Bài viết tổng quan: Khái niệm Logistics
-
1. Giới thiệu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, logistics ngày càng trở thành một yếu tố cốt lõi trong quản trị doanh nghiệp và quản trị chuỗi cung ứng. Từ vai trò ban đầu chỉ hỗ trợ hoạt động vận tải và kho bãi, logistics ngày nay đã được nhìn nhận như một công cụ chiến lược tạo ra lợi thế cạnh tranh, tối ưu chi phí và nâng cao mức độ hài lòng khách hàng. Để xây dựng nền tảng nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực này, cần có cái nhìn tổng quan về sự hình thành, phát triển và đa dạng các định nghĩa logistics trong học thuật và thực tiễn.
2. Sự tiến hóa của khái niệm logistics
Nguồn gốc quân sự: Trong lịch sử, logistics được sử dụng để chỉ việc đảm bảo nguồn cung cho quân đội, bao gồm vận chuyển, phân phối và bảo đảm hậu cần chiến trường.
Giai đoạn thương mại (1950–1970): Logistics bắt đầu được ứng dụng trong doanh nghiệp, chủ yếu tập trung vào vận tải, kho bãi và phân phối vật chất (physical distribution).
Logistics hiện đại (từ 1980 đến nay): Với sự phát triển của công nghệ thông tin, logistics được mở rộng thành một hệ thống quản trị tích hợp, gắn liền với chuỗi cung ứng và chiến lược kinh doanh toàn cầu.
3. Các định nghĩa học thuật về logistics
Có nhiều tổ chức và học giả đưa ra định nghĩa, phản ánh sự đa dạng trong cách tiếp cận:
ISO 9000: Logistics là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng chảy và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ.
Council of Supply Chain Management Professionals (CSCMP, 2013):
“Quản trị logistics là một bộ phận của quản trị chuỗi cung ứng, bao gồm lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng chảy xuôi và ngược, cũng như lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan, từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ, nhằm đáp ứng yêu cầu khách hàng một cách hiệu quả.”Ballou (2004): Logistics là quá trình quản lý toàn bộ chuỗi lưu chuyển nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm từ nhà cung cấp đến khách hàng, với mục tiêu giảm thiểu chi phí và tối đa hóa dịch vụ khách hàng.
Christopher (2016): Logistics là “quản trị chiến lược việc mua sắm, di chuyển và lưu trữ vật liệu, phụ tùng và thành phẩm, cùng với dòng thông tin liên quan, nhằm thỏa mãn đơn hàng với chi phí thấp nhất và mang lại giá trị cho khách hàng.”
Điểm chung: Logistics = quản trị dòng chảy (hàng hóa, dịch vụ, thông tin) + tối ưu hóa chi phí + đáp ứng khách hàng.
4. Phạm vi và bản chất của logistics
Inbound logistics: dòng chảy nguyên liệu, vật tư từ nhà cung cấp đến doanh nghiệp.
Outbound logistics: phân phối sản phẩm đến khách hàng hoặc thị trường.
Reverse logistics: thu hồi, tái chế, xử lý trả hàng.
Service logistics: dịch vụ hậu mãi, bảo hành, cung ứng phụ tùng.
Bản chất logistics thể hiện ở:
Tính hệ thống: liên kết nhiều chức năng như vận tải, kho bãi, xử lý đơn hàng, dự báo.
Tính tích hợp: gắn kết giữa nội bộ doanh nghiệp và đối tác bên ngoài (3PL, 4PL).
Tính chiến lược: logistics góp phần trực tiếp vào hiệu quả cạnh tranh.
Tính linh hoạt và động: logistics thay đổi theo xu hướng thị trường và công nghệ.
5. Logistics và Supply Chain Management (SCM)
Một vấn đề thường được thảo luận là mối quan hệ giữa logistics và quản trị chuỗi cung ứng:
Logistics ⊂ SCM: logistics được xem là một phần trong SCM, tập trung vào quản trị dòng chảy vật chất và thông tin.
SCM rộng hơn logistics: bao gồm các hoạt động chiến lược như quản lý quan hệ nhà cung cấp, hoạch định sản xuất, tài chính và quản trị rủi ro.
Nói cách khác, logistics là “xương sống vận hành” của chuỗi cung ứng.
6. Các cách tiếp cận nghiên cứu logistics
Tiếp cận chức năng (functional approach): xem logistics như tập hợp các hoạt động riêng lẻ (vận tải, lưu kho, tồn kho…).
Tiếp cận hệ thống (system approach): coi logistics là hệ thống tích hợp tối ưu hóa dòng chảy tổng thể.
Tiếp cận chiến lược (strategic approach): logistics như một công cụ tạo lợi thế cạnh tranh.
Tiếp cận bền vững (sustainability approach): logistics gắn với môi trường, trách nhiệm xã hội.
Tiếp cận số hóa (digital approach): logistics trong kỷ nguyên 4.0 (AI, blockchain, IoT, big data).
7. Thảo luận và mở rộng
Trong nghiên cứu hiện đại, khái niệm logistics không còn bó hẹp ở “vận tải và kho bãi” mà đã trở thành một lĩnh vực đa ngành, kết hợp:
Kinh tế học: chi phí, tối ưu hóa dòng chảy.
Quản trị học: chiến lược dịch vụ khách hàng, năng lực cạnh tranh.
Kỹ thuật – công nghệ: ứng dụng IoT, hệ thống quản lý WMS/TMS, blockchain.
Môi trường & xã hội: phát triển logistics xanh, trách nhiệm xã hội trong chuỗi cung ứng.
Sự đa chiều này khiến logistics trở thành một đối tượng nghiên cứu hấp dẫn trong kinh tế, quản trị kinh doanh và kỹ thuật công nghiệp.
8. Kết luận
Khái niệm logistics đã trải qua quá trình phát triển từ lĩnh vực quân sự sang thương mại và trở thành một yếu tố chiến lược trong quản trị chuỗi cung ứng hiện đại. Các định nghĩa tuy có sự khác biệt về phạm vi và cách tiếp cận, nhưng đều thống nhất rằng logistics là quản trị hiệu quả và hiệu lực của dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ điểm xuất phát đến người tiêu dùng cuối cùng. Đối với nghiên cứu học thuật, việc nắm bắt sự tiến hóa của khái niệm logistics, so sánh các định nghĩa, và mở rộng nghiên cứu theo các trường phái khác nhau (tích hợp, bền vững, số hóa) là bước khởi đầu quan trọng để khám phá sâu hơn các vấn đề của logistics và chuỗi cung ứng.