MÔ HÌNH KINH DOANH CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN QUỐC TẾ
-
1.Giá trị cốt lõi (Value Propositions)
Vận chuyển hàng hóa quốc tế an toàn, đúng lịch trình, giá cả cạnh tranh
Dịch vụ logistics trọn gói (door-to-door)
Hệ thống theo dõi hàng hóa thời gian thực (real-time tracking)
Đội tàu hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường
Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp, hỗ trợ 24/7
2.Phân khúc khách hàng (Customer Segments)
Các doanh nghiệp xuất nhập khẩu (nông sản, máy móc, hóa chất, hàng tiêu dùng...)
Các nhà sản xuất lớn cần vận tải container quốc tế
Các công ty logistics và freight forwarders
Doanh nghiệp thương mại điện tử xuyên biên giới
Tổ chức nhân đạo, phi chính phủ cần vận tải viện trợ
3.Kênh phân phối (Channels)
Website, cổng thông tin khách hàng (online booking, tracking)
Mạng lưới văn phòng đại diện quốc tế
Sàn giao dịch vận tải quốc tế (Freightos, Flexport...)
Đội ngũ sales B2B, đại lý và đối tác toàn cầu
API kết nối trực tiếp với hệ thống logistics của khách hàng lớn
4.Quan hệ khách hàng (Customer Relationships)
Hợp đồng dài hạn với doanh nghiệp (B2B)
Dịch vụ khách hàng cá nhân hóa theo từng ngành hàng
Hệ thống CRM và nền tảng hỗ trợ khách hàng tự quản lý đơn hàng
Hỗ trợ kỹ thuật, xử lý khiếu nại nhanh chóng
5.Nguồn doanh thu (Revenue Streams)
Phí vận chuyển (freight charges)
Phí phụ thu: phí xăng dầu, phí lưu cảng, phụ phí mùa cao điểm...
Dịch vụ cộng thêm: lưu kho, hải quan, bảo hiểm, container tracking
Hợp đồng dịch vụ logistics trọn gói
6.Nguồn lực chính (Key Resources)
Đội tàu container và tàu chở hàng chuyên dụng (thuê hoặc sở hữu)
Hạ tầng công nghệ: hệ thống TMS (Transportation Management System), GPS/AIS, ERP
Nhân sự chất lượng cao: thuyền viên, kỹ sư hàng hải, nhân viên logistics, tài chính, luật
Quan hệ đối tác chiến lược với cảng biển, công ty bảo hiểm, hãng tàu khác
Giấy phép quốc tế, chứng nhận an toàn, ISO
7.Hoạt động chính (Key Activities)
Điều hành và quản lý tàu & tuyến vận tải
Quản lý hành trình và tối ưu hóa thời gian/cước phí
Giải quyết thủ tục hải quan, giao nhận hàng hóa
Bảo trì đội tàu, tuân thủ quy định hàng hải quốc tế
Phát triển công nghệ và quản trị dữ liệu khách hàng
8.Đối tác chính (Key Partners)
Các cảng biển quốc tế (Rotterdam, Singapore, Thượng Hải, Los Angeles…)
Công ty bảo hiểm hàng hải
Hãng tàu lớn và liên minh tàu (Maersk, MSC, ONE...)
Nhà cung cấp nhiên liệu, thiết bị tàu biển
Đối tác logistics địa phương và đại lý toàn cầu
9.Cấu trúc chi phí (Cost Structure)
Nhiên liệu (là chi phí lớn nhất – có thể chiếm 40–60%)
Bảo dưỡng và vận hành tàu
Chi phí cảng bến, lưu tàu, neo đậu
Lương và chi phí nhân sự
Đầu tư công nghệ, chi phí tuân thủ (compliance)
Chi phí bảo hiểm và pháp lý quốc tế