Có tỉnh có tuyến bay nội địa tỉnh luôn ..
nhưng mà cũng đúng khi thiết bị bay và máy bay cũng đa dạng về vận tải người và hàng hoá ..
Cần các trung tâm bay để triển khai linh hoạt hiệu quả trong logistics và chuỗi cung ứng...
Càng hoàn thiện chuỗi cung ứng thì chi phí tổng thể càng giảm >
Lợi ích càng tăng ..
Logistics QT
posts
-
Cả nước sẽ có 33 sân bay vào năm 2030 -
Thủ tướng yêu cầu hỗ trợ doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi thuế quan của MỹLiệu có bị đánh giá là có trợ cấp và phi thị trường...?
-
Top 25 airfreight forwarders 2024Không xem được nhỉ?
Xếp hạng A&A
Nhà cung cấp Tổng doanh thu (Triệu đô la Mỹ) TEU đại dương Tấn hàng không
1 Kuehne + Nagel 31.659 4.338.000 1.983.000
2 DHL Supply Chain & Global Forwarding 33.869 3.089.000 1.672.000
3 DSV 22.316 2.519.295 1.305.827
4 DB Schenker 21.116 1.783.000 1.148.000
5 Sinotrans 14.340 4.309.636 902.000
6 Nippon Express 15.929 1.698.161 693.546
7 Hậu cần CEVA 15.100 1.150.000** 450.000
8 CH Robinson 16.746 1.353.750 266.475
9 Người vận chuyển 9.300 791.700 782.000
10 Kerry Logistics 6.073 1.261.775 556.823
10 GEODIS 12.500 961.084 308.498
11 Giải pháp chuỗi cung ứng UPS 11.461 525.000 783.000
12 Hellman Worldwide Logistics 3.580 920.000 575.000
12 Maersk Logistics 13.916 635.000 295.000
13 Kintetsu World Express 5.442 724.129 504.080
14 Bolloré Logistics 5.223 610.000 350.000
15 LX Pantos 5.267 1.537.000 110.000
16 CTS International Logistics 2.060 837.548 319.921
17 Yusen Logistics 4.986 615.000 264.000
18 LOGISTEED 5.782 424.000 142.000
19 CIMC Wetrans Logistics 2.848 884.734 94.000
20 DACHSER 7.659 286.000 205,205
21 Tập đoàn Logistics Toàn cầu AWOT 2.646 260.000 590.000
22 Savino Del Bene 2.980 735.000 87.000
23 Nhóm thu phí 4.820 494.200 96.900 -
Sự bùng nổ của thương mại điện tử đang định hình lại ngành vận tải hàng khôngCước lúc tăng lúc giảm, Forwarder có lúc nào ôm slot mà lỗ không nhỉ?
-
Tuyến đường sắt nhanh kết nối Đông - Tây: Giải pháp đột phá cho logistics xanh vùng Nam BộGiao thông thì vẫn là huyết mạch rồi, hướng ra biển thì vẫn là một hướng đi đúng đắn..
Chủ yếu là ....cần quá nhiều tiền ... -
Cước Vận Tải Hàng Không Giảm Sâu: Mùa Cao Điểm 'Trầm Lắng'cạnh tranh tất cả các lĩnh vực của logistics dần sẽ là nơi của những top vận hành ..
Các doanh nghiệp bé chỉ còn là"ăn lại" thứ vung vãi -
Cập Nhật Tình Hình Xử Lý Sự Cố Trên Tàu Wan Hai 503Tàu lớn, một khi xảy ra sự cố thì cần nhiều thời gian ....
-
Tỷ phú Phạm Nhật Vượng sẽ làm khu bến cảng, logistics hơn 4.300 ha ở Hải PhòngHệ sinh thái dần hoàn thiện ...
hiệu quả nội bộ chắc chắn cực cao ... -
Supply chain là gì? Mô hình và cách vận hànhSupply chain (chuỗi cung ứng) là khái niệm thể hiện một chuỗi các hoạt động về sản xuất, vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa từ đơn vị cung ứng, doanh nghiệp đến tay khách hàng. Chuỗi cung ứng được xem là “mạch máu” của mọi doanh nghiệp và nền kinh tế toàn cầu.
1. Supply chain là gì?
Supply chain là một chuỗi các hoạt động, quy trình liên kết chặt chẽ với nhau với sự phối hợp của nhiều bên (doanh nghiệp, nhà kho, đơn vị vận chuyển,..) cùng tham gia. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra sản phẩm và phân phối sản phẩm đó đến người tiêu dùng.
Ví dụ:
Giả sử doanh nghiệp thương mại điện tử sản xuất và bán quần áo. Chuỗi cung ứng của doanh nghiệp này bao gồm:
Tìm nguồn cung ứng nguyên liệu thô: Vải, sợi chỉ, nút, khóa kéo,… Tạo ra sản phẩm cuối cùng theo đơn hàng: Thực hiện tại xưởng may. Vận chuyển đơn hàng từ kho đến tận nhà khách hàng thông qua đối tác vận chuyển như: Shopee, Lazada, TikTok Shop,…2. Một số thuật ngữ khác về supply chain
Một số thuật ngữ liên quan đến supply chain như:
Supply chain finance (SCF): Đây là tập hợp các giải pháp tài chính nhằm tối ưu quá trình quản lý vốn khi thực hiện quy trình và giao dịch của chuỗi cung ứng. SCF đưa ra cách tiếp cận giữa nhà cung cấp, tổ chức tài chính và người mua hàng nhằm giảm rủi ro, tăng tính thanh khoản và nâng cao hiệu quả trong chuỗi cung ứng. Supply chain manager (trưởng phòng chuỗi cung ứng): Đây là người phụ trách việc quản lý, giám sát toàn bộ hoạt động từ khâu sản xuất thành phẩm hoàn chỉnh cuối cùng và đưa sản phẩm đó ra tiêu thụ trên thị trường. Supply chain management (SCM): Quá trình quản lý luồng hàng hóa, lập kế hoạch, kiểm soát, cải tiến quy trình Supply chain. Upstream supply chain: Đây là dòng hàng tồn kho ở giai đoạn “tiền sản xuất”, liên quan đến các hoạt động tìm nguồn cung ứng và vận chuyển nguyên liệu thô cho quá trình sản xuất. Lean supply chain: Phương pháp quản lý chuỗi cung ứng một cách tinh gọn, trong đó mục tiêu chính là giảm lãng phí, tiết kiệm chi phí và năng lượng khi vận hành.3. 3 mô hình chuỗi cung ứng phổ biến nhất hiện nay
Tùy thuộc vào cách thức cấu trúc và nhu cầu của doanh nghiệp mà có nhiều mô hình chuỗi cung ứng khác nhau. Dưới đây là 3 mô hình supply chain phổ biến nhất:
3.1 Mô hình dòng chảy liên tụcMô hình dòng chảy liên tục là một trong những mô hình supply chain truyền thống đạt hiệu quả và độ ổn định cao nên được nhiều doanh nghiệp lựa chọn. Mô hình này phù hợp nhất cho những doanh nghiệp sản xuất sản phẩm ít thay đổi như dược phẩm, ô tô, thực phẩm,…
Hàng hóa hoạt động theo mô hình này được luân chuyển liên tục dựa trên sự ổn định cung và cầu của thị trường. Từng giai đoạn của chuỗi cung ứng đều diễn ra với tốc độ cân bằng, hợp lý, tiêu chuẩn hóa.
3.2 Mô hình chuỗi nhanhMô hình chuỗi nhanh phù hợp cho những doanh nghiệp sản xuất sản phẩm dựa theo xu hướng mới, có vòng đời ngắn. Chẳng hạn như các mẫu thời trang nhanh thường chỉ “hot” một thời gian.
Đối với mô hình chuỗi nhanh, cần phải phân tích xu hướng, đối thủ,… Doanh nghiệp cũng cần nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường kịp thời với độ “hot” của sản phẩm. Tuy nhiên, mô hình chuỗi cung ứng nhanh có thể làm tăng lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp nên được coi là mô hình tốt nhất trong các loại hình tích hợp chuỗi cung ứng.
quá trình supply chain là gì
Mô hình chuỗi nhanh có thể làm tăng lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp
3.3 Mô hình linh hoạtMô hình linh hoạt trong supply chain phù hợp cho các doanh nghiệp kinh doanh mặt hàng đặc biệt, chẳng hạn nhóm hàng hóa sản xuất theo mùa, theo ngày lễ,… Một số sản phẩm hoạt động theo mô hình linh hoạt như: Bánh trung thu, mứt kẹo Tết, áo dài ngày Tết,…
Doanh nghiệp dựa trên đặc điểm tăng nhu cầu đối với sản phẩm rồi tăng tốc sản xuất để đưa sản phẩm ra thị trường đúng lúc khi người tiêu dùng cần đến. Mô hình này chỉ mang lợi nhuận khi số lượng hàng hóa đạt được ngưỡng nhất định.
4. Vai trò supply chain đối với hoạt động của doanh nghiệpSupply chain có thể xem là yếu tố “then chốt” trong việc tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Khi chuỗi cung ứng đạt hiệu quả, doanh nghiệp có thể giảm chi phí, tăng chất lượng sản phẩm, tăng năng suất, tăng sự hài lòng của khách hàng.
Ngược lại, nếu supply chain không đạt hiệu quả, tài nguyên từ khâu sản xuất đến khâu phân phối sẽ bị lãng phí. Sản phẩm đến tay người tiêu dùng chậm trễ, không đạt yêu cầu, sai sót, gây mất uy tín.
5. Quy trình cơ bản của supply chain
Quy trình của supply chain trải qua 5 giai đoạn, bao gồm:
5.1 Lập kế hoạch (Planning)Các doanh nghiệp phải lập kế hoạch, quản lý các nguồn lực nhằm đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng về sản phẩm. Khi lập kế hoạch, có 3 tiêu chí chính cần lưu ý:
Dự báo lượng cầu: Tìm hiểu nhu cầu của người tiêu dùng trên thị trường để đưa mức sản xuất phù hợp, hạn chế tối đa hàng tồn kho. Định giá sản phẩm: Tùy theo nhu cầu của thị trường, độ khan hiếm của sản phẩm mà doanh nghiệp đưa ra mức giá hợp lý. Quản lý lưu kho: Nhằm giảm chi phí tối thiểu nếu có hàng tồn kho, loại bỏ các chi phí thừa trong định giá sản phẩm.5.2 Tìm nguồn cung ứng (Sourcing)
Doanh nghiệp có thể chọn một hoặc nhiều nhà cung cấp nguyên liệu, dịch vụ cần thiết để tạo ra sản phẩm. Cần tìm nhà cung cấp đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng sản phẩm nhưng vẫn có giá hợp lý. Sau khi chọn được nhà cung cấp, doanh nghiệp cần theo dõi, quản lý mối quan hệ với họ, bao gồm việc đặt hàng, nhận, quản lý tồn kho, ủy quyền thanh toán.
5.3 Sản xuất (Production)Khi lập kế hoạch sản xuất, nhà quản lý chuỗi cung ứng cần xác định loại quy trình sản xuất phù hợp với mục tiêu kinh doanh và nhu cầu của khách hàng. Có 3 loại hình sản xuất phổ biến, bao gồm:
Sản xuất hàng loạt: Sản phẩm/dịch vụ có tính tương đồng. Ví dụ: bàn phím máy tính, mì gói, nước ngọt,… Tùy chỉnh hàng loạt: Sản xuất được chuẩn hóa tính đồng nhất với các đặc điểm riêng được thêm vào sản phẩm. Ví dụ: Mì xào Hảo Hảo, nước ngọt Pepsi,… Tùy chỉnh: Mỗi sản phẩm/dịch vụ được điều chỉnh theo nhu cầu từng tệp khách hàng.5.4 Quản lý hàng tồn kho (Inventory Management)
Trong quản lý hàng tồn kho, sản phẩm được vận chuyển đến khu vực tiếp nhận của nhà kho > Vận chuyển vào khu vực kho (hoặc kệ hàng). Quá trình quản lý hàng tồn kho liên quan đến chuyển dịch sản phẩm từ nơi sản xuất đến nhà bán lẻ.
5.5 Hậu cần (Logistics)Hai nhiệm vụ chính của logistics là vận chuyển và kho bãi:
Đối với nhiệm vụ quản lý vận chuyển: Cần lập kế hoạch, tối ưu hóa việc sử dụng phương tiện vận tải để di chuyển hàng hóa từ kho > nhà bán lẻ > điểm tiêu thụ. Đối với nhiệm vụ kho bãi: Giải quyết vấn đề hàng tồn kho, cơ sở hạ tầng, quy trình kho hàng.6. Ứng dụng ERP để tối ưu supply chain
Việc đầu tư vào một giải pháp quản lý supply chain đã không còn là một lựa chọn, mà trở thành một điều bắt buộc để tạo ra khả năng cạnh tranh của mỗi doanh nghiệp, cũng như chuẩn bị năng lực vững vàng cho các thách thức trong tương lai.
Dự báo và lập kế hoạch cho chuỗi cung ứng: Những dữ liệu được ERP thu thập như thị hiếu khách hàng, xu hướng quá khứ và hiện tại,… giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu của người tiêu dùng. Lập kế hoạch mua hàng: Công thức được ERP tích hợp tự động sẽ hỗ trợ nhu cầu nhập nguyên liệu cho sản xuất hàng hóa. Theo dõi quy trình mua hàng: Doanh nghiệp dễ dàng giám sát tình hình mua hàng với hệ thống báo cáo trực quan từ ERP. Tăng tính minh bạch về supply chain: Doanh nghiệp có thể trao đổi hiệu quả hơn với đối tác, khách hàng, từ đó tăng tính minh bạch trong chuỗi cung ứng. Quản lý tồn kho: ERP quản lý hàng tồn kho theo thời gian thực với độ chính xác cao. Quản lý nhà phân phối: ERP hỗ trợ đánh giá chất lượng, giá cả, tiến độ giao hàng,… Lập chiến lược giá: Doanh nghiệp có thể tự điều chỉnh giá sản phẩm thông qua dự đoán nhu cầu sản phẩm từ ERP. Báo cáo dựa theo thời gian thực: ERP có thể phân tích nguồn dữ liệu lớn, giúp doanh nghiệp nắm bắt được các số liệu trong thời gian thực, cũng như đưa ra dự báo/cảnh báo trong tương lai gần. -
BẠC: CƠ HỘI ĐẦU TƯ CHIẾN LƯỢC TRONG SIÊU CHU KỲ MỚIHôm nay 13/11 check giá vàng bạc mà Hốt cả Hền
-
Quan hệ sản xuất là gì?1. Quan hệ sản xuất là gì?
Quan hệ sản xuất đề cập đến mối quan hệ cũng như tương tác giữa người và người trong quá trình sản xuất, phân phối sản phẩm/dịch vụ. Cụ thể, quan hệ sản xuất bao gồm các mối liên kết, tương tác và mức độ kiểm soát giữa người sở hữu sản xuất (các chủ nhân tư bản) và người lao động (các công nhân).
Ví dụ:

Trong một nhà máy ô tô, chủ xưởng sở hữu các phương tiện sản xuất như máy móc, nhà xưởng và vốn đầu tư. Họ cũng kiểm soát quyết định về sản phẩm, giá cả và tổ chức lao động.Trong khi đó, công nhân là những người lao động trực tiếp, họ cung cấp sức lao động và kỹ năng để sản xuất ô tô. Tuy nhiên, công nhân thường không sở hữu phương tiện sản xuất và thường phải chấp nhận điều kiện lao động do chủ xưởng đề xuất.
Quan hệ sản xuất bao gồm các mối liên kết giữa người sở hữu sản xuất và người lao động2. Các yếu tố cấu thành quan hệ sản xuất
Quan hệ sản xuất được cấu thành từ một số yếu tố cơ bản, cùng nhau tạo nên một hệ thống phức tạp đặc trưng cho mỗi xã hội. Hãy cùng nhau tìm hiểu các yếu tố như sau:
2.1. Lực lượng sản xuấtLực lượng sản xuất bao gồm các nguồn lực vật chất và nhân lực cần thiết để sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Các nguồn lực vật chất bao gồm máy móc, công cụ, đất đai, nguyên vật liệu, nhà xưởng và vốn đầu tư.
Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ. Nguồn lực nhân lực bao gồm lao động tay chân và lao động trí óc. Lao động cung cấp sức lao động và kỹ năng để biến các nguồn lực vật chất thành các sản phẩm và dịch vụ có giá trị.
2.2. Quyền sở hữu sản xuất
Quyền sở hữu sản xuất xác định ai là chủ sở hữu của các nguồn lực và quyền kiểm soát các hoạt động sản xuất. Trong các hệ thống kinh tế khác nhau, quyền sở hữu sản xuất có thể thuộc về cá nhân, tập thể hoặc chính phủ.
Ví dụ, trong nền kinh tế tư bản, các cá nhân hoặc công ty tư nhân thường là chủ sở hữu sản xuất. Trong khi đó, ở một nền kinh tế xã hội chủ nghĩa, chính phủ hoặc tập thể công cộng có thể kiểm soát nguồn lực sản xuất chủ yếu.
mối quan hệ sản xuất
Quyền sở hữu sản xuất xác định ai là chủ sở hữu của các nguồn lực và quyền kiểm soát2.3. Lao động
Lao động là yếu tố quan trọng trong quan hệ sản xuất, bao gồm cả lao động tay chân và lao động trí óc. Lao động tay chân thực hiện các nhiệm vụ cụ thể liên quan đến việc sản xuất hàng hóa và cung cấp dịch vụ.
Trong khi đó, lao động trí óc bao gồm các hoạt động như quản lý, thiết kế và nghiên cứu phát triển sản phẩm. Điều quan trọng là tổ chức và điều phối lao động trong quá trình sản xuất, bao gồm việc phân công nhiệm vụ, quản lý và định giá lao động.
quan hệ sản xuất là gì2.4. Công nghệ trong sản xuất
Công nghệ trong quan hệ sản xuất xác định cách thức và quy trình sản xuất được thực hiện. Sự tiến bộ trong công nghệ có thể làm thay đổi cách thức sản xuất và tăng hiệu suất lao động. Công nghệ sản xuất được phân thành 2 loại đó là công nghệ tiên tiến và công nghệ đơn giản.
Ví dụ, sự phát triển của máy móc tự động hóa có thể giảm bớt sự phụ thuộc vào lao động tay chân và tăng cường năng suất lao động. Công nghệ cũng có thể ảnh hưởng đến quyền sở hữu sản xuất cũng như phân phối sản phẩm. Với việc sở hữu công nghệ quyết định ai có quyền kiểm soát và lợi nhuận từ sự phát triển công nghệ mới.
3. Tầm quan trọng của quan hệ sản xuất
Tầm quan trọng của quan hệ sản xuất không thể phủ nhận trong việc hiểu, phân tích cấu trúc xã hội và kinh tế của một quốc gia cụ thể. Dưới đây sẽ là một số điểm chi tiết về vai trò của quan hệ sản xuất:
Xác định cấu trúc xã hội: Quan hệ sản xuất định hình cấu trúc xã hội bằng cách xác định các tầng lớp xã hội và mối quan hệ giữa chúng Phân bố tài nguyên: Quyết định về việc ai sở hữu, kiểm soát các phương tiện sản xuất ảnh hưởng đến việc phân phối tài nguyên và quyền lợi trong xã hội. Tạo ra giá trị: Tạo ra giá trị trong nền kinh tế bằng cách sử dụng lao động, các nguồn lực sản xuất, đồng thời tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có giá trị thêm. Tác động đến quyền lực và quyết định: Các chủ sở hữu sản xuất thường có quyền lực lớn hơn trong việc định hình chính sách và quyết định kinh tế. Quyết định về phát triển kinh tế và xã hội: Cách tổ chức và quản lý sản xuất ảnh hưởng đến việc phát triển kinh tế, xã hội, văn hóa và chính trị của một quốc gia.4. Mối quan hệ sản xuất đối mặt với những thách thức như thế nào?
Mối quan hệ sản xuất đối mặt với nhiều thách thức đa dạng, phản ánh sự đối lập và xung đột giữa các yếu tố cấu thành của nó. Vậy những thách thức đó là gì? Hãy cùng nhau điểm qua ba mối quan hệ sản xuất quan trọng nhất dưới đây:
4.1. Mối quan hệ giữa quyền sở hữu sản xuất và lực lượng sản xuấtTrong mối quan hệ giữa quyền sở hữu sản xuất và lực lượng sản xuất, thách thức chính đến từ sự bất cân đối trong phân phối quyền lực và tài nguyên. Các chủ sở hữu sản xuất thường có quyền kiểm soát lớn về phương tiện sản xuất.
Trong khi người lao động thường phải phụ thuộc vào công việc để kiếm sống mà họ không sở hữu. Sự chênh lệch này có thể dẫn đến sự cố gắng của người lao động để đấu tranh cho điều kiện lao động công bằng và quyền lợi lao động.
4.2. Mối quan hệ giữa lao động và lực lượng sản xuấtSự tiến bộ trong công nghệ và tự động hóa có thể dẫn đến việc giảm nhu cầu về lao động, gây ra vấn đề thất nghiệp và sự không chắc chắn trong thị trường lao động. Đồng thời, các biện pháp quản lý hiệu suất, tăng cường năng suất cũng có thể tạo ra áp lực lên lao động, đặc biệt là trong môi trường làm việc căng thẳng và cạnh tranh.
Do đó, có thể nói, quan hệ giữa lao động và lực lượng sản xuất là mối quan hệ song phương, vì nếu lực lượng sản xuất mà không có lao động thì việc sản xuất sẽ không được diễn ra và ngược lại. Vì thế, mối quan hệ này cũng đối mặt với những thách thức lớn.
4.3. Mối quan hệ giữa công nghệ và lực lượng sản xuấtMối quan hệ này cũng là một trong các yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và tăng cường năng suất lao động. Mặc dù công nghệ có thể thực hiện được, nhưng cũng tạo ra sự chênh lệch trong việc tiếp cận công nghệ giữa các quốc gia và giữa các tầng lớp xã hội bên trong một quốc gia.
Điều này có thể làm tăng cảm giác bất bình đẳng và gây ra mối lo ngại về sự phụ thuộc vào công nghệ cho một số người.
-
Logistics là gì?1. Logistics là gì?
Logistics là một phần của quản lý chuỗi cung ứng, đề cập đến quá trình lưu trữ và di chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến tay người tiêu dùng. Mục tiêu của logistics là tối ưu hóa hiệu quả của chuỗi cung ứng, giảm thiểu chi phí và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.

Các hoạt động cụ thể của Logistics bao gồm:Vận tải hàng hóa nhập kho và xuất kho Quản lý đội tàu, kho bãi, nguyên vật liệu Thực hiện đơn hàng Quản trị tồn kho Đóng gói sản phẩm Dịch vụ chăm sóc khách hàngLogistics đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự di chuyển thông suốt của hàng hóa và thông tin, góp phần thúc đẩy nền kinh tế quốc gia phát triển.
Logistic là một chuỗi các hoạt động cung ứng hàng hóa2. Ý nghĩa của logistics đối với doanh nghiệp
Logistics có ý nghĩa to lớn đối với doanh nghiệp và nền kinh tế quốc gia, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Dưới đây là một số lý do:
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
Hệ thống Logistics tối ưu hóa các hoạt động như vận chuyển, kho bãi, quản lý hàng tồn kho, từ đó giảm thiểu chi phí chung. Doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, an toàn và chính xác, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Bên cạnh đó, nhà điều hành còn cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn vì có thể giảm giá thành sản phẩm.
Thúc đẩy thương mại quốc tế
Doanh nghiệp dễ dàng xuất nhập khẩu hàng hóa, giảm thiểu rào cản thương mại và mở rộng thị trường. Thêm vào đó, nhanh chóng hợp tác hiệu quả với các đối tác quốc tế, phát triển chuỗi cung ứng toàn cầu.
Nâng cao lợi thế cạnh tranh
Chuỗi Logistics giúp doanh nghiệp cải thiện dịch vụ khách hàng bằng cách giao hàng nhanh chóng, chính xác và an toàn. Nhờ đó, sự hài lòng của khách hàng được nâng lên level mới, hình ảnh thương hiệu ngày càng trở nên uy tín và đáng tin cậy. Đây cũng chính là yếu tố để doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Góp phần phát triển kinh tế quốc gia
Logistics tạo ra nhiều việc làm cho người lao động. Nhờ đó, doanh nghiệp dễ dàng thu hút nhà đầu tư nước ngoài, góp phần phát triển nền kinh tế quốc gia.
Với những ý nghĩa quan trọng như vậy, logistics là một phần không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nên lựa chọn dịch vụ logistics phù hợp với nhu cầu và quy mô của mình để tối ưu hóa chuỗi cung ứng, nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.
3. Lợi ích của việc doanh nghiệp biết cách quản trị Logistics
Bất kỳ nhà lãnh đạo của công ty nào cũng đều hiểu tầm quan trọng thực sự của việc quản trị Logistics tốt. Họ nhận ra rằng việc cung cấp dịch vụ “hậu cần” trơn tru là rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, từ đó dễ dàng vượt qua sự cạnh tranh khốc liệt của thị trường.
Những điều mà doanh nghiệp nhận được nếu biết cách quản trị Logistics bao gồm:
Tăng lợi nhuận kinh doanh Cải thiện trải nghiệm khách hàng Giảm chi phí vận hành Đảm bảo đưa hàng hóa đến đúng thời gian và địa điểm Hạn chế nhiều rủi ro Tăng khả năng mở rộng quy mô kinh doanh Nâng cao giá trị doanh nghiệp Cải thiện khâu quản lý kho hàng4. Quy trình triển khai Logistics cơ bản
Quy trình Logistics là các bước mà một công ty thực hiện để lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan một cách hiệu quả từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ.
Một quy trình Logistics điển hình bao gồm:
4.1. Mua hàngMục đích của việc mua hàng là cung cấp nguyên liệu thô hoặc hàng hóa cho trung tâm Logistics. Việc có một cơ sở tập trung nguyên vật liệu là điều bắt buộc để quản lý việc vận chuyển hàng hóa theo cách hiệu quả và có lợi nhuận.
4.2. Lưu trữ hàng hóaLưu trữ hàng hóa bao gồm các hoạt động liên quan đến lưu trữ, bảo vệ và bảo quản hàng hóa đúng cách trong khoảng thời gian cần thiết. Để thực hiện hoạt động này, công ty phải chọn hệ thống lưu trữ phù hợp nhất với nhu cầu Logistics của mình, cần tính đến cách bố trí cơ sở và đặc điểm của hàng hóa. Điều cần thiết là phải chọn đúng số lượng và loại thiết bị lưu trữ để xử lý sản phẩm, vì năng suất của kho phụ thuộc vào nó.
Tự động hóa và số hóa đã trở thành đồng minh tốt nhất khi tối ưu hóa việc lưu trữ hàng hóa. Các công ty thường sử dụng các giải pháp tự động hóa như cần cẩu xếp chồng, băng tải, hệ thống đường ray đơn chạy điện và ô tô chuyển tải, cùng nhiều giải pháp khác để tăng năng suất và giảm thiểu sai sót.
logistic làm gì
Doanh nghiệp sử dụng công nghệ để việc lưu trữ hàng hóa diễn ra suôn sẻ
4.3. Quản lý hàng tồn khoMột quy trình Logistics liên quan khác là kiểm soát hàng tồn kho để xác định số lượng hàng tồn kho và thời gian khách nhận hàng nhằm đáp ứng yêu cầu của khách hàng. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả có tác động trực tiếp đến các hoạt động liên quan đến quy trình Logistics, đồng thời giảm khả năng tồn kho quá mức hoặc hết hàng.
4.4. Nhận đơn hàng và gửi điXử lý đơn hàng bao gồm việc đóng gói các sản phẩm mà khách hàng yêu cầu để chúng có thể được gửi đi với chi phí tối thiểu và trong thời gian ngắn nhất có thể. Đây là một bước có ảnh hưởng đến uy tín và thương hiệu của công ty, vì chỉ cần để xảy ra một sai sót nhỏ như hàng hóa không được giao đúng hẹn, không đúng chủng loại sản phẩm,… thì khách hàng sẽ để lại đánh giá không mấy tích cực.
Hoạt động lấy hàng và gửi hàng bao gồm nhiều hoạt động khác nhau. Ví dụ: vận chuyển hàng hóa đến nhà kho, lấy sản phẩm ra khỏi giá đỡ, phân loại và hợp nhất hàng hóa, đóng gói và xếp hàng lên xe tải,…
khái niệm logistics
Người làm ngành Logistic cần có tố chất nhanh nhẹn, nhạy bén với mọi việc
4.5. Vận chuyển và giao hàngQuy trình vận chuyển và giao hàng được chia thành 3 giai đoạn:
Trước vận chuyển
Quá trình trước khi vận chuyển là bước đệm của quá trình vận chuyển. Bước này bao gồm các công việc sau:
Thu thập thông tin vận chuyển: Đối chiếu tất cả thông tin quan trọng để vận chuyển hàng h huy óa như thông tin liên hệ của người nhận, chi tiết địa chỉ,… Đóng gói và dán nhãn: Lựa chọn cách thức đóng gói thích hợp như bọc bong bóng, thùng carton,… để bảo vệ các sản phẩm bên trong gói hàng. Có thể thêm lưu ý “Hàng dễ vỡ”. Chọn Phương thức Vận chuyển: Dựa trên kích thước và trọng lượng gói hàng, điểm đến và thời gian giao hàng. Người quản lý sẽ chọn 1 trong 3 hình thức vận chuyển là vận chuyển qua đường bưu điện, vận chuyển nhanh và vận chuyển quốc tế. Chuẩn bị chứng từ: Công việc này liên quan đến việc chuẩn bị các chứng từ cần thiết như tờ khai hải quan, vận đơn và hóa đơn,…Vận chuyển
Sau khi lô hàng được chuẩn bị để vận chuyển, sẽ tiếp tục đến bước bàn giao hàng hóa cho đơn vị vận chuyển:
Bàn giao gói hàng cho hãng vận chuyển như UPS, USPS hoặc FedEx. Sau đó gói hàng được quét và nhập vào hệ thống của nhà vận chuyển để theo dõi. Theo dõi hàng hóa: Hãng vận chuyển giúp cung cấp thông tin theo dõi như vị trí hiện tại của gói hàng, trạng thái giao hàng và ngày giao hàng dự kiến, những thông tin này sẽ được chia sẻ cho khách hàng. Giao tiếp với hãng vận chuyển: Người gửi hàng cần liên lạc thường xuyên với hãng vận chuyển để giải quyết mọi trở ngại xảy ra. Điều này để ứng biến trong trường hợp gói hàng bị thiếu số lượng, bị trì hoãn hoặc bị hư hỏng. Thời gian giao hàng ước tính được chia sẻ với khách hàng qua email, tin nhắn văn bản hoặc qua liên kết theo dõi.Sau vận chuyển
Sau khi lô hàng được giao đến khách hàng cuối cùng, một số công việc khác cần thực hiện sau khi khách hàng nhận hàng như sau:
Xác nhận giao hàng bằng việc đảm bảo rằng gói hàng được giao ở đúng địa điểm mà khách hàng yêu cầu như trong hệ thống theo dõi của hãng vận chuyển đã cung cấp. Xử lý việc trả lại và trao đổi: Trong trường hợp khách hàng không hài lòng về sản phẩm và muốn hoàn trả lại. Doanh nghiệp cần có chính sách hoàn trả rõ ràng và có các hướng dẫn chi tiết thủ tục trả lại sản phẩm. Xử lý các gói hàng bị thất lạc hoặc hư hỏng: Doanh nghiệp nên làm việc với nhà vận chuyển để xác định vị trí gói hàng bị thất lạc và khiếu nại trong trường hợp gói hàng bị hư hỏng. Giải quyết khiếu nại của khách hàng: Doanh nghiệp nên chủ động trả lời các thắc mắc của khách hàng và cung cấp giải pháp kịp thời cho mọi vấn đề xảy ra.Giao hàng đến tay khách hàng là bước cuối cùng trong quy trình Logistics
- Tối ưu hoạt động Logistics với ERP
Hệ thống ERP mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp Logistics. Nó cung cấp một bộ công cụ tích hợp, có thể tùy chỉnh toàn diện giúp quý doanh nghiệp quản lý tốt hơn các quy trình phức tạp liên quan đến chuỗi cung ứng và Logistics.
Các tính năng quản lý đơn hàng, quản trị chuỗi cung ứng trong SAP ERP không những gói gọn trong khâu Logistics mà còn bao quát đến cả những quy trình sản xuất, giao nhận, vận chuyển nguyên vật liệu đầu vào và thành phẩm đầu ra của doanh nghiệp tại các kho bãi,…
Nhờ phần mềm SAP ERP doanh nghiệp sẽ tự động hóa được nhiều quy trình trong hoạt động vận chuyển và giao nhận hàng hóa.
học logistics ra làm gì
ERP giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình LogisticsVới dữ liệu hữu ích từ một hệ thống ERP trong ngành Logistics được triển khai chính xác, quý doanh nghiệp sẽ có thể hợp lý hóa và tối ưu hóa toàn bộ quy trình trong cơ sở hạ tầng của mình. Đồng thời, nhanh chóng nắm bắt tình hình các hoạt động lưu trữ và vận chuyển hàng hóa thực tế của các bộ phận liên quan.
Từ đó, vấn đề sai lệch thông tin đơn hàng do hệ thống thông tin rời rạc gây ra được giảm đi đáng kể, cho phép doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tiền bạc. Hơn nữa, việc tích hợp thông minh khả năng báo cáo chi tiết tình hình đơn hàng từng thời điểm trong hệ thống ERP làm tăng kiến thức vận hành tổng thể của ban lãnh đạo.
Theo FPT -
Amazon rót 40 tỷ Bảng vào logistics và công nghệ tại AnhKhi nào Vietel Post được như vầy?
-
BẠC: CƠ HỘI ĐẦU TƯ CHIẾN LƯỢC TRONG SIÊU CHU KỲ MỚISản phẩm bạc chế tác không có màu đẹp, nhưng bạc tốt cho sức khoẻ, ion bạc đang được đánh giá cao..
Nhưng tóm lại vẫn phải có tiền mới có đầu tư... -
Xuất khẩu sầu riêng tiếp tục giảm vì Trung Quốc siết kiểm địnhNếu hiểu theo nghĩa đúng đắn là Hàng của chúng ta không đạt tiêu chuẩn.
Việc xây dựng hệ thống này đòi hỏi hỗ trợ kỹ thuật của các nhà khoa học ... -
Các liên minh hãng tàu và MSC chi phối hơn 80% thị trường containerVậy ai không tham gia liên minh thì không còn sức cạnh tranh ..
Giá cả là do ... "ta" quyết định .... -
Hòa Phát đưa vào khai thác siêu tàu 110.000 DWTVậy là một vòng khép kín, không ra ngoài chút nào....
Về mặt hiệu quả tập đoàn là okie..
nhưng các công ty vận tải hoặc logistics không còn cửa làm ăn .... -
Bloomberg "leak" tin đàm phán thuế Việt - Mỹ: 10% cho hàng thuần Việt, hàng khác tối đa hơn 20%
Một điểm đáng chú ý là cổ phiếu Nike (NKE) (Nike hiện sản xuất khoảng 50% sản lượng giày dép và 28–29% sản lượng quần áo của mình tại Việt Nam) – đã tăng từ $65 trước ngày 2/4/2025 lên khoảng $76 hiện tại, vượt cả mức giá trước thời điểm Trump thông báo áp thuế đối ứng lên 180 quốc gia. Ngày hôm qua sau tuyên bố của Trump cổ phiếu vẫn tăng 4%. Điều này cho thấy nhà đầu tư toàn cầu đang đánh giá tích cực với triển vọng giảm thiểu rủi ro chuỗi cung ứng tại Việt Nam, đặc biệt sau tuyên bố của Trump.
Trong năm 2024, Việt Nam sản xuất 50% tổng số giày dép mang thương hiệu Nike (trên tổng 96 nhà máy ở 11 quốc gia)
Với quần áo, Việt Nam chiếm 28%–29%, vượt trội so với các nước khác như Trung Quốc (16%) và Campuchia (15%). -
Bloomberg "leak" tin đàm phán thuế Việt - Mỹ: 10% cho hàng thuần Việt, hàng khác tối đa hơn 20%Các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam có tỷ lệ “foreign content” (hàm lượng đầu vào nhập khẩu từ nước ngoài) cao thường rơi vào các ngành sản xuất theo chuỗi giá trị toàn cầu. Dưới đây là những nhóm ngành chính:
⸻
1. Điện tử – Linh kiện – Máy tính – Điện thoại
• Tỷ lệ foreign content: rất cao (60–90%)
• Nguồn nhập khẩu linh kiện chủ yếu: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
• Ví dụ:
• Điện thoại Samsung, Apple gia công tại Việt Nam nhưng linh kiện chủ yếu từ Hàn Quốc, Trung Quốc.
• Máy tính, bo mạch chủ, vi mạch – chỉ lắp ráp tại Việt Nam.
• Xuất khẩu chính: Mỹ, EU⸻
2. Dệt may
• Tỷ lệ foreign content: trung bình đến cao (50–70%)
• Nguồn nhập: sợi, vải từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan
• Lưu ý: Một số doanh nghiệp lớn như Vinatex đã đầu tư vào chuỗi dệt – nhuộm – may nội địa để giảm phụ thuộc.⸻
3. Da giày
• Tỷ lệ foreign content: khoảng 60–80%
• Nguồn nhập: đế giày, da công nghiệp, phụ kiện chủ yếu từ Trung Quốc và Hàn Quốc
• Xuất khẩu chính: Mỹ, EU⸻
️ 4. Máy móc, thiết bị, dụng cụ cơ khí
• Tỷ lệ foreign content: cao (70%+)
• Việt Nam chủ yếu gia công, lắp ráp cuối cùng, linh kiện, cụm chi tiết được nhập.⸻
🧴 5. Hóa mỹ phẩm – Nhựa – Bao bì
• Tỷ lệ foreign content: tùy loại nhưng khá cao, nhất là nguyên liệu gốc dầu (resin, polymer).⸻
🥭 6. Nông – thủy sản (ngoại lệ)
• Tỷ lệ foreign content: thấp
• Đây là lợi thế của Việt Nam trong bối cảnh căng thẳng thuế quan. Tuy nhiên, cũng có yếu tố phụ trợ như thức ăn chăn nuôi, thuốc bảo vệ thực vật có thể nhập khẩu.⸻
Kết luậnNếu Mỹ áp dụng mô hình thuế quan theo tỷ lệ “foreign content”, các ngành như điện tử, da giày, dệt may, máy móc sẽ chịu tác động mạnh nhất. Ngành nông thủy sản và một số mặt hàng chế biến sâu trong nước (ví dụ gỗ, thực phẩm đóng gói nội địa hóa cao) có thể được ưu tiên hoặc miễn giảm.
-
Bloomberg "leak" tin đàm phán thuế Việt - Mỹ: 10% cho hàng thuần Việt, hàng khác tối đa hơn 20%Hoa Kỳ rút dần khỏi các cơ chế đa phương trong đó có WTO là để chuẩn bị đàm phán song phương với từng nước, sau này phương án này thành công mà có lẽ đến giờ này là thành công sẽ trở thành bài học cho các nước lớn khác, đe dọa sự tồn tại của các cơ chế đa phương trong tương lai