Cuộc chiến Israel-Iran cho thấy ảnh hưởng ngày càng suy giảm của Trung Đông đối với giá dầu
-
Phản ứng giá dầu được kiềm chế trước xung đột Israel-Iran gần đây cho thấy ảnh hưởng của chính trị Trung Đông đối với thị trường năng lượng đang suy giảm, do những thay đổi trong nguồn cung toàn cầu.
Sự biến động được kiềm chế của giá dầu trong cuộc chiến Israel-Iran đã làm nổi bật hiệu quả ngày càng tăng của các thị trường năng lượng và những thay đổi cơ bản đối với nguồn cung dầu thô toàn cầu, cho thấy rằng chính trị Trung Đông sẽ không còn là lực lượng chi phối trên thị trường dầu mỏ như trước đây nữa.Sự tăng vọt của giá dầu sau cuộc tấn công bất ngờ của Israel vào Iran là đáng kể nhưng tương đối khiêm tốn nếu xét đến những rủi ro cao liên quan đến cuộc xung đột giữa các đối thủ ở Trung Đông.
Giá dầu thô Brent chuẩn, thường được coi là thước đo rủi ro địa chính trị, đã tăng từ dưới 70 USD/thùng vào ngày 12 tháng 6, một ngày trước cuộc tấn công ban đầu của Israel, lên đỉnh điểm 81,40 USD vào ngày 23 tháng 6 sau các cuộc không kích của Hoa Kỳ vào các cơ sở hạt nhân của Iran.
Tuy nhiên, giá đã giảm mạnh ngay trong cùng ngày sau khi rõ ràng rằng hành động trả đũa của Iran đối với Washington – một cuộc tấn công được báo trước vào một căn cứ quân sự của Hoa Kỳ ở Qatar gây thiệt hại hạn chế – về cơ bản là một hành động giảm leo thang. Giá sau đó đã giảm xuống dưới mức trước chiến tranh, ở mức 67 USD vào thứ Ba, sau khi Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump thông báo rằng Israel và Iran đã đồng ý ngừng bắn.
Kịch bản tồi tệ nhất cho các thị trường năng lượng – Iran phong tỏa Eo biển Hormuz, nơi gần 20% nguồn cung dầu và khí đốt của thế giới đi qua – đã không xảy ra. Trên thực tế, gần như không có sự gián đoạn nào đối với dòng chảy từ Trung Đông trong suốt thời gian diễn ra cuộc xung đột.
Vì vậy, ở thời điểm hiện tại, có vẻ như các thị trường đã đúng khi không hoảng loạn.
Phí bù rủi ro ngày càng thu hẹp
Mức biến động từ thấp đến cao chỉ 15% trong cuộc xung đột này cho thấy các nhà giao dịch và đầu tư dầu mỏ đã cắt giảm mạnh phí bù rủi ro cho các căng thẳng địa chính trị ở Trung Đông.
Hãy xem xét tác động đến giá của các căng thẳng trước đây trong khu vực. Lệnh cấm vận dầu mỏ của các nước Ả Rập năm 1973 đã khiến giá dầu tăng gần gấp bốn lần. Sự gián đoạn sản lượng dầu của Iran sau cuộc cách mạng năm 1979 đã khiến giá giao ngay tăng gấp đôi.
Việc Iraq xâm lược nước láng giềng Kuwait vào tháng 8 năm 1990 đã khiến giá dầu thô Brent tăng gấp đôi lên 40 USD/thùng vào giữa tháng 10. Và sự khởi đầu của cuộc chiến tranh Vùng Vịnh lần thứ hai vào năm 2003 đã dẫn đến giá cả tăng vọt 46%.
Mặc dù nhiều sự gián đoạn nguồn cung này – ngoại trừ lệnh cấm vận dầu mỏ – cuối cùng chỉ diễn ra trong thời gian ngắn, các thị trường đã phản ứng rất dữ dội.
Tất nhiên, cần phải cẩn thận khi so sánh các cuộc xung đột vì mỗi cuộc xung đột đều có tính chất riêng, nhưng phản ứng của thị trường dầu mỏ đối với các sự gián đoạn lớn ở Trung Đông đã – ít nhất là về mặt phần trăm – giảm dần trong những thập kỷ gần đây.
Lý trí và sự nhạy bén
Có nhiều giải thích tiềm năng cho sự thay đổi này trong nhận thức về giá trị của phí bù rủi ro Trung Đông.
Thứ nhất, các thị trường có thể đơn giản là đã trở nên lý trí hơn so với trước đây nhờ việc tiếp cận được các tin tức, dữ liệu và công nghệ tốt hơn.
Các nhà đầu tư đã trở nên cực kỳ tinh thông trong việc theo dõi các điều kiện thị trường năng lượng gần như theo thời gian thực. Bằng cách sử dụng theo dõi tàu qua vệ tinh và hình ảnh từ trên không của các mỏ dầu, cảng và nhà máy lọc dầu, các nhà giao dịch có thể giám sát việc sản xuất và vận chuyển dầu khí, cho phép họ hiểu rõ hơn về cán cân cung cầu so với những thập kỷ trước.
Trong cuộc xung đột mới nhất này, các thị trường chắc chắn đã phản ứng một cách hợp lý. Rủi ro gián đoạn nguồn cung tăng lên, vì vậy giá cả cũng tăng theo, nhưng không quá mức vì có những nghi ngờ đáng kể về khả năng hoặc sự sẵn lòng thực sự của Iran trong việc gây gián đoạn hoạt động hàng hải trong một thời gian dài.
Một lời giải thích khác cho sự biến động giá hạn chế có thể là các nhà sản xuất trong khu vực – cũng là những bên hành động hợp lý – đã học được từ các cuộc xung đột trước đó và đã có những phản ứng tương xứng bằng cách xây dựng các tuyến đường xuất khẩu và kho chứa thay thế để hạn chế tác động của bất kỳ sự gián đoạn nào trong Vùng Vịnh.
Ả Rập Xê Út, nhà xuất khẩu dầu hàng đầu thế giới, sản xuất khoảng chín triệu thùng/ngày, gần một phần mười nhu cầu toàn cầu, hiện có một đường ống dẫn dầu thô chạy từ bờ biển Vùng Vịnh đến thành phố cảng Yanbu ở Biển Đỏ về phía tây, điều này sẽ cho phép họ đi vòng qua Eo biển Hormuz. Đường ống này có công suất năm triệu thùng/ngày và có thể được mở rộng thêm hai triệu thùng/ngày nữa.
Ngoài ra, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, một nhà sản xuất lớn khác của OPEC và trong khu vực, với sản lượng khoảng 3,3 triệu thùng dầu thô/ngày, có một đường ống 1,5 triệu thùng/ngày nối các mỏ dầu trên đất liền của họ với cảng dầu Fujairah nằm ở phía đông Eo biển Hormuz.
Cả hai quốc gia này, cũng như Kuwait và Iran, cũng có các cơ sở lưu trữ lớn ở châu Á và châu Âu, cho phép họ tiếp tục cung cấp cho khách hàng ngay cả khi có những gián đoạn ngắn.
Những yếu tố cơ bản đang thay đổi
Có lẽ lý do quan trọng nhất cho sự lo ngại ngày càng giảm của thế giới về gián đoạn nguồn cung dầu từ Trung Đông là một thực tế đơn giản rằng một tỷ lệ nhỏ hơn trong nguồn cung năng lượng của thế giới hiện nay đến từ Trung Đông.
Trong những thập kỷ gần đây, sản lượng dầu đã tăng vọt ở các bể trầm tích mới như Hoa Kỳ, Brazil, Guyana, Canada và thậm chí cả Trung Quốc.
Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế, thị phần của OPEC trong nguồn cung dầu toàn cầu đã giảm từ hơn 50% trong những năm 1970 xuống còn 37% vào năm 2010 và tiếp tục xuống 33% vào năm 2023, phần lớn là do sự bùng nổ sản xuất dầu đá phiến ở Hoa Kỳ, nước tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới.
Chắc chắn rằng, thị trường dầu mỏ toàn cầu đã được cung cấp khá tốt trước khi bước vào cuộc xung đột mới nhất, điều này càng làm giảm bớt lo ngại.
Cuối cùng, do đó, cuộc chiến Israel-Iran là một bằng chứng nữa cho thấy mối liên kết giữa chính trị Trung Đông và giá năng lượng đã nới lỏng, có lẽ là vĩnh viễn. Vì vậy, rủi ro địa chính trị có thể tiếp tục tăng, nhưng đừng mong đợi giá năng lượng sẽ tăng theo như trước.