Skip to content
  • Categories
  • Recent
  • Tags
  • Popular
  • Users
  • Groups
Skins
  • Light
  • Cerulean
  • Cosmo
  • Flatly
  • Journal
  • Litera
  • Lumen
  • Lux
  • Materia
  • Minty
  • Morph
  • Pulse
  • Sandstone
  • Simplex
  • Sketchy
  • Spacelab
  • United
  • Yeti
  • Zephyr
  • Dark
  • Cyborg
  • Darkly
  • Quartz
  • Slate
  • Solar
  • Superhero
  • Vapor

  • Default (No Skin)
  • No Skin
Collapse

DDVT.vn

P

PAT logistics

@PAT logistics
About
Posts
3
Topics
3
Shares
0
Groups
0
Followers
0
Following
0

Posts

Recent Best Controversial

  • Mô hình chuỗi cung ứng Coca Cola
    P PAT logistics

    Mô hình chuỗi cung ứng (Supply Chain) của Coca-Cola là một trong những ví dụ điển hình về chuỗi cung ứng toàn cầu phức tạp nhưng hiệu quả. Coca-Cola không chỉ sản xuất nước giải khát mà còn quản lý một mạng lưới rộng lớn gồm các nhà cung cấp, nhà máy, đối tác đóng chai, phân phối và bán lẻ. Dưới đây là mô tả chi tiết về mô hình chuỗi cung ứng của Coca-Cola:

    1. Nhà cung cấp nguyên liệu (Suppliers)
      Coca-Cola không trực tiếp sản xuất tất cả nguyên liệu mà hợp tác với các nhà cung cấp khác nhau để cung cấp:

    Nguyên liệu chính: nước, đường, caffeine, hương liệu tự nhiên và nhân tạo.

    Bao bì: chai PET, lon nhôm, nắp chai, nhãn mác, thùng carton…

    Thiết bị: máy móc, công nghệ đóng chai và kiểm soát chất lượng.

    1. Trung tâm sản xuất nguyên liệu cơ bản (Concentrate Plants)
      Coca-Cola sản xuất cốt (concentrate) – là thành phần cơ bản tạo nên hương vị đặc trưng của sản phẩm.

    Các nhà máy này do The Coca-Cola Company sở hữu trực tiếp, thường được đặt ở các khu vực chiến lược và được vận hành với tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.

    1. Đối tác đóng chai (Bottling Partners)
      Coca-Cola hoạt động theo mô hình nhượng quyền (franchise bottling system).

    Các đối tác đóng chai như Coca-Cola FEMSA, Swire Coca-Cola, Coca-Cola Beverages Vietnam... nhận cốt syrup, sau đó pha trộn với nước, đường và các thành phần khác, rồi đóng gói và phân phối sản phẩm.

    Mỗi đối tác đóng chai chịu trách nhiệm về sản xuất, hậu cần, phân phối và marketing tại thị trường địa phương.

    1. Hệ thống phân phối (Distribution)
      Coca-Cola sử dụng mạng lưới phân phối trực tiếp và gián tiếp:

    Trực tiếp: giao hàng đến các đại lý lớn, siêu thị, cửa hàng tiện lợi.

    Gián tiếp: thông qua nhà phân phối, đại lý cấp 1, cấp 2…

    Sử dụng hệ thống DMS (Distribution Management System) để giám sát hiệu quả phân phối.

    1. Bán lẻ và tiêu dùng (Retail & Consumer)
      Sản phẩm đến tay người tiêu dùng thông qua nhiều kênh:

    Siêu thị, tạp hóa, cửa hàng tiện lợi, nhà hàng, quán cafe…

    Kênh thương mại điện tử và các dịch vụ giao hàng thực phẩm.

    Coca-Cola đầu tư mạnh vào nghiên cứu thị trường, hành vi tiêu dùng, quảng cáo và khuyến mãi.

    1. Công nghệ và quản lý chuỗi cung ứng Coca-Cola ứng dụng các công nghệ hiện đại như:
      ERP (SAP): quản lý tài nguyên doanh nghiệp.
      SCM (Supply Chain Management): giám sát chuỗi cung ứng.

    IoT, AI, Dữ liệu lớn (Big Data): dự báo nhu cầu, quản lý tồn kho, tối ưu hóa vận chuyển.
    7. Sơ đồ mô hình chuỗi cung ứng Coca-Cola (mô tả dạng dòng chảy)

    [Nhà cung cấp nguyên liệu]
    ↓
    [Nhà máy sản xuất concentrate của Coca-Cola]
    ↓
    [Đối tác đóng chai địa phương]
    ↓
    [Hệ thống phân phối & vận chuyển]
    ↓
    [Siêu thị / Đại lý / Tạp hóa / E-commerce]
    ↓
    [Người tiêu dùng cuối cùng]

    Học thuật, kinh tế học và tài liệu học tập, ebook

  • Mô hình chuỗi cung ứng của vinamilk
    P PAT logistics

    Mô hình chuỗi cung ứng của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk) là một trong những chuỗi cung ứng hiện đại và khép kín hàng đầu tại Việt Nam trong ngành công nghiệp sữa. Chuỗi cung ứng của Vinamilk được thiết kế để đảm bảo chất lượng, hiệu quả và sự bền vững từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng đến tay người tiêu dùng.

    Dưới đây là mô hình chuỗi cung ứng tổng quát của Vinamilk:

    1. Đầu vào – Nguồn cung nguyên liệu
      Trang trại bò sữa:

    Vinamilk sở hữu và liên kết với hệ thống 13 trang trại bò sữa chuẩn Global GAP trên khắp cả nước (tính đến 2024).

    Có cả trang trại tại Lào (Lao-Jagro) để cung cấp sữa nguyên liệu chất lượng cao.

    Sử dụng công nghệ hiện đại để giám sát sức khỏe, dinh dưỡng và sản lượng sữa của bò.

    Nguyên liệu nhập khẩu:

    Nhập khẩu sữa bột, nguyên liệu phụ gia từ New Zealand, Mỹ, châu Âu trong trường hợp sản xuất các dòng sản phẩm đặc biệt.

    1. Sản xuất – Chế biến
      Vinamilk có 17 nhà máy sản xuất trên toàn quốc (trong đó có nhà máy Mega Factory tại Bình Dương là một trong những nhà máy sữa lớn nhất Đông Nam Á).

    Áp dụng công nghệ sản xuất tự động hóa cao, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và năng suất lớn.

    Quy trình chế biến khép kín, theo tiêu chuẩn ISO, HACCP, FSSC.

    1. Phân phối – Logistics
      Hệ thống logistics do Vinamilk quản lý bao gồm kho lạnh, phương tiện vận chuyển chuyên dụng.

    Mạng lưới phân phối rộng lớn:

    250.000 điểm bán lẻ toàn quốc.

    Các siêu thị, cửa hàng tiện lợi, nhà thuốc.

    Kênh thương mại điện tử qua website, app, và đối tác thương mại như Tiki, Lazada.

    1. Tiêu thụ – Bán hàng
      Phân phối tới người tiêu dùng qua:

    Hệ thống siêu thị, chợ, cửa hàng tiện lợi.

    Cửa hàng “Giấc Mơ Sữa Việt” (chuỗi bán lẻ do Vinamilk sở hữu).

    Hệ thống xuất khẩu tới hơn 60 quốc gia (bao gồm Trung Quốc, Trung Đông, Đông Nam Á, Hàn Quốc…).

    1. Tái đầu tư – Bền vững
      Vinamilk chú trọng vào phát triển bền vững:

    Sử dụng năng lượng tái tạo tại nhà máy.

    Tái chế bao bì, tiết kiệm nước, giảm phát thải.

    Đầu tư vào công nghệ nông nghiệp thông minh (AgriTech, IoT).

    Sơ đồ mô hình chuỗi cung ứng (tóm tắt):
    Trang trại bò sữa / Nhà cung cấp → Nhà máy sản xuất → Kho vận & phân phối → Kênh bán lẻ / xuất khẩu → Người tiêu dùng

    Học thuật, kinh tế học và tài liệu học tập, ebook
  • Login

  • Don't have an account? Register

Powered by NodeBB Contributors
  • First post
    Last post
0
  • Categories
  • Recent
  • Tags
  • Popular
  • Users
  • Groups