Skip to content
  • Categories
  • Recent
  • Tags
  • Popular
  • Users
  • Groups
Skins
  • Light
  • Cerulean
  • Cosmo
  • Flatly
  • Journal
  • Litera
  • Lumen
  • Lux
  • Materia
  • Minty
  • Morph
  • Pulse
  • Sandstone
  • Simplex
  • Sketchy
  • Spacelab
  • United
  • Yeti
  • Zephyr
  • Dark
  • Cyborg
  • Darkly
  • Quartz
  • Slate
  • Solar
  • Superhero
  • Vapor

  • Default (No Skin)
  • No Skin
Collapse

DDVT

VHL logisticsV

VHL logistics

@VHL logistics
About
Posts
65
Topics
56
Shares
0
Groups
0
Followers
0
Following
0

Posts

Recent Best Controversial

  • Hơn 1.000 tỷ đồng đầu tư 4 kho hàng hóa tại sân bay Long Thành
    VHL logisticsV VHL logistics

    Dự án kho giao nhận hàng hóa tại Cảng Hàng không quốc tế Long Thành với vốn đầu tư hơn 1.000 tỷ đồng sẽ phục vụ sản xuất kinh doanh với công suất vận chuyển hàng hóa khoảng 650.000 tấn/năm…

    Bộ Xây dựng vừa ban hành quyết định phê duyệt thông tin dự án và nhà đầu tư được lựa chọn trong trường hợp đặc biệt đối với Dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh dịch vụ khai thác kho giao nhận hàng hóa số 5, 6, 7 và 8 tại Cảng hàng không quốc tế Long Thành.

    Theo đó, dự án nhằm xây dựng các kho giao nhận hàng hóa từ số 5 - 8 có khả năng kết nối, phối hợp khai thác cùng nhà ga hàng hóa số 2 và nhà ga hàng hóa chuyển phát nhanh, đáp ứng nhu cầu khai thác của Cảng Hàng không quốc tế Long Thành giai đoạn 1.

    Dự án bao gồm hệ thống kho, thiết bị, hạng mục phụ trợ và hạ tầng kỹ thuật đồng bộ phục vụ sản xuất kinh doanh, với công suất vận chuyển hàng hóa khoảng 650.000 tấn/năm.

    Tổng vốn đầu tư sơ bộ khoảng 1.015 tỷ đồng, thực hiện trên diện tích hơn 15 ha tại khu vực C-04, Cảng hàng không quốc tế Long Thành. Khu đất thực hiện dự án đã hoàn thành công tác giải phóng mặt bằng và được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho Cảng vụ Hàng không miền Nam.

    Dự án dự kiến triển khai giai đoạn 2025 - 2026, đưa vào khai thác kể từ khi hoàn thành đầu tư đến hết ngày 31/12/2050. Về hình thức lựa chọn nhà đầu tư, Bộ Xây dựng quyết định lựa chọn trong trường hợp đặc biệt. Tổng công ty Hàng không Việt Nam (Vietnam Airlines) là nhà đầu tư được phê duyệt.

    Về nghĩa vụ tài chính, trong 5 năm đầu kể từ khi đưa dự án vào khai thác, nhà đầu tư không phải nộp ngân sách Nhà nước (0% doanh thu, chưa bao gồm thuế GTGT). Từ năm thứ 6 trở đi, mức tối thiểu nộp ngân sách là 3% doanh thu, không áp dụng tỷ lệ tăng thêm so với mức tối thiểu này.

    Theo quyết định, Bộ Xây dựng giao Cục Hàng không Việt Nam chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật và Bộ trưởng Bộ Xây dựng về tính chính xác của thông tin, số liệu, hồ sơ năng lực kinh nghiệm nhà đầu tư, phương án thực hiện dự án và kết quả đánh giá hồ sơ đề xuất.

    Đồng thời, Cục Hàng không Việt Nam có trách nhiệm tổ chức các thủ tục tiếp theo theo quy định của Luật Đấu thầu và pháp luật liên quan, đồng thời hoàn thiện việc ký kết, quản lý hợp đồng với nhà đầu tư, bảo đảm dự án được triển khai an toàn, hiệu quả và đồng bộ với các công trình khác tại Cảng hàng không quốc tế Long Thành theo chỉ đạo của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ.

    Hàng không, chuyển phát nhanh, thương mại điện tử, kho hàng

  • 45.000 doanh nghiệp Việt trước 'cửa ngõ' logistics xanh
    VHL logisticsV VHL logistics

    Hơn 45.000 doanh nghiệp logistics Việt Nam đang đứng trước ngã rẽ quan trọng trong hành trình chuyển đổi xanh – xu hướng tất yếu của thương mại toàn cầu.

    Sáng 8/10, Triển lãm và Đại hội Hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế (FIATA World Congress 2025) chính thức khai mạc với chủ đề “Logistics xanh, thích ứng nhanh”.

    Sự kiện do Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA) phối hợp cùng Liên đoàn các Hiệp hội Giao nhận và Vận tải Quốc tế (FIATA) tổ chức, thu hút hơn 1.200 đại biểu đến từ 150 quốc gia và vùng lãnh thổ.

    Phát biểu khai mạc, ông Turgut Erkeskin, Chủ tịch FIATA, nhấn mạnh, logistics xanh đã nằm ở trung tâm trong trách nhiệm môi trường, yêu cầu pháp lý và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Áp lực giảm phát thải và xây dựng mạng lưới bền vững đang đến từ nhiều phía – từ các thị trường xuất khẩu, người tiêu dùng đến các cam kết khí hậu toàn cầu.

    Theo ông Erkeskin, thế giới đang chứng kiến sự thay đổi sâu sắc trong chuỗi cung ứng – từ dịch chuyển thương mại, biến động địa chính trị, đến bùng nổ thương mại điện tử và công nghệ số. Trong bối cảnh đó, doanh nghiệp logistics đóng vai trò trung tâm, bảo đảm dòng chảy hàng hóa an toàn, hiệu quả và thân thiện môi trường.

    Đại diện nước chủ nhà, ông Đào Trọng Khoa, Chủ tịch VLA cho biết, sự kiện hôm nay không chỉ khẳng định vị thế ngày càng cao của Việt Nam trên bản đồ logistics thế giới, mà còn thể hiện niềm tin và sự đồng hành của cộng đồng quốc tế đối với Việt Nam.

    Theo ông Khoa, Việt Nam là nền kinh tế năng động, hội nhập sâu rộng với kim ngạch xuất nhập khẩu dự kiến vượt 800 tỷ USD trong năm 2025. Cả nước hiện có hơn 45.000 doanh nghiệp logistics, trong đó khoảng 5.000 doanh nghiệp giao nhận quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

    Ngành logistics Việt Nam có quy mô thị trường khoảng 70–80 tỷ USD, nhưng cũng đang đối mặt với thách thức lớn như: chi phí logistics chiếm 16–18% GDP, cao hơn mức trung bình toàn cầu, trong khi logistics chiếm 8–10% lượng phát thải CO₂. “Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách phải vừa giảm chi phí, vừa ‘xanh hóa’ vận hành để nâng cao năng lực cạnh tranh,” Chủ tịch VLA nhấn mạnh.

    Ông Khóa cho biết thêm, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn đến 2050, cùng Kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh, trong đó logistics được xác định là một trong 18 lĩnh vực ưu tiên triển khai. Đây chính là nền tảng để hiện thực hóa cam kết phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.

    Cửa ngõ mới của đầu tư và chuỗi cung ứng xanh

    Đánh giá về tiềm năng hợp tác của Việt Nam, ông Robert Yap, Chủ tịch điều hành YCH Group (Singapore) nhận định, Việt Nam là cửa ngõ đang trên hành trình thích ứng với logistics xanh và kết nối đầu tư. ASEAN nói chung và Việt Nam nói riêng là khu vực chiến lược trong mạng lưới logistics của tương lai.

    Vị này cho biết, YCH đang hợp tác với Tập đoàn T&T triển khai dự án “superport” tại Việt Nam – mô hình cảng thông minh ứng dụng công nghệ tiên tiến, hỗ trợ các khu công nghiệp trong nước kết nối với hệ thống cảng quốc tế.

    “Chuyển đổi xanh không chỉ là hạ tầng, mà quan trọng hơn là con người – tư duy và năng lực để vận hành logistics thông minh, bền vững,” ông Robert Yap nhấn mạnh, đồng thời khẳng định YCH đặt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2040.

    Phát biểu tại sự kiện, ông Hoàng Minh Cường, Phó Chủ tịch UBND thành phố Hải Phòng nhấn mạnh vai trò chiến lược của Hải Phòng trong mạng lưới logistics Việt Nam. Là thành phố duy nhất ở miền Bắc sở hữu đủ 5 loại hình giao thông - đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng không và đường biển - Hải Phòng hiện là trung tâm cảng biển và công nghiệp lớn nhất miền Bắc, giữ vị trí cửa ngõ xuất nhập khẩu của vùng Duyên hải Bắc Bộ.

    Ngày 27/6/2025, Quốc hội đã thông qua Nghị quyết số 226/2025/QH15 về cơ chế, chính sách đặc thù cho Hải Phòng, tạo điều kiện để thành phố xây dựng các trung tâm logistics, khu thương mại tự do hiện đại và tích hợp công nghệ cao.

    Theo đó, Phó Chủ tịch UBND thành phố Hải Phòng khẳng định, luôn sẵn sàng đồng hành cùng các nhà đầu tư, doanh nghiệp trong và ngoài nước, cam kết tạo môi trường thuận lợi nhất cho phát triển logistics xanh, góp phần hiện thực hóa khát vọng phát triển bền vững của Việt Nam trong kỷ nguyên hội nhập.

    Tin tức logistics và Chuỗi cung ứng

  • 15 Kỹ Năng Không Thể Thiếu Của Viên Logistics
    VHL logisticsV VHL logistics

    Ngành Logistics đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nền kinh tế, là xương sống của chuỗi cung ứng toàn cầu. Để đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả của ngành này, đòi hỏi nguồn nhân lực Logistics cần trang bị đầy đủ kỹ năng cần thiết. Bài viết sau đây của Glints sẽ điểm qua 15 kỹ năng của nhân viên Logistics, giúp bạn tự tin và thành công hơn trên con đường chinh phục ngành vận tải.

    1. Hiểu về kiến thức chuyên ngành

    Bạn cần nâng cao kiến thức và trau dồi thêm về lĩnh vực cũng như thị trường Logistics toàn cầu. Trong vai trò của một người quản lý vận tải, việc am hiểu sâu về chuyên ngành sẽ là một lợi thế rất lớn. Điều này giúp bạn hiểu rõ các vấn đề đang xử lý và từ đó, có thể đưa ra các giải pháp hiệu quả nhất.

    Khi gặp khó khăn trong việc giao hàng, việc tìm ra biện pháp phù hợp để đảm bảo hàng hóa đến nơi đúng thời hạn phụ thuộc nhiều vào kiến thức và kỹ năng chuyên môn của bạn trong quản lý chuỗi cung ứng.

    2. Chủ động trong quá trình làm việc

    Có thể khẳng định rằng, sự chủ động là một trong những kỹ năng logistic quan trọng nhất trong mọi ngành nghề và lĩnh vực. Với sự phát triển không ngừng của công nghiệp, lĩnh vực vận tải cũng liên tục tiến lên, do đó chúng ta không thể ngồi yên và chờ đợi.

    Việc chủ động trong công việc và nhiệm vụ sẽ giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn cũng như đóng góp vào sự thành công lâu dài của doanh nghiệp. Khi bạn thể hiện tính chủ động, bạn sẽ được sự tôn trọng và tin tưởng từ sếp và đồng nghiệp. Trong các nhóm làm việc hay bất kỳ dự án nào, mọi người sẽ có xu hướng đánh giá cao và coi trọng ý tưởng, quan điểm của bạn.

    3. Chú ý đến các chi tiết

    Chúng ta đều nhận thức rằng, khả năng chú ý đến từng chi tiết là rất quan trọng đối với một nhân viên logistic. Kỹ năng này giúp tránh sai sót và làm việc hiệu quả hơn, đặc biệt trong lĩnh vực Logistics, nơi mà chúng ta phải xử lý vô số giấy tờ và chứng từ mỗi ngày.

    Như đã nêu trên, số lượng giấy tờ và các quy định bạn phải giải quyết hàng ngày rất lớn. Đặc biệt, các công ty trong ngành Logistics cần cung cấp các chứng từ và giấy tờ cần thiết cho khách hàng khi vận chuyển hàng hóa. Điều quan trọng là phải tập trung tối đa vào chi tiết, không để xảy ra bất kỳ sai sót nào.

    4. Có khả năng đưa ra quyết định

    Những cá nhân và doanh nghiệp có khả năng đưa ra những giải pháp hiệu quả, giải quyết được rủi ro và thích nghi với sự thay đổi của thị trường trong tương lai, sẽ có nhiều cơ hội và đạt được thành tựu. Những quyết định này thường dẫn đến kết quả đáp ứng mong đợi, thậm chí có thể vượt xa những gì dự tính.

    Điều này cũng liên quan đến khả năng giải quyết vấn đề. Nhà tuyển dụng luôn tìm kiếm những lao động có khả năng ra quyết định tốt, bởi họ có thể đối mặt với nhiều vấn đề khác nhau. Quan trọng là họ có thể suy nghĩ và đưa ra những giải pháp tối ưu cho mọi thử thách.

    5. Có kỹ năng giao tiếp tốt

    Trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, từ những việc đơn giản nhất đến những vấn đề phức tạp, giao tiếp đều là yếu tố không thể thiếu. Khả năng giao tiếp hiệu quả giúp cho việc trao đổi ý kiến giữa người nói và người nghe trở nên suôn sẻ hơn. Điều này không chỉ là chìa khóa quan trọng dẫn tới thành công mà còn mở ra cơ hội mở rộng mối quan hệ.

    Đây là điều không cần phải bàn cãi trong bất kỳ lĩnh vực nào, nhưng lại đặc biệt quan trọng trong những ngành liên quan mật thiết đến các cơ quan chính phủ và hệ thống chuỗi cung ứng. Nó là phẩm chất mà mọi nhân viên đều cần có.

    Ngoài ra, kỹ năng giao tiếp tốt còn giúp tối ưu hóa sự hiểu biết, thu nhập và vị trí của từng cá nhân trong tổ chức, đồng thời mang lại lợi thế to lớn cho doanh nghiệp.

    6. Biết chịu trách nhiệm cho thiếu sót của mình

    Việc xử lý những lỗi lầm trong quá trình hoạt động là điều không thể tránh khỏi. Đây là một trong số những kỹ năng của nhân viên logistics cần có.

    Là một nhân viên logistics bạn cần biết cách khắc phục những sai sót ngay khi chúng xảy ra, nhằm giảm thiểu ảnh hưởng đến hoạt động của công ty và các đối tác. Việc chịu trách nhiệm đối với những sự cố là nền tảng quan trọng để duy trì công việc hiệu quả cho chính bạn.

    7. Có khả năng thống kê số liệu

    Thống kê số liệu là một trong số những kỹ năng của nhân viên logistics. Nếu bạn quan tâm đến việc nâng cao kỹ năng phân tích dữ liệu, có thể tham gia các chương trình đào tạo thạc sĩ chất lượng về khoa học dữ liệu từ các trường Đại học uy tín và đáng tin cậy.

    Điều này sẽ giúp bạn phát triển khả năng đọc và phân tích dữ liệu, cũng như đưa ra những diễn giải có ích cho công ty, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc thăng tiến trong lĩnh vực Logistics.

    8. Sáng tạo và thích ứng với khoa học công nghệ

    Luôn cập nhật thông tin và xu hướng mới nhất là cách để bản thân không bị tụt lại trong cuộc đua khoa học – công nghệ và dễ dàng sáng tạo hơn.

    Việc này sẽ giúp nhân viên logistics có thể đưa ra các quyết định hoạt động hiệu quả hơn trong công việc, đồng thời tận dụng tiến bộ của công nghệ để mang lại lợi ích cho cả bản thân và doanh nghiệp. Đây cũng là kỹ năng của nhân viên logistics trong quá trình làm việc.

    9. Không ngừng cải thiện hiệu quả công việc

    Để vượt lên hơn so với đồng nghiệp, tập trung cao độ vào việc nâng cao chuyên môn và tiến bộ kỹ thuật là điều cần thiết đối với nhân viên logistic. Sau khi bạn đã có cái nhìn tổng quan, bạn có thể áp dụng các thông tin thu thập được để theo dõi, phân tích và điều chỉnh quy trình một cách hiệu quả. Quy trình cải tiến liên tục, như tên gọi của nó là một chu trình không ngừng nghỉ.

    10. Biết cách quản lý thời gian và giải tỏa căng thẳng

    Trong môi trường làm việc đầy thử thách và áp lực cao, khả năng xử lý tình huống là một yếu tố then chốt. Để duy trì sự tỉnh táo và tích cực, bạn không để căng thẳng ảnh hưởng đến thái độ và hiệu quả công việc hàng ngày, đây là điều rất quan trọng.

    Sở hữu những kỹ năng cần có trong ngành logistics không chỉ đảm bảo cho thành công bền vững mà còn giúp bạn thích ứng với những thay đổi bất ngờ trong doanh nghiệp.

    11. Nhìn thấy bức tranh toàn cảnh

    Là một nhân viên logistic, để thành công trong lĩnh vực này, bạn cần có khả năng tối ưu hóa và hình dung hóa các quy trình từ đầu đến cuối, có thể dự đoán và chuẩn bị trước cho mọi tình huống từ đóng gói, vận chuyển đến giao hàng.

    Bạn cần phải có khả năng lập kế hoạch dự phòng để đảm bảo chuỗi cung ứng luôn hoạt động mượt mà và liên tục. Việc lập kế hoạch trước đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực Logistics.

    12. Trung thực

    Việc tạo ra những thông tin sự thiếu trung thực và nói dối để che giấu những sai lầm như chuyến hàng bị trễ là điều thường xuyên xảy ra trong ngành Logistics. Tuy nhiên, hành vi này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến công ty trong tương lai.

    Một nhân viên Logistics có kinh nghiệm sẽ luôn giữ sự trung thực khi có sự cố xảy ra, họ sẽ trực tieps trao đổi với khách hàng mỗi khi có sự cố. Điều này giúp xây dựng niềm tin lâu dài trong ngành, không chỉ củng cố quan hệ giữa công ty và khách hàng mà còn nâng cao uy tín và địa vị của bạn trong mắt đối tác.

    13. Thích ứng tốt với mọi môi trường làm việc

    Ngành Logistics ngày càng phức tạp và đang trải qua những xu hướng mới, thay đổi cách làm hoàn toàn so với thế kỷ trước. Do đó, để đạt được thành công, bạn cần có khả năng thích ứng linh hoạt với những thay đổi liên tục trong tổ chức mình và ở những môi trường làm việc hoàn toàn mới.

    14. Có kỹ năng làm việc nhóm

    Một trong những kỹ năng logistic mà một nhân viên cần có lả khả năng làm việc nhóm. Những chuyên gia logistics thành công thường có một điểm chung là họ luôn tập trung vào tổ chức và chi tiết. Quản lý logistics liên quan đến nhiều chi tiết quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng và lập kế hoạch thích hợp.

    Do đó, với vai trò là nhân viên logistics, bạn cần phối hợp với nhiều nhóm khác nhau và đảm bảo mọi chi tiết được tính toán chặt chẽ. Các sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đặc biệt và được giao đúng thời hạn, nhằm đảm bảo về thời gian và chi phí trong quá trình thực hiện.

    15. Chịu được áp lực công việc

    Môi trường làm việc trong lĩnh vực chuỗi cung ứng thường diễn ra với tốc độ nhanh chóng, mỗi bước thực hiện đều có mối quan hệ chặt chẽ vào sự hoàn thành hiệu quả của bước trước đó. Do đó, lực là một yếu tố mà bạn không thể tránh khỏi khi đảm nhận vị trí nhân viên logistics.

    Trong quá trình sản xuất, thiếu nguyên liệu hoặc sử dụng vật liệu không đúng có thể dẫn đến dừng sản xuất, và những rủi ro lớn thường bắt nguồn từ những vấn đề nhỏ, có thể gây lãng phí tài chính lớn trong thời gian ngắn.

    Vậy nên, để thành công trong lĩnh vực logistics, bạn phải có khả năng ra quyết định nhanh nhạy, biết cách duy trì sự tinh tế và sáng suốt khi làm việc.

    Lời kết

    Như vậy, bài viết đã điểm qua 15 kỹ năng của nhân viên Logistics cần có. Trang bị cho mình những kỹ năng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc, nâng cao hiệu suất làm việc và góp phần vào sự thành công của doanh nghiệp. Tuy nhiên, bên cạnh những kỹ năng trên, tinh thần học hỏi và sự cầu tiến cũng là những yếu tố quan trọng giúp bạn phát triển bản thân và gặt hái thành công trong sự nghiệp Logistics.

    Nhân sự

  • Tổng quan về các phương thức thanh toán Quốc tế
    VHL logisticsV VHL logistics

    Trong ngành xuất nhập khẩu khi mua – bán hàng hóa thường sử dụng các phương thức thanh toán quốc tế, trong đó có 2 phương thức thanh toán được sử dụng nhiều nhất hiện nay là LC và TT. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích cụ thể quy trình thanh toán LC, TT, những lưu ý về rủi ro khi sử dụng các phương thức thanh toán này. thủ tục thanh lý tài sản

    1.Phương thức thanh toán quốc tế TT/TTR (telegraphic transfer): chuyển tiền bằng điện thông qua ngân hàng

    Quy trình thực hiện phương thức thanh toán quốc tế bằng chuyển tiền:

    Người xuất khẩu chuyển giao hàng và bộ chứng từ hàng hoá cho người nhập khẩu

    Người nhập khẩu sau khi kiểm tra hàng hoá (hoặc bộ chứng từ hàng hoá), nếu thấy phù hợp yêu cầu theo thoả thuận đôi bên, lập thủ tục chuyển tiền gửi ngân hàng phục vụ mình

    Ngân hàng chuyển tiền lập thủ tục chuyển tiền qua ngân hàng đại lý (hoặc chi nhánh)- ngân hàng trả tiền học kế toán thực hành ở đâu

    Ngân hàng trả tiền thanh toán tiền cho người thụ hưởng

    Rủi ro

    Đã thanh toán mà chưa chắc seller sẽ gửi hàng, hoặc gửi hàng không đảm bảo chất lượng.

    Không biết chính xác được rằng bao giờ seller sẽ chuyển hàng nếu mua nhóm C

    Dù là nhóm F thì vẫn có rủi ro nhưng sẽ giảm thiểu bởi khi đơn vị vận chuyển là của người mua thì khả năng giả bill là rất thấp… lợi nhuận

    2.Phương thức thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng (L/C – letter of credit)

    Các bên tham gia

    Người xin mở thư tín dụng: là người mua hàng (người nhập khẩu hàng hóa), hoặc là người mua ủy thác cho một nhà nhập khẩu khác kinh nghiệm làm kế toán xây dựng

    Ngân hàng (NH) mở thư tín dụng: là ngân hàng bên người mua (NH đại diện cho nhà NK), cấp tín dụng cho nhà người mua (nhà NK)

    Người hưởng lợi: là người bán hàng (người XK) hay bất cứ chủ thể nào khác được người hưởng lợi chỉ định

    Ngân hàng thông báo thư tín dụng: là ngân hàng đại diện cho người bán (nhà XK) được hưởng lợi thư tín dụng khóa học xuất nhập khẩu ngắn hạn

    Trình tự tiến hành nghiệp vụ thư tín dụng như sau:

    Sau khi 2 bên tiến hành ký hợp đồng mua bán thì nhà NK căn cứ nội dung hợp đồng để tiến hành mở thư tín dụng

    (1).Nhà NK đề nghị NH bên NK phát hành LC cho người thụ hưởng là nhà XK

    (2). NH phát hành sẽ lập LC và thông qua NH đại lý của mình ở đầu XK thông báo thư tín dụng đã được mở đồng thời gửi bản gốc LC cho NH đầu XK

    (3). NH thông báo (bên nhà XK) sẽ thông báo cho nhà XK nội dung LC và kiểm tra xem đã khớp các điều kiện đã thỏa thuận như trên HĐ chưa và đề nghị xác nhận, đồng thời gửi bản gốc LC cho nhà XK

    (4). Nhà XK chấp nhận LC, tiến hành giao hàng khóa học về nhân sự

    (5). Sau khi giao hàng, nhà XK lập bộ chứng từ theo yêu cầu của LC và xuất trình thông qua NH thông báo cho NH mở LC đề nghị thanh toán

    (6). NH mở LC kiểm tra tính hợp lệ của bộ chứng từ, nếu hợp lệ thì tiến hành thanh toán cho nhà XK, nếu không phù hợp thì từ chối thanh toán và trả lại HS cho nhà XK.

    (7)Ngân hàng mở LC đòi tiền nhà NK và chuyển bộ chứng từ gốc cho nhà NK sau khi đã nhận xác nhận thanh toán hoặc đã thanh toán học kế toán thực tế tại hà nội

    (8)Nhà NK kiểm tra chứng từ, nếu thấy phù hợp thì tiến hành thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán, nếu không phù hợp nội dung LC thì có quyền từ chối thanh toán.

    Nội dung chủ yếu của LC

    Số hiệu, địa điểm và ngày mở LC

    Tên, địa chỉ của những người có liên quan LC

    Số tiền, thời hạn hiệu lực, thời hạn trả tiền và thời hạn giao dịch

    Nội dung về hàng hóa, phương thức vận chuyển, điều kiện giao nhận

    Bộ chứng từ gốc mà nhà XK phải xuất trình học xuất nhập khẩu thực tế

    Cam kết của NH, những điều khoản đặc biệt và chữ ký của NH

    Đặc điểm LC

    NH và các bên liên quan tham gia chỉ giao dịch trên cơ sở chứng từ , không dựa trên hàng hóa hay dịch vụ lớp học kế toán thuế

    LC cần ghi rõ là hủy ngang hay không hủy ngang, nếu không ghi rõ thì mặc định là LC không hủy ngang

    Chứng từ LC chỉ được coi như không phù hợp với các điều khoản quy định trên LC: nếu chứng từ mâu thuẫn với các điều khoản quy định trong LC hay nội dung các chứng từ mâu thuẫn với nhau

    Thông thường NH phát hành chỉ có khoảng thời gian 7 ngày làm việc để kiểm tra tính chính xác và hợp lệ của bộ chứng từ so với điều khoản trên LC, nếu quá 7 ngày thì coi như NH phát hành LC không còn quyền thông báo sai sót. cách xóa các dữ liệu trùng nhau trong excel

    các phương thức thanh toán quốc tế

    Rủi ro và lưu ý khi sử dụng phương thức thanh toán LC

    • Kiểm tra tính chính xác của chứng từ phải khớp với LC khóa học xuất nhập khẩu thực tế

    • NH chỉ kiểm tra chứng từ ko kiểm tra hàng hóa nên hàng hóa vẫn có thể không đúng chất lượng

    • Người mua vẫn phải ký quỹ một khoản tiền (thậm trí là 100% giá trị hợp đồng)

    • LC hoàn toàn độc lập với hợp đồng ngoại thương và khi LC đã được mở thì nghĩa là phương thức thanh toán đã được thiết lập, việc thanh toán của NH không phụ thuộc vào mối quan hệ hay tranh chấp (nếu có) giữa người mua và người bán. NH chỉ căn cứ vào bộ chứng từ và nội dung LC để tiến hành thanh toán hoc xuat nhap khau hoc xuat nhap khau

    • Trong trường hợp người mua không thanh toán cho NH thì NH phát hành vẫn phải thanh toán tiền hàng cho nhà XK, thực hiện đầy đủ nghĩa vụ và đúng với các điều khoản đã được quy định trong LC

    Phân loại thư tín dụng LC

    LC có thể hủy ngang: là loại LC có thể chỉnh sửa nội dung hoặc hủy mà không cần thông báo cho nhà XK, nó rủi ro với nhà XK ở chỗ hàng có thể đang trên đường vận chuyển trước khi việc thanh toán được thực hiện. Như vậy, có thể thấy LC có thể hủy ngang không thực sự được sử dụng rộng rãi và thường chỉ áp dụng cho các giao dịch giữa các DN có mối quan hệ làm ăn uy tín và lâu dài, đặc biệt có quan hệ tín dụng tốt hoặc giữa công ty mẹ + con. vận đơn

    LC không thể hủy ngang: được áp dụng rộng rãi trong các quan hệ mua bán Quốc tế, loại LC này sau khi đã được NH phát hành thì không thể sửa đổi, bổ sung hay hủy bỏ trong thời hạn hiệu lực của LC nếu chưa có sự thỏa thuận của các bên tham gia.

    LC đặc biệt (điều khoản đỏ): loại LC cũng không được dùng quá rộng rãi bởi trên thực tế LC này là loại mà người bán sẽ được hưởng một số tiền nhất định theo tỷ lệ % của trị giá LC, như vậy NH phát hành sẽ ủy quyền cho NH chiết khấu thanh toán cho nhà XK một số tiền dựa trên chứng từ xuất trình của nhà XK. Tuy nhiên, nhà XK vẫn có nghĩa vụ phải bồi hoàn số tiền ứng trước nếu không xuất trình được bộ chứng từ hợp lệ trong thời gian yêu cầu (thông thường nhà XK sẽ trình đủ bộ HSXK trong thời hạn yêu cầu). Nhưng số tiên ứng trước phải dựa trên yêu cầu của người mở LC (nhà NK). Dĩ nhiên là rủi ro vẫn thuộc nhà NK bởi số tiền ứng trước có thể sử dụng không đúng mục đích hoặc hàng bị lỗi không chuyển giao đúng hạn hoặc chứng từ XK không phù hợp quy định LC….

    LC tuần hoàn: loại LC được sử dụng nhiều lần do tự động khôi phục lại giá trị sau khi hết hạn, đây là loại LC không hủy ngang học kế toán thực hành ở đâu

    LC chuyển nhượng: là loại LC mà người thụ hưởng đầu tiên có thể chuyển nhượng cho người thứ 2 (nhưng người thứ 2 không được phép chuyển nhượng lần nữa). Giá trị LC được chuyển nhượng có thể là một phần hoặc toàn bộ giá trị. Như vậy, người thụ hưởng đầu tiên đóng vai trò là trung gian môi giới hoặc mua bán mà không trực tiếp cung cấp hàng hóa cho nhà NK

    LC giáp lưng: là loại LC khá đặc biệt nhưng ngày càng sử dụng rộng rãi khi THẾ GIỚI NGÀY CÀNG PHẲNG. Thường được sử dụng trong trường hợp nhà XK mua hàng từ các nhà cung cấp khác để XK. Khi đó, nhà XK gửi cho NH thư tín dụng mà nhà NK gửi cho mình để NH có căn cứ mở LC cho nhà cung cấp hàng hóa và được gọi là LC giáp lưng. Khi LC giáp lưng được mở thì 2 bộ LC sẽ độc lập hoàn toàn và NH mở LC giáp lưng có trách nhiệm thanh toán cho nhà cung cấp hàng hóa

    LC dự phòng và LC xác nhận: thực tế rất ít trường hợp các giao dịch mua bán quốc tế sử dụng LC dự phòng và LC xác nhận. Mục đích của 2 loại LC này là nhằm đảm bảo cam kết thanh toán từ NH hoặc nghi ngờ năng lực tài chính của NH chiết khẩu. awb

    3.Phương thức thanh toán quốc tế nhờ thu

    Là loại phương thức thanh toán mà nhà XK thông qua NH để nhờ thu trị giá tiền hàng, nhờ thu có 2 loại cơ bản.

    Nhờ thu không có chứng từ: người bán gửi hàng và gửi chứng từ trực tiếp cho nhà người mua, nhưng sẽ lập một hối phiếu đòi tiền người mua và ủy thác cho NH của mình đòi hộ bằng chỉ thị nhờ thu

    Nhờ thu có chứng từ: được thể hiện cụ thể bằng diễn giải sau

    Phương thức D/A (document against acceptance):

    Thanh toán trả chậm, bản chất vẫn là thanh toán qua ngân hàng nhưng nhà NK chỉ cần ký giấy nợ NH (hối phiếu) rồi ngân hàng sẽ giao bộ chứng từ cho nhà NK để làm thủ tục nhận hàng, việc thanh toán sẽ được NH thu hồi sau.

    Như vậy, phương thức này giảm thiểu rủi ro thanh toán nhưng không đảm bảo chất lượng hàng hóa.

    Nhà XK sẽ thông qua NH đầu XK để nhờ thu tại đầu NK, nhà XK sẽ gửi bộ chứng từ cho NH, NH đầu XK sẽ gửi cho NH đầu NK, NH đầu NK sẽ giao bộ chứng từ cho nhà NK khi nhà NK ký hối phiếu (giấy ghi nợ). kế toán nhà hàng khách sạn

    Phương thức D/P (document against payment):

    Giao tiền thì giao chứng từ, bản chất vẫn là thanh toán qua ngân hàng nhưng nhà NK vẫn phải thanh toán tiền cho ngân hàng sau đó ngân hàng sẽ trả bộ chứng từ cho nhà NK để làm thủ tục nhận hàng.

    Các bước giao dịch tương tự D/A nhưng nhà NK muốn nhận được bộ chứng từ thì phải thanh toán toàn bộ tiền hàng như thể hiện trên bộ chứng từ.

    Thanh toán quốc tế

  • Quy trình xuất khẩu hàng hóa bằng đường hàng không
    VHL logisticsV VHL logistics

    I. Tổng Quan Về Quy Trình Xuất Khẩu Hóa Bằng Đường Hàng Không

    Sau khi hợp đồng ngoại thương được ký kết, người xuất khẩu sẽ tiến hành chuẩn bị hàng hóa và các chứng từ cần thiết để giao hàng cho hãng hàng không. Thông thường, để đơn giản hóa quy trình, các doanh nghiệp thường ủy thác cho người giao nhận (Forwarder) hoặc đại lý dịch vụ vận chuyển hàng không thông qua hợp đồng ủy thác. Người giao nhận này phải được hãng vận chuyển chỉ định và cấp phép khai thác hàng hóa, đảm bảo tính hợp lệ và an toàn cho lô hàng của bạn.

    II. Các Bước Chi Tiết Trong Quy Trình Xuất Khẩu Hàng Hóa Bằng Đường Hàng Không

    1. Lưu Cước (Booking) Với Hãng Hàng Không Hoặc Người Giao Nhận

    Bước đầu tiên và quan trọng nhất là đặt chỗ (lưu cước) cho lô hàng của bạn.

    Điền Booking Note: Người gửi hàng cần điền đầy đủ thông tin vào Booking Note theo mẫu của hãng hàng không, bao gồm:

    Tên người gửi, người nhận, bên thông báo.
    Thông tin chi tiết về hàng hóa: loại hàng, trọng lượng, số lượng, thể tích.
    Tên sân bay đi, sân bay đến.
    Cước phí và phương thức thanh toán.

    Hoàn tất thủ tục và chứng từ: Sau khi hoàn tất thủ tục với hãng hàng không và thanh toán các chi phí, người giao nhận sẽ gửi kèm theo hàng hóa các chứng từ quan trọng như:

    Các bản còn lại của Master Airway Bill (MAWB) và House Airway Bill (HAWB).
    Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
    Bản kê khai chi tiết hàng hóa (Packing List).
    Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).
    Phiếu đóng gói (Shipper's Declaration).
    Lược khai hàng hóa (Cargo Manifest).
    Các chứng từ khác theo yêu cầu của nước nhập khẩu.

    Xác nhận và thanh toán: Người giao nhận sẽ trả lại bản gốc số 3 của AWB cho người gửi hàng, cùng với thông báo thuế, thu tiền cước phí và các khoản chi phí liên quan khác.

    Giao hàng và Thư chỉ dẫn (Shipper's Letter of Instruction - SLI): Người xuất khẩu giao hàng cho người giao nhận kèm theo Thư chỉ dẫn của người gửi hàng (SLI). SLI là một tài liệu quan trọng, bao gồm:

    Tên và địa chỉ người gửi hàng.
    Điểm đến và tuyến đường vận chuyển.
    Số kiện, trọng lượng, kích thước hàng.
    Đặc điểm và số lượng hàng hóa.
    Giá trị hàng, phương thức thanh toán cước phí.
    Ký mã hiệu hàng hóa.
    Thông tin bảo hiểm (có hoặc không).
    Danh sách các chứng từ gửi kèm.

    Giấy chứng nhận nhận hàng (FCR) và Giấy chứng nhận vận chuyển (FTC):

    Forwarder's Certificate of Receipt (FCR): Người giao nhận sẽ cấp FCR sau khi nhận hàng, xác nhận đã nhận hàng chính thức. FCR bao gồm các thông tin: tên, địa chỉ người ủy thác/người nhận, ký mã hiệu, số kiện, cách đóng gói, tên hàng, trọng lượng, thể tích, nơi và ngày phát hành.
    Forwarder's Certificate of Transport (FTC): Nếu người giao nhận có trách nhiệm vận chuyển hàng đến đích, họ sẽ cấp FTC. FTC bao gồm: tên, địa chỉ người ủy thác/người nhận/bên thông báo, phương tiện vận chuyển, tuyến đường, điểm đến, tên hàng, ký mã hiệu, trọng lượng, thể tích, bảo hiểm, cước phí và chi phí trả cho, nơi và ngày phát hành.

    Biên lai kho hàng (FWR): Trong trường hợp hàng được lưu tại kho của người giao nhận trước khi giao cho hãng hàng không, người giao nhận sẽ cấp Forwarder's Warehouse Receipt (FWR). FWR cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa lưu kho, bao gồm: tên người cung cấp/gửi vào kho/thủ kho, tên kho, phương tiện vận chuyển, tên hàng, trọng lượng, tình trạng bên ngoài hàng hóa khi nhận, mã và số hiệu hàng hóa, số hiệu và bao bì, bảo hiểm, nơi và ngày phát hành FWR.

    2. Vận Chuyển, Đóng Gói Và Giao Hàng Cho Người Chuyên Chở

    Sau khi hoàn tất thủ tục lưu cước, các bước tiếp theo bao gồm:

    Chuẩn bị giấy tờ: Đảm bảo mọi giấy tờ cần thiết cho lô hàng đã sẵn sàng.
    Lập phiếu cân hàng (Scaling Report): Thực hiện cân hàng để xác định trọng lượng chính xác.
    Đóng gói, ghi ký mã hiệu, dán mã hiệu: Đóng gói hàng hóa đúng quy cách, ghi rõ ký mã hiệu và dán mã hiệu theo quy định.
    Làm thủ tục hải quan: Hoàn tất các thủ tục hải quan xuất khẩu cần thiết.
    Giao hàng cho hãng hàng không: Chuyển giao hàng hóa đã chuẩn bị cho hãng hàng không theo lịch trình.

    3. Lập Vận Đơn Hàng Không (Airway Bill - AWB)

    Sau khi hàng hóa được xếp vào pallet, igloo hoặc container, cán bộ giao nhận sẽ liên hệ với hãng hàng không để nhận và điền các chi tiết vào Vận đơn hàng không (AWB).

    Master AWB (MAWB): Do hãng hàng không cấp cho người giao nhận.
    House AWB (HAWB): Do người giao nhận cấp khi họ thực hiện dịch vụ gom hàng (consolidation).

    4. Thông Báo Cho Người Nhận Về Việc Gửi Hàng

    Thông báo kịp thời cho người nhận hàng là bước quan trọng để họ có thể chuẩn bị các thủ tục nhận hàng. Nội dung thông báo bao gồm:

    Số HAWB/MAWB.
    Tên người gửi, người nhận, tên hàng, số lượng, trọng lượng, thể tích.
    Tên sân bay đi, sân bay đến.
    Ngày khởi hành dự kiến (ETD) và ngày đến dự kiến (ETA).

    5. Lập Bộ Chứng Từ Thanh Toán Và Thanh Toán Các Khoản Cần Thiết

    Cuối cùng, người xuất khẩu cần lập bộ chứng từ thanh toán và tiến hành thanh toán các khoản phí liên quan theo hợp đồng ngoại thương và các thỏa thuận với người giao nhận/hãng hàng không.

    Kết Luận

    Quy trình xuất khẩu hàng hóa bằng đường hàng không đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa người xuất khẩu, người giao nhận và hãng hàng không. Nắm vững các bước trên sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình vận chuyển, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo lô hàng của bạn đến đích an toàn, đúng hẹn.

    Xuât nhập khẩu

  • Quản lý kho hàng trong Logistics gồm những hoạt động nào?
    VHL logisticsV VHL logistics

    Quản lý kho hàng trong chuỗi Logistics là một thành phần cốt lõi, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dòng chảy hàng hóa thông suốt từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng. Hoạt động này không chỉ đơn thuần là lưu trữ mà bao gồm một loạt các quy trình và nghiệp vụ phức tạp nhằm tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động, và đảm bảo chất lượng hàng hóa.

    Các hoạt động chính bao gồm tiếp nhận hàng, lưu trữ, quản lý tồn kho, xử lý đơn hàng, đóng gói và vận chuyển, cùng với việc áp dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả.

    1. Tầm Quan Trọng Của Quản Lý Kho Hàng Trong Logistics

    Quản lý kho hàng hiệu quả là yếu tố then chốt giúp chuỗi cung ứng vận hành trơn tru và đạt được các mục tiêu kinh doanh. Nó không chỉ là nơi lưu trữ mà còn là một trung tâm giá trị, góp phần:

    Tối ưu hóa chi phí: Giảm thiểu chi phí lưu kho, vận chuyển, nhân công và tổn thất hàng hóa do hư hỏng, hết hạn.

    Nâng cao hiệu quả hoạt động: Tăng tốc độ xử lý đơn hàng, giảm thiểu lỗi, rút ngắn thời gian giao hàng, từ đó cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

    Đảm bảo chất lượng hàng hóa: Bảo quản sản phẩm trong điều kiện tối ưu, tránh hư hỏng, mất mát, đảm bảo hàng hóa đến tay khách hàng đúng chất lượng.

    Kiểm soát và quản lý hàng tồn kho: Theo dõi chặt chẽ số lượng, vị trí và tình trạng hàng hóa, giúp đưa ra quyết định kịp thời về sản xuất và phân phối.

    Tăng cường khả năng cạnh tranh : Một hệ thống kho hàng hiệu quả giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh hơn với nhu cầu thị trường và vượt trội hơn đối thủ.

    2. Các Hoạt Động Chính Trong Quản Lý Kho Hàng

    Quản lý kho hàng là một quá trình liên tục bao gồm nhiều hoạt động cụ thể, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ:

    2.1. Tiếp Nhận Hàng (Receiving)

    Đây là bước đầu tiên và quan trọng, đảm bảo hàng hóa nhập kho đúng số lượng, chất lượng và thông tin:

    Kiểm tra chứng từ: Đối chiếu thông tin trên phiếu giao hàng (Delivery Note), hóa đơn (Invoice) với đơn đặt hàng (Purchase Order).

    Kiểm tra chất lượng và số lượng: Kiểm tra hàng hóa thực tế về số lượng, tình trạng, chủng loại, mã hàng, hạn sử dụng, và các tiêu chuẩn chất lượng khác.

    Xử lý hàng lỗi/hư hỏng: Nếu phát hiện hàng không đạt yêu cầu, tiến hành lập biên bản và xử lý theo quy định (trả lại nhà cung cấp, phân loại hàng hỏng...).

    Ghi nhận thông tin: Cập nhật thông tin hàng hóa vào hệ thống quản lý kho (WMS - Warehouse Management System).

    2.2. Nhập Kho và Lưu Trữ (Put-away and Storage)

    Sau khi tiếp nhận, hàng hóa sẽ được di chuyển vào các vị trí lưu trữ phù hợp trong kho:

    Phân loại và định vị: Sắp xếp hàng hóa vào các khu vực, kệ hàng đã được quy hoạch dựa trên đặc tính hàng (kích thước, trọng lượng, tần suất xuất nhập, điều kiện bảo quản, mã SKU...).

    Tối ưu hóa không gian: Sắp xếp khoa học để tận dụng tối đa không gian kho, đảm bảo lối đi thông thoáng cho việc di chuyển và lấy hàng.

    Đảm bảo điều kiện bảo quản: Đối với hàng hóa đặc biệt (dễ vỡ, hóa chất, thực phẩm đông lạnh, dược phẩm...), lưu trữ trong các khu vực có kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, an toàn cháy nổ.

    Cập nhật vị trí: Ghi nhận chính xác vị trí lưu trữ vào hệ thống WMS để dễ dàng tra cứu.

    2.3. Quản Lý Tồn Kho (Inventory Management)

    Đây là hoạt động trung tâm, đảm bảo kiểm soát chặt chẽ lượng hàng hóa trong kho:

    Theo dõi số lượng: Cập nhật liên tục số lượng hàng hóa nhập, xuất, tồn kho theo thời gian thực.

    Kiểm kê định kỳ: Thực hiện các hình thức kiểm kê (kiểm kê toàn bộ, kiểm kê chu kỳ) để đối chiếu số liệu trên hệ thống với thực tế, phát hiện và xử lý sai lệch.

    Kiểm soát chất lượng tồn kho: Đảm bảo hàng hóa không bị hư hỏng, hết hạn sử dụng. Áp dụng các nguyên tắc như FIFO (First-In, First-Out), LIFO (Last-In, First-Out), FEFO (First-Expired, First-Out) tùy theo loại hàng.

    Dự báo nhu cầu: Phân tích dữ liệu lịch sử, xu hướng thị trường để dự báo nhu cầu, giúp duy trì mức tồn kho tối ưu, tránh thiếu hụt hoặc dư thừa.

    2.4. Xử Lý Đơn Hàng và Lấy Hàng (Order Processing and Picking)
    Khi có yêu cầu xuất hàng, quá trình này bắt đầu:

    Tiếp nhận đơn hàng: Nhận và xử lý các đơn hàng từ bộ phận bán hàng hoặc khách hàng.

    Lập phiếu xuất kho: Tạo phiếu xuất kho dựa trên thông tin đơn hàng.

    Lấy hàng (Picking): Nhân viên kho di chuyển đến vị trí lưu trữ, lấy đúng số lượng và chủng loại hàng hóa theo yêu cầu. Có thể áp dụng các phương pháp lấy hàng như lấy hàng theo lô (batch picking), lấy hàng theo vùng (zone picking), lấy hàng theo cụm (cluster picking) để tối ưu hóa.

    Kiểm tra và đối chiếu: Kiểm tra lại hàng hóa đã lấy với phiếu xuất kho để đảm bảo không có sai sót.

    2.5. Đóng Gói và Dán Nhãn (Packing and Labeling)

    Hàng hóa sau khi lấy sẽ được chuẩn bị cho quá trình vận chuyển:

    Đóng gói bảo vệ: Đóng gói hàng hóa vào bao bì phù hợp (thùng carton, túi, pallet) để bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Sử dụng vật liệu đệm (xốp, màng bọc khí) nếu cần.

    Dán nhãn vận chuyển: Dán các nhãn cần thiết như thông tin người nhận, người gửi, mã vạch, mã đơn hàng, hướng dẫn xử lý (dễ vỡ, bảo quản lạnh...).

    Tập kết hàng xuất: Chuyển hàng đã đóng gói đến khu vực tập kết chờ vận chuyển.

    2.6. Vận Chuyển và Giao Hàng (Shipping and Delivery)

    Đây là bước cuối cùng trong hoạt động kho, đưa hàng đến tay khách hàng:

    Lên kế hoạch vận chuyển: Sắp xếp phương tiện vận tải (xe tải, container...), tuyến đường và lịch trình giao hàng tối ưu.

    Tải hàng lên phương tiện: Di chuyển hàng hóa từ khu vực tập kết lên xe vận chuyển.

    Quản lý giao hàng: Theo dõi tình trạng giao hàng, đảm bảo hàng đến đúng địa chỉ và thời gian.

    Xử lý chứng từ: Hoàn tất các chứng từ liên quan đến vận chuyển (vận đơn, phiếu giao nhận).

    2.7. Quản Lý Thông Tin và Hệ Thống (Information and System Management)

    Tất cả các hoạt động trên đều được hỗ trợ và quản lý bởi hệ thống thông tin:

    Hệ thống quản lý kho (WMS): Là công cụ cốt lõi giúp tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình kho, từ nhập kho, lưu trữ, lấy hàng đến xuất kho.

    Phần mềm quản lý tồn kho: Theo dõi số liệu tồn kho theo thời gian thực, dự báo nhu cầu, quản lý đơn hàng.

    Công nghệ mã vạch/RFID: Giúp theo dõi hàng hóa chính xác, nhanh chóng và giảm thiểu sai sót.

    Báo cáo và phân tích: Tạo các báo cáo định kỳ về hiệu suất kho, tồn kho, chi phí để phục vụ công tác ra quyết định.

    Quản lý kho hàng trong chuỗi Logistics là một hoạt động liên tục cải tiến và tối ưu, nhằm đảm bảo hàng hóa luôn sẵn sàng, đúng chất lượng, đúng thời điểm và đúng chi phí, góp phần vào sự thành công chung của doanh nghiệp.

    3. Lợi ích quản lý kho hàng khoa học đối với doanh nghiệp

    Quản lý kho hàng hiệu quả giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt nguồn hàng, giảm thiểu chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ. Dưới đây là những lợi ích nổi bật:

    3.1. Gia tăng doanh thu

    Doanh nghiệp tối ưu quản lý kho thường đạt doanh thu cao hơn từ 2–10% nhờ giảm thất thoát hàng hóa, rút ngắn thời gian luân chuyển và khai thác nguồn lực hiệu quả.

    3.2. Quản lý thông tin chính xác

    Hệ thống quản lý kho hiện đại giúp cập nhật dữ liệu hàng hóa theo thời gian thực, hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng và chính xác về nhập, xuất và dự trữ hàng tồn.

    3.3. Tối ưu quy trình khai thác

    Quy trình vận hành được rút ngắn gần một nửa so với cách quản lý thủ công, giúp giảm thời gian giao dịch và nâng cao hiệu quả lưu kho.

    3.4. Tiết kiệm chi phí

    Bố trí kho khoa học kết hợp công nghệ truy xuất hiện đại giúp giảm thời gian lưu trữ, hạn chế tồn đọng hàng hóa và tối đa hóa diện tích sử dụng kho.

    3.5. Nâng cao hiệu suất vận hành

    Hoạt động xuất – nhập hàng diễn ra nhanh chóng, giảm tải cho nhân viên, nâng cao tốc độ phục vụ khách hàng mà không cần tăng nhân lực.

    3.6. Lập kế hoạch tồn kho chính xác

    Dữ liệu minh bạch giúp doanh nghiệp dự báo cung – cầu, xây dựng chiến lược sản xuất và phân phối phù hợp, tránh tồn kho quá mức hoặc thiếu hụt hàng hóa.

    3.7. Cải thiện trải nghiệm khách hàng

    Quy trình logistics trơn tru, giao hàng đúng hẹn và hạn chế sai sót giúp tăng độ tin cậy, tạo ấn tượng tốt và nâng cao mức độ trung thành của khách hàng.

    Kết luận

    Quản lý kho hàng là mắt xích quan trọng trong chuỗi logistics, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành và lợi nhuận của doanh nghiệp. Việc áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại, kết hợp công nghệ và quy trình khoa học, không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ và uy tín thương hiệu trên thị trường.

    Kho bãi

  • HÃNG TÀU: VAI TRÒ, DỊCH VỤ VÀ TẦM QUAN TRỌNG TRONG NGÀNH VẬN TẢI BIỂN
    VHL logisticsV VHL logistics

    Hãng tàu là công ty có ngành nghề kinh doanh là sở hữu và khai thác tàu biển .

    Các hãng tàu đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, cung cấp dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường biển, một trong những phương thức vận chuyển hiệu quả và tiết kiệm nhất. Với sự phát triển của thương mại quốc tế, các hãng tàu ngày càng mở rộng mạng lưới hoạt động và nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần thúc đẩy kinh tế toàn cầu.

    1. Vai trò của các hãng tàu trong thương mại quốc tế

    Kết nối toàn cầu

    Hãng tàu giúp kết nối các nền kinh tế trên toàn thế giới thông qua việc vận chuyển hàng hóa giữa các cảng biển quốc tế. Điều này không chỉ giúp lưu thông hàng hóa mà còn thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các quốc gia.

    Đảm bảo chuỗi cung ứng

    Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các hãng tàu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chuỗi cung ứng không bị gián đoạn. Bằng việc vận chuyển hàng hóa một cách liên tục và đáng tin cậy, các hãng tàu giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động sản xuất và kinh doanh hiệu quả.

    Tối ưu hóa chi phí

    Vận tải đường biển là một trong những phương thức vận chuyển có chi phí thấp nhất, đặc biệt khi so sánh với vận tải hàng không hoặc vận tải đường bộ. Các hãng tàu cung cấp dịch vụ vận tải container giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển, đặc biệt là đối với hàng hóa có khối lượng lớn.

    2. Các dịch vụ chính của các hãng tàu

    Vận tải container

    Các hãng tàu cung cấp dịch vụ vận tải container, bao gồm các loại container thông thường, container lạnh và container đặc biệt. Dịch vụ này đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, nguyên vẹn từ cảng đi đến cảng đến.

    Dịch vụ logistics

    Ngoài vận tải container, các hãng tàu còn cung cấp dịch vụ logistics toàn diện như quản lý chuỗi cung ứng, kho bãi và phân phối. Dịch vụ logistics giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa, giảm thiểu chi phí và tăng cường hiệu quả.

    Dịch vụ theo dõi và quản lý hàng hóa

    Các hãng tàu hiện đại cung cấp hệ thống theo dõi và quản lý hàng hóa tiên tiến, cho phép khách hàng dễ dàng theo dõi lộ trình hàng hóa mọi lúc, mọi nơi. Điều này giúp tăng cường độ minh bạch và tin cậy trong quá trình vận chuyển.

    Hãng tàu, hãng vận chuyển

  • Tầm Quan Trọng Của Mã HS Trong Thủ Tục Hải Quan
    VHL logisticsV VHL logistics

    Trong hoạt động xuất nhập khẩu, Tầm Quan Trọng Của Mã HS thể hiện rõ rệt ở việc quyết định mức thuế, chính sách quản lý và thời gian thông quan hàng hóa. Một mã HS đúng giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng. Ngược lại, sai mã HS có thể dẫn đến chậm trễ, truy thu thuế hay thậm chí bị phạt nặng. Vì vậy, hiểu và áp dụng chính xác mã HS là yếu tố then chốt để doanh nghiệp vận hành hiệu quả trong thương mại quốc tế.

    1. Mã HS là gì và vai trò trong thủ tục hải quan

    Khái niệm mã HS (HS Code) trong xuất nhập khẩu

    HS Code là hệ thống mã số chuẩn hóa toàn cầu do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) xây dựng, hiện được áp dụng tại hơn 200 quốc gia.

    – Mã HS được sử dụng để định danh, phân loại và quản lý từng mặt hàng lưu chuyển qua biên giới, với cấu trúc từ 6 chữ số quốc tế mở rộng lên 8–10 chữ số tại từng quốc gia, trong đó có Việt Nam.

    – Đối với những người đã làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, có lẽ không ai xa lạ với tầm quan trọng của mã HS. Đây là căn cứ để tính thuế nhập khẩu, áp chính sách quản lý chuyên ngành, thống kê thương mại và kiểm soát hàng cấm, hàng hạn chế.

    – Vì vậy, nắm vững và sử dụng chính xác mã HS là yêu cầu tối thiểu với bất kỳ doanh nghiệp hay nhân sự nào tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.

    Vì sao mã HS được xem là “chìa khóa” của thủ tục hải quan

    Thực tế cho thấy rằng: Bạn có thể chuẩn bị đầy đủ chứng từ, có hợp đồng và vận đơn hoàn hảo, nhưng chỉ cần sai mã HS, toàn bộ lô hàng có nguy cơ bị đình trệ.

    Mã HS giữ vai trò trung tâm trong thủ tục hải quan vì ba lý do cốt lõi:

    • Quyết định trực tiếp đến nghĩa vụ thuế: Thuế suất của cùng một mặt hàng có thể chênh lệch rất lớn chỉ vì khác mã HS. Một quyết định sai có thể khiến doanh nghiệp chịu truy thu hàng trăm triệu đồng.

    • Gắn liền với chính sách quản lý hàng hóa: Nhiều mặt hàng muốn nhập khẩu phải có giấy phép, kiểm định chất lượng hoặc chứng từ chuyên ngành. Các yêu cầu này đều quy định dựa trên mã HS.

    • Ảnh hưởng đến tiến độ thông quan: Khai đúng mã HS giúp hồ sơ đi luồng xanh, giảm thiểu kiểm tra. Ngược lại, sai mã đồng nghĩa với nguy cơ bị chuyển luồng đỏ, phải giải trình, thậm chí bị giữ hàng tại cảng.

    Có thể nói, mã HS chính là chìa khóa để mở cánh cửa thông quan. Việc xác định đúng ngay từ đầu không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và thời gian, mà còn tạo lợi thế cạnh tranh lâu dài trong hoạt động xuất nhập khẩu.

    2. Hậu quả khi khai sai mã HS

    Nguy cơ bị truy thu thuế và xử phạt hành chính

    Khai sai mã HS đồng nghĩa với khai sai nghĩa vụ thuế. Doanh nghiệp có thể bị truy thu toàn bộ phần chênh lệch thuế, cộng thêm tiền phạt và lãi suất chậm nộp.

    Trong nhiều trường hợp, mức phạt không nhỏ và có thể ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền của doanh nghiệp.

    Rủi ro chậm thông quan, ảnh hưởng đến hợp đồng và uy tín

    Sai mã HS khiến tờ khai bị phân luồng kiểm tra, yêu cầu bổ sung hoặc giải trình. Hệ quả là hàng hóa bị giữ tại cảng, phát sinh chi phí lưu kho, lưu bãi và chậm tiến độ giao hàng.

    Điều này không chỉ gây thiệt hại kinh tế mà còn ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp trong mắt đối tác và khách hàng quốc tế.

    3. Kinh nghiệm thực tế khi tra cứu và áp mã HS

    Lưu ý khi chuẩn bị chứng từ và khai báo hải quan

    – Một sai lầm thường gặp khi khai báo mã HS là thiếu sự đồng nhất giữa các chứng từ. Chỉ cần chi tiết nhỏ như mô tả hàng hóa trên invoice khác với packing list cũng đủ khiến hải quan nghi ngờ và yêu cầu kiểm tra lại.

    Vì vậy, khi chuẩn bị hồ sơ, doanh nghiệp nên thống nhất cách mô tả hàng hóa từ đầu – rõ ràng về tên gọi, thành phần, công dụng và mã tham chiếu kỹ thuật.

    – Ngoài ra, việc đính kèm thêm tài liệu bổ trợ như hình ảnh sản phẩm, catalogue hay bản phân tích kỹ thuật ngay từ đầu sẽ giúp việc xác định mã HS minh bạch hơn, giảm nguy cơ bị chuyển luồng.

    Xử lý tình huống khi hải quan yêu cầu giải trình mã HS

    Thực tế cho thấy, hải quan có thể yêu cầu doanh nghiệp chứng minh cơ sở áp dụng mã HS đã khai báo. Trong trường hợp này, điều quan trọng là chuẩn bị sẵn kịch bản giải trình.

    • Doanh nghiệp cần đưa ra lý do phân loại dựa trên các quy tắc giải thích HS, đồng thời dẫn chứng từ các văn bản pháp lý, biểu thuế hoặc ví dụ tham chiếu đã được áp dụng trước đó.

    • Nếu vẫn có sự khác biệt quan điểm, cách làm khôn ngoan là đề nghị lập biên bản làm việc chính thức để vừa thể hiện thiện chí hợp tác, vừa có cơ sở bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp về sau.

    Với cách tiếp cận này, doanh nghiệp không chỉ “khai đúng” mà còn “khai chắc”, tạo nền tảng để làm việc hiệu quả hơn với cơ quan hải quan, hạn chế tối đa rủi ro phát sinh trong thông quan.

    HS Code

  • Kho bãi trong Logistics là gì? Phân loại, vai trò và chức năng
    VHL logisticsV VHL logistics

    Bước sang thời đại ngày nay, không thể phủ nhận rằng kho bãi đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ hoạt động kinh doanh. Kho bãi là nền tảng của việc lưu trữ sản phẩm, giúp dịch vụ khách hàng tốt hơn và giảm chi phí cho doanh nghiệp. Bởi việc lưu kho và lưu trữ hàng tồn kho có tác động đến mọi thứ, từ việc mua nguyên liệu thô đến quản lý hàng tồn kho hợp lý cho đến gửi đơn đặt hàng cho khách hàng đúng thời hạn.

    Kho bãi trong Logistics được hiểu là gì

    Kho bãi được định nghĩa là một thành phần quan trọng của quy trình hậu cần cơ bản, bao gồm các hoạt động trong lĩnh vực quản lý nguồn cung hoặc tổ chức đầu vào và đầu ra, nói cách khác là luồng hàng hoá và ra trong một tổ chức.

    Logistics kho bãi giải quyết bài toán tổ chức kho hàng, hình thành hệ thống tiếp nhận, hạch toán, sắp xếp hàng hóa trong kho.

    Tầm quan trọng của kho bãi trong Logistics

    Kho bãi đóng vai trò quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng vì hàng hoá được vận chuyển từ nhà sản xuất đến người nhận cuối cùng. Lợi ích của việc lưu kho trong Logistics chỉ ra rằng nếu hoạt động kho hàng không hiệu quả thì toàn bộ chuỗi cung ứng có thể bị đình trệ, chẳng hạn như thiếu hàng, chậm trễ hoặc tắc nghẽn. Tất cả các nỗ lực hậu cần được thực hiện trong phạm vi nhà kho để tránh nhà kho trở thành điểm nghẽn của chuỗi cung ứng.

    Mục đích của kho là hỗ trợ các quy trình sản xuất, có thể được thực hiện bằng cách duy trì đủ nguồn lực, nguyên liệu và bao bì cho sản xuất, cho phép đầu ra không bị gián đoạn. Quyền truy cập vĩnh viễn vào các gói hàng cho phép nhận hàng hóa thành phẩm một cách hệ thống và giao hàng đến người nhận dự kiến. Điều đáng lưu ý là kho hỗ trợ các quy trình tiếp thị bằng cách cung cấp quyền truy cập liên tục vào các tài nguyên cần thiết để hoàn thành hành động quảng cáo hoặc sản xuất các bộ khuyến mại.

    Vai trò của kho bãi trong hệ thống Logistics

    Vận tải: Đối với việc di chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến người mua, vận tải là thành phần cơ bản và quan trọng nhất của logistics. Đây là sự chuyển động của sản phẩm từ nhà cung cấp này đến người mua. Nói chung, người mua không trực tiếp nhận sản phẩm từ nhà cung cấp. Chúng phải được vận chuyển từ điểm sản xuất đến đích cuối cùng. Hợp nhất vận tải cho phép doanh nghiệp giảm chi phí hậu cần, điều này đặc biệt cần thiết đối với các doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa qua khoảng cách ngắn.

    Thực hiện kiểm soát chất lượng: Kích thước, trọng lượng, số lượng và cấu hình chính xác của bất kỳ sản phẩm nào được lưu trữ trong kho trung tâm phải được ghi lại chính xác để có thể giao đúng bộ phận đúng địa điểm và thời gian. Các kỹ thuật kiểm soát chất lượng truyền thống bao gồm kiểm tra xác minh, kiểm tra xác minh trực quan và đọc mã từ sản phẩm hoặc hộp đựng. Việc kiểm tra xác minh sản phẩm hoặc hộp đựng vốn phức tạp và đắt tiền hơn đang trở nên quan trọng hơn. Kiểm soát hàng tồn kho: Quản lý hàng tồn kho là giữ đủ hàng tồn kho để đáp ứng yêu cầu của khách hàng, đồng thời chi phí lưu kho phải thấp nhất. Hệ thống này có hiệu quả trong việc quản lý hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và cũng để xử lý các hoạt động kế toán như định giá hàng tồn kho và định giá hàng tồn kho.

    Chất lượng sản phẩm: Khi một sản phẩm đáp ứng được sự mong đợi của khách hàng thì được cho là có chất lượng cao. Khách hàng thường xuyên yêu cầu những mặt hàng đặc biệt với số lượng khác nhau khi đặt hàng. Mặc dù các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm theo lô, thường ở các cơ sở có hợp đồng, nhưng họ sản xuất theo lô. Trong trường hợp này, việc lưu trữ có thể giúp giảm thiểu thời gian cần thiết để vận chuyển sản phẩm và đảm bảo rằng đơn hàng được thực hiện một cách hiệu quả.

    Dịch vụ khách hàng: Cung cấp sản phẩm tại một địa điểm nhất định và tại một thời điểm nhất định là dịch vụ mà bộ phận hậu cần phải xử lý. Điều này cũng quan trọng trong kho cung ứng vì việc lập kế hoạch sản xuất sẽ dễ dàng hơn (trong khi vẫn có đủ nguồn cung), điều này dẫn đến việc thực hiện đơn hàng nhanh hơn . Điều quan trọng cần nhớ là nhu cầu của khách hàng là không thể đoán trước và nhà cung cấp không thể dự đoán được chi phí khi hết hàng.

    Bảo vệ khỏi các sự kiện bất ngờ: (nhà cung cấp hết hàng, vận chuyển chậm trễ hoặc đình công). Việc cung cấp nguyên liệu thô bị chậm trễ có thể khiến quá trình sản xuất bị đình trệ, đây là điều không tốt cho doanh nghiệp. Trong kho phân phối, tình trạng xảy ra các sự kiện ngoài dự kiến ​​cũng có thể xảy ra. Các mặt hàng bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển có thể ảnh hưởng đến lượng hàng tồn kho và hiệu quả thực hiện đơn hàng.
    Điều hòa dòng hàng hóa có tầm quan trọng đặc biệt trong trường hợp có biến động theo mùa.

    Chức năng của kho bãi trong Logistics

    Chức năng của kho bãi trong logistics được chia làm 3 nhóm:

    **Thực hiện các hoạt động và nhiệm vụ nhập kho : Nó bao gồm tất cả các hành động liên quan đến việc hoàn thành dự án kho (nhận hàng, lưu kho, chuẩn bị chứng từ, xuất kho, đăng ký và ghi chép hàng tồn kho, phát hiện tổn thất trong quá trình nhập kho). Quy trình quản lý kho hàng cho phép chấp nhận, lưu trữ và xuất kho vật tư dựa trên tài liệu luân chuyển nguyên vật liệu, bảo vệ vật tư, bảo trì vật tư hiện tại có tính đến hàng hóa nhạy cảm, tất cả hồ sơ nguyên vật liệu và kiểm soát hàng tồn kho.

    Quản lý kho hàng: Quản lý kho hàng bao gồm việc lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và kiểm soát, liên quan đến:

    Lập kế hoạch vận hành kho và các công việc hoàn thành theo nhiều khoảng thời gian khác nhau.

    Hoạt động và quy trình (quản lý kỹ thuật và nhân sự);

    Kiểm soát hoạt động kho hàng (hướng dẫn, sắp xếp, tài liệu).

    Đăng ký địa điểm, vật tư và tòa nhà kho: Vị trí của kho trong chuỗi cung ứng có tác động đến tổ chức, thiết bị và lập kế hoạch hoạt động kho, nhưng nó cũng quan trọng đối với vấn đề về vị trí và chức năng của kho, chẳng hạn như Điều hòa sản phẩm trong kho truyền thống gần cơ sở hoặc tại các trung tâm hậu cần, giúp
    giảm thời gian lưu giữ hàng hóa trong kho.

    Các loại kho bãi trong Logistics

    Kho công cộng: Các cơ quan chính phủ sở hữu kho công cộng và cung cấp cho các doanh nghiệp thương mại. Cho phép cả việc sử dụng kho công cộng cho mục đích thương mại và cá nhân.

    Kho tư nhân: Kho thuộc sở hữu tư nhân của các nhà bán buôn, nhà phân phối hoặc nhà sản xuất được gọi là kho tư nhân. Các chợ bán lẻ và trực tuyến lớn cũng có kho riêng thuộc sở hữu tư nhân. Mặc dù kho tư nhân thường đắt hơn kho công cộng nhưng chúng vẫn có thể là lựa chọn thay thế tốt cho các SMB thương mại điện tử muốn có sự hiện diện chiến lược lâu dài, quy mô lớn ở một vị trí quan trọng.

    Kho ngoại quan: Kho ngoại quan là loại kho có thể lưu giữ hàng hóa nhập khẩu trước khi nộp thuế hải quan. Khi các tập đoàn thuê không gian từ họ, chính quyền sẽ cung cấp cho họ trái phiếu để đảm bảo rằng họ sẽ không bị mất tiền khi đồ đạc của họ được phân phối. Các công ty lưu trữ sản phẩm trong đó được miễn nộp thuế hải quan cho đến khi sản phẩm được giải phóng. Những thứ bị hạn chế cũng có thể được lưu trữ trong đó trong khi tài liệu của chúng được hoàn thành. Kho ngoại quan còn có khả năng lưu trữ sản phẩm trong thời gian dài.

    Nhà kho thông minh (Smart Warehouse): AI được sử dụng để tự động hóa các quy trình lưu trữ, thực hiện và quản lý. Tự động hóa có thể bao gồm từ phần mềm quản lý đến robot và máy bay không người lái xử lý các hoạt động như đóng gói, cân, vận chuyển và lưu trữ vật phẩm. Ví dụ, Amazon và Alibaba triển khai các kho hàng thông minh khổng lồ để đẩy nhanh quá trình thực hiện đơn hàng và giảm nguy cơ lỗi của con người.

    Kho hợp nhất : thu thập các lô hàng nhỏ từ nhiều nhà cung cấp và gộp chúng thành các lô hàng lớn hơn trước khi phân phối cho khách hàng. Vấn đề duy nhất là tất cả các chuyến hàng đều đến cùng một nơi. Mặt khác, kho tổng hợp là một phương pháp thực hiện đơn hàng rất tiết kiệm chi phí, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và công ty mới. Kho hợp nhất cũng yêu cầu vốn đầu tư ban đầu thấp và khối lượng hàng tồn kho, khiến chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các SMB thương mại điện tử mới bắt đầu.

    Trung tâm phân phối: Trung tâm phân phối là một cơ sở lưu trữ thường được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu cụ thể. Kho lưu trữ chỉ được sử dụng cho các nhu cầu ngắn hạn và mọi thứ được di chuyển nhanh chóng trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Trong một khoảng thời gian ngắn, một lượng hàng hóa đáng kể được nhận và giao cho người bán lại và người bán. Một số thực phẩm và hàng hóa dễ hư hỏng thường được phân phối trong vòng một ngày từ các cơ sở phân phối. Nhìn chung, giá thuê trung tâm phân phối không đắt và có thể thay đổi đáng kể tùy theo sản phẩm được đặt ở đó.

    Tổng kết

    Với hệ thống quản lý kho hàng, ngay cả các doanh nghiệp nhỏ cũng có thể tối ưu hoá hoạt động kho bãi và hậu cần. Việc xây dựng nhà kho thông minh là giải pháp hoàn hảo giúp doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho dễ dàng, từ đó tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu suất công việc trong kho.

    Kho bãi

  • Thuế Quan Mỹ Tái Định Hình Dòng Chảy Hàng Không
    VHL logisticsV VHL logistics

    Phân tích mới từ Aevean cho thấy các chính sách thuế quan của Mỹ đang tái định hình mạnh mẽ các tuyến thương mại hàng không, với sản lượng từ Trung Quốc sang Mỹ giảm sút, trong khi Việt Nam và Đài Loan ghi nhận mức tăng trưởng bùng nổ.

    Các tuyến thương mại hàng không đã có sự thay đổi nhanh chóng trong năm nay do tác động của các biện pháp thuế quan và quyết định chấm dứt chính sách miễn thuế tối thiểu (de minimis) của Hoa Kỳ.

    Phát biểu tại Hội nghị Thượng đỉnh Hàng không Caspian, ông Marco Bloemen, giám đốc điều hành của công ty tư vấn Aevean, đã nhấn mạnh những thay đổi của thị trường vận tải hàng không kể từ đầu năm. Một trong những thay đổi lớn nhất là sự sụt giảm sản lượng thương mại điện tử từ Trung Quốc sang Mỹ, sau khi chính sách miễn thuế tối thiểu đối với Trung Quốc kết thúc vào tháng 5.

    Kết quả là, lượng hàng thương mại điện tử giá trị thấp mà Mỹ nhập khẩu bằng đường hàng không từ Trung Quốc đã giảm khoảng 40% trong tháng 7 so với mức của tháng 4. Trong khi đó, các nền tảng thương mại điện tử đang chuyển hướng sang các quốc gia khác, khiến nhu cầu tại các thị trường này tăng lên. Tỷ trọng của tuyến Trung Quốc - châu Âu đã tăng từ 21% lên 27%, trong khi thị phần của Mỹ giảm từ 31% xuống còn 15%.

    Tác Động Của Thuế Quan: Việt Nam và Đài Loan (Trung Quốc) Hưởng Lợi Lớn

    Thuế quan của Mỹ cũng đã có tác động mạnh mẽ đến sản lượng hàng hóa thông thường. Từ tháng 4 đến tháng 7, lượng hàng từ Trung Quốc sang Mỹ đã giảm 19% so với cùng kỳ năm ngoái. Ngược lại, sản lượng từ các khu vực khác đến Mỹ đã tăng nhanh chóng.

    • Đài Loan (Trung Quốc): Sản lượng trong giai đoạn tháng 4-7 đã tăng khoảng 119% so với cùng kỳ năm ngoái, chủ yếu nhờ vào các mặt hàng phần cứng máy tính và thiết bị mạng. Mức tăng này tương đương với khoảng 720 chuyến bay bằng máy bay chở hàng thân rộng.

    • Việt Nam: Sản lượng trong cùng kỳ tăng khoảng 93% so với cùng kỳ, dẫn đầu là máy tính xách tay và hàng may mặc. Mức tăng này tương đương với 610 chuyến bay bằng máy bay chở hàng thân rộng. Việt Nam hiện đã vượt qua Trung Quốc để trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ về máy tính xách tay.

    Trên mặt trận điện thoại thông minh, Ấn Độ hiện là nhà xuất khẩu lớn nhất của mặt hàng này sang Mỹ, đã vượt qua Trung Quốc vào tháng 4.

    Mất Cân Bằng Lợi Suất và Nguy Cơ Thiếu Hụt Tải Trong Tương Lai

    Những thay đổi này cũng được phản ánh trong việc triển khai công suất của các hãng hàng không. Ông Bloemen chỉ ra rằng công suất trên các tuyến từ châu Á đến châu Âu và Trung Đông đã tăng hai con số, trong khi công suất xuyên Thái Bình Dương và xuyên Đại Tây Dương đi ngang.

    Sự thay đổi trong dòng chảy thương mại cũng làm gia tăng sự mất cân bằng về lợi suất (yield). “Từ châu Á đến châu Âu, vào năm 2023, lượng hàng bay từ châu Á đến châu Âu nhiều hơn 1,2 lần so với chiều về và khi đó lợi suất cao hơn 1,6 lần,” ông Bloemen giải thích. “Sang năm 2025, sự chênh lệch về trọng lượng đã tăng lên [1,3 lần], nhưng sự chênh lệch về lợi suất đang tăng siêu nhanh và hiện tại bạn phải trả cao hơn khoảng 2,6 lần từ châu Á đến châu Âu so với chiều về. Và tuyến xuyên Thái Bình Dương cũng có câu chuyện tương tự.”

    Tuy nhiên, ông Bloemen cũng chỉ ra rằng tổng sản lượng vận tải hàng không toàn cầu vẫn tăng 5,2% so với cùng kỳ tính từ đầu năm đến nay, nhờ vào hoạt động gom hàng vận chuyển sớm (front loading) và sự gia tăng 18% trong nhu cầu thương mại điện tử.

    Cuối cùng, ông Bloemen nhắc lại mối lo ngại về khả năng thiếu hụt công suất máy bay chở hàng thân rộng trong tương lai. Ông chỉ ra rằng tổng công suất vận chuyển hàng hóa hầu như không tăng trưởng kể từ năm 2019, và tình hình dường như sẽ không cải thiện trong năm nay do việc giao nhận máy bay chậm lại.

    “Chúng ta sẽ chứng kiến tình trạng thiếu hụt công suất trong những năm tới,” ông kết luận.

    Hàng không, chuyển phát nhanh, thương mại điện tử, kho hàng

  • Khai báo hải quan là gì trong xuất nhập khẩu hàng hóa
    VHL logisticsV VHL logistics

    Cơ sở pháp lý:

    Luật Hải quan năm 2018.

    Nghị định 08/2015/NĐ-CP Quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan.

    Nghị định 59/2018/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 08/2015/NĐ-CP hướng dẫn Luật hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan.

    Thông tư 38/2015/TT-BTC Quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành.

    I. Khai báo hải quan là gì?

    Khai hải quan là hoạt động bắt buộc mà người khai hải quan phải thực hiện khi tiến hành xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa ra/vào lãnh thổ Việt Nam. Việc thực hiện khai hải quan đúng quy trình và chính xác là cần thiết để đảm bảo các hoạt động giao thương diễn ra một cách hợp pháp và hiệu quả.

    Các đối tượng tham gia vào hoạt động khai hải quan ở Việt Nam bao gồm:

    Chủ hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu: Người hoặc tổ chức sở hữu hàng hóa thực hiện việc xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
    Chủ phương tiện, người điều khiển phương tiện vận tải: Người sở hữu hoặc điều khiển phương tiện (xe, tàu, máy bay,…) thực hiện việc xuất cảnh, nhập cảnh hoặc quá cảnh.
    Người được ủy quyền: Người được chủ hàng hóa hoặc chủ phương tiện ủy quyền thực hiện khai hải quan thay mình.
    Đại lý làm thủ tục hải quan: Cá nhân hoặc tổ chức chuyên nghiệp thực hiện các thủ tục khai hải quan cho người khai hải quan.
    Doanh nghiệp cung ứng dịch vụ bưu chính quốc tế, dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế: Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa quốc tế thực hiện các thủ tục khai hải quan liên quan đến dịch vụ của mình.

    II. Mục đích của việc khai báo hải quan

    Việc khai báo hải quan có mục đích quan trọng, trong đó 2 mục đích chính bao gồm:

    Thứ nhất là thu thuế và lệ phí quan chế: Thu thuế và lệ phí quan chế là nguồn tài chính quan trọng đóng góp vào ngân sách quốc gia, giúp hỗ trợ các hoạt động phát triển kinh tế và xã hội.

    Thứ hai là quản lý hàng hóa và đảm bảo an toàn: Việc khai báo hải quan cũng giúp quản lý thông tin về hàng hóa. Từ nguồn gốc, tính chất, giá trị, đến mục đích sử dụng hàng hoá. Cơ quan hải quan có khả năng kiểm soát và theo dõi hoạt động xuất nhập khẩu, đảm bảo các hàng hóa được vận chuyển ra/vào lãnh thổ quốc gia tuân thủ các quy định an toàn, bảo vệ môi trường, và an ninh quốc gia.

    III. Trình tự khai báo hải quan

    Hiện nay, có 2 hình thức khai báo hải quan là khai giấy hoặc khai báo điện tử. Hình thức khai báo điện tử được lựa chọn nhiều hơn bởi tiện lợi, thủ tục nhanh chóng và cũng tiết kiệm được thời gian.

    1. Khai báo điện tử

    Khai trước thông tin: Người khai hải quan phải khai trước các thông tin liên quan đến hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu theo các chỉ tiêu thông tin được quy định bởi pháp luật. Hệ thống sẽ xác nhận thông tin và cung cấp số tờ khai hải quan nếu thông tin được chấp nhận. Trong trường hợp không chấp nhận, Hệ thống sẽ cung cấp lý do và yêu cầu sửa đổi, bổ sung thông tin.
    Khai chính thức: Sau khi khai trước thông tin, người khai hải quan tiếp tục thực hiện khai chính thức bằng cách gửi tờ khai hải quan đến cơ quan Hải quan thông qua Hệ thống xử lý dữ liệu điện tử hải quan.
    Tiếp nhận thông tin phản hồi: Người khai hải quan sẽ tiếp nhận thông tin phản hồi từ Hệ thống và thực hiện các hướng dẫn của cơ quan Hải quan. Họ phải tự kiểm tra thông tin phản hồi và chịu trách nhiệm pháp lý khi sử dụng thông tin này để hoàn thành thủ tục hải quan.

    2. Khai báo giấy

    Người khai hải quan phải khai đầy đủ thông tin liên quan đến hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu trên tờ khai hải quan giấy. Tờ khai phải được ký tên và đóng dấu (trừ khi người khai hải quan là cá nhân) trước khi nộp cho cơ quan Hải quan.

    Một tờ khai hải quan giấy được khai tối đa 50 dòng hàng. Nếu số dòng hàng hóa vượt quá 50, người khai hải quan phải khai trên nhiều tờ khai hải quan.

    IV. Thời gian nộp tờ khai hải quan

    Thời hạn nộp tờ khai hải quan được quy định rõ ràng. Hàng hoá xuất khẩu sẽ có thời gian khác so với hàng hoá nhập khẩu. Cụ thể như sau:

    Thời hạn nộp tờ khai hải quan cho hàng hóa xuất khẩu:

    Hàng hóa xuất khẩu thông thường: Việc nộp tờ khai hải quan được thực hiện sau khi hàng hóa đã tập kết tại địa điểm do người khai hải quan thông báo. Thời hạn nộp tờ khai là chậm nhất 4 giờ trước khi phương tiện vận tải xuất cảnh.
    Đối với hàng hóa xuất khẩu gửi bằng dịch vụ chuyển phát nhanh: Thời hạn nộp tờ khai là chậm nhất 2 giờ trước khi phương tiện vận tải xuất cảnh.
    Thời hạn nộp tờ khai hải quan cho hàng hóa nhập khẩu: Thực hiện trước ngày hàng hóa đến cửa khẩu hoặc trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày hàng hóa đến cửa khẩu.

    Thời hạn nộp tờ khai hải quan đủ để cơ quan hải quan kiểm tra, xử lý và quản lý thông tin liên quan đến hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu. Vì thế, cần tuân thủ quy định này để tránh các vấn đề phát sinh.

    Khai báo hải quan

  • Kiến Thức Xuất Nhập Khẩu Cơ Bản Cần Biết
    VHL logisticsV VHL logistics

    Ngành xuất nhập khẩu là gì?
    Xuất khẩu là gì?

    Xuất khẩu là hoạt động bán hàng hóa, dịch vụ trên cơ sở dùng tiền tệ để thanh toán. Tiền tệ này có thể là tiền của một trong hai nước trên. Ở Việt Nam, các loại hàng hóa thường mang đi xuất khẩu thường là nông sản. Ngoài ra còn có thủy sản, quần áo, giày dép…Các mặt hàng này cần đảm bảo tiêu chuẩn tùy vào quốc gia muốn nhập hàng.

    Nhập khẩu là gì?

    Nhập khẩu là hoạt động kinh doanh giữa các quốc gia. Quốc gia này sẽ mua hàng hóa, dịch vụ mà mình không có, không tự sản xuất được từ quốc gia khác thông qua tiền tệ. Ở Việt Nam, mặt hàng đang được nhập khẩu chủ yếu là các đồ công nghệ. Như máy tính, linh kiện điện tử, xăng dầu, ô tô…

    Xuất nhập khẩu là gì?

    Xuất nhập khẩu là “hoạt động mua, bán hàng hóa của thương nhân Việt Nam với thương nhân nước ngoài theo các hợp đồng mua bán hàng hóa, bao gồm cả hoạt động tạm nhập tái xuất, tạm xuất-tái nhập và chuyển khẩu hàng hóa.” – Luật Thương mại

    Một số kiến thức xuất nhập khẩu cần biết
    Quy trình và chính sách xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ

    Một nhân viên trong ngành này cần nắm rõ chính sách với từng mặt hàng, dịch vụ của công ty mình. Loại hàng nào được phép xuất, loại hàng nào được phép nhập? Điều kiện (hạn ngạch, giấy phép…) để xuất nhập khẩu loại hàng đó là gì? Cần xin cấp phép từ bộ, ngành quản lý nào? Ngoài ra, nhân viên xuất nhập khẩu còn nắm rõ quy trình xuất nhập khẩu diễn ra như thế nào.

    Giao nhận vận tải

    Với giao nhận vận tải nội địa: Cần nắm rõ mục đích, cách vận hành và các loại phương tiện cùng loại phí liên quan.

    Ngoài ra, nhân viên xuất nhập khẩu còn cần tìm hiểu các danh mục cảng biển, cảng sông ở Việt Nam.

    Với giao nhận vận tải quốc tế: Cần nắm rõ các loại phương tiện vận tải, phí cùng phụ phí liên quan.

    Danh sách sân bay, cảng biển chính ở các quốc gia liên kết cùng các hình thức vận tải quốc tế là điểm cần chú ý.

    Họ còn cần lưu ý các chứng từ vận tải quốc tế như SI, booking, BL, AWB …

    Thanh toán quốc tế

    Thanh toán quốc tế là kiến thức nền tảng khi tìm hiểu về ngành xuất nhập khẩu.

    Các phương thức, công cụ để thanh toán quốc tế và những lợi ích, rủi ro của nó là điều bạn cần nắm chắc.

    Ngoài ra, bạn nên tìm hiểu về các phương thức thanh toán quốc tế thông dụng.

    Ví dụ như L/C – Letter of Credit, T/T – Telegraphic transfer, Collection hay CAD…

    Hợp đồng, giao dịch, đàm phán

    Hợp đồng: là giấy tờ bao gồm các nội dung,điều khoản, hình thức, các lưu ý khi ký kết hợp đồng

    Biết xây dựng các phương án kinh doanh, chi phí cho hàng xuất, nhập các lô hàng để đàm phán giá

    Biết giao dịch, đàm phán ngoại thương một cách chuyên nghiệp, hiệu quả và thành công nhất, có lợi nhất cho doanh nghiệp. Bao gồm cả giao dịch offline và trực tiếp gặp gỡ

    Thủ tục hải quan

    Bao gồm các chính sách về hải quan, pháp luật cùng các thông tư, nghị định, quyết định, các xử phạt hành chính nếu xảy ra sai sót…

    Tìm hiểu về cách áp mã hàng hóa (HS code), cách tính thuế xuất nhập khẩu cùng trị giá hải quan.

    Nắm rõ quy định thông quan tại các chi cục, cửa khẩu, sân bay

    Nắm rõ cơ bản nguyên lý về kế toán trong các công việc quyết toán, hoàn thuế, VAT, VNK…

    Chứng từ xuất nhập khẩu

    Chứng từ xuất nhập khẩu là thứ vô cùng quan trọng, là giấy tờ có giá trị trước pháp luật.

    Biết hoàn thiện các chứng từ xuất nhập khẩu thanh toán tùy theo từng phương thức thanh toán

    Xin giấy phép chuyên ngành, công bố hợp quy, kiểm định, kiểm tra chất lượng, an toàn…

    Để thực hiện và kiểm soát tất cả các hoạt động trên doanh nghiệp bạn cần có một phòng ban có đủ chuyên môn về xuất nhập khẩu. Tuy nhiên không phải công ty nào cũng có đủ nguồn lực để tự xây cho mình một đội ngũ hoàn chỉnh. Nếu bạn là một doanh nghiệp vừa hoặc nhỏ việc thuê ngoài dịch vụ XNK là phương án tối ưu giúp doanh nghiệp tiết kiệm kha khá phần chi phí và nhân lực.

    Xuât nhập khẩu

  • NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG
    VHL logisticsV VHL logistics

    Khoảng 10 năm trước, nói về Quản lý chuỗi cung ứng – Supply Chain Management chắc hẳn chỉ có một số ít người biết đến thuật ngữ này và hiểu rõ về nó. Thế nhưng, ngành Quản lý chuỗi cung ứng hiện đang trở thành một ngành học xu hướng của thời đại. Cùng Viện Đào tạo Quốc tế – Trường Đại học Ngân hàng Tp.HCM tìm hiểm về định nghĩa, vai trò của quản lý chuỗi cung ứng cũng như cơ hội nghề nghiệp của ngành trong nền kinh tế hiện nay.

    Quản lý chuỗi cung ứng là gì?

    Trước hết, chúng ta cùng xem xét câu hỏi sau “Làm thế nào để sản xuất ra những thiết bị điện tử cao cấp và đưa chúng đến với người tiêu dùng?” Đó là cả một quá trình, là sự phối hợp nhịp nhàng của rất nhiều khâu, từ nhà cung cấp nguyên vật liệu điện tử,… các nhà máy cung ứng, lắp ráp các linh kiện điện tử nổi tiếng trên khắp thế giới, các đơn vị vận chuyển, các cầu cảng nơi những thiết bị điện tử như điện thoại, laptop, đồng hồ, xe hơi,… nổi tiếng được “nhập cảnh”, vận chuyển bằng máy bay, tàu biển,… tiếp đến là các trung tâm phân phối, các cửa hiệu bán sỉ, bán lẻ và cuối cùng mới đến tay bạn, người tiêu dùng. Đó là một chu trình khép kín, hoàn toàn được “can thiệp” bởi chuỗi cung ứng.

    Theo Hội đồng các chuyên gia quản lý chuỗi cung ứng (Council of Supply Chain Management Professionals) quản lý chuỗi cung ứng bao gồm tất cả các hoạt động quản lý hậu cần gồm lập kế hoạch và quản lý tất cả các hoạt động liên quan đến việc tìm nguồn cung ứng và thu mua, bao gồm tất cả hoạt động Logistics. Quan trọng hơn, nó cũng bao gồm sự phối hợp và hợp tác với các đối tác trong một chuỗi cung ứng toàn diện, trong đó có thể là nhà cung cấp, các nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba, và khách hàng. Về bản chất, quản lý chuỗi cung ứng tích hợp quản trị cung cầu bên trong và giữa các công ty khác nhau.”

    Quản lý chuỗi cung ứng khác gì với logistics?

    Hoạt động quản lý chuỗi cung ứng thường hay bị nhầm lẫn với hoạt động logistics và kho vận, tuy chúng có điểm tương đồng nhưng quản lý chuỗi cung ứng thì mang ý nghĩa lớn hơn và bao quát cả logistics vận tải hàng hóa trong đó. Logistics là việc hoạch định, thực hiện, kiểm soát việc vận chuyển và dự trữ hiệu quả hàng hóa, dịch vụ cũng như những thông tin liên quan từ nơi xuất phát đến nơi tiêu thụ để đáp ứng yêu cầu của khách hàng, là một phần của chuỗi cung ứng.

    Tầm quan trọng của quản lý chuỗi cung ứng?

    Mục tiêu chính của chuỗi cung ứng là thỏa mãn các yêu cầu của khách hàng thông qua sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên, bao gồm khả năng phân phối, dự trữ, và lao động. Trên lý thuyết, một chuỗi cung ứng hướng đến mục tiêu đáp để cho cung gặp cầu và để cho hàng tồn kho là tối thiểu.

    90% các CEO trên thế giới đều đặt việc quản lý chuỗi cung ứng lên hàng đầu khi mà việc cạnh tranh trên thị trường ngày càng tăng cao, giá bán trên thị trường và giá thu mua nguồn cung cấp hàng hóa ngày càng bị siết chặt. Chuỗi cung ứng có sức tác động lớn sẽ chiếm lĩnh thị trường và sự tín nhiệm của khách hàng, tạo nên giá trị cổ đông, mở rộng chiến lược và khả năng vươn xa cho doanh nghiệp.

    Thêm vào đó, trong môi trường kinh doanh hiện nay, chuỗi cung ứng là một trong những nhân tố quyết định khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp so với đối thủ cùng ngành. Nhờ có chuỗi cung ứng hiệu quả, các tập đoàn quốc tế lớn đã đạt lợi nhuận cao hơn từ 4-6% so với đối thủ. Một nghiên cứu độc lập cũng cho thấy một vài công ty hàng đầu trên thế giới như Apple, Coca-cola, Sam sung đã tận dụng hiểu quả chuỗi cung ứng của họ để vươn cao trong môi trường cạnh tranh, đạt được mức tăng giá trị công ty cao hơn 40% so với các đối thủ khác.

    Việc quản lý tốt chuỗi cung ứng còn đem lại những hiệu quả về hoạt động logistics và hậu cần, đưa hàng hóa tới tay doanh nghiệp và khách hàng nhanh nhất, đảm bảo “độ tươi” của hàng hóa, giảm thiểu chi phí, gia tăng lợi nhuận.

    Theo xu hướng toàn cầu hóa, với việc nhiều công ty nước ngoài đổ vốn đầu tư vào Việt Nam và Việt Nam từng bước gia nhâp vào các chuỗi cung ứng toàn cầu lớn, quản trị chuỗi cung ứng ngày càng được chú trọng hơn so với trước đây. Thế nên nhân lực chất lượng cao trong ngành Quản lý chuỗi cung ứng đang được các doanh nghiệp săn đón với mức lương rất cạnh tranh.

    Cơ hội việc làm của ngành Quản lý chuỗi cung ứng là như thế nào?

    Sinh viên tốt nghiệp ngành này có thể trở thành chuyên viên dự báo nguồn hàng, hoạch định và điều phối nguồn nguyên vật liệu, lên kế hoạch sản xuất, quản lý hàng tồn kho, quản lý dự án, kho bãi, vận chuyển, xuất nhập khẩu, mua hàng…

    Từ nhu cầu thực tế về nhân lực trong ngành này, Trường Đại học Ngân hàng Tp.HCM kết hợp với Đại học Bolton (Anh) đào tạo cử nhân Ngành Quản trị kinh doanh chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng trong chương trình Cử nhân quốc tế.

    Với chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng tại HUB – liên kết với Đại học Bolton (Anh), bạn sẽ:

    Được cập nhật các kiến thức mới trên thế giới từ Đại học Bolton (Anh)

    Thành thạo tiếng Anh, sẵn sàng làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế

    Được trải nghiệm thực tế từ các chuyến field trip như tham quan Tân cảng Hiệp Phước và các chuyến tham quan doanh nghiệp.

    Có môi trường rèn luyện kỹ năng mềm cần thiết cho công việc như kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng giao tiếp và thuyết trình,…

    Khi tốt nghiệp, sinh viên nhận bằng Cử nhân Quản Trị Kinh doanh chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng (BSc in Business Management (Supply chain)) do Đại học Bolton – Top đầu UK cấp.

    Viện SaigonISB là Viện Đào tạo Quốc tế duy nhất tại Việt Nam đang triển khai các chương trình đào tạo trình độ từ cử nhân tới tiến sĩ, liên kết với các trường Đại học danh tiếng trên khắp thế giới. Cụ thể, trình độ cử nhân bao gồm hai ngành là Quản trị kinh doanh (liên kết với Đại học Bolton, Vương quốc Anh) và Bảo hiểm – Tài chính –Ngân hàng (liên kết với Đại học Toulon, Pháp), bao gồm hệ Cử nhân Quốc tế và hệ Cử nhân Chính quy Quốc tế song bằng và Cử nhân quốc tế Pathway. Thông qua chương trình Erasmus+ JEUL- Kết nối Doanh Nghiệp với Nhà trường – dưới sự cố vấn từ các chuyên gia thuộc dự án Erasmus+ do Liên minh Châu Âu tài trợ cho Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM từ 2017, sinh viên sẽ được tham gia chương trình học bổ sung kỹ năng mềm, các buổi giao lưu với Guest speaker đến từ doanh nghiệp, đi field trip thực tế tại doanh nghiệp, thực hiện các dự án nhóm doanh nghiệp, và thực hiện các kỳ thực tập tại doanh nghiệp đối tác để đáp ứng những yêu cầu từ các doanh nghiệp trong nước và quốc tế.

    Quản trị chuỗi cung ứng

  • Thương mại điện tử là gì? Định nghĩa, phân loại
    VHL logisticsV VHL logistics

    Thương mại điện tử là gì?

    Thương mại điện tử (Ecommerce/electronic commerce) là hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trên Internet, nơi những cửa hàng truyền thống bước vào từ phố xá nhộn nhịp của thế giới thật. Ước tính có khoảng 2,14 tỷ người trên toàn thế giới mua hàng hóa và dịch vụ trực tuyến trong năm nay, và số lượng thành viên Prime mua sắm trên Amazon hiện đã đạt 150 triệu người.

    Bán hàng trên các sàn thương mại điện tử lớn ở Việt Nam là một trong nhiều phương thức mà người bán có thể lựa chọn. Một số công ty chỉ tập trung bán hàng trực tuyến, nhưng đối với nhiều doanh nghiệp thì thương mại điện tử là một trong nhiều kênh phân phối thuộc một chiến lược bán hàng rộng hơn, bao gồm cửa hàng thật và nhiều nguồn doanh thu khác. Dù sao đi nữa, thương mại điện tử đặc biệt là thương mại điện tử xuyên biên giới cũng giúp các công ty khởi nghiệp, doanh nghiệp lớn và nhỏ kinh doanh trên quy mô lớn và tiếp cận khách hàng trên toàn thế giới.

    Trang web thương mại điện tử là gì?

    Trang web thương mại điện tử chính là gian hàng của bạn trên Internet, tạo điều kiện cho người bán và khách hàng giao dịch với nhau. Đó là một không gian ảo nơi bạn trưng bày sản phẩm của bạn để khách hàng lựa chọn. Trang web sẽ đóng vai trò là kệ sản phẩm, nhân viên bán hàng kiêm cả quầy thu ngân của kênh bán hàng trực tuyến của bạn.

    Các doanh nghiệp có thể tạo gian hàng trực tuyến mang thương hiệu của mình và bán hàng trên Amazon - một trong số các sàn thương mại điện tử lớn nhất, hoặc xây dựng trang web thương mại của riêng họ với một tên miền riêng, hoặc tiếp cận đa kênh bằng cách thực hiện cả hai cách.

    Có những loại thương mại điện tử nào?

    Có rất nhiều cách để mua bán trực tuyến, nên thương mại điện tử cũng có nhiều dạng khác nhau. Một số mô hình kinh doanh phổ biến trong thế giới thương mại điện tử là:

    B2C - Doanh nghiệp bán cho người tiêu dùng cá nhân (người dùng cuối). Đây là mô hình phổ biến nhất và đa dạng nhất.

    B2B - Doanh nghiệp bán cho các doanh nghiệp khác. Thông thường, bên mua sẽ bán lại sản phẩm cho người tiêu dùng.

    C2B - Người tiêu dùng tạo ra giá trị và bán cho doanh nghiệp. Mô hình C2B cho phép khách hàng bán cho các công ty khác.

    C2C - Người tiêu dùng bán cho người tiêu dùng khác. Mô hình này tạo ra thị trường trực tuyến kết nối người tiêu dùng với nhau.

    B2G - Doanh nghiệp bán cho chính phủ hoặc cơ quan chính phủ.

    C2G - Người tiêu dùng bán cho chính phủ hoặc cơ quan chính phủ.

    G2B - Chính phủ hoặc cơ quan chính phủ bán cho các doanh nghiệp.

    G2C - Chính phủ hoặc cơ quan chính phủ bán cho người tiêu dùng.

    Thương mại điện tử đang diễn ra ở đâu, như thế nào?

    Việc mua sắm trực tuyến phát triển và thay đổi hàng ngày. Chúng ta mua sắm trên máy tính, điện thoại, máy tính bảng và các thiết bị khác. Người mua thường xuyên lướt xem các trang web, truy cập mạng xã hội, các sàn thương mại điện tử lớn ở Việt Nam và tham gia vào các kênh mua sắm online đang phát triển mạnh. Dưới đây là tổng quan về ba cách để tiến hành thương mại điện tử trong hiện tại.

    1. Thương mại di động (M-Commerce)

    Các giao dịch trực tuyến diễn ra trên thiết bị di động được gọi là thương mại di động hoặc M-Commerce. Người tiêu dùng trên toàn thế giới gần như ai cũng có thiết bị cầm tay, nên không ngạc nhiên khi thương mại di động đang phát triển mạnh mẽ và được kỳ vọng sẽ vượt qua thương mại phi di động vào năm 2021.

    Nhiều người dùng nghiên cứu về sản phẩm và mua hàng trực tuyến trên điện thoại. Xu hướng này không có dấu hiệu chậm lại, vì vậy việc tối ưu hóa cửa hàng trực tuyến để phù hợp với thiết bị di động là điều cần thiết.

    1. Thương mại điện tử doanh nghiệp

    Thương mại điện tử doanh nghiệp là việc mua bán sản phẩm của các công ty hoặc tổ chức lớn.

    Một doanh nghiệp lớn bán nhiều loại sản phẩm khác nhau hoặc có nhiều dòng thương hiệu, khi chuyển sang bán hàng trực tuyến nghĩa là đang tham gia vào thương mại điện tử doanh nghiệp.

    1. Thương mại điện tử trên mạng xã hội

    Mạng xã hội có thể giúp bạn tiếp thị và quảng bá cửa hàng thương mại điện tử của mình đến nhiều đối tượng. Cũng giống như việc giúp bạn kết nối với bạn bè và gia đình, mạng xã hội cũng có tiềm năng thu hút khách hàng đến với doanh nghiệp của bạn. Nếu được làm tốt, tiếp thị truyền thông trên mạng xã hội sẽ thu hút khách hàng một cách gần gũi và hiệu quả.

    Mạng xã hội có thể giúp bạn:
    Thu hút khách hàng mới
    Xây dựng độ nhận thức thương hiệu
    Tạo doanh số bán hàng trực tuyến

    Thương mại điện tử

  • Quản trị rủi ro chuỗi cung ứng: KHÁI NIỆM và CÁCH LÀM
    VHL logisticsV VHL logistics

    1. Quản trị rủi ro chuỗi cung ứng là gì?

    Là việc thực hiện các chiến lược để quản lý các rủi ro hàng ngày và rủi ro đặc biệt dọc theo chuỗi cung ứng của doanh nghiệp. Từ đó, dựa trên các đánh giá này để đưa ra các quyết định nhằm giảm rủi ro và đảm bảo tính liên tục của chuỗi cung ứng.

    Chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Bởi vậy, doanh nghiệp cần có những giải pháp quản trị rủi ro chuỗi cung ứng để xác định và quản lý các rủi ro có thể gặp phải. Từ đó có các phương án xử lý, thay thế phù hợp.

    Việc quản lý hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh, có chỗ đứng trên thị trường, mở rộng chiến lược và khả năng phát triển của doanh nghiệp.

    2. Mục đích và mục tiêu của quản trị rủi ro trong chuỗi cung ứng

    Không phải bỗng dưng mà các doanh nghiệp cần có những chiến lược quản trị rủi ro trong chuỗi cung ứng. Mục đích của việc quản lý rủi ro chuỗi cung ứng cụ thể như sau:

    Xác định và ưu tiên những yếu tố quan trọng.
    Lập ra bản đồ toàn bộ chuỗi cung cấp để xác định sự phụ thuộc lẫn nhau.
    Xác định các điểm thất bại tiềm năng dọc theo chuỗi cung ứng.
    Quản trị chuỗi cung ứng để nhằm đạt được các mục tiêu như sau:

    Duy trì việc cung cấp sản phẩm liên tục.
    Đảm bảo sự linh hoạt của chuỗi trong các trường hợp gián đoạn.
    Tránh hiệu ứng domino có thể trong chuỗi.
    Tăng khả năng ứng phó của chuỗi với những gián đoạn bất thường.

    3. Quy trình quản trị rủi ro chuỗi cung ứng đã biết

    Quy trình quản trị được chia theo rủi ro đã biết và rủi ro chưa xác định. Các rủi ro đã biết là những rủi ro có thể xác định, đo lường thông qua kinh nghiệm đã có của doanh nghiệp.

    3.1. Xác định và lập hồ sơ rủi ro

    Đầu tiên, bạn cần xác định các rủi ro chuỗi cung ứng có thể gặp phải ở mỗi nút của chuỗi cung ứng — nhà cung cấp, nhà máy, kho hàng và tuyến đường vận chuyển. Rủi ro được nhập vào sổ đăng ký rủi ro và được theo dõi chặt chẽ trên cơ sở liên tục.

    3.2. Xây dựng khuôn khổ quản trị rủi ro chuỗi cung ứng

    Để xây dựng một khuôn khổ quản lý rủi ro tích hợp, mọi rủi ro trong sổ đăng ký phải được cho điểm dựa trên ba khía cạnh:

    Tác động đến tổ chức nếu rủi ro xảy ra.
    Khả năng xảy ra rủi ro.
    Sự chuẩn bị của tổ chức để đối phó với rủi ro cụ thể đó.
    Điều quan trọng là phải thiết kế và sử dụng một phương pháp tính điểm nhất quán để đánh giá tất cả các rủi ro. Điều này cho phép sắp xếp thứ tự ưu tiên về mức độ đe dọa của các rủi ro và khả năng xảy ra tổn thất của những rủi ro đó.

    3.3. Theo dõi rủi ro

    Một khi khuôn khổ quản lý rủi ro được thiết lập, giám sát liên tục là một trong những yếu tố thành công quan trọng trong việc xác định các rủi ro có thể gây thiệt hại cho doanh nghiệp.

    Sự xuất hiện gần đây của các công cụ kỹ thuật số đã làm cho điều này trở nên khả thi đối với cả những chuỗi cung ứng phức tạp nhất, bằng cách xác định và theo dõi các chỉ số rủi ro hàng đầu.

    Các hệ thống giám sát hiệu quả sẽ được tùy chỉnh theo nhu cầu của doanh nghiệp, kết hợp các dự đoán về tác động, khả năng xảy ra và sự chuẩn bị sẵn sàng.

    3.4. Quản trị và đánh giá rủi ro thường xuyên

    Bước quan trọng cuối cùng là thiết lập một cơ chế quản trị để giám sát định kỳ các rủi ro trong chuỗi cung ứng và xác định các biện pháp để giảm thiểu, cải thiện khả năng phục hồi và tính linh hoạt của chuỗi cung ứng.

    Ban quản trị gồm đại diện của các bên tham gia vào chuỗi cung ứng. Ban quản trị sẽ họp định kỳ để xem xét các rủi ro hàng đầu trong chuỗi cung ứng và xác định các phương pháp giảm thiểu.

    4. Cách quản trị rủi ro chuỗi cung ứng chưa xác định

    Rủi ro chưa xác định thường khó hoặc không thể dự đoán, định lượng hoặc được đưa vào khuôn khổ quản trị rủi ro như các rủi ro trong chuỗi cung ứng đã biết. Doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro chưa xác định bằng cách thiết lập các biện pháp để phòng tránh kết hợp với xây dựng văn hóa nhận thức rủi ro.

    4.1. Xây dựng hệ thống phòng thủ vững chắc cho chuỗi cung ứng

    Các doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống phòng vệ vững chắc từ ngôn ngữ yêu cầu đề xuất (RFP) đến đào tạo công nhân để xác định và ngăn chặn những rủi ro chưa biết ảnh hưởng đến hoạt động của công ty.

    4.2. Xây dựng văn hóa nhận thức rủi ro cho doanh nghiệp

    Văn hóa nhận thức rủi ro giúp doanh nghiệp thiết lập và duy trì các lớp phòng thủ vững chắc chống lại các rủi ro chưa biết. Đồng thời phản ứng nhanh hơn khi một rủi ro không xác định xuất hiện và đe dọa tới hoạt động của doanh nghiệp.

    Nhìn nhận: Quản lý và nhân viên cần được trao quyền để được biết về những thất bại của công ty và bài học từ những sai lầm trước đó. Sự cởi mở này thúc đẩy một môi trường mà bạn có thể lên tiếng và giải quyết các vấn đề. Về mặt văn hóa, điều quan trọng là doanh nghiệp không được nản lòng hoặc chỉ chú ý vào việc truy cứu trách nhiệm khi một rủi ro xảy ra, mà thay vào đó là cùng nhau hợp tác để hướng tới một giải pháp nhanh chóng.

    Tính minh bạch: Các nhà lãnh đạo phải xác định rõ ràng và minh bạch về khả năng chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp. Giảm thiểu rủi ro thường có chi phí gia tăng liên quan. Và do đó, điều quan trọng là phải căn cứ vào rủi ro nào cần được giảm thiểu và rủi ro nào doanh nghiệp có thể gánh chịu. Văn hóa của doanh nghiệp cũng phải cho phép chia sẻ công khai các dấu hiệu cảnh báo về rủi ro bên trong và bên ngoài.

    Khả năng đáp ứng: Nhân viên cần được trao quyền để nhận thức và phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi bên ngoài. Điều này có thể được khuyến khích bằng cách tạo ra một môi trường sở hữu, nơi các thành viên cảm thấy cần phải chịu trách nhiệm về kết quả của các hành động và quyết định của mình.

    Sự tôn trọng: Mối quan tâm đến rủi ro của nhân viên phải phù hợp với doanh nghiệp, để tránh việc các cá nhân hoặc nhóm không chấp nhận rủi ro hoặc chỉ hành động có lợi cho bản thân nhưng gây hại cho doanh nghiệp.

    5. Hạn chế rủi ro chuỗi cung ứng với giải pháp của CRIF D&B Việt Nam

    Rủi ro trong chuỗi cung ứng là điều không thể tránh khỏi và biến mất hoàn toàn, bởi vậy, doanh nghiệp cần có những biện pháp để hạn chế chúng:

    Đối với các rủi ro nội bộ: Doanh nghiệp cần liệt kê ra những rủi ro theo khả năng có thể xảy ra với doanh nghiệp mình, từ đó lên kế hoạch hạn chế và quản trị.

    Đối với các rủi ro từ bên ngoài: Doanh nghiệp không thể kiểm soát nhưng có thể giảm thiểu rủi ro bằng cách đánh giá các nhà cung cấp, từ đó lựa chọn các bên tham gia đạt tiêu chuẩn để hạn chế rủi ro tốt nhất.
    Hiện nay, để quản lý rủi ro từ chuỗi cung ứng, việc tìm đến các giải pháp chuyên nghiệp là một lựa chọn lý tưởng để tiết kiệm thời gian và chi phí. CRIF D&B Việt Nam cung cấp giải pháp báo cáo quản lý rủi ro với các thông tin hữu ích từ các doanh nghiệp khác, các nhà cung cấp, nhờ đó, doanh nghiệp bạn có thể đánh giá được các rủi ro tiềm ẩn khi hợp tác với 1 doanh nghiệp bất kỳ, từ đó xác định được những đối tác, nhà cung cấp phù hợp. Giải pháp này cung cấp hai loại báo cáo dưới đây:

    Báo cáo thông tin doanh nghiệp: Được lấy từ các nguồn đáng tin cậy nhất về thông tin kinh doanh, giúp bạn nắm được tính linh hoạt của công ty, sự ổn định về tài chính và vị thế của doanh nghiệp.

    Báo cáo thông tin nhà cung cấp và giải pháp quản lý cung ứng: Giải pháp quản lý nhà cung cấp sẽ chủ động chứng nhận, giám sát và phân tích cơ sở nhà cung cấp của bạn, để bạn có thể giảm thiểu mọi rủi ro về sự gián đoạn của nhà cung cấp đối với doanh nghiệp của bạn. Kết hợp với báo cáo thông tin nhà cung cấp (SIR) giúp bạn đánh giá các nhà cung cấp và bên thứ ba một cách chủ động và có hệ thống, sử dụng các phân tích nâng cao, biến đổi thông tin thành những hiểu biết cho phép bạn đưa ra quyết định thông minh hơn, chiến lược hơn.

    Quản trị rủi ro

  • Chuỗi cung ứng là gì? Các mô hình phổ biến nhất hiện nay
    VHL logisticsV VHL logistics

    1. Chuỗi cung ứng là gì?

    Chuỗi cung ứng (Supply Chain) là một hệ thống kết nối các tổ chức, con người, hoạt động, thông tin và nguồn lực để chuyển sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng.

    Chuỗi cung ứng bao gồm tất cả các bước từ việc biến đổi nguyên liệu thô như tài nguyên thiên nhiên, nhiên liệu hoặc các thành phần khác để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh giao đến tay khách hàng cuối cùng. Nói cách khác, nó bao gồm mọi khâu từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm.

    Có thể xem, chuỗi cung ứng là xương sống của quá trình sản xuất và phân phối trong doanh nghiệp, giúp duy trì tính cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thị trường. Một chuỗi cung ứng hoạt động hiệu quả giúp tối ưu hóa chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng.

    Thành phần của chuỗi cung ứng bao gồm:

    Đơn vị cung cấp nguyên liệu thô: các công ty sản xuất, trang trại, hoặc mỏ khoáng sản. Đây là những nơi cung cấp nguyên vật liệu, phụ tùng, linh kiện cho quá trình sản xuất,

    Nhà sản xuất: thường là các nhà máy, công ty lắp ráp hoặc chế biến, họ chuyển đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh. Mối liên kết giữa nhà cung cấp và nhà sản xuất rất chặt chẽ và tác động lớn đến toàn bộ chuỗi cung ứng.

    Nhà phân phối: Đơn vị này mua sản phẩm từ nhà sản xuất và bán lại cho các cửa hàng bán lẻ hoặc trực tiếp cho người tiêu dùng. Nhà phân phối có thể là công ty thương mại, đại lý, hoặc nhà kho.

    Nhà bán lẻ: Họ bán sản phẩm trực tiếp tới tay người tiêu dùng. Nhà bán lẻ có thể là cửa hàng tạp hóa, cửa hàng tiện lợi, hoặc siêu thị.

    Người tiêu dùng: Đây là điểm cuối cùng của chuỗi cung ứng, nơi sản phẩm/ dịch vụ được sử dụng.

    Mỗi thành phần đều có vai trò quan trọng và kết nối chặt chẽ để đảm bảo hoạt động hiệu quả của chuỗi cung ứng.

    2. Các loại mô hình chuỗi cung ứng hiện nay

    Hiện nay, doanh nghiệp có thể lựa chọn nhiều mô hình chuỗi cung ứng khác nhau, tùy thuộc vào ngành nghề, quy mô và mục tiêu kinh doanh. Dưới đây là một số mô hình chuỗi cung ứng phổ biến:

    2.1. Mô hình dòng chảy liên tục

    Mô hình chuỗi cung ứng dòng chảy liên tục (Continuous Flow Supply Chain) phù hợp với các công ty có nhu cầu sản xuất và phân phối sản phẩm ổn định, ít thay đổi. Mô hình này giúp duy trì quy trình sản xuất và cung ứng không bị gián đoạn, từ đó giảm thiểu lãng phí, tối ưu hóa chi phí.

    2.2. Mô hình chuỗi cung ứng nhanh

    Mô hình chuỗi cung ứng nhanh (Quick Response Supply Chain) thích hợp cho các sản phẩm có vòng đời ngắn hoặc khi nhu cầu thị trường thay đổi liên tục. Điểm mạnh của mô hình này là khả năng phản ứng nhanh trước các thay đổi, giúp giảm thiểu rủi ro về tồn kho và tăng khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng kịp thời.

    2.3. Mô hình Agile

    Mô hình chuỗi cung ứng Agile cho phép doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh quy trình sản xuất và cung ứng để nhanh chóng thích nghi với thay đổi về nhu cầu hoặc công nghệ. Mô hình này rất phù hợp với các ngành có sự biến động cao và yêu cầu sự đổi mới liên tục để đáp ứng thị trường đa dạng.

    2.4. Mô hình linh hoạt

    Mô hình linh hoạt kết hợp các yếu tố của cả mô hình dòng chảy liên tục và Agile, giúp doanh nghiệp vừa duy trì sự ổn định vừa có khả năng thích ứng với các thay đổi. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc quản lý rủi ro và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.

    3. Các bước hoạt động trong chuỗi cung ứng

    Một chuỗi cung ứng hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bước hoạt động, từ chiến lược, sản xuất đến phân phối. Chuỗi cung ứng thường được áp dụng theo mô hình quản lý chuỗi cung ứng quốc tế SCOR (Supply Chain Operations Reference).

    Khung tài liệu chuẩn này thường áp dụng để quản lý và tối ưu hoá hoạt động của chuỗi cung ứng trên toàn cầu. Cụ thể SCOR được chia thành 4 phần chính như sau:

    3.1. Lên kế hoạch và chiến lược (Plan)

    Chiến lược chuỗi cung ứng cần xác định rõ mục tiêu kinh doanh, thị trường mục tiêu và các yếu tố cạnh tranh. Việc lập kế hoạch chiến lược giúp đảm bảo rằng tất cả các hoạt động trong chuỗi cung ứng đều hướng tới mục tiêu chung của doanh nghiệp.

    3.2. Tìm kiếm các nguồn cung cấp (Source)

    Việc chọn lựa và quản lý nhà cung cấp là một yếu tố quan trọng trong chuỗi cung ứng. Doanh nghiệp cần tìm kiếm các đối tác tin cậy, có khả năng cung cấp nguyên liệu và dịch vụ chất lượng cao, đáp ứng được yêu cầu sản xuất và thời gian giao hàng.

    3.3. Sản xuất thành phẩm (Make)

    Sản xuất là bước chuyển đổi nguyên liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh. Quy trình sản xuất cần đảm bảo chất lượng, hiệu suất và sự linh hoạt để có thể điều chỉnh khi cần thiết.

    3.4. Phân phối khách hàng (Deliver)

    Phân phối là bước cuối cùng trong chuỗi cung ứng, đảm bảo sản phẩm được giao đến tay người tiêu dùng đúng thời gian và địa điểm mong muốn. Việc quản lý logistics hiệu quả là chìa khóa để đạt được mục tiêu này.

    4. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của chuỗi cung ứng

    Hiệu quả của chuỗi cung ứng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như công nghệ, nhân lực và môi trường kinh doanh. Những yếu tố này cần được quản lý và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo chuỗi cung ứng luôn hoạt động một cách hiệu quả.

    4.1. Các yếu tố chủ quan từ phía doanh nghiệp

    Chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp rõ ràng sẽ định hướng cho chuỗi cung ứng hiệu quả, tối ưu hoá các hoạt động trong chuỗi.
    Cấu trúc tổ chức ảnh hưởng đến sự phối hợp và giao tiếp giữa các bộ phận trong chuỗi cung ứng.
    Ứng dụng công nghệ vào quản lý chuỗi cung ứng như hệ thống quản lý kho, phần mềm lập kế hoạch, công cụ phân tích dữ liệu giúp giảm thiểu sai sót, tối ưu hóa nguồn lực.
    Quy trình làm việc rõ ràng, được chuẩn hoá và cải tiến liên tục để giảm lãng phí, tăng hiệu quả hoạt động.

    4.2. Các yếu tố khách quan bên ngoài

    Nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ và thời gian giao hàng sẽ đặt ra những yêu cầu cao trong chuỗi cung ứng.
    Chất lượng sản phẩm, dịch vụ của nhà cung cấp, khả năng đáp ứng nhu cầu ổn định khi hợp tác ảnh hưởng đến sự ổn định của chuỗi cung ứng.
    Các hoạt động của đối thủ cạnh tranh, như việc ra mắt sản phẩm mới, thay đổi chiến lược giá cả, sẽ tác động đến vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp, đòi hỏi sự linh hoạt của chuỗi cung ứng.
    Các yếu tố tự nhiên như thiên tai, dịch bệnh có thể gây gián đoạn chuỗi cung ứng và gây ra những tổn thất lớn.
    Các chính sách, quy định pháp luật liên quan đến thương mại, hải quan, môi trường sẽ tác động đến hoạt động của chuỗi cung ứng.

    5. Các giải pháp xây dựng chuỗi cung ứng hiệu quả

    Quản lý và vận hành chuỗi cung ứng là một phần không thể thiếu trong hoạt động sản xuất, vì vậy nhiều doanh nghiệp ngày càng chú trọng để nâng cao vị thế cạnh tranh. Một chuỗi cung ứng hiệu quả giúp tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và cải thiện chất lượng dịch vụ. Dưới đây là một số giải pháp mà doanh nghiệp có thể áp dụng:

    5.1. Xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững với các đối tác

    Doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng nhà cung cấp dựa trên chất lượng sản phẩm, khả năng giao hàng đúng hạn và giá cả. Việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với nhà cung cấp dựa trên sự tin tưởng và chia sẻ thông tin sẽ giúp cả hai bên cùng nhau giải quyết vấn đề và cải tiến quy trình. Ngoài ra, đa dạng hóa nguồn cung cấp cũng giúp giảm thiểu rủi ro khi có sự cố từ một nhà cung cấp cụ thể.

    5.2. Áp dụng các công cụ và phần mềm quản lý chuỗi cung ứng

    Áp dụng phần mềm quản lý chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp theo dõi, phân tích và tối ưu hóa các khâu như dự báo nhu cầu, quản lý tồn kho, vận chuyển và giao hàng. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả hoạt động.

    5.3. Đầu tư vào hệ thống logistics hiện đại

    Doanh nghiệp cần cân nhắc chi phí, thời gian giao hàng và tính chất hàng hóa để chọn phương thức vận chuyển phù hợp nhất. Việc xây dựng trung tâm phân phối và tạo ra các điểm trung chuyển giúp rút ngắn thời gian giao hàng và tăng tính linh hoạt trong phân phối.

    Đầu tư vào hệ thống logistics hiện đại sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí, và tăng cường khả năng cạnh tranh.

    5.4. Nâng cao năng lực quản lý và dự báo

    Doanh nghiệp cần chuẩn bị các kế hoạch dự phòng và phương án ứng phó với các tình huống không mong muốn như thiên tai, dịch bệnh, hay khủng hoảng kinh tế. Sử dụng dữ liệu để theo dõi, dự báo nhu cầu và phát hiện vấn đề tiềm ẩn cũng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.

    6. Những câu hỏi thường gặp:

    6.1. Chuỗi cung ứng khác gì với logistics?

    Chuỗi cung ứng bao gồm tất cả các bước từ sản xuất đến phân phối sản phẩm. Trong khi đó, logistics chỉ là một phần của chuỗi cung ứng, tập trung vào việc vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.

    6.2. Làm thế nào để tối ưu hóa chi phí trong chuỗi cung ứng?

    Có nhiều mô hình để tối ưu hóa chuỗi cung ứng mà doanh nghiệp có thể áp dụng, như sản xuất tinh gọn, chuỗi cung ứng Agile, tối ưu hóa mạng lưới, và hợp tác chặt chẽ giữa các bên.

    6.3. Các thách thức lớn nhất trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?

    Thách thức lớn nhất là duy trì sự cân bằng giữa cung và cầu, nhất là khi thị trường biến động. Thêm vào đó, quản lý rủi ro và xử lý sự cố trong chuỗi cung ứng yêu cầu doanh nghiệp có sự linh hoạt và khả năng dự đoán tốt.

    Có thể thấy, chuỗi cung ứng không đơn thuần là một hệ thống vận hành đưa sản phẩm từ nhà cung cấp đến tay người dùng, mà còn là một phần quan trọng quyết định sự thành công của doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn và biết cách lựa chọn mô hình chuỗi cung ứng phù hợp cho doanh nghiệp.

    Chuỗi cung ứng là gì ?

  • Cảng biển tạo lợi thế phát triển logistics tại Tân Phước
    VHL logisticsV VHL logistics

    TP HCMPhường Tân Phước với nhiều lợi thế cảng biển, đang mở ra cơ hội trở thành trung tâm logistics hiện đại của khu vực.

    Nằm dọc sông Thị Vải - tuyến giao thông thủy quan trọng Đông Nam Bộ, phường Tân Phước tập trung nhiều cảng biển và cảng thủy nội địa, trong đó nổi bật là cụm cảng nước sâu Cái Mép - Thị Vải. Cảng là một trong những cụm cảng hiện đại nhất cả nước, có khả năng tiếp nhận tàu container 230.000 DWT, cho phép hàng hóa đi thẳng sang Mỹ, châu Âu, châu Phi mà không cần trung chuyển, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian.

    97fc0dd2-e904-4da7-810d-a612db16449c-image.png
    Ảnh: Tàu container cập khu cảng Cái Mép - Thị Vải ở phường Tân Phước.

    Vài năm qua, Cái Mép - Thị Vải đã hình thành hàng chục tuyến vận tải biển quốc tế. Sự kết nối này giúp khẳng định vai trò của Tân Phước trên bản đồ logistics toàn cầu, đồng thời gia tăng sức hút đầu tư, mở ra nhiều việc làm cho người lao động địa phương.

    Ngoài lợi thế cảng biển, phường còn kết nối thuận tiện với hệ thống giao thông huyết mạch như Quốc lộ 51, cao tốc Biên Hòa - Vũng Tàu, đường liên cảng Cái Mép - Thị Vải, Vành đai 4 và cầu Phước An. Khoảng cách hơn 40 km đến sân bay quốc tế Long Thành cũng giúp phường thuận lợi phát triển vận tải đa phương thức, phục vụ nhu cầu xuất nhập khẩu của doanh nghiệp.

    Phường cũng tập trung nhiều khu công nghiệp quy mô lớn như Phú Mỹ 3, Phú Mỹ 2, Cái Mép. Sự kết hợp giữa cảng biển và khu công nghiệp tạo nền tảng phát triển dịch vụ logistics, từ kho bãi, phân phối đến trung chuyển hàng hóa. Điều này tạo động lực để các doanh nghiệp phụ trợ, dịch vụ thương mại mở rộng, tăng nguồn thu ngân sách và tạo việc làm ổn định.

    Song song phát triển kinh tế, Tân Phước định hướng xây dựng đô thị thông minh. Dự án Trung tâm điều hành thông minh (IOC) đang được triển khai nhằm quản lý đô thị bằng công nghệ số, nâng cao chất lượng dịch vụ công, phục vụ người dân tốt hơn. Hạ tầng hiện đại không chỉ hỗ trợ sản xuất, kinh doanh, mà góp phần cải thiện đời sống, tạo diện mạo mới cho địa phương.

    Theo quy hoạch, Tân Phước sẽ trở thành trung tâm khu kinh tế biển và trung chuyển quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển của TP HCM đến năm 2045. Khu thương mại tự do (FTZ) Cái Mép Hạ cũng đang được nghiên cứu, kỳ vọng tạo cú hích thương mại, thu hút đầu tư và tăng sức cạnh tranh.

    Ông Huỳnh Trung Sơn, Chủ tịch UBND phường Tân Phước, cho biết địa phương có lợi thế kết nối trực tiếp với các khu công nghiệp lớn, cảng Cái Mép - Thị Vải và những trục giao thông chiến lược. Nền tảng này tạo thuận lợi để phát triển công nghiệp, thương mại, dịch vụ trong giai đoạn tới, hiện thực hóa mục tiêu trở thành trung tâm logistics quốc tế của TP HCM.

    Những bước đi về hạ tầng cảng biển, khu công nghiệp và đô thị thông minh đang mở ra triển vọng rõ nét cho Tân Phước. Với vị trí, tiềm năng và quyết tâm của chính quyền cùng người dân, phường được kỳ vọng sớm trở thành trung tâm logistics, công nghiệp, thương mại của thành phố, góp phần thúc đẩy kinh tế vùng trọng điểm phía Nam.

    Hàng hải ( Hãng tàu, cảng biển, vận chuyển đường biển )

  • Cơ hội làm trung tâm hàng hải quốc tế tại cảng Cái Mép 10 tỉ USD
    VHL logisticsV VHL logistics

    Việc sáp nhập ba địa phương TP.HCM, Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Dương được nhiều doanh nghiệp, chuyên gia trong ngành logistics nhận định là cơ hội để Việt Nam có trung tâm hàng hải quốc tế.

    1c15d317-14a1-4b11-bb2f-2157feab2246-image.png
    Doanh nghiệp đề xuất triển khai dự án hạ tầng cảng biển làm trung tâm hàng hải lớn của khu vực - Ảnh: P.THẢO

    Ngày 29-9, Ủy ban 2 về phát triển hạ tầng, cảng biển, logistics và năng lượng mới trong khuôn khổ toàn cảnh kinh tế tư nhân (ViPEL) đã tổ chức cuộc họp của các doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực logistics, hạ tầng và năng lượng.

    Hội tụ nhiều yếu tố "chín muồi" để làm trung tâm hàng hải quốc tế

    Đề xuất xây dựng trung tâm hàng hải quốc tế tầm khu vực và thế giới tại TP.HCM sau khi hợp nhất được ông Phạm Quốc Long - Phó tổng giám đốc Công ty cổ phần Gemadept, Chủ tịch Hiệp hội Đại lý, Môi giới và Dịch vụ hàng hải Việt Nam (VISABA) - nhận định là "mơ ước" của những người trong nghề suốt gần 40 năm.

    Ông Long cho rằng Việt Nam đang có những yếu tố "chín muồi": cạnh tranh địa chính trị giữa các nước lớn ngày càng căng thẳng, chuỗi cung ứng toàn cầu đứt gãy tạo thêm cơ hội.

    Việc TP.HCM sáp nhập với Bà Rịa - Vũng Tàu và Bình Dương hình thành siêu đô thị 18 triệu dân, chiếm 24% GDP. Việt Nam hiện có lượng hàng hóa đứng thứ hai ASEAN với 30 triệu TEU, dẫn đầu về tăng trưởng 21%, là cầu nối của hành lang kinh tế Ấn Độ - Thái Bình Dương.

    Siêu đô thị TP.HCM sau hợp nhất, đề xuất làm trung tâm hàng hải quốc tế tại cảng Cái Mép 10 tỉ USD - Ảnh 2.

    Theo ông Long, dù đã vươn lên nhóm thị trường vận tải container sôi động nhất khu vực, tiệm cận quy mô các trung tâm logistics hàng đầu ASEAN, Việt Nam vẫn nhập siêu logistics khi phần lớn dịch vụ hỗ trợ do nước ngoài cung cấp.

    Doanh nghiệp trong nước chủ yếu làm bốc xếp, hoạt động nhỏ lẻ, chỉ nắm khoảng 20% chuỗi cung ứng. Vì vậy Việt Nam chưa thể trở thành trung tâm hàng hải thế giới.

    Ví dụ tại cụm cảng Cái Mép, muốn trở thành trung tâm trung chuyển khu vực, nhưng cảng manh mún khiến tàu phải đưa hàng lên bờ rồi mới chuyển sang cảng khác.

    Quy mô dự án 10 tỉ USD, tạo ra hàng chục nghìn việc làm

    Ông Long tính toán cần đầu tư cụm cảng quy mô lớn gồm hạ tầng cảng biển, phân khu chức năng, khu sửa chữa đóng mới tàu và hệ thống cầu cảng kết nối.

    Tổng vốn dự kiến khoảng 10 tỉ USD, huy động từ doanh nghiệp trong và ngoài nước cùng ngân sách quốc gia, triển khai trong 10 năm, tạo hơn 20.000 việc làm.

    Ông cũng đề xuất phát triển thủy nội địa để giảm chi phí logistics trên cơ sở tăng đầu tư công. Hiện chi phí logistics chiếm 16-17% GDP, trong khi đóng góp vào GDP chỉ 4-5%.

    Các dự án ưu tiên gồm nâng cấp, mở rộng luồng kênh Hà Nam (Hải Phòng) để đón tàu lớn, hạ chi phí; nâng cao tĩnh không cầu Đồng Nai, Bình Triệu 1, Bình Phước 1… nhằm tăng khả năng khai thác vận tải thủy.

    Doanh nghiệp kiến nghị áp dụng cơ chế công - tư: Chính phủ đẩy nhanh giải ngân đầu tư công, còn doanh nghiệp ứng vốn nạo vét khẩn cấp, sau đó ngân sách hoàn trả theo kế hoạch.

    Đồng tình với mục tiêu đưa Việt Nam thành trung tâm hàng hải quốc tế, ông Đặng Vũ Thành - Tổng giám đốc Công ty cổ phần Kho vận Miền Nam (Sotrans) - nhắc lại nhiều dự án trước đây đã bàn thảo nhưng chưa thành. Ví dụ trung tâm logistics TP.HCM chưa triển khai; vị trí cảng Cần Giờ, Trần Đề… vẫn chưa rõ trong quy hoạch.

    Ông Thành cũng cho rằng về thủy nội địa, ngoài kênh Hà Nam còn nhiều dự án cấp quốc gia cần xúc tiến, quan trọng là mở chính sách về hạ tầng, phương tiện và thiết bị vận tải.

    Ông dẫn chứng: sà lan dài hơn 90 mét vẫn phải có hoa tiêu lai dắt, trong khi công nghệ hiện nay cho phép vận hành tàu lớn không cần lai dắt, giúp giảm chi phí đáng kể. Vì vậy cải cách hành lang pháp lý là nền tảng để tư nhân đầu tư hiệu quả hơn.

    Hàng hải ( Hãng tàu, cảng biển, vận chuyển đường biển )

  • Dịch vụ logistics, thương mại, cảng biển: Ðồng Nai kết nối toàn cầu
    VHL logisticsV VHL logistics

    Hạ tầng TMDV, cảng biển trên địa bàn tỉnh phát triển ngày càng hoàn thiện, đa dạng với sự tham gia của nhiều thành phần kinh tế, ứng dụng công nghệ số và hoạt động của các sàn giao dịch thương mại điện tử (TMĐT) trên địa bàn tỉnh phát triển ngày càng hoàn thiện, đa dạng với sự tham gia của nhiều thành phần kinh tế.

    Các kênh thương mại, dịch vụ tổng hợp không ngừng lớn mạnh

    Sau gần 40 năm đổi mới, dưới sự lãnh đạo của Đảng bộ tỉnh qua các thời kỳ, Đồng Nai đạt được những thành tựu vô cùng to lớn trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đổi mới toàn diện tỉnh nhà. Song song đó, các ngành thương mại, xuất - nhập khẩu, logistics… cũng đạt được những kết quả nổi bật. Mạng lưới siêu thị, trung tâm thương mại, chuỗi bán lẻ hiện đại ngày càng được mở rộng, phát triển, đáp ứng nhu cầu mua sắm, tiêu dùng của người dân trên địa bàn tỉnh.

    Từ năm 1997, siêu thị đúng nghĩa đầu tiên ở tỉnh Đồng Nai nói riêng và ở Việt Nam nói chung đi vào hoạt động là Siêu thị Cora (nay là Trung tâm Thương mại GO! Đồng Nai) ở góc ngã tư Vũng Tàu thuộc phường Long Hưng, tỉnh Đồng Nai hiện nay. Từ đó đến nay, mạng lưới siêu thị, trung tâm thương mại tại Đồng Nai ngày càng mở rộng và phát triển.

    Đến cuối năm 2015, toàn tỉnh có 4 trung tâm thương mại và 8 siêu thị hoạt động. Thị trường hàng hóa, dịch vụ phát triển nhanh về quy mô, ngành nghề và thị trường, đảm bảo phục vụ dân sinh và sản xuất, kinh doanh. Các ngành dịch vụ có giá trị gia tăng cao như: dịch vụ cảng, vận tải công cộng, kho bãi, logistics, xuất - nhập khẩu, sản xuất nông nghiệp, bưu chính viễn thông, y tế, tài chính, ngân hàng, bảo hiểm…

    Đến giữa năm 2025, toàn tỉnh có 9 trung tâm thương mại và 19 siêu thị, cùng các chuỗi cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini được mở rộng tại các huyện, thành phố trong tỉnh, kể cả những địa phương vùng xa. Ngoài ra, tỉnh còn phát triển mạnh chuỗi cửa hàng tiện lợi thuộc các hệ thống: Bách hóa Xanh, WinMart, Co.opFood, GS25, FamilyMart…, siêu thị mimi, cửa hàng tự chọn. Song song đó, trên địa bàn tỉnh có 194 chợ truyền thống và hàng chục ngàn hộ kinh doanh đang cung cấp đầy đủ hàng hóa thiết yếu cho người dân trong tỉnh.

    Giám đốc Siêu thị Co.opmart Đồng Xoài (phường Bình Phước, tỉnh Đồng Nai) Nguyễn Thị Bạch Vân chia sẻ: Trải qua hơn 16 năm hình thành và phát triển, Siêu thị Co.opmart Đồng Xoài không chỉ là cánh tay nối dài của hệ thống Saigon Co.op trong công tác bình ổn thị trường mà còn là cầu nối cho hàng Việt đến với người tiêu dùng và từng bước khẳng định được vị thế của nhà bán lẻ thuần Việt lâu đời nhất tại địa bàn.

    Nhiệm kỳ 2025-2030, tỉnh Ðồng Nai sẽ tập trung vào các vùng trọng điểm mới, để khai thác tối đa các tiềm năng, lợi thế về công nghiệp, logistics, TMDV, du lịch, nông - lâm nghiệp và tài nguyên khoáng sản.

    Hiện nay, tỉnh đang tập trung triển khai phát triển hạ tầng TMDV, phát triển dịch vụ logistics và hạ tầng kinh doanh dịch vụ logistics, phát triển dịch vụ du lịch và đa dạng hóa các loại hình du lịch, phát triển TMĐT, chuỗi sản xuất - tiêu thụ sản phẩm thế mạnh của địa phương… Bên cạnh đó, tỉnh đã triển khai các giải pháp thúc đẩy chuyển đổi số, tăng trưởng xanh trong quá trình phát triển lĩnh vực TMDV trên địa bàn.

    Giám đốc Lotte Mart Đồng Nai (phường Long Bình, tỉnh Đồng Nai) Lê Đức Thuần cho biết: Lotte Mart Đồng Nai chú trọng tích hợp mô hình bán lẻ đa kênh, hiện đại trong thời gian tới. Bán hàng đa kênh được nhận định là tương lai của ngành bán lẻ Việt Nam nói chung và ở Đồng Nai nói riêng. Đây là phương thức hiệu quả nhằm gia tăng trải nghiệm mua sắm tiện lợi nhất cho người tiêu dùng thời kỳ số.

    Đại hội Đại biểu Đảng bộ tỉnh Đồng Nai nhiệm kỳ 2020-2025 đã đề ra 4 nhiệm vụ đột phá cho nhiệm kỳ. Trong đó có nhiệm vụ phát triển ứng dụng khoa học - công nghệ gắn với đổi mới sáng tạo, phát triển TMDV tổng hợp hiện đại có lợi thế mà trọng tâm là dịch vụ du lịch, logistics.

    Thời gian qua, Tỉnh ủy, UBND tỉnh đã kịp thời ban hành các chương trình, kế hoạch để cụ thể hóa các mục tiêu, nhiệm vụ, giải pháp triển khai thực hiện; ban hành nhiều văn bản chỉ đạo nhằm khai thác tối đa tiềm năng, lợi thế và sử dụng hiệu quả các nguồn lực của địa phương để thực hiện lĩnh vực đột phá theo mục tiêu nghị quyết đại hội.

    Việc phát triển TMDV tổng hợp hiện đại là xu thế tất yếu, là yêu cầu điều kiện để đáp ứng sự phát triển của địa phương trong bối cảnh hội nhập quốc tế, đẩy mạnh chuyển đổi số, ứng dụng khoa học - công nghệ và thực hiện cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Về phát triển TMĐT, tỉnh đã có 9 năm liên tiếp duy trì thứ hạng trong tốp 10 những địa phương dẫn đầu cả nước về chỉ số TMĐT.

    Theo Sở Công Thương, trong giai đoạn 2021-2025, lĩnh vực TMĐT tại tỉnh Đồng Nai đã chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc về quy mô và chất lượng. Doanh thu TMĐT toàn tỉnh tăng trưởng bình quân 20-25%/năm. Lĩnh vực này chiếm khoảng 8-9% tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng, cho thấy vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế số. Đặc biệt, tỷ lệ thanh toán không dùng tiền mặt đạt mức cao với 80-85% người dân có tài khoản ngân hàng và 100% siêu thị, trung tâm thương mại trong tỉnh đã chấp nhận các hình thức thanh toán số.

    Phó Giám đốc Sở Công Thương Trần Dương Hùng chia sẻ: Việc nâng cao hiệu quả giao dịch trên các sàn TMĐT, nắm bắt các vấn đề pháp lý trong việc kinh doanh TMĐT là yếu tố then chốt quyết định sự tăng trưởng nhanh và bền vững của thương mại tại Đồng Nai. Thời gian tới, sở sẽ đưa ra các giải pháp hỗ trợ phát triển lĩnh vực TMĐT trên địa bàn, đưa TMĐT được sử dụng và ứng dụng phổ biến trong hoạt động sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp, hợp tác xã… và hoạt động tiêu dùng hằng ngày của người dân trên địa bàn tỉnh.

    Ngoài ra, Đồng Nai còn là địa phương thuộc tốp đầu cả nước trong phát triển sản phẩm OCOP (Chương trình Mỗi xã một sản phẩm). Tỉnh hiện có hơn 480 sản phẩm đạt chứng nhận OCOP, trong đó có nhiều sản phẩm đạt chuẩn 4, 5 sao. Do đó, hoạt động xúc tiến thương mại đóng vai trò quan trọng để nâng tầm sản phẩm OCOP của địa phương; hỗ trợ doanh nghiệp, hợp tác xã, cơ sở sản xuất trong tỉnh phát triển thương hiệu, mở rộng thị trường; giúp các sản phẩm thế mạnh của Đồng Nai vươn ra biển lớn trong bối cảnh hội nhập ngày càng sâu rộng.

    Phát triển, kết nối hạ tầng logistics hiện đại

    Dự thảo Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh Đồng Nai trình Đại hội Đại biểu Đảng bộ tỉnh Đồng Nai lần thứ I, nhiệm kỳ 2025-2030, chỉ rõ, sau hợp nhất, tỉnh Đồng Nai có lợi thế về diện tích, dân số và là trung tâm công nghiệp lớn của khu vực Đông Nam Bộ, giữ vị trí chiến lược khi nằm ở giao điểm của 3 trong 6 vùng kinh tế trọng điểm của cả nước, tiếp giáp với Thành phố Hồ Chí Minh, tạo điều kiện cho tỉnh vừa thụ hưởng vừa lan tỏa động lực phát triển từ vùng kinh tế trọng điểm phía Nam và giữ vai trò cửa ngõ kết nối các vùng khác. Tỉnh có đường biên giới dài với Vương quốc Campuchia và Khu kinh tế cửa khẩu Hoa Lư, là điểm tựa quan trọng để mở rộng hợp tác thương mại, dịch vụ và đầu tư xuyên biên giới.

    Vị trí chiến lược này tạo điều kiện cho Đồng Nai vừa thụ hưởng vừa lan tỏa động lực phát triển từ vùng kinh tế trọng điểm phía Nam và giữ vai trò cửa ngõ kết nối các vùng khác.

    Theo nhiều chuyên gia, Đồng Nai sở hữu hệ thống giao thông đa phương thức; các công trình trọng điểm cấp quốc gia trên địa bàn, nhất là Cảng hàng không quốc tế (sân bay) Long Thành, hệ thống cảng và các tuyến đường cao tốc, đường kết nối liên vùng khi được đồng bộ sẽ đưa Đồng Nai trở thành trung tâm logistics hiện đại của cả nước, đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng quốc gia và quốc tế.

    TS Khoa học - kiến trúc sư Ngô Viết Nam Sơn, Chủ tịch NgoViet Architects & Planners (đóng tại Thành phố Hồ Chí Minh), thành viên Tổ Tư vấn kinh tế - xã hội của tỉnh Đồng Nai nhận định: Đồng Nai có nhiều lợi thế về phát triển khu thương mại tự do (TMTD). Địa phương có quỹ đất rộng để xây dựng khu TMTD tập trung, gắn kết trực tiếp ở Sân bay Long Thành và các Cảng biển Cái Mép - Thị Vải, Cảng Phước An… Để phát huy tiềm năng, hiệu quả của khu TMTD, địa phương cần gắn kết khu TMTD với các hạ tầng trọng điểm của tỉnh, kết nối các khu đô thị, trung tâm kinh tế - tài chính…

    Đồng Nai đang có những chiến lược phát triển hệ thống cảng gắn liền với việc nâng cấp chất lượng quản lý hải quan ngày càng chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu xuất - nhập khẩu hàng hóa. Trong đó có các cảng đang hoạt động trên các tuyến sông: Đồng Nai, Nhà Bè - Lòng Tàu và Thị Vải. Các cảng quốc tế chạy dọc theo sông Đồng Nai được chia thành 3 cụm cảng là: Long Bình Tân, Nhơn Trạch và Gò Dầu, với nhiều cầu cảng, bao gồm cả cảng chuyên dụng và cảng tổng hợp.

    Đặc biệt, Cảng Phước An có quy mô gần 800ha, tổng vốn đầu tư gần 20 ngàn tỷ đồng, là cảng biển có quy mô lớn nhất tỉnh Đồng Nai. Theo quy hoạch, Cảng Phước An được chia thành các phân khu cảng và phân khu dịch vụ hậu cần. Cảng Phước An cam kết tiếp tục phát triển bền vững, góp phần hiện đại hóa ngành logistics và đưa Đồng Nai trở thành điểm đến hấp dẫn trong mạng lưới vận tải biển toàn cầu.

    Giám đốc Công ty cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An Trương Hoàng Hải chia sẻ: Cảng Phước An sẽ chú trọng đầu tư vào hạ tầng cảng xanh, hiện đại hóa trang thiết bị sử dụng năng lượng sạch với phần lớn hệ thống vận hành chuyển đổi sang điện khí hóa. Cảng Phước An sẽ chủ động kết nối và đồng hành cùng các hãng tàu, doanh nghiệp logistics và đối tác trong chuỗi cung ứng, cùng nhau kiến tạo hành lang vận tải xanh quốc tế. Đây không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là động lực giúp nâng cao sức cạnh tranh và vị thế của ngành cảng biển Việt Nam trên bản đồ thương mại toàn cầu.

    Sự hình thành đô thị Sân bay Long Thành - hạt nhân của vùng dịch vụ hàng không quy mô lớn nhất cả nước, cùng hành lang sông Đồng Nai - trục phát triển đô thị hiện đại của phía Nam tỉnh là động lực kép, vừa thúc đẩy TMDV - logistics vừa kích hoạt thị trường bất động sản, tài chính và du lịch, tạo ra bước phát triển đột phá cho kinh tế địa phương.

    86bdbe69-a2a9-4ed2-a306-235dd54978fc-image.png
    Đồ họa thể hiện thứ hạng về chỉ số thương mại điện tử của Đồng Nai theo kết quả công bố qua các năm 2017-2025 của Hiệp hội Thương mại điện tử Việt Nam (Vecom)

    Đặc biệt, tỉnh đang nghiên cứu xây dựng Đề án Khu TMTD tại tỉnh Đồng Nai gắn với Sân bay Long Thành, Cảng Phước An với quy mô khoảng 8,2 ngàn hécta. Hệ thống hạ tầng và giao thông kết nối trực tiếp từ khu TMTD đến sân bay và các cảng biển lân cận, hình thành mô hình vận tải hàng hóa đa phương tiện, tận dụng tối đa lợi thế cạnh tranh chiến lược của Sân bay Long Thành, Cảng Phước An, hệ thống Cảng nước sâu Cái Mép - Thị Vải (Thành phố Hồ Chí Minh)…

    Tỉnh ủy viên, Phó Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Nai Hồ Văn Hà chia sẻ: Khu TMTD phức hợp Đồng Nai dự kiến có 4 phân khu chức năng. Với các nhóm chính sách và cơ chế đặc thù, nơi đây hứa hẹn trở thành trung tâm các ngành công nghiệp công nghệ cao, dịch vụ tài chính, logistics, đổi mới sáng tạo và thương mại quốc tế.

    TS Trương Minh Huy Vũ, Viện trưởng Viện Nghiên cứu phát triển Thành phố Hồ Chí Minh, Tổ trưởng Tổ Tư vấn kinh tế - xã hội của tỉnh Đồng Nai nhận định: Khu TMTD cần được hướng tới phát triển liên kết vùng, phát triển không gian phát triển mới với trung tâm là Sân bay Long Thành, tận dụng những tiềm năng phát triển của tỉnh Đồng Nai mới. Trong việc phát triển khu TMTD, tỉnh cần chú trọng đến vấn đề kết nối giao thông, triển khai các cơ chế phù hợp để tạo sức bật thu hút các nhà đầu tư vào khu TMTD với các dịch vụ tổng hợp, hiện đại…

    Bên cạnh đó, Đồng Nai còn có nhiều dư địa để phát triển hạ tầng đô thị, hạ tầng thương mại cửa khẩu, hạ tầng khu kinh tế, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, phát triển hạ tầng số gắn với TMĐT; đồng thời, ưu tiên đào tạo nguồn nhân lực có trình độ, kỹ năng, tính chuyên nghiệp, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội nhanh và bền vững. Thời gian qua, địa phương chú trọng tập trung đầu tư cho Khu kinh tế cửa khẩu Hoa Lư về đường giao thông, Trạm Kiểm soát liên hợp, bãi tập kết hàng hóa… Từ đó, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động trong khu kinh tế; đặc biệt là quản lý nhà nước hoạt động xuất - nhập khẩu hàng hóa.

    Tin tức logistics và Chuỗi cung ứng

  • Cơ hội lớn cho Đồng Nai: Long Thành sẽ có trung tâm logistics hàng không?
    VHL logisticsV VHL logistics

    Đề xuất xây dựng trung tâm logistics hàng không gắn với khu phi thuế quan tại Long Thành được kỳ vọng tạo nền tảng cho hình thành khu thương mại tự do đầu tiên tại một sân bay quốc tế của Việt Nam.

    Ngày 29/9, Bộ Xây dựng đã có văn bản gửi Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV) về đề xuất thành lập trung tâm logistics hàng không kết hợp khu phi thuế quan, hướng tới hình thành khu thương mại tự do tại Cảng HKQT Long Thành.

    Theo đó, Bộ Xây dựng đánh giá cao ý tưởng của ACV với kỳ vọng tận dụng hiệu quả hạ tầng và lợi thế của sân bay Long Thành để thu hút đầu tư, phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.

    Cảng HKQT Long Thành đã được quy hoạch, bố trí không gian để phát triển trung tâm logistics vận tải hàng hóa hàng không.

    Theo quy hoạch được phê duyệt, tại khu vực Tây Nam sân bay Long Thành đã bố trí kho giao nhận hàng hóa và “thành phố hàng hóa” (Cargo City) với diện tích khoảng 136ha.

    Đây là khu vực định hướng phát triển trung tâm logistics hàng không của cảng.

    Về việc kết hợp khu phi thuế quan, Bộ Xây dựng đề nghị ACV xác định rõ hoạt động dự kiến tại khu 136 ha này, đồng thời nghiên cứu điều kiện, thủ tục và thẩm quyền thành lập để hoàn thiện Đề án.

    Ngoài ra, vì nội dung liên quan đến khu phi thuế quan thuộc phạm vi quản lý của Bộ Tài chính, Bộ Xây dựng đề nghị ACV báo cáo, xin ý kiến hướng dẫn từ Bộ Tài chính.

    Bộ Xây dựng cũng cho rằng nội dung Đề án hiện mới dừng ở mức ý tưởng. ACV cần tiếp tục rà soát, cụ thể hóa nhiệm vụ, xây dựng kế hoạch và lộ trình chi tiết để làm cơ sở triển khai.

    Tuy nhiên, Bộ lưu ý việc hình thành khu phi thuế quan hoặc khu thương mại tự do sẽ phải tuân thủ trình tự, thủ tục, quy mô và thẩm quyền khác nhau theo quy định pháp luật hiện hành.

    Do vậy, ACV cần căn cứ vào chủng loại, nhu cầu vận tải hàng không cũng như vai trò của Cảng HKQT Long Thành để xác định rõ mục tiêu, từ đó đề xuất mô hình phát triển phù hợp.

    Bộ Xây dựng nhận định, mô hình khu thương mại tự do là xu hướng mới, được nhiều quốc gia triển khai nhằm áp dụng các cơ chế, chính sách vượt trội trong phạm vi không gian xác định, từ đó kiểm chứng hiệu quả trước khi nhân rộng.

    Trên thế giới, khu thương mại tự do đã phát triển với nhiều hình thức, nhưng tại Việt Nam hiện mới dừng ở mức thí điểm tại một số địa phương.

    Bộ Xây dựng có văn bản gửi Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV) về đề xuất thành lập trung tâm logistics hàng không kết hợp khu phi thuế quan, hướng tới hình thành khu thương mại tự do tại Cảng HKQT Long Thành.

    Quốc hội đã ban hành 2 nghị quyết (136/2024/QH15 và 226/2025/QH15) về thẩm quyền và quy trình thành lập các khu chức năng trong khu thương mại tự do tại Đà Nẵng và Hải Phòng. Bộ Tài chính đang hoàn thiện Đề án trình Bộ Chính trị để xây dựng khung pháp lý chung.

    Tại Đồng Nai, UBND tỉnh nghiên cứu đề xuất hình thành khu thương mại tự do gần sân bay Long Thành, kết nối cảng Phước An.

    Bộ Xây dựng đề nghị ACV phối hợp với tỉnh để thống nhất phạm vi, quy mô và xác định vai trò của khu logistics 136ha trong tổng thể quy hoạch. Đồng thời, ACV phải làm việc với Bộ Tài chính về thủ tục thành lập khu phi thuế quan, bổ sung rõ mục tiêu, cơ chế, lộ trình và phương án huy động vốn.

    Trước đó, ACV đã đề xuất xây dựng trung tâm logistics hàng không kết hợp khu phi thuế quan tại Long Thành, hướng tới hình thành khu thương mại tự do quốc tế.

    ACV khẳng định, mô hình này là cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh, trước mắt sẽ áp dụng cơ chế thuế và hải quan hiện hành, làm nền tảng phát triển lên khu thương mại tự do trong tương lai.

    Tin tức logistics và Chuỗi cung ứng
  • Login

  • Don't have an account? Register

Powered by NodeBB Contributors
  • First post
    Last post
0
  • Categories
  • Recent
  • Tags
  • Popular
  • Users
  • Groups