skip-to-content

Chuỗi Cung Ứng

2 topics 2 posts

Subcategories


  • 0 topics
    0 posts
    No new posts.
  • 1 topics
    1 posts
    Logistics QTL
    1. Quan hệ sản xuất là gì? Quan hệ sản xuất đề cập đến mối quan hệ cũng như tương tác giữa người và người trong quá trình sản xuất, phân phối sản phẩm/dịch vụ. Cụ thể, quan hệ sản xuất bao gồm các mối liên kết, tương tác và mức độ kiểm soát giữa người sở hữu sản xuất (các chủ nhân tư bản) và người lao động (các công nhân). Ví dụ: [image: 1763001023460-supply-chain-4.jpg] Trong một nhà máy ô tô, chủ xưởng sở hữu các phương tiện sản xuất như máy móc, nhà xưởng và vốn đầu tư. Họ cũng kiểm soát quyết định về sản phẩm, giá cả và tổ chức lao động. Trong khi đó, công nhân là những người lao động trực tiếp, họ cung cấp sức lao động và kỹ năng để sản xuất ô tô. Tuy nhiên, công nhân thường không sở hữu phương tiện sản xuất và thường phải chấp nhận điều kiện lao động do chủ xưởng đề xuất. Quan hệ sản xuất bao gồm các mối liên kết giữa người sở hữu sản xuất và người lao động 2. Các yếu tố cấu thành quan hệ sản xuất Quan hệ sản xuất được cấu thành từ một số yếu tố cơ bản, cùng nhau tạo nên một hệ thống phức tạp đặc trưng cho mỗi xã hội. Hãy cùng nhau tìm hiểu các yếu tố như sau: 2.1. Lực lượng sản xuất Lực lượng sản xuất bao gồm các nguồn lực vật chất và nhân lực cần thiết để sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Các nguồn lực vật chất bao gồm máy móc, công cụ, đất đai, nguyên vật liệu, nhà xưởng và vốn đầu tư. Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ. Nguồn lực nhân lực bao gồm lao động tay chân và lao động trí óc. Lao động cung cấp sức lao động và kỹ năng để biến các nguồn lực vật chất thành các sản phẩm và dịch vụ có giá trị. 2.2. Quyền sở hữu sản xuất Quyền sở hữu sản xuất xác định ai là chủ sở hữu của các nguồn lực và quyền kiểm soát các hoạt động sản xuất. Trong các hệ thống kinh tế khác nhau, quyền sở hữu sản xuất có thể thuộc về cá nhân, tập thể hoặc chính phủ. Ví dụ, trong nền kinh tế tư bản, các cá nhân hoặc công ty tư nhân thường là chủ sở hữu sản xuất. Trong khi đó, ở một nền kinh tế xã hội chủ nghĩa, chính phủ hoặc tập thể công cộng có thể kiểm soát nguồn lực sản xuất chủ yếu. mối quan hệ sản xuất Quyền sở hữu sản xuất xác định ai là chủ sở hữu của các nguồn lực và quyền kiểm soát 2.3. Lao động Lao động là yếu tố quan trọng trong quan hệ sản xuất, bao gồm cả lao động tay chân và lao động trí óc. Lao động tay chân thực hiện các nhiệm vụ cụ thể liên quan đến việc sản xuất hàng hóa và cung cấp dịch vụ. Trong khi đó, lao động trí óc bao gồm các hoạt động như quản lý, thiết kế và nghiên cứu phát triển sản phẩm. Điều quan trọng là tổ chức và điều phối lao động trong quá trình sản xuất, bao gồm việc phân công nhiệm vụ, quản lý và định giá lao động. quan hệ sản xuất là gì 2.4. Công nghệ trong sản xuất Công nghệ trong quan hệ sản xuất xác định cách thức và quy trình sản xuất được thực hiện. Sự tiến bộ trong công nghệ có thể làm thay đổi cách thức sản xuất và tăng hiệu suất lao động. Công nghệ sản xuất được phân thành 2 loại đó là công nghệ tiên tiến và công nghệ đơn giản. Ví dụ, sự phát triển của máy móc tự động hóa có thể giảm bớt sự phụ thuộc vào lao động tay chân và tăng cường năng suất lao động. Công nghệ cũng có thể ảnh hưởng đến quyền sở hữu sản xuất cũng như phân phối sản phẩm. Với việc sở hữu công nghệ quyết định ai có quyền kiểm soát và lợi nhuận từ sự phát triển công nghệ mới. 3. Tầm quan trọng của quan hệ sản xuất Tầm quan trọng của quan hệ sản xuất không thể phủ nhận trong việc hiểu, phân tích cấu trúc xã hội và kinh tế của một quốc gia cụ thể. Dưới đây sẽ là một số điểm chi tiết về vai trò của quan hệ sản xuất: Xác định cấu trúc xã hội: Quan hệ sản xuất định hình cấu trúc xã hội bằng cách xác định các tầng lớp xã hội và mối quan hệ giữa chúng Phân bố tài nguyên: Quyết định về việc ai sở hữu, kiểm soát các phương tiện sản xuất ảnh hưởng đến việc phân phối tài nguyên và quyền lợi trong xã hội. Tạo ra giá trị: Tạo ra giá trị trong nền kinh tế bằng cách sử dụng lao động, các nguồn lực sản xuất, đồng thời tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có giá trị thêm. Tác động đến quyền lực và quyết định: Các chủ sở hữu sản xuất thường có quyền lực lớn hơn trong việc định hình chính sách và quyết định kinh tế. Quyết định về phát triển kinh tế và xã hội: Cách tổ chức và quản lý sản xuất ảnh hưởng đến việc phát triển kinh tế, xã hội, văn hóa và chính trị của một quốc gia. 4. Mối quan hệ sản xuất đối mặt với những thách thức như thế nào? Mối quan hệ sản xuất đối mặt với nhiều thách thức đa dạng, phản ánh sự đối lập và xung đột giữa các yếu tố cấu thành của nó. Vậy những thách thức đó là gì? Hãy cùng nhau điểm qua ba mối quan hệ sản xuất quan trọng nhất dưới đây: 4.1. Mối quan hệ giữa quyền sở hữu sản xuất và lực lượng sản xuất Trong mối quan hệ giữa quyền sở hữu sản xuất và lực lượng sản xuất, thách thức chính đến từ sự bất cân đối trong phân phối quyền lực và tài nguyên. Các chủ sở hữu sản xuất thường có quyền kiểm soát lớn về phương tiện sản xuất. Trong khi người lao động thường phải phụ thuộc vào công việc để kiếm sống mà họ không sở hữu. Sự chênh lệch này có thể dẫn đến sự cố gắng của người lao động để đấu tranh cho điều kiện lao động công bằng và quyền lợi lao động. 4.2. Mối quan hệ giữa lao động và lực lượng sản xuất Sự tiến bộ trong công nghệ và tự động hóa có thể dẫn đến việc giảm nhu cầu về lao động, gây ra vấn đề thất nghiệp và sự không chắc chắn trong thị trường lao động. Đồng thời, các biện pháp quản lý hiệu suất, tăng cường năng suất cũng có thể tạo ra áp lực lên lao động, đặc biệt là trong môi trường làm việc căng thẳng và cạnh tranh. Do đó, có thể nói, quan hệ giữa lao động và lực lượng sản xuất là mối quan hệ song phương, vì nếu lực lượng sản xuất mà không có lao động thì việc sản xuất sẽ không được diễn ra và ngược lại. Vì thế, mối quan hệ này cũng đối mặt với những thách thức lớn. 4.3. Mối quan hệ giữa công nghệ và lực lượng sản xuất Mối quan hệ này cũng là một trong các yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và tăng cường năng suất lao động. Mặc dù công nghệ có thể thực hiện được, nhưng cũng tạo ra sự chênh lệch trong việc tiếp cận công nghệ giữa các quốc gia và giữa các tầng lớp xã hội bên trong một quốc gia. Điều này có thể làm tăng cảm giác bất bình đẳng và gây ra mối lo ngại về sự phụ thuộc vào công nghệ cho một số người.
  • 0 topics
    0 posts
    No new posts.
  • 0 0
    0 topics
    0 posts
    No new posts.
  • 1 topics
    1 posts
    Logistics QTL
    Supply chain (chuỗi cung ứng) là khái niệm thể hiện một chuỗi các hoạt động về sản xuất, vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa từ đơn vị cung ứng, doanh nghiệp đến tay khách hàng. Chuỗi cung ứng được xem là “mạch máu” của mọi doanh nghiệp và nền kinh tế toàn cầu. 1. Supply chain là gì? Supply chain là một chuỗi các hoạt động, quy trình liên kết chặt chẽ với nhau với sự phối hợp của nhiều bên (doanh nghiệp, nhà kho, đơn vị vận chuyển,..) cùng tham gia. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra sản phẩm và phân phối sản phẩm đó đến người tiêu dùng. Ví dụ: Giả sử doanh nghiệp thương mại điện tử sản xuất và bán quần áo. Chuỗi cung ứng của doanh nghiệp này bao gồm: Tìm nguồn cung ứng nguyên liệu thô: Vải, sợi chỉ, nút, khóa kéo,… Tạo ra sản phẩm cuối cùng theo đơn hàng: Thực hiện tại xưởng may. Vận chuyển đơn hàng từ kho đến tận nhà khách hàng thông qua đối tác vận chuyển như: Shopee, Lazada, TikTok Shop,… 2. Một số thuật ngữ khác về supply chain Một số thuật ngữ liên quan đến supply chain như: Supply chain finance (SCF): Đây là tập hợp các giải pháp tài chính nhằm tối ưu quá trình quản lý vốn khi thực hiện quy trình và giao dịch của chuỗi cung ứng. SCF đưa ra cách tiếp cận giữa nhà cung cấp, tổ chức tài chính và người mua hàng nhằm giảm rủi ro, tăng tính thanh khoản và nâng cao hiệu quả trong chuỗi cung ứng. Supply chain manager (trưởng phòng chuỗi cung ứng): Đây là người phụ trách việc quản lý, giám sát toàn bộ hoạt động từ khâu sản xuất thành phẩm hoàn chỉnh cuối cùng và đưa sản phẩm đó ra tiêu thụ trên thị trường. Supply chain management (SCM): Quá trình quản lý luồng hàng hóa, lập kế hoạch, kiểm soát, cải tiến quy trình Supply chain. Upstream supply chain: Đây là dòng hàng tồn kho ở giai đoạn “tiền sản xuất”, liên quan đến các hoạt động tìm nguồn cung ứng và vận chuyển nguyên liệu thô cho quá trình sản xuất. Lean supply chain: Phương pháp quản lý chuỗi cung ứng một cách tinh gọn, trong đó mục tiêu chính là giảm lãng phí, tiết kiệm chi phí và năng lượng khi vận hành. 3. 3 mô hình chuỗi cung ứng phổ biến nhất hiện nay Tùy thuộc vào cách thức cấu trúc và nhu cầu của doanh nghiệp mà có nhiều mô hình chuỗi cung ứng khác nhau. Dưới đây là 3 mô hình supply chain phổ biến nhất: 3.1 Mô hình dòng chảy liên tục Mô hình dòng chảy liên tục là một trong những mô hình supply chain truyền thống đạt hiệu quả và độ ổn định cao nên được nhiều doanh nghiệp lựa chọn. Mô hình này phù hợp nhất cho những doanh nghiệp sản xuất sản phẩm ít thay đổi như dược phẩm, ô tô, thực phẩm,… Hàng hóa hoạt động theo mô hình này được luân chuyển liên tục dựa trên sự ổn định cung và cầu của thị trường. Từng giai đoạn của chuỗi cung ứng đều diễn ra với tốc độ cân bằng, hợp lý, tiêu chuẩn hóa. 3.2 Mô hình chuỗi nhanh Mô hình chuỗi nhanh phù hợp cho những doanh nghiệp sản xuất sản phẩm dựa theo xu hướng mới, có vòng đời ngắn. Chẳng hạn như các mẫu thời trang nhanh thường chỉ “hot” một thời gian. Đối với mô hình chuỗi nhanh, cần phải phân tích xu hướng, đối thủ,… Doanh nghiệp cũng cần nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường kịp thời với độ “hot” của sản phẩm. Tuy nhiên, mô hình chuỗi cung ứng nhanh có thể làm tăng lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp nên được coi là mô hình tốt nhất trong các loại hình tích hợp chuỗi cung ứng. quá trình supply chain là gì Mô hình chuỗi nhanh có thể làm tăng lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp 3.3 Mô hình linh hoạt Mô hình linh hoạt trong supply chain phù hợp cho các doanh nghiệp kinh doanh mặt hàng đặc biệt, chẳng hạn nhóm hàng hóa sản xuất theo mùa, theo ngày lễ,… Một số sản phẩm hoạt động theo mô hình linh hoạt như: Bánh trung thu, mứt kẹo Tết, áo dài ngày Tết,… Doanh nghiệp dựa trên đặc điểm tăng nhu cầu đối với sản phẩm rồi tăng tốc sản xuất để đưa sản phẩm ra thị trường đúng lúc khi người tiêu dùng cần đến. Mô hình này chỉ mang lợi nhuận khi số lượng hàng hóa đạt được ngưỡng nhất định. 4. Vai trò supply chain đối với hoạt động của doanh nghiệp Supply chain có thể xem là yếu tố “then chốt” trong việc tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Khi chuỗi cung ứng đạt hiệu quả, doanh nghiệp có thể giảm chi phí, tăng chất lượng sản phẩm, tăng năng suất, tăng sự hài lòng của khách hàng. Ngược lại, nếu supply chain không đạt hiệu quả, tài nguyên từ khâu sản xuất đến khâu phân phối sẽ bị lãng phí. Sản phẩm đến tay người tiêu dùng chậm trễ, không đạt yêu cầu, sai sót, gây mất uy tín. 5. Quy trình cơ bản của supply chain Quy trình của supply chain trải qua 5 giai đoạn, bao gồm: 5.1 Lập kế hoạch (Planning) Các doanh nghiệp phải lập kế hoạch, quản lý các nguồn lực nhằm đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng về sản phẩm. Khi lập kế hoạch, có 3 tiêu chí chính cần lưu ý: Dự báo lượng cầu: Tìm hiểu nhu cầu của người tiêu dùng trên thị trường để đưa mức sản xuất phù hợp, hạn chế tối đa hàng tồn kho. Định giá sản phẩm: Tùy theo nhu cầu của thị trường, độ khan hiếm của sản phẩm mà doanh nghiệp đưa ra mức giá hợp lý. Quản lý lưu kho: Nhằm giảm chi phí tối thiểu nếu có hàng tồn kho, loại bỏ các chi phí thừa trong định giá sản phẩm. 5.2 Tìm nguồn cung ứng (Sourcing) Doanh nghiệp có thể chọn một hoặc nhiều nhà cung cấp nguyên liệu, dịch vụ cần thiết để tạo ra sản phẩm. Cần tìm nhà cung cấp đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng sản phẩm nhưng vẫn có giá hợp lý. Sau khi chọn được nhà cung cấp, doanh nghiệp cần theo dõi, quản lý mối quan hệ với họ, bao gồm việc đặt hàng, nhận, quản lý tồn kho, ủy quyền thanh toán. 5.3 Sản xuất (Production) Khi lập kế hoạch sản xuất, nhà quản lý chuỗi cung ứng cần xác định loại quy trình sản xuất phù hợp với mục tiêu kinh doanh và nhu cầu của khách hàng. Có 3 loại hình sản xuất phổ biến, bao gồm: Sản xuất hàng loạt: Sản phẩm/dịch vụ có tính tương đồng. Ví dụ: bàn phím máy tính, mì gói, nước ngọt,… Tùy chỉnh hàng loạt: Sản xuất được chuẩn hóa tính đồng nhất với các đặc điểm riêng được thêm vào sản phẩm. Ví dụ: Mì xào Hảo Hảo, nước ngọt Pepsi,… Tùy chỉnh: Mỗi sản phẩm/dịch vụ được điều chỉnh theo nhu cầu từng tệp khách hàng. 5.4 Quản lý hàng tồn kho (Inventory Management) Trong quản lý hàng tồn kho, sản phẩm được vận chuyển đến khu vực tiếp nhận của nhà kho > Vận chuyển vào khu vực kho (hoặc kệ hàng). Quá trình quản lý hàng tồn kho liên quan đến chuyển dịch sản phẩm từ nơi sản xuất đến nhà bán lẻ. 5.5 Hậu cần (Logistics) Hai nhiệm vụ chính của logistics là vận chuyển và kho bãi: Đối với nhiệm vụ quản lý vận chuyển: Cần lập kế hoạch, tối ưu hóa việc sử dụng phương tiện vận tải để di chuyển hàng hóa từ kho > nhà bán lẻ > điểm tiêu thụ. Đối với nhiệm vụ kho bãi: Giải quyết vấn đề hàng tồn kho, cơ sở hạ tầng, quy trình kho hàng. 6. Ứng dụng ERP để tối ưu supply chain Việc đầu tư vào một giải pháp quản lý supply chain đã không còn là một lựa chọn, mà trở thành một điều bắt buộc để tạo ra khả năng cạnh tranh của mỗi doanh nghiệp, cũng như chuẩn bị năng lực vững vàng cho các thách thức trong tương lai. Dự báo và lập kế hoạch cho chuỗi cung ứng: Những dữ liệu được ERP thu thập như thị hiếu khách hàng, xu hướng quá khứ và hiện tại,… giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu của người tiêu dùng. Lập kế hoạch mua hàng: Công thức được ERP tích hợp tự động sẽ hỗ trợ nhu cầu nhập nguyên liệu cho sản xuất hàng hóa. Theo dõi quy trình mua hàng: Doanh nghiệp dễ dàng giám sát tình hình mua hàng với hệ thống báo cáo trực quan từ ERP. Tăng tính minh bạch về supply chain: Doanh nghiệp có thể trao đổi hiệu quả hơn với đối tác, khách hàng, từ đó tăng tính minh bạch trong chuỗi cung ứng. Quản lý tồn kho: ERP quản lý hàng tồn kho theo thời gian thực với độ chính xác cao. Quản lý nhà phân phối: ERP hỗ trợ đánh giá chất lượng, giá cả, tiến độ giao hàng,… Lập chiến lược giá: Doanh nghiệp có thể tự điều chỉnh giá sản phẩm thông qua dự đoán nhu cầu sản phẩm từ ERP. Báo cáo dựa theo thời gian thực: ERP có thể phân tích nguồn dữ liệu lớn, giúp doanh nghiệp nắm bắt được các số liệu trong thời gian thực, cũng như đưa ra dự báo/cảnh báo trong tương lai gần.