Chuỗi cung ứng ngành dược phẩm tại Việt Nam: Thách thức và cơ hội
-
1.Tổng quan về chuỗi cung ứng ngành dược phẩm tại Việt Nam
Chuỗi cung ứng ngành dược tại Việt Nam bao gồm các bước chính:Nghiên cứu và phát triển (R&D): Chủ yếu do các công ty dược đa quốc gia đảm nhiệm, trong khi các doanh nghiệp trong nước còn yếu về năng lực R&D.
Nhập khẩu nguyên liệu và thuốc: Việt Nam phụ thuộc lớn vào nhập khẩu (khoảng 90% nguyên liệu dược phẩm từ Trung Quốc và Ấn Độ).
Sản xuất thuốc: Gồm các công ty sản xuất trong nước (Traphaco, DHG Pharma, Imexpharm...) và doanh nghiệp FDI.
Phân phối: Thị trường bị chi phối bởi các nhà phân phối lớn, và hệ thống phân phối truyền thống vẫn phổ biến.
Bán lẻ thuốc: Qua nhà thuốc tư nhân, chuỗi nhà thuốc (Pharmacity, Long Châu, An Khang...), bệnh viện và kênh OTC/ETC.
2.Thách thức của chuỗi cung ứng dược phẩm tại Việt Nam
a. Phụ thuộc nhập khẩu
Phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu khiến chuỗi cung ứng dễ bị đứt gãy khi có biến động quốc tế (dịch bệnh, xung đột, chính sách thương mại).Giá thành sản xuất khó kiểm soát và không ổn định.
b. Năng lực sản xuất hạn chế
Phần lớn các công ty dược trong nước tập trung vào thuốc generic, ít công ty có khả năng sản xuất thuốc biệt dược hoặc công nghệ cao (sinh học, vaccine...).Hạ tầng sản xuất còn thiếu tiêu chuẩn quốc tế (GMP-WHO, EU-GMP...).
c. Hệ thống phân phối phân mảnh
Nhiều nhà thuốc nhỏ lẻ, thiếu kiểm soát và minh bạch.Thiếu ứng dụng công nghệ trong quản lý chuỗi cung ứng, tồn kho, dự báo nhu cầu.
Tình trạng thuốc giả, thuốc kém chất lượng còn tồn tại.
d. Quy định và thủ tục hành chính phức tạp
Thủ tục đăng ký thuốc, kiểm định, kiểm nghiệm còn mất thời gian.Sự chậm trễ trong đấu thầu thuốc tại các bệnh viện công.
3.Cơ hội phát triển chuỗi cung ứng dược phẩm tại Việt Nam
a. Tăng trưởng nhu cầu chăm sóc sức khỏe
Dân số già hóa, thu nhập tăng, người dân quan tâm hơn đến sức khỏe.Chi tiêu y tế bình quân đầu người của Việt Nam dự báo sẽ tăng đều đặn đến 2030.
b. Chính sách hỗ trợ từ chính phủ
Chiến lược phát triển ngành dược đến 2030, tầm nhìn 2045, hướng đến tự chủ nguyên liệu và thuốc thiết yếu.Ưu đãi thuế, khuyến khích đầu tư FDI, chuyển giao công nghệ.
c. Sự trỗi dậy của chuỗi nhà thuốc hiện đại
Pharmacity, Long Châu, An Khang đang mở rộng nhanh chóng, thúc đẩy quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả hơn.Tăng cường ứng dụng công nghệ số, ERP, e-prescription, e-commerce...
d. Cơ hội từ chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu
Việt Nam có thể trở thành điểm đến mới cho sản xuất dược phẩm, đặc biệt khi các công ty đa quốc gia tìm kiếm giải pháp “China+1”.Một số tập đoàn quốc tế đã đầu tư vào sản xuất, R&D tại Việt Nam.
4.Đề xuất giải pháp cải thiện chuỗi cung ứng
Đầu tư vào công nghệ và số hóa: Áp dụng AI, blockchain, ERP trong quản lý kho, tồn kho, truy xuất nguồn gốc.Phát triển nguồn cung trong nước: Tăng cường sản xuất API nội địa, khuyến khích hợp tác với các trường, viện nghiên cứu.
Cải cách thủ tục hành chính: Rút ngắn thời gian đăng ký thuốc, cấp phép lưu hành, đấu thầu.
Tăng cường năng lực kiểm tra chất lượng: Giám sát nghiêm ngặt các nhà thuốc và nhà phân phối.
5.Kết luận
Chuỗi cung ứng ngành dược tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu và hệ thống phân phối chưa hiện đại. Tuy nhiên, với nhu cầu thị trường ngày càng tăng, chính sách hỗ trợ của Nhà nước và xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam có nhiều cơ hội để trở thành trung tâm sản xuất và phân phối dược phẩm khu vực Đông Nam Á trong tương lai.