, thay thế phù hợp. Việc quản lý hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh, có chỗ đứng trên thị trường, mở rộng chiến lược và khả năng phát triển của doanh nghiệp. 2. Mục đích và mục tiêu của quản trị rủi ro trong chuỗi cung ứng Không phải bỗng dưng mà các doanh nghiệp cần có những chiến lược quản trị rủi ro trong chuỗi cung ứng. Mục đích của việc quản lý rủi ro chuỗi cung ứng cụ thể như sau: Xác định và ưu tiên những yếu tố quan trọng. Lập ra bản đồ toàn bộ chuỗi cung cấp để xác định sự phụ thuộc lẫn nhau. Xác định các điểm thất bại tiềm năng dọc theo chuỗi cung ứng. Quản trị chuỗi cung ứng để nhằm đạt được các mục tiêu như sau: Duy trì việc cung cấp sản phẩm liên tục. Đảm bảo sự linh hoạt của chuỗi trong các trường hợp gián đoạn. Tránh hiệu ứng domino có thể trong chuỗi. Tăng khả năng ứng phó của chuỗi với những gián đoạn bất thường. 3. Quy trình quản trị rủi ro chuỗi cung ứng đã biết Quy trình quản trị được chia theo rủi ro đã biết và rủi ro chưa xác định. Các rủi ro đã biết là những rủi ro có thể xác định, đo lường thông qua kinh nghiệm đã có của doanh nghiệp. 3.1. Xác định và lập hồ sơ rủi ro Đầu tiên, bạn cần xác định các rủi ro chuỗi cung ứng có thể gặp phải ở mỗi nút của chuỗi cung ứng — nhà cung cấp, nhà máy, kho hàng và tuyến đường vận chuyển. Rủi ro được nhập vào sổ đăng ký rủi ro và được theo dõi chặt chẽ trên cơ sở liên tục. 3.2. Xây dựng khuôn khổ quản trị rủi ro chuỗi cung ứng Để xây dựng một khuôn khổ quản lý rủi ro tích hợp, mọi rủi ro trong sổ đăng ký phải được cho điểm dựa trên ba khía cạnh: Tác động đến tổ chức nếu rủi ro xảy ra. Khả năng xảy ra rủi ro. Sự chuẩn bị của tổ chức để đối phó với rủi ro cụ thể đó. Điều quan trọng là phải thiết kế và sử dụng một phương pháp tính điểm nhất quán để đánh giá tất cả các rủi ro. Điều này cho phép sắp xếp thứ tự ưu tiên về mức độ đe dọa của các rủi ro và khả năng xảy ra tổn thất của những rủi ro đó. 3.3. Theo dõi rủi ro Một khi khuôn khổ quản lý rủi ro được thiết lập, giám sát liên tục là một trong những yếu tố thành công quan trọng trong việc xác định các rủi ro có thể gây thiệt hại cho doanh nghiệp. Sự xuất hiện gần đây của các công cụ kỹ thuật số đã làm cho điều này trở nên khả thi đối với cả những chuỗi cung ứng phức tạp nhất, bằng cách xác định và theo dõi các chỉ số rủi ro hàng đầu. Các hệ thống giám sát hiệu quả sẽ được tùy chỉnh theo nhu cầu của doanh nghiệp, kết hợp các dự đoán về tác động, khả năng xảy ra và sự chuẩn bị sẵn sàng. 3.4. Quản trị và đánh giá rủi ro thường xuyên Bước quan trọng cuối cùng là thiết lập một cơ chế quản trị để giám sát định kỳ các rủi ro trong chuỗi cung ứng và xác định các biện pháp để giảm thiểu, cải thiện khả năng phục hồi và tính linh hoạt của chuỗi cung ứng. Ban quản trị gồm đại diện của các bên tham gia vào chuỗi cung ứng. Ban quản trị sẽ họp định kỳ để xem xét các rủi ro hàng đầu trong chuỗi cung ứng và xác định các phương pháp giảm thiểu. 4. Cách quản trị rủi ro chuỗi cung ứng chưa xác định Rủi ro chưa xác định thường khó hoặc không thể dự đoán, định lượng hoặc được đưa vào khuôn khổ quản trị rủi ro như các rủi ro trong chuỗi cung ứng đã biết. Doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro chưa xác định bằng cách thiết lập các biện pháp để phòng tránh kết hợp với xây dựng văn hóa nhận thức rủi ro. 4.1. Xây dựng hệ thống phòng thủ vững chắc cho chuỗi cung ứng Các doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống phòng vệ vững chắc từ ngôn ngữ yêu cầu đề xuất (RFP) đến đào tạo công nhân để xác định và ngăn chặn những rủi ro chưa biết ảnh hưởng đến hoạt động của công ty. 4.2. Xây dựng văn hóa nhận thức rủi ro cho doanh nghiệp Văn hóa nhận thức rủi ro giúp doanh nghiệp thiết lập và duy trì các lớp phòng thủ vững chắc chống lại các rủi ro chưa biết. Đồng thời phản ứng nhanh hơn khi một rủi ro không xác định xuất hiện và đe dọa tới hoạt động của doanh nghiệp. Nhìn nhận: Quản lý và nhân viên cần được trao quyền để được biết về những thất bại của công ty và bài học từ những sai lầm trước đó. Sự cởi mở này thúc đẩy một môi trường mà bạn có thể lên tiếng và giải quyết các vấn đề. Về mặt văn hóa, điều quan trọng là doanh nghiệp không được nản lòng hoặc chỉ chú ý vào việc truy cứu trách nhiệm khi một rủi ro xảy ra, mà thay vào đó là cùng nhau hợp tác để hướng tới một giải pháp nhanh chóng. Tính minh bạch: Các nhà lãnh đạo phải xác định rõ ràng và minh bạch về khả năng chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp. Giảm thiểu rủi ro thường có chi phí gia tăng liên quan. Và do đó, điều quan trọng là phải căn cứ vào rủi ro nào cần được giảm thiểu và rủi ro nào doanh nghiệp có thể gánh chịu. Văn hóa của doanh nghiệp cũng phải cho phép chia sẻ công khai các dấu hiệu cảnh báo về rủi ro bên trong và bên ngoài. Khả năng đáp ứng: Nhân viên cần được trao quyền để nhận thức và phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi bên ngoài. Điều này có thể được khuyến khích bằng cách tạo ra một môi trường sở hữu, nơi các thành viên cảm thấy cần phải chịu trách nhiệm về kết quả của các hành động và quyết định của mình. Sự tôn trọng: Mối quan tâm đến rủi ro của nhân viên phải phù hợp với doanh nghiệp, để tránh việc các cá nhân hoặc nhóm không chấp nhận rủi ro hoặc chỉ hành động có lợi cho bản thân nhưng gây hại cho doanh nghiệp. 5. Hạn chế rủi ro chuỗi cung ứng với giải pháp của CRIF D&B Việt Nam Rủi ro trong chuỗi cung ứng là điều không thể tránh khỏi và biến mất hoàn toàn, bởi vậy, doanh nghiệp cần có những biện pháp để hạn chế chúng: Đối với các rủi ro nội bộ: Doanh nghiệp cần liệt kê ra những rủi ro theo khả năng có thể xảy ra với doanh nghiệp mình, từ đó lên kế hoạch hạn chế và quản trị. Đối với các rủi ro từ bên ngoài: Doanh nghiệp không thể kiểm soát nhưng có thể giảm thiểu rủi ro bằng cách đánh giá các nhà cung cấp, từ đó lựa chọn các bên tham gia đạt tiêu chuẩn để hạn chế rủi ro tốt nhất. Hiện nay, để quản lý rủi ro từ chuỗi cung ứng, việc tìm đến các giải pháp chuyên nghiệp là một lựa chọn lý tưởng để tiết kiệm thời gian và chi phí. CRIF D&B Việt Nam cung cấp giải pháp báo cáo quản lý rủi ro với các thông tin hữu ích từ các doanh nghiệp khác, các nhà cung cấp, nhờ đó, doanh nghiệp bạn có thể đánh giá được các rủi ro tiềm ẩn khi hợp tác với 1 doanh nghiệp bất kỳ, từ đó xác định được những đối tác, nhà cung cấp phù hợp. Giải pháp này cung cấp hai loại báo cáo dưới đây: Báo cáo thông tin doanh nghiệp: Được lấy từ các nguồn đáng tin cậy nhất về thông tin kinh doanh, giúp bạn nắm được tính linh hoạt của công ty, sự ổn định về tài chính và vị thế của doanh nghiệp. Báo cáo thông tin nhà cung cấp và giải pháp quản lý cung ứng: Giải pháp quản lý nhà cung cấp sẽ chủ động chứng nhận, giám sát và phân tích cơ sở nhà cung cấp của bạn, để bạn có thể giảm thiểu mọi rủi ro về sự gián đoạn của nhà cung cấp đối với doanh nghiệp của bạn. Kết hợp với báo cáo thông tin nhà cung cấp (SIR) giúp bạn đánh giá các nhà cung cấp và bên thứ ba một cách chủ động và có hệ thống, sử dụng các phân tích nâng cao, biến đổi thông tin thành những hiểu biết cho phép bạn đưa ra quyết định thông minh hơn, chiến lược hơn.
  • 1 Topics
    1 Posts
    VHL logisticsV
    Ngành Logistics đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nền kinh tế, là xương sống của chuỗi cung ứng toàn cầu. Để đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả của ngành này, đòi hỏi nguồn nhân lực Logistics cần trang bị đầy đủ kỹ năng cần thiết. Bài viết sau đây của Glints sẽ điểm qua 15 kỹ năng của nhân viên Logistics, giúp bạn tự tin và thành công hơn trên con đường chinh phục ngành vận tải. 1. Hiểu về kiến thức chuyên ngành Bạn cần nâng cao kiến thức và trau dồi thêm về lĩnh vực cũng như thị trường Logistics toàn cầu. Trong vai trò của một người quản lý vận tải, việc am hiểu sâu về chuyên ngành sẽ là một lợi thế rất lớn. Điều này giúp bạn hiểu rõ các vấn đề đang xử lý và từ đó, có thể đưa ra các giải pháp hiệu quả nhất. Khi gặp khó khăn trong việc giao hàng, việc tìm ra biện pháp phù hợp để đảm bảo hàng hóa đến nơi đúng thời hạn phụ thuộc nhiều vào kiến thức và kỹ năng chuyên môn của bạn trong quản lý chuỗi cung ứng. 2. Chủ động trong quá trình làm việc Có thể khẳng định rằng, sự chủ động là một trong những kỹ năng logistic quan trọng nhất trong mọi ngành nghề và lĩnh vực. Với sự phát triển không ngừng của công nghiệp, lĩnh vực vận tải cũng liên tục tiến lên, do đó chúng ta không thể ngồi yên và chờ đợi. Việc chủ động trong công việc và nhiệm vụ sẽ giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn cũng như đóng góp vào sự thành công lâu dài của doanh nghiệp. Khi bạn thể hiện tính chủ động, bạn sẽ được sự tôn trọng và tin tưởng từ sếp và đồng nghiệp. Trong các nhóm làm việc hay bất kỳ dự án nào, mọi người sẽ có xu hướng đánh giá cao và coi trọng ý tưởng, quan điểm của bạn. 3. Chú ý đến các chi tiết Chúng ta đều nhận thức rằng, khả năng chú ý đến từng chi tiết là rất quan trọng đối với một nhân viên logistic. Kỹ năng này giúp tránh sai sót và làm việc hiệu quả hơn, đặc biệt trong lĩnh vực Logistics, nơi mà chúng ta phải xử lý vô số giấy tờ và chứng từ mỗi ngày. Như đã nêu trên, số lượng giấy tờ và các quy định bạn phải giải quyết hàng ngày rất lớn. Đặc biệt, các công ty trong ngành Logistics cần cung cấp các chứng từ và giấy tờ cần thiết cho khách hàng khi vận chuyển hàng hóa. Điều quan trọng là phải tập trung tối đa vào chi tiết, không để xảy ra bất kỳ sai sót nào. 4. Có khả năng đưa ra quyết định Những cá nhân và doanh nghiệp có khả năng đưa ra những giải pháp hiệu quả, giải quyết được rủi ro và thích nghi với sự thay đổi của thị trường trong tương lai, sẽ có nhiều cơ hội và đạt được thành tựu. Những quyết định này thường dẫn đến kết quả đáp ứng mong đợi, thậm chí có thể vượt xa những gì dự tính. Điều này cũng liên quan đến khả năng giải quyết vấn đề. Nhà tuyển dụng luôn tìm kiếm những lao động có khả năng ra quyết định tốt, bởi họ có thể đối mặt với nhiều vấn đề khác nhau. Quan trọng là họ có thể suy nghĩ và đưa ra những giải pháp tối ưu cho mọi thử thách. 5. Có kỹ năng giao tiếp tốt Trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, từ những việc đơn giản nhất đến những vấn đề phức tạp, giao tiếp đều là yếu tố không thể thiếu. Khả năng giao tiếp hiệu quả giúp cho việc trao đổi ý kiến giữa người nói và người nghe trở nên suôn sẻ hơn. Điều này không chỉ là chìa khóa quan trọng dẫn tới thành công mà còn mở ra cơ hội mở rộng mối quan hệ. Đây là điều không cần phải bàn cãi trong bất kỳ lĩnh vực nào, nhưng lại đặc biệt quan trọng trong những ngành liên quan mật thiết đến các cơ quan chính phủ và hệ thống chuỗi cung ứng. Nó là phẩm chất mà mọi nhân viên đều cần có. Ngoài ra, kỹ năng giao tiếp tốt còn giúp tối ưu hóa sự hiểu biết, thu nhập và vị trí của từng cá nhân trong tổ chức, đồng thời mang lại lợi thế to lớn cho doanh nghiệp. 6. Biết chịu trách nhiệm cho thiếu sót của mình Việc xử lý những lỗi lầm trong quá trình hoạt động là điều không thể tránh khỏi. Đây là một trong số những kỹ năng của nhân viên logistics cần có. Là một nhân viên logistics bạn cần biết cách khắc phục những sai sót ngay khi chúng xảy ra, nhằm giảm thiểu ảnh hưởng đến hoạt động của công ty và các đối tác. Việc chịu trách nhiệm đối với những sự cố là nền tảng quan trọng để duy trì công việc hiệu quả cho chính bạn. 7. Có khả năng thống kê số liệu Thống kê số liệu là một trong số những kỹ năng của nhân viên logistics. Nếu bạn quan tâm đến việc nâng cao kỹ năng phân tích dữ liệu, có thể tham gia các chương trình đào tạo thạc sĩ chất lượng về khoa học dữ liệu từ các trường Đại học uy tín và đáng tin cậy. Điều này sẽ giúp bạn phát triển khả năng đọc và phân tích dữ liệu, cũng như đưa ra những diễn giải có ích cho công ty, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc thăng tiến trong lĩnh vực Logistics. 8. Sáng tạo và thích ứng với khoa học công nghệ Luôn cập nhật thông tin và xu hướng mới nhất là cách để bản thân không bị tụt lại trong cuộc đua khoa học – công nghệ và dễ dàng sáng tạo hơn. Việc này sẽ giúp nhân viên logistics có thể đưa ra các quyết định hoạt động hiệu quả hơn trong công việc, đồng thời tận dụng tiến bộ của công nghệ để mang lại lợi ích cho cả bản thân và doanh nghiệp. Đây cũng là kỹ năng của nhân viên logistics trong quá trình làm việc. 9. Không ngừng cải thiện hiệu quả công việc Để vượt lên hơn so với đồng nghiệp, tập trung cao độ vào việc nâng cao chuyên môn và tiến bộ kỹ thuật là điều cần thiết đối với nhân viên logistic. Sau khi bạn đã có cái nhìn tổng quan, bạn có thể áp dụng các thông tin thu thập được để theo dõi, phân tích và điều chỉnh quy trình một cách hiệu quả. Quy trình cải tiến liên tục, như tên gọi của nó là một chu trình không ngừng nghỉ. 10. Biết cách quản lý thời gian và giải tỏa căng thẳng Trong môi trường làm việc đầy thử thách và áp lực cao, khả năng xử lý tình huống là một yếu tố then chốt. Để duy trì sự tỉnh táo và tích cực, bạn không để căng thẳng ảnh hưởng đến thái độ và hiệu quả công việc hàng ngày, đây là điều rất quan trọng. Sở hữu những kỹ năng cần có trong ngành logistics không chỉ đảm bảo cho thành công bền vững mà còn giúp bạn thích ứng với những thay đổi bất ngờ trong doanh nghiệp. 11. Nhìn thấy bức tranh toàn cảnh Là một nhân viên logistic, để thành công trong lĩnh vực này, bạn cần có khả năng tối ưu hóa và hình dung hóa các quy trình từ đầu đến cuối, có thể dự đoán và chuẩn bị trước cho mọi tình huống từ đóng gói, vận chuyển đến giao hàng. Bạn cần phải có khả năng lập kế hoạch dự phòng để đảm bảo chuỗi cung ứng luôn hoạt động mượt mà và liên tục. Việc lập kế hoạch trước đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực Logistics. 12. Trung thực Việc tạo ra những thông tin sự thiếu trung thực và nói dối để che giấu những sai lầm như chuyến hàng bị trễ là điều thường xuyên xảy ra trong ngành Logistics. Tuy nhiên, hành vi này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến công ty trong tương lai. Một nhân viên Logistics có kinh nghiệm sẽ luôn giữ sự trung thực khi có sự cố xảy ra, họ sẽ trực tieps trao đổi với khách hàng mỗi khi có sự cố. Điều này giúp xây dựng niềm tin lâu dài trong ngành, không chỉ củng cố quan hệ giữa công ty và khách hàng mà còn nâng cao uy tín và địa vị của bạn trong mắt đối tác. 13. Thích ứng tốt với mọi môi trường làm việc Ngành Logistics ngày càng phức tạp và đang trải qua những xu hướng mới, thay đổi cách làm hoàn toàn so với thế kỷ trước. Do đó, để đạt được thành công, bạn cần có khả năng thích ứng linh hoạt với những thay đổi liên tục trong tổ chức mình và ở những môi trường làm việc hoàn toàn mới. 14. Có kỹ năng làm việc nhóm Một trong những kỹ năng logistic mà một nhân viên cần có lả khả năng làm việc nhóm. Những chuyên gia logistics thành công thường có một điểm chung là họ luôn tập trung vào tổ chức và chi tiết. Quản lý logistics liên quan đến nhiều chi tiết quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng và lập kế hoạch thích hợp. Do đó, với vai trò là nhân viên logistics, bạn cần phối hợp với nhiều nhóm khác nhau và đảm bảo mọi chi tiết được tính toán chặt chẽ. Các sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đặc biệt và được giao đúng thời hạn, nhằm đảm bảo về thời gian và chi phí trong quá trình thực hiện. 15. Chịu được áp lực công việc Môi trường làm việc trong lĩnh vực chuỗi cung ứng thường diễn ra với tốc độ nhanh chóng, mỗi bước thực hiện đều có mối quan hệ chặt chẽ vào sự hoàn thành hiệu quả của bước trước đó. Do đó, lực là một yếu tố mà bạn không thể tránh khỏi khi đảm nhận vị trí nhân viên logistics. Trong quá trình sản xuất, thiếu nguyên liệu hoặc sử dụng vật liệu không đúng có thể dẫn đến dừng sản xuất, và những rủi ro lớn thường bắt nguồn từ những vấn đề nhỏ, có thể gây lãng phí tài chính lớn trong thời gian ngắn. Vậy nên, để thành công trong lĩnh vực logistics, bạn phải có khả năng ra quyết định nhanh nhạy, biết cách duy trì sự tinh tế và sáng suốt khi làm việc. Lời kết Như vậy, bài viết đã điểm qua 15 kỹ năng của nhân viên Logistics cần có. Trang bị cho mình những kỹ năng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc, nâng cao hiệu suất làm việc và góp phần vào sự thành công của doanh nghiệp. Tuy nhiên, bên cạnh những kỹ năng trên, tinh thần học hỏi và sự cầu tiến cũng là những yếu tố quan trọng giúp bạn phát triển bản thân và gặt hái thành công trong sự nghiệp Logistics.
  • 0 Topics
    0 Posts
    No new posts.