Công nghệ định hình tương lai ngành logistics
-
Báo cáo "Third-Party Logistics Study 2026" chỉ ra xu hướng hợp tác chiến lược và đầu tư công nghệ đang định hình lại mối quan hệ giữa doanh nghiệp giao hàng và các đơn vị logistics.
Báo cáo "Third-Party Logistics Study 2026 "do NTT Data và Đại học Penn State thực hiện khám phá sự chuyển dịch từ mối quan hệ giao dịch ngắn hạn sang hợp tác chiến lược giữa doanh nghiệp giao hàng (shipper) và các đơn vị logistics bên thứ ba (Third-Party Logistics – 3PL). Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá hiệu suất, mở rộng dịch vụ và đầu tư công nghệ để tối ưu hiệu quả vận hành chuỗi cung ứng.
Nếu phần đầu của nghiên cứu phác họa bức tranh tổng thể về thị trường 3PL hiện nay, thì phần này tập trung làm rõ cách mà các doanh nghiệp đang xây dựng quan hệ hợp tác chiến lược, cũng như những khoản đầu tư mà đôi bên dành cho các công nghệ mới nổi.
Từ đánh giá hiệu suất đến mở rộng dịch vụ
Báo cáo cho thấy việc đánh giá hiệu suất thường xuyên đang trở thành chuẩn mực trong quan hệ giữa shipper và 3PL, đặc biệt khi cả hai cùng hướng đến mô hình hợp tác dài hạn. Tuy nhiên, hai bên lại có cách đo lường khác nhau.
Khoảng 90% shipper và 78% 3PL đánh giá hiệu quả dựa trên thỏa thuận cấp độ dịch vụ (SLA). Trong khi đó, các 3PL còn coi trọng những tiêu chí như: mục tiêu cải tiến liên tục (72%) và cải tiến gắn với phạt tài chính khi không đạt (33%), cao hơn đáng kể so với mức 52% và 19% của shipper. Theo báo cáo, điều này phản ánh vai trò chủ động của 3PL trong việc thúc đẩy đổi mới và loại bỏ lãng phí.
Stacy Schlachter, Phó chủ tịch cấp cao mảng kinh doanh của Penske Logistics, chia sẻ trong báo cáo: "Chúng tôi luôn kỳ vọng vào chính mình, tìm cách đổi mới và tạo ra sự khác biệt cho khách hàng".

Báo cáo tìm hiểu cách các nhà giao nhận và 3PL xây dựng quan hệ đối tác chiến lược, đồng thời đầu tư vào các công nghệ mới nổi để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng. Ảnh: Fleet OwnerBáo cáo tìm hiểu cách các nhà giao nhận và 3PL xây dựng quan hệ đối tác chiến lược, đồng thời đầu tư vào các công nghệ mới nổi để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng. Ảnh: Fleet Owner
Cả hai bên cũng theo dõi các chỉ số hiệu suất chính (KPI) để đánh giá "sức khỏe" của mối quan hệ hợp tác. Trong đó, giao hàng đúng hạn và chi phí là yếu tố quan trọng nhất với shipper. Khi kết quả tích cực, mối quan hệ thường được duy trì lâu dài. Hơn một nửa doanh nghiệp giao hàng (52%) cho biết họ không đấu thầu lại khi hợp đồng kết thúc, nếu đối tác đáp ứng được kỳ vọng. Việc tiếp tục hợp đồng, theo báo cáo, cho thấy "shipper đã xem 3PL như một đối tác chiến lược thực thụ chứ không chỉ là nhà cung cấp dịch vụ".
Khi mối quan hệ phát triển, 3PL có thêm cơ hội mở rộng danh mục dịch vụ, đồng thời hiểu rõ hơn nhu cầu, quy trình và giới hạn của khách hàng. Việc bao phủ nhiều khâu hơn trong chuỗi cung ứng giúp 3PL giảm phân mảnh, tối ưu giao tiếp, nâng cao hiệu quả và giảm chi phí, mang lại lợi ích song phương.
Công nghệ - chìa khóa cho hiệu quả chuỗi cung ứng
Giống như nhiều lĩnh vực khác, công nghệ đang trở thành trụ cột trong hoạt động của cả shipper và 3PL. Mục tiêu hàng đầu của việc tích hợp công nghệ là nâng cao hiệu suất và tính minh bạch trong chuỗi cung ứng.
Khoảng 90% doanh nghiệp giao hàng cho rằng năng lực công nghệ là yếu tố quan trọng khi lựa chọn đối tác 3PL, song 43% trong số đó lại chưa hài lòng với năng lực hiện tại của các đơn vị 3PL. Các chuyên gia dự đoán rằng 3PL sở hữu năng lực công nghệ mạnh, đặc biệt trong phân tích dữ liệu và hiển thị chuỗi cung ứng, sẽ ngày càng được ưu tiên lựa chọn.
Công nghệ được các shipper đánh giá cao nhất là chuỗi cung ứng số hóa (digital supply chain) - nền tảng cho phép theo dõi hàng hóa theo thời gian thực, phân tích dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định chính xác hơn. Có tới 70% shipper xem đây là yêu cầu bắt buộc đối với đối tác 3PL. Hai công nghệ tiếp theo được ưu tiên là phân tích dữ liệu nâng cao và tầm nhìn điều hành trung tâm (control tower visibility), cùng đạt 35%.
Trong khi đó, các 3PL lại có xu hướng sử dụng công nghệ đa dạng hơn nhưng ở mức độ chưa sâu. Công nghệ được sử dụng nhiều nhất là phân tích dữ liệu nâng cao (31%), kế đến là công nghệ chuỗi cung ứng bền vững (67% sử dụng ở mức trung bình) và trí tuệ nhân tạo – học máy (AI/ML) (60%).
Trí tuệ nhân tạo và học máy với logistics hiện đại
AI và ML đang nhanh chóng trở thành xu hướng chủ đạo của ngành logistics. Khoảng 67% shipper và 73% 3PL cho biết đã ứng dụng công nghệ này trong hoạt động. Tuy nhiên, mục đích sử dụng khác nhau tùy từng doanh nghiệp - từ dự báo nhu cầu, phản ứng theo thời gian thực trước biến động, đến tối ưu chi phí và ra quyết định chiến lược.
Các công ty công nghệ logistics cũng đang tích hợp AI và ML vào hệ thống giải pháp, giúp doanh nghiệp tối ưu lộ trình, dự đoán rủi ro, điều phối hàng hóa và nâng cao hiệu quả nhân sự. Dù vậy, 3PL vẫn đối mặt nhiều rào cản trong việc đầu tư công nghệ. Hai trở ngại lớn nhất được 59% đơn vị nêu ra là thiếu vốn và chưa có mô hình kinh doanh rõ ràng cho công nghệ mới.
Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng đây cũng là cơ hội để shipper và 3PL cùng đầu tư công nghệ theo mô hình đồng đầu tư (co-investment). Allison Dow, Giám đốc khu vực Bắc Mỹ của NTT Data, cho rằng: "Đồng đầu tư giúp hai bên cùng chia sẻ rủi ro tài chính và cùng quan tâm đến thành công của dự án. Khi đó, quan hệ hợp tác chiến lược sẽ bền chặt và hiệu quả hơn."
Từ những dữ liệu trong nghiên cứu, có thể thấy tương lai của ngành logistics sẽ phụ thuộc mạnh mẽ vào sự kết hợp giữa công nghệ và hợp tác chiến lược. Khi shipper và 3PL cùng nhìn về một hướng, không chỉ hiệu quả chuỗi cung ứng được cải thiện, mà toàn bộ hệ sinh thái logistics cũng sẽ vận hành linh hoạt, bền vững và thông minh hơn.