Skip to content

Tin tức logistics và Chuỗi cung ứng

Tin tức, thông tin logistics và Chuỗi cung ứng update

402 Topics 591 Posts

Subcategories


  • Kinh tế vĩ mô, chính sách, pháp luật liên quan logistics và chuỗi cung ứng Việt nam

    104 139
    104 Topics
    139 Posts
    DNTHD
    Sáng ngày 23/9/2025, Hội thảo tổng kết Diễn đàn phát triển Công Thương TP. HCM với chủ đề “Hiến kế - Hành động - Hội nhập quốc tế” đã được tổ chức, thu hút sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp, chuyên gia và nhà đầu tư. Ông Trịnh Tiến Dũng, Chủ tịch Tập đoàn Đại Dũng đã có những chia sẻ đáng chú ý, trong đó đề xuất thành lập liên minh sản xuất cơ khí, nhằm kết nối các doanh nghiệp, gia tăng sức cạnh tranh và đảm trách các dự án lớn của TP. HCM cũng như toàn quốc. “Liên minh gồm các công ty sản xuất thép như Hòa Phát; công ty sản xuất đầu máy, toa xe như Vingroup hoặc Thaco; các công ty công nghệ như Viettel, FPT; công ty chuyên về cơ khí như Đại Dũng, Lilama và nhiều doanh nghiệp trong nước đủ năng lực để đảm trách các dự án lớn”, ông Dũng chia sẻ. Đề xuất này được đưa ra trong bối cảnh ngành cơ khí Việt Nam chủ yếu gia công quy mô nhỏ, thiếu thương hiệu lớn, chưa tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu và hạn chế về kinh nghiệm hội nhập. Theo ông Dũng, nếu các doanh nghiệp lớn liên kết với nhau, Việt Nam hoàn toàn có thể sản xuất các sản phẩm và dự án tầm cỡ. Ngược lại, doanh nghiệp nội vẫn sẽ chỉ dừng lại ở mức gia công và làm thuê, bỏ lỡ cơ hội phát triển chiến lược. Đề xuất lập liên minh: Hòa Phát dẫn đầu mảng thép, Vingroup - THACO chế tạo toa xe, FPT và Viettel nắm trùm công nghệ Ánh Nguyệt • 24/09/2025 06:30 Đề xuất này được đưa ra trong bối cảnh ngành cơ khí Việt Nam chủ yếu gia công quy mô nhỏ, thiếu thương hiệu lớn, chưa tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu và hạn chế về kinh nghiệm hội nhập. Sáng ngày 23/9/2025, Hội thảo tổng kết Diễn đàn phát triển Công Thương TP. HCM với chủ đề “Hiến kế - Hành động - Hội nhập quốc tế” đã được tổ chức, thu hút sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp, chuyên gia và nhà đầu tư. Theo Vietnamnet, ông Trịnh Tiến Dũng, Chủ tịch Tập đoàn Đại Dũng đã có những chia sẻ đáng chú ý, trong đó đề xuất thành lập liên minh sản xuất cơ khí, nhằm kết nối các doanh nghiệp, gia tăng sức cạnh tranh và đảm trách các dự án lớn của TP. HCM cũng như toàn quốc. “Liên minh gồm các công ty sản xuất thép như Hòa Phát; công ty sản xuất đầu máy, toa xe như Vingroup hoặc Thaco; các công ty công nghệ như Viettel, FPT; công ty chuyên về cơ khí như Đại Dũng, Lilama và nhiều doanh nghiệp trong nước đủ năng lực để đảm trách các dự án lớn”, ông Dũng chia sẻ. Đề xuất này được đưa ra trong bối cảnh ngành cơ khí Việt Nam chủ yếu gia công quy mô nhỏ, thiếu thương hiệu lớn, chưa tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu và hạn chế về kinh nghiệm hội nhập. Theo ông Dũng, nếu các doanh nghiệp lớn liên kết với nhau, Việt Nam hoàn toàn có thể sản xuất các sản phẩm và dự án tầm cỡ. Ngược lại, doanh nghiệp nội vẫn sẽ chỉ dừng lại ở mức gia công và làm thuê, bỏ lỡ cơ hội phát triển chiến lược. Đề xuất lập liên minh: Hòa Phát dẫn dầu mảng thép, Vingroup - THACO chế tạo toa xe, FPT và Viettel nắm trùm công nghệ Ông Trịnh Tiến Dũng, Chủ tịch Tập đoàn Đại Dũng Đây không phải lần đầu tiên xuất hiện những kiến nghị về việc liên kết các doanh nghiệp tư nhân nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
  • Vận tải đường biển, hãng tàu, chủ tàu, bến cảng, đại lý

    74 105
    74 Topics
    105 Posts
    VHL logisticsV
    Các nhà phân tích ngành tàu chở container cảnh báo rằng đường cong cung – cầu sẽ tiếp tục giãn rộng trước khi đạt đỉnh vào năm 2028, khi sổ lệnh đóng tàu tiếp tục tăng trong khi hoạt động phá dỡ tàu gần như dừng lại. Theo báo cáo Thống kê Hạm đội Container hàng quý của Braemar, tổng cộng 2,3 triệu TEU đã được đặt đóng trong nửa đầu năm, cho thấy nhu cầu bổ sung tàu của các hãng vận tải “chỉ giảm nhẹ” so với mức 3,8 triệu TEU được đặt trong nửa cuối năm 2024. Một đặc điểm đáng chú ý của thị trường đặt đóng tàu trong quý II là “sự tập trung mạnh vào đầu tư đóng mới tàu khu vực và tàu dưới cỡ panamax”. “Việc đầu tư đóng mới tàu container cỡ neo-panamax và ULCS vẫn diễn ra trong năm 2025, nhưng đang có sự chuyển hướng rõ rệt sang đầu tư cho tàu cỡ nhỏ hơn,” Braemar nhận định. Báo cáo cho biết đã có 159 tàu có sức chứa từ 14.000 TEU trở lên được đặt đóng trong năm ngoái, so với 77 tàu trong nửa đầu năm 2025, “cho thấy tốc độ đặt đóng tàu lớn chỉ giảm nhẹ”. Tuy nhiên, với tàu feeder và tàu container khu vực có sức chứa dưới 4.000 TEU, “sự gia tăng trong năm 2025 là rõ ràng”. Trong sáu tháng đầu năm, số đơn đặt hàng đạt 74 chiếc, gần bằng tổng số 80 chiếc trong cả năm 2024. Braemar ước tính, trong phân khúc tàu này, có tới 32% đội tàu hiện hữu đã 20 năm tuổi trở lên và con số này dự báo sẽ tăng lên 45%–50% vào năm 2030. Tổng thể, hoạt động đầu tư đóng mới “mạnh mẽ” hiện đang tạo ra một sổ lệnh lên tới 9,6 triệu TEU, tương đương 30,5% tổng công suất đội tàu đang hoạt động tính đến ngày 1/7. Do độ trễ giữa thời điểm đặt hàng và thời điểm bàn giao, dự kiến sẽ có 3,3 triệu TEU được bàn giao vào năm 2028, trong khi tốc độ tăng trưởng ròng trung bình của đội tàu sẽ đạt khoảng 7,3%. “Chương trình thay mới đội tàu ở quy mô lớn này, kết hợp với kỳ vọng tăng trưởng thương mại ở mức yếu, sẽ tiếp tục làm giãn rộng đường cong cung – cầu,” ông Jonathan Roach, chuyên gia phân tích thị trường container của Braemar cảnh báo. Ông Roach ước tính tình trạng dư thừa công suất đội tàu container sẽ ở mức trung bình 27% mỗi năm trong giai đoạn bốn năm đến 2028, trong khi mức dư thừa năm nay dự kiến là 18%, và năm 2026 là 19%. Làm trầm trọng thêm vấn đề này, Alphaliner cho biết số lượng tàu container dạng cellular bị bán để phá dỡ đã giảm xuống “mức không đáng kể trong nửa đầu năm 2025”, với chỉ 10 tàu – tổng công suất 5.454 TEU – được đưa đi tái chế. Trong cùng kỳ năm 2024, con số này là 48.600 TEU. “Với tình trạng gần như không có tàu neo đậu và toàn bộ đội tàu container đang khai thác hết công suất, hoạt động phá dỡ tàu gần như dừng lại hoàn toàn,” báo cáo mới nhất của Alphaliner cho biết. Alphaliner cho rằng sự miễn cưỡng của các chủ tàu trong việc loại bỏ tàu cũ là do “thị trường cước và cho thuê tàu đang ở mức tốt, được hỗ trợ bởi các tuyến chuyển hướng qua Mũi Hảo Vọng và sản lượng hàng hóa toàn cầu ổn định”. Đơn vị này cũng dự báo rằng hoạt động bán tàu để phá dỡ vốn đã ảm đạm sẽ tiếp tục duy trì ở mức thấp trong thời gian tới, do các tuyến chuyển hướng qua Mũi Hảo Vọng “làm tăng đáng kể nhu cầu TEU-mile”, trong khi nguồn cung tàu cho thuê lại khan hiếm. “Đối với các hãng vận tải, việc tiếp tục vận hành tàu cũ cũng là bài học rút ra từ chuỗi gián đoạn những năm gần đây (Covid, Biển Đỏ, thuế quan, tắc nghẽn cảng, đình công, chuỗi cung ứng bị căng thẳng), cho thấy việc có một phần đội tàu ‘dự phòng’ là hữu ích để ứng phó với những bất ngờ,” Alphaliner giải thích. Ông Roach kết luận: “Sự bất định ngày càng gia tăng sẽ đóng vai trò lớn trong những năm tới, và các diễn biến bất ngờ sẽ tác động tới nền kinh tế toàn cầu, kéo theo ảnh hưởng đến vận mệnh của các hãng tàu container.” Braemar dự báo chu kỳ lợi nhuận hiện tại của các hãng vận tải “sẽ chạm đáy vào năm 2028”, khi hoạt động vận tải qua Biển Đỏ được nối lại và đồng thời là năm cao điểm bàn giao tàu đóng mới.
  • Vận tải đường bộ , đường sắt, liên vận và vận tải thủy nội địa

    42 62
    42 Topics
    62 Posts
    Top XNKT
    Tuyến này chắc lưu lượng nhiều ... Vậy chắc trong mấy năm tới, thì Hải Phòng càng nhiều hàng, tuyến hàng hải càng nhiều các tuyến direct nhỉ? Hay đây là đường kết nối, để hàng xuất đi sang châu Âu bằng đường sắt tiện hơn? Lại giảm số lượng đi đường biển...
  • Vận chuyển hàng không, hãng hàng không, chuyển phát nhanh, thương mại điện tử, kho hàng

    60 85
    60 Topics
    85 Posts
    VHL logisticsV
    Thương mại điện tử xuyên biên giới đang mở ra cánh cửa lớn cho hàng Việt. Nhưng để tận dụng trọn vẹn cơ hội, nền kinh tế cần một “xương sống” vững chắc là công nghiệp chế biến và logistics. Các chuyên gia kinh tế cho rằng, nếu không nâng cấp hai khâu này, thương mại điện tử sẽ chỉ dừng ở mức tiềm năng, chưa thể trở thành sức bật chiến lược cho xuất khẩu Việt Nam. Chế biến sâu là chìa khóa nâng giá trị Trong nhiều năm qua, xuất khẩu Việt Nam đạt mức tăng trưởng ấn tượng. Chỉ tính riêng 9 tháng năm 2025, kim ngạch xuất nhập khẩu đã vượt 530 tỷ USD, khẳng định Việt Nam tiếp tục là một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy nhiên, đằng sau con số ấn tượng đó là một nghịch lý: phần lớn nông sản, thủy sản và nguyên liệu của Việt Nam vẫn xuất khẩu dưới dạng thô hoặc chế biến sơ, giá trị gia tăng thấp, trong khi chi phí logistics lại cao ngất ngưởng. Theo số liệu, chi phí logistics của Việt Nam hiện chiếm tới 16-17% GDP, cao hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu chỉ khoảng 10-12%. Đối với một số ngành hàng nông sản, con số này có thể chiếm tới 20-25% giá thành, làm suy giảm lợi thế cạnh tranh. Trong khi đó, tỷ lệ sản phẩm nông sản được chế biến sâu của Việt Nam vẫn còn rất thấp so với các nước trong khu vực. Điều này đồng nghĩa với việc Việt Nam đang bỏ lỡ cơ hội nâng cao giá trị xuất khẩu thông qua khâu chế biến công nghiệp. Với bức tranh đó, thương mại điện tử xuyên biên giới, vốn được kỳ vọng là động lực tăng trưởng mới sẽ khó phát huy hết tiềm năng nếu hai “nút thắt” lớn nhất là chế biến và logistics chưa được tháo gỡ. Theo đại diện Cục Công nghiệp (Bộ Công Thương), ngành công nghiệp chế biến giữ vai trò then chốt trong việc nâng cao giá trị xuất khẩu, đặc biệt trong bối cảnh thương mại điện tử. Trong môi trường trực tuyến, người tiêu dùng quốc tế không chỉ quan tâm đến giá rẻ, mà còn đặt nặng các yếu tố chất lượng, tính tiện lợi và giá trị gia tăng. Do đó, sản phẩm thô, thiếu chế biến sâu sẽ rất khó cạnh tranh. Hiện nay tỷ lệ nông sản qua chế biến sâu của Việt Nam vẫn còn ở mức thấp, chủ yếu mới dừng lại ở sơ chế, đóng gói đơn giản. Trong khi đó, các nước như Thái Lan hay Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào công nghiệp chế biến, biến nông sản thành thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống, dược phẩm, giúp gia tăng gấp 2-3 lần giá trị xuất khẩu. Đây chính là điều Việt Nam cần học hỏi nếu muốn thương mại điện tử thực sự trở thành kênh đưa hàng Việt “Go Global”. Ông nhấn mạnh rằng, Luật Công nghiệp và các chương trình phát triển ngành đến năm 2030 cần đặt trọng tâm vào nâng cấp công nghiệp chế biến. Song song đó, Nhà nước phải có cơ chế khuyến khích doanh nghiệp đầu tư dây chuyền công nghệ hiện đại, từ đó tạo ra sản phẩm có chất lượng ổn định, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và dễ dàng tiếp cận sàn thương mại điện tử toàn cầu. Logistics bền vững là điều kiện bắt buộc Ở góc độ quốc tế, Thương vụ Việt Nam tại EU đã đưa ra một cảnh báo quan trọng khi cho biết Liên minh châu Âu hiện là một trong những thị trường nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam, chiếm trên 10% tổng kim ngạch xuất khẩu. Tuy nhiên, đây cũng là khu vực có yêu cầu khắt khe nhất về logistics bền vững và truy xuất nguồn gốc. Thương vụ cho biết, ngày càng nhiều nhà nhập khẩu EU yêu cầu sản phẩm không chỉ đạt chuẩn chất lượng, mà toàn bộ chuỗi logistics, từ vận chuyển, lưu kho, bao bì cho đến xử lý chất thả, đều phải tuân thủ tiêu chuẩn xanh. Nếu doanh nghiệp không chứng minh được quy trình logistics thân thiện môi trường, nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng là rất cao. Ngoài ra, EU cũng yêu cầu minh bạch tuyệt đối về truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp phải ứng dụng công nghệ số vào toàn bộ chuỗi cung ứng, từ khâu sản xuất, chế biến đến vận chuyển. Nếu Việt Nam không nhanh chóng nâng cấp logistics và áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc, hàng hóa sẽ mất dần lợi thế tại EU - một thị trường có sức mua lớn nhưng cũng khắt khe bậc nhất thế giới. Công nghiệp chế biến và logistics - cánh cửa để thương mại điện tử vươn xa Ở góc nhìn thực tiễn, đại diện một doanh nghiệp logistics trong nước thẳng thắn chia sẻ rằng, chi phí logistics cao đang là rào cản lớn nhất khiến thương mại điện tử xuyên biên giới khó phát triển mạnh. Hiện nay chi phí vận chuyển từ Việt Nam đi Mỹ hay châu Âu đang cao hơn 15-20% so với các nước trong khu vực. Nguyên nhân đến từ hạ tầng cảng biển, đường sắt và hệ thống kho bãi chưa đồng bộ, cùng với việc thiếu các trung tâm logistics hiện đại. Ông cũng chỉ ra rằng, phần lớn doanh nghiệp logistics Việt Nam mới chỉ cung cấp dịch vụ cơ bản, chưa tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này khiến doanh nghiệp xuất khẩu Việt phải phụ thuộc vào các tập đoàn logistics nước ngoài, làm chi phí đội lên và mất đi tính chủ động. Trong môi trường thương mại điện tử, nơi tốc độ và chi phí vận chuyển quyết định sự thành công, đây là bất lợi lớn. Để khắc phục, Nhà nước cần có chính sách ưu đãi đầu tư hạ tầng logistics, khuyến khích liên kết công - tư và tạo điều kiện cho doanh nghiệp trong nước tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Đồng thời, cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong logistics, từ quản lý kho bãi, theo dõi vận chuyển đến thanh toán điện tử, để giảm chi phí và nâng cao tính minh bạch. Chiến lược nâng cấp chuỗi giá trị Như vậy, có thể thấy rõ: công nghiệp chế biến và logistics chính là hai “nút thắt cổ chai” lớn nhất của thương mại điện tử xuyên biên giới. Nếu không tháo gỡ, hàng Việt sẽ mãi ở vị thế “nguyên liệu giá rẻ”, không đủ sức cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Giải pháp vì thế phải đồng bộ và dài hạn. Về phía Nhà nước, cần có chính sách khuyến khích đầu tư mạnh vào công nghiệp chế biến, đồng thời hoàn thiện khung pháp lý cho logistics bền vững. Về phía hiệp hội, cần tổ chức các chương trình đào tạo và hỗ trợ doanh nghiệp nâng cấp quy trình sản xuất, chế biến, đóng gói theo chuẩn quốc tế. Về phía doanh nghiệp, cần chủ động đầu tư công nghệ, áp dụng chuyển đổi số, và coi logistics không chỉ là dịch vụ phụ trợ, mà là yếu tố chiến lược. Đặc biệt, cần xây dựng hệ thống liên kết giữa chế biến - logistics - thương mại điện tử, để tạo ra chuỗi giá trị khép kín. Khi đó, hàng Việt không chỉ có chất lượng tốt, mà còn được hỗ trợ bởi chuỗi logistics hiện đại, minh bạch, đủ sức cạnh tranh với các đối thủ trong khu vực. Thương mại điện tử xuyên biên giới là cơ hội lớn cho hàng Việt, nhưng cơ hội chỉ biến thành hiện thực khi nền kinh tế có một “xương sống” vững chắc: công nghiệp chế biến và logistics. Nếu không đầu tư vào hai khâu này, thương mại điện tử chỉ dừng lại ở tiềm năng. Ngược lại, nếu chế biến sâu được đẩy mạnh, logistics hiện đại được hình thành và công nghệ số được ứng dụng toàn diện, hàng Việt sẽ không chỉ tham gia, mà còn khẳng định vị thế trên các sàn thương mại điện tử toàn cầu. Đó chính là con đường để Việt Nam thực sự “Go Digital - Go Global” trong kỷ nguyên mới.