Skip to content
  • Categories
  • Recent
  • Tags
  • Popular
  • Users
  • Groups
Skins
  • Light
  • Cerulean
  • Cosmo
  • Flatly
  • Journal
  • Litera
  • Lumen
  • Lux
  • Materia
  • Minty
  • Morph
  • Pulse
  • Sandstone
  • Simplex
  • Sketchy
  • Spacelab
  • United
  • Yeti
  • Zephyr
  • Dark
  • Cyborg
  • Darkly
  • Quartz
  • Slate
  • Solar
  • Superhero
  • Vapor

  • Default (No Skin)
  • No Skin
Collapse

DDVT

  1. Cộng đồng logistics và chuỗi cung ứng
  2. Categories
  3. Hàng hải ( Hãng tàu, cảng biển, vận chuyển đường biển )
  4. Tác động của các chính sách vận tải hàng hóa trên biển

Tác động của các chính sách vận tải hàng hóa trên biển

Scheduled Pinned Locked Moved Hàng hải ( Hãng tàu, cảng biển, vận chuyển đường biển )
1 Posts 1 Posters 5 Views
  • Oldest to Newest
  • Newest to Oldest
  • Most Votes
Reply
  • Reply as topic
Log in to reply
This topic has been deleted. Only users with topic management privileges can see it.
  • P Offline
    P Offline
    PAT logistics
    wrote last edited by
    #1

    1.Tác động đến chi phí vận chuyển và giá thành sản phẩm

    Tăng chi phí khi chính sách siết chặt

    Ví dụ: Chính sách giới hạn lượng lưu huỳnh trong nhiên liệu hàng hải (IMO 2020) khiến chi phí nhiên liệu tăng → giá cước biển tăng.

    Các quy định về an toàn, bảo hiểm, và tiêu chuẩn container cũng khiến các hãng tàu phải đầu tư nhiều hơn → đẩy chi phí cho người gửi hàng.

    Tác động đến giá thành sản phẩm

    Khi chi phí vận tải tăng, giá sản phẩm xuất – nhập khẩu tăng, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

    2.Ảnh hưởng đến tốc độ và độ tin cậy của chuỗi cung ứng

    Chính sách kiểm soát an ninh chặt chẽ
    Như Hiệp định ISPS (International Ship and Port Facility Security Code) sau 9/11 làm tăng thời gian kiểm tra an ninh tại cảng, kéo dài thời gian giao hàng.

    Hạn chế lưu thông tại các điểm nút

    Các chính sách hạn chế tải trọng, kiểm dịch nghiêm ngặt, quy định về cảng (như giờ làm việc, quyền ưu tiên tàu container…) có thể gây tắc nghẽn và làm giảm độ tin cậy lịch trình.

    3.Tác động đến môi trường và xu hướng phát triển bền vững

    Chính sách giảm phát thải (IMO, EU ETS...)
    Các hãng tàu buộc phải dùng nhiên liệu sạch hơn, đầu tư tàu chạy điện, sử dụng công nghệ khí LNG, hoặc thiết bị scrubber.

    Dài hạn: thúc đẩy ngành logistics biển chuyển dịch theo hướng xanh hóa và bền vững.

    4.Tác động đến chiến lược vận hành và định tuyến hàng hải

    Chính sách hạn chế tuyến đường biển (như qua eo biển, hải phận quốc gia)

    Có thể khiến tàu phải đi vòng, kéo dài hành trình, như khi có xung đột tại Hồng Hải hoặc eo biển Hormuz.

    Chính sách ưu đãi tại các cụm cảng đặc biệt

    Một số quốc gia có chính sách khuyến khích logistics biển qua các cảng tự do thương mại (FTZ) → thu hút luồng hàng và hãng tàu lớn đến cập bến.

    5.Tác động đến thương mại quốc tế và địa chính trị
    Các chính sách kiểm soát hoặc trừng phạt
    Cấm vận quốc tế (như đối với Iran, Triều Tiên, Nga) có thể khiến các tuyến vận tải bị gián đoạn.

    Quy định kiểm soát xuất khẩu công nghệ, nguyên liệu có thể làm phát sinh thêm giấy tờ, trì hoãn vận chuyển.

    Thúc đẩy hoặc kìm hãm xuất nhập khẩu
    Chính sách thuế vận tải, thuế môi trường hoặc chính sách khuyến khích vận tải nội địa (cabotage) ảnh hưởng đến luồng vận chuyển hàng hóa quốc tế.

    6.Tác động đến công nghệ và số hóa vận tải biển

    Chính sách khuyến khích số hóa
    Nhiều quốc gia và tổ chức như IMO khuyến khích ứng dụng e-BL (vận đơn điện tử), hệ thống AIS (Automatic Identification System), theo dõi tàu theo thời gian thực để tăng tính minh bạch và hiệu quả.

    1 Reply Last reply
    0
    Reply
    • Reply as topic
    Log in to reply
    • Oldest to Newest
    • Newest to Oldest
    • Most Votes


    • Login

    • Don't have an account? Register

    Powered by NodeBB Contributors
    • First post
      Last post
    0
    • Categories
    • Recent
    • Tags
    • Popular
    • Users
    • Groups