Skip to content
  • Categories
  • Recent
  • Tags
  • Popular
  • Users
  • Groups
Skins
  • Light
  • Cerulean
  • Cosmo
  • Flatly
  • Journal
  • Litera
  • Lumen
  • Lux
  • Materia
  • Minty
  • Morph
  • Pulse
  • Sandstone
  • Simplex
  • Sketchy
  • Spacelab
  • United
  • Yeti
  • Zephyr
  • Dark
  • Cyborg
  • Darkly
  • Quartz
  • Slate
  • Solar
  • Superhero
  • Vapor

  • Default (No Skin)
  • No Skin
Collapse

DDVT

administrators

Private

Posts


  • Cách Phân Biệt HS Code Theo Cấu Trúc 8 Số Và 10 Số
    D ddvt

    Trong ngành xuất nhập khẩu, mã HS được ví như “DNA” của hàng hóa. Nó quyết định thuế suất, chính sách áp dụng và khả năng thông quan của mỗi lô hàng. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam quen dùng mã HS 8 số theo biểu thuế Việt Nam, nhưng khi xuất khẩu sang Hoa Kỳ, khai báo sai bằng mã 8 số thay vì HTSUS 10 số có thể dẫn đến lô hàng bị giữ lại, phát sinh chi phí lưu kho, và ảnh hưởng uy tín doanh nghiệp.

    Vấn đề này xuất phát từ nhầm lẫn cơ bản về cấu trúc mã HS và phạm vi áp dụng tại các thị trường khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giữa mã HS 8 số (Việt Nam, EU, ASEAN) và HTSUS 10 số (Hoa Kỳ) là bước quan trọng để khai báo chính xác, tránh rủi ro pháp lý và tối ưu quy trình xuất nhập khẩu.

    Bài viết này Kiến thức xuất nhập khẩu sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách phân biệt hai loại mã HS phổ biến nhất, đồng thời giải thích mục đích, phạm vi áp dụng và “luật chơi” tại từng thị trường. Bạn sẽ nắm vững cách áp mã đúng, tra cứu hiệu quả và tự tin điều hướng trong môi trường thương mại quốc tế phức tạp.

    Ngoài ra, chúng tôi chia sẻ mẹo tra cứu nhanh, công cụ hỗ trợ và lưu ý chuyên sâu, giúp doanh nghiệp giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian và chi phí.

    1. Nền Tảng Toàn Cầu - 6 Chữ Số Bất Biến Của Công Ước HS Code

    Trước khi đi vào sự khác biệt, chúng ta cần phải nắm vững điểm chung mang tính nền tảng. Bất kể là mã 8 số, 10 số hay thậm chí 12 số ở một số quốc gia, chúng đều được xây dựng dựa trên một "bộ khung" chung: 6 chữ số đầu tiên theo Công ước quốc tế về Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa (Harmonized System - HS Convention).

    Hệ thống này được quản lý bởi Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) và được xem là "ngôn ngữ chung" của thương mại quốc tế, được áp dụng bởi hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ, chiếm hơn 98% tổng kim ngạch thương mại toàn cầu. Việc áp dụng một hệ thống chung giúp đảm bảo tính nhất quán trong việc phân loại hàng hóa trên toàn thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho các cuộc đàm phán thương mại, thống kê và kiểm soát hải quan.

    Cấu trúc của 6 số đầu tiên này được quy định chặt chẽ:

    2 chữ số đầu tiên: Chương (Chapter)

    Đây là cấp độ phân loại tổng quát nhất, chia hàng hóa thành 97 chương (Chương 77 để trống cho tương lai).

    Ví dụ: Chương 09 là "Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị", Chương 84 là "Lò hơi, máy và trang thiết bị cơ khí".

    4 chữ số đầu tiên (bao gồm 2 số Chương): Nhóm (Heading)

    Mỗi Chương được chia nhỏ thành các Nhóm để phân loại chi tiết hơn.

    Ví dụ, trong Chương 09, Nhóm 0901 là "Cà phê, đã hoặc chưa rang hoặc đã khử chất cafein...".

    6 chữ số đầu tiên (bao gồm 4 số Nhóm): Phân nhóm (Subheading)

    Các Nhóm tiếp tục được chia nhỏ thành các Phân nhóm để mô tả cụ thể hơn về sản phẩm.

    Ví dụ, trong Nhóm 0901, Phân nhóm 0901.11 là "- - Cà phê, chưa rang: - - - Chưa khử chất cafein".

    6 chữ số này là bất biến và có ý nghĩa như nhau ở Việt Nam, Mỹ, Nhật Bản hay bất kỳ quốc gia thành viên WCO nào khác. Đây là cơ sở để các quốc gia xây dựng nên biểu thuế chi tiết của riêng mình.

    2. Mã HS Code Theo Cấu Trúc 8 Số - Tiêu Chuẩn Phân Loại Tại Việt Nam và Nhiều Khu Vực
    Khi một quốc gia áp dụng Công ước HS, họ có quyền mở rộng mã HS ra ngoài 6 số đầu tiên để phục vụ cho các mục đích quản lý riêng. Cấu trúc mã HS 8 số là phiên bản mở rộng phổ biến nhất, được áp dụng tại Việt Nam (theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam) cũng như nhiều khu vực thương mại lớn như Liên minh Châu Âu (EU) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

    Cấu trúc mã HS 8 số: [6 số quốc tế] + [2 số cấp quốc gia]

    Vậy mục đích của 2 chữ số cuối cùng (số thứ 7 và 😎 là gì?

    • Chi Tiết Hóa Thuế Quan:

    Đây là mục đích quan trọng nhất. Hai số cuối cho phép một quốc gia phân chia các dòng hàng trong cùng một phân nhóm 6 số thành nhiều loại khác nhau để áp dụng các mức thuế suất nhập khẩu riêng biệt. Điều này cực kỳ cần thiết cho việc thực thi chính sách thương mại.

    Ví dụ: một quốc gia có thể muốn áp thuế suất thấp hơn cho nguyên liệu thô và thuế suất cao hơn cho thành phẩm để bảo hộ sản xuất trong nước, mặc dù cả hai đều thuộc cùng một phân nhóm 6 số.

    • Thực Thi Các Chính Sách Thương Mại Đặc Thù:

    Hai số này giúp xác định các mặt hàng phải chịu các loại thuế đặc biệt như thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế bảo vệ môi trường.

    • Phục Vụ Thống Kê Chi Tiết và Quản Lý Ngành:

    Chính phủ sử dụng việc phân loại chi tiết này để thu thập dữ liệu thống kê thương mại chính xác hơn, phục vụ cho việc hoạch định chính sách kinh tế, quản lý ngành và theo dõi kim ngạch xuất nhập khẩu của từng mặt hàng cụ thể.

    Ví dụ thực tiễn:

    Xét mặt hàng "cà phê chưa rang, chưa khử chất cafein", có mã HS 6 số quốc tế là 0901.11. Tại Việt Nam, phân nhóm này được chia nhỏ hơn:

    0901.11.10: -- Cà phê Arabica

    0901.11.20: -- Cà phê Robusta

    0901.11.90: -- Loại khác

    Việc phân chia này giúp Việt Nam, một cường quốc cà phê, có thể theo dõi và quản lý riêng biệt kim ngạch xuất khẩu của hai dòng sản phẩm chủ lực là Arabica và Robusta.

    Phạm vi áp dụng: Mã HS 8 số là bắt buộc khi bạn làm thủ tục khai báo hải quan cho các lô hàng xuất khẩu từ Việt Nam và nhập khẩu vào Việt Nam.

    3. Mã HS Code Theo Cấu Trúc 10 Số - Đặc Trưng Riêng Biệt Của Thị Trường Hoa Kỳ (HTSUS)
    Hoa Kỳ cũng là một thành viên của WCO và tuân thủ Công ước HS. Tuy nhiên, để phục vụ cho hệ thống luật pháp và nhu cầu quản lý thương mại cực kỳ phức tạp của mình, Mỹ đã phát triển một hệ thống mã hóa chi tiết hơn gọi là Hệ thống Biểu thuế Hài hòa của Hoa Kỳ (Harmonized Tariff Schedule of the United States - HTSUS). Hệ thống này sử dụng cấu trúc mã 10 số.

    Cấu trúc mã HTSUS 10 số: [6 số quốc tế] + [2 số thuế quan] + [2 số thống kê]

    Hãy cùng "giải phẫu" 4 chữ số cuối cùng này:

    • Số thứ 7 và 8 (Tariff Rate Lines):

    Tương tự như 2 số cuối của mã 8 số, hai chữ số này được Ủy ban Thương mại Quốc tế Hoa Kỳ (U.S. ITC) sử dụng để phân loại hàng hóa nhằm mục đích áp dụng thuế suất nhập khẩu. Mỗi dòng mã 8 số này tương ứng với một mức thuế cụ thể.

    • Số thứ 9 và 10 (Statistical Suffixes):

    Đây là điểm khác biệt lớn nhất. Hai chữ số này do Cục Điều tra Dân số Hoa Kỳ (U.S. Census Bureau) phối hợp với U.S. ITC và CBP quản lý.

    – Mục đích chính của chúng không phải để tính thuế mà là để thu thập dữ liệu thống kê thương mại một cách cực kỳ chi tiết. Chúng giúp chính phủ Mỹ theo dõi chính xác số lượng, giá trị của từng loại hàng hóa cụ thể nhập khẩu vào nước này.

    – Ngoài ra, các số liệu thống kê này còn được sử dụng để quản lý và giám sát các chương trình hạn ngạch (quota) đối với một số mặt hàng nhạy cảm như dệt may, nông sản...

    Ví dụ thực tiễn:

    Khi cà phê chưa rang, chưa khử chất cafein (mã 6 số 0901.11) được nhập khẩu vào Mỹ, nhà nhập khẩu phải khai báo một mã HTSUS 10 số. Ví dụ:

    0901.11.00.15: -- Certified organic

    0901.11.00.90: -- Other

    – Ở đây, Mỹ không quan tâm phân biệt Arabica hay Robusta ở cấp độ thuế quan (cả hai đều thuộc nhóm 8 số 0901.11.00), nhưng lại muốn thống kê riêng lượng cà phê hữu cơ được chứng nhận (.15) và các loại khác (.90).

    – Phạm vi áp dụng: Mã HTSUS 10 số là bắt buộc và duy nhất được chấp nhận khi làm thủ tục nhập khẩu hàng hóa vào thị trường Hoa Kỳ.

    Cùng phân biệt HS Code theo cấu trúc 8 số và 10 số qua bảng sau

    Tiêu Chí

    Mã HS 8 Số

    Mã HTSUS 10 Số

    Cấu Trúc

    6 số (Quốc tế) + 2 số (Quốc gia)

    6 số (Quốc tế) + 2 số (Thuế quan) + 2 số (Thống kê)

    Cơ Quan Quản Lý

    WCO + Cơ quan Hải quan/Tài chính Quốc gia (ví dụ: Bộ Tài chính Việt Nam)

    WCO + U.S. ITC & U.S. Census Bureau

    Phạm Vi Áp Dụng Chính

    Việt Nam, EU, ASEAN và nhiều quốc gia khác

    Chỉ áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu vào Hoa Kỳ

    Mục Đích Chính Của Các Số Cuối

    • Phân định thuế suất chi tiết

    • Thống kê và quản lý quốc gia

    • Phân định thuế suất (số 7-8)

    • Thống kê chi tiết & quản lý quota (số 9-10)

    4. 3 Quy tắc vàng để tra cứu mã HS Code
    Từ sự khác biệt trên, người làm xuất nhập khẩu chuyên nghiệp cần tuân thủ 3 quy tắc vàng sau đây:

    Quy Tắc 1: Luôn xác định quốc gia nhập khẩu trước tiên.

    Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Trước khi tra cứu bất kỳ mã HS nào, hãy trả lời câu hỏi: "Lô hàng này sẽ được nhập khẩu vào đâu?".

    Câu trả lời sẽ quyết định bạn cần tìm biểu thuế của quốc gia nào và cấu trúc mã HS tương ứng.

    Quy Tắc 2: Tuyệt đối không "bê nguyên" mã HS từ nước này sang nước khác.

    Không bao giờ được mặc định rằng mã HS 8 số bạn dùng để xuất hàng từ Việt Nam sẽ hợp lệ khi nhập khẩu vào Mỹ, và ngược lại.

    Đây là một lỗi sai cơ bản nhưng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.

    Quy Tắc 3: Bắt đầu từ 6 số, đi sâu vào chi tiết.

    Quy trình tra cứu chuyên nghiệp luôn bắt đầu bằng việc xác định chính xác mã HS 6 số quốc tế dựa trên bản chất hàng hóa.

    Sau đó, sử dụng mã 6 số này làm "kim chỉ nam" để tra cứu trong biểu thuế của nước nhập khẩu và tìm ra các chữ số cuối cùng tương ứng.

    Hiểu rõ sự khác biệt giữa mã HS Code theo cấu trúc 8 số và 10 số là yếu tố then chốt để khai báo chính xác, tránh rủi ro pháp lý và tối ưu quy trình xuất nhập khẩu.

    6 chữ số đầu tiên là ngôn ngữ chung toàn cầu, trong khi các chữ số tiếp theo là “biến thể” địa phương phục vụ thuế quan, chính sách thương mại và thống kê của từng quốc gia.

    Nắm vững kiến thức này giúp doanh nghiệp tự tin điều hướng các thị trường quốc tế và đảm bảo thông quan suôn sẻ cho mọi lô hàng.

    HS Code khai báo hải quan hs code

  • 5 Thủ Tục Hải Quan Quan Trọng Khi Xuất Khẩu Nông Sản
    D ddvt

    Với lợi thế về điều kiện tự nhiên, Việt Nam đã và đang khẳng định vị thế là quốc gia có nguồn nông sản xuất khẩu dồi dào. Từ hạt cà phê robusta đậm đà, hạt điều béo ngậy đến trái thanh long ngọt mát, cơ hội để đưa những sản phẩm tinh túy của quê hương đi chinh phục thị trường quốc tế đang rộng mở hơn bao giờ hết.

    Thế nhưng, đằng sau tiềm năng xuất khẩu đó, nhiều startup và nhà kinh doanh mới thường bị chặn lại bởi một rào cản vô hình nhưng đầy thách thức: thủ tục hải quan xuất khẩu nông sản.

    1. Tại sao cần quan tâm tới thủ tục hải quan khi xuất khẩu nông sản
    – Không giống như các mặt hàng công nghiệp thông thường, nông sản là mặt hàng nhạy cảm, liên quan trực tiếp đến sức khỏe con người và an toàn sinh học của các quốc gia.

    – Chỉ một sai sót nhỏ trong khâu chuẩn bị giấy tờ, một chứng nhận bị thiếu, hay một quy định của nước nhập khẩu bị bỏ qua, có thể khiến toàn bộ lô hàng tâm huyết của bạn bị từ chối, ách tắc tại cảng, dẫn đến hư hỏng và gây ra những thiệt hại tài chính nặng nề.

    – Dưới đây là 5 thủ tục hải quan cốt lõi và thực tế nhất khi xuất khẩu nông sản, giúp bạn có một lộ trình rõ ràng, tự tin chuẩn bị và thực hiện thành công những lô hàng đầu tiên, biến giấc mơ xuất khẩu thành hiện thực.

    2. Tại Sao Thủ Tục Hải Quan Xuất Khẩu Nông Sản Lại Đặc Biệt Hơn Các Mặt Hàng Khác?
    Trước khi đi vào chi tiết các bước, chúng ta cần hiểu rõ "luật chơi". Tại sao việc thủ tục hải quan xuất khẩu nông sản lại bị kiểm soát chặt chẽ và có nhiều yêu cầu đặc thù đến vậy?

    Nắm được lý do sẽ giúp bạn chủ động và cẩn trọng hơn trong từng khâu chuẩn bị. Có ba lý do chính:

    An toàn Vệ sinh Thực phẩm (Food Safety):

    Đây là yếu tố được đặt lên hàng đầu. Mỗi quốc gia, đặc biệt là các thị trường khó tính như EU, Nhật Bản, Mỹ, đều có những hàng rào kỹ thuật và quy định cực kỳ nghiêm ngặt về dư lượng thuốc trừ sâu, kim loại nặng, và các chất cấm. Các thủ tục như kiểm dịch, kiểm tra an toàn thực phẩm là bắt buộc để đảm bảo sản phẩm của bạn an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng của họ.

    Bảo vệ Nền nông nghiệp Nội địa (Biosecurity):

    Các sản phẩm nông sản tươi hoặc chưa qua chế biến sâu có nguy cơ mang theo sâu bệnh, vi sinh vật gây hại. Nếu không được kiểm soát, chúng có thể xâm nhập và phá hủy nền nông nghiệp của nước nhập khẩu.

    Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật chính là cam kết rằng sản phẩm của bạn sạch bệnh và an toàn về mặt sinh học.

    Truy xuất Nguồn gốc (Traceability):

    Người tiêu dùng trên thế giới ngày càng thông thái. Họ muốn biết sản phẩm họ ăn đến từ đâu, được trồng ở vùng nào, theo quy trình canh tác ra sao.

    Các yêu cầu về chứng nhận vùng trồng, mã số đóng gói, và Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) không chỉ phục vụ việc quản lý của nhà nước mà còn đáp ứng yêu cầu minh bạch hóa ngày càng cao của thị trường.

    3. 5 Thủ Tục Cần Thiết Khi Làm Hải Quan Xuất Khẩu Nông Sản
    Đây là 5 bước trọng yếu trong toàn bộ quy trình. Làm tốt 5 bước này, bạn đã nắm chắc 90% thành công trong việc thông quan lô hàng.

    3.1 Chuẩn Bị Hàng Hóa và Bộ Chứng Từ Thương Mại Hoàn Chỉnh
    Đây là bước nền tảng, quan trọng ảnh hưởng đến tất cả các khâu sau.

    Tại sao hàng hóa và bộ chứng từ xuất nhập khẩu lại quan trọng? Sự đồng nhất và chính xác tuyệt đối của thông tin trên tất cả các chứng từ là yêu cầu cơ bản nhất của hải quan. Chỉ cần một chi tiết nhỏ sai lệch giữa các giấy tờ cũng có thể khiến lô hàng của bạn bị giữ lại để xác minh.

    Các bước thực hiện:

    • Về Hàng hóa:
    • Đóng gói: Phải tuân thủ quy cách đóng gói xuất khẩu, đảm bảo chịu được va đập và điều kiện thời tiết trong quá trình vận chuyển dài ngày.

    • Nhãn mác (Shipping Mark): Dán nhãn rõ ràng trên từng kiện hàng với các thông tin cơ bản: Tên người bán, tên người mua, số hợp đồng, cảng đích, "Made in Vietnam".

    • Xử lý và Bảo quản: Tùy thuộc vào sản phẩm và yêu cầu của người mua, có thể cần hút chân không (với hạt), xử lý nhiệt (với sản phẩm gỗ), hoặc đóng trong container lạnh (với rau quả tươi).

    Hun trùng (Fumigation): Đối với các kiện hàng có sử dụng vật liệu bằng gỗ (pallet, thùng gỗ), việc hun trùng để diệt mối mọt và có dấu xác nhận theo tiêu chuẩn ISPM 15 là bắt buộc.

    • Về Chứng từ: Chuẩn bị sẵn sàng bộ chứng từ xuất nhập khẩu gốc, bao gồm:
    • Hợp đồng thương mại (Sales Contract): Nền tảng pháp lý, quy định rõ các điều khoản giữa hai bên.

    • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Ghi rõ mô tả hàng hóa, số lượng, đơn giá, tổng tiền, điều kiện giao hàng.

    • Phiếu đóng gói chi tiết (Detailed Packing List): Ghi chi tiết số lượng hàng trong mỗi kiện, trọng lượng tịnh (Net Weight), trọng lượng cả bì (Gross Weight), và tổng thể tích (Measurement).

    Hãy coi bộ chứng từ của bạn như một câu chuyện liền mạch. Tên hàng, số lượng, trọng lượng, số container, số seal... trên Invoice, Packing List, Tờ khai, C/O, và Vận đơn (Bill of Lading) phải khớp nhau tuyệt đối. Hãy tạo một file Excel tổng hợp các thông tin này và chỉ copy-paste khi làm các chứng từ khác nhau để tránh lỗi đánh máy.

    3.2 Đăng Ký Kiểm Dịch Thực Vật (Phytosanitary Certificate - Phyto)
    Nếu có một chứng từ được coi là "tấm vé thông hành" bắt buộc cho nông sản, đó chính là Giấy chứng nhận Kiểm dịch thực vật.

    Tại sao cần đăng ký kiểm dịch thực vật

    Đây là văn bản do cơ quan chức năng của Việt Nam cấp để chứng nhận rằng lô hàng nông sản của bạn không có đối tượng kiểm dịch thực vật nào thuộc diện phải kiểm soát của nước nhập khẩu. Không có chứng thư này, lô hàng của bạn chắc chắn sẽ bị từ chối nhập cảnh, buộc phải tái xuất hoặc tiêu hủy tại cảng đến.

    Các bước thực hiện thủ tục hải quan về đăng ký kiểm dịch thực vật

    • Bước 1: Đăng ký hồ sơ online: Hầu hết các thủ tục hiện nay đều được thực hiện qua Cổng thông tin một cửa quốc gia. Bạn cần đăng ký tài khoản cho doanh nghiệp và tạo hồ sơ đăng ký kiểm dịch cho lô hàng xuất khẩu của mình.

    • Bước 2: Chuẩn bị mẫu: Sau khi đăng ký, bạn cần chuẩn bị mẫu sản phẩm theo quy định để cơ quan kiểm dịch kiểm tra.

    • Bước 3: Cán bộ kiểm dịch lấy mẫu: Bạn cần liên hệ với Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng tại khu vực cảng/sân bay để hẹn cán bộ xuống kho hoặc cảng để lấy mẫu.

    • Bước 4: Chờ kết quả và nhận chứng thư: Nếu mẫu hàng đạt yêu cầu, cơ quan kiểm dịch sẽ cấp cho bạn Giấy chứng nhận Kiểm dịch thực vật bản gốc.

    Bài học xương máu của nhiều người là để quá sát ngày tàu chạy mới làm kiểm dịch. Hãy tiến hành thủ tục này càng sớm càng tốt, lý tưởng là ngay sau khi bạn đóng hàng và có thông tin chi tiết về lô hàng. Quá trình lấy mẫu, phân tích và cấp chứng thư có thể mất từ 1-2 ngày làm việc. Việc làm sớm cho bạn một khoảng thời gian dự phòng quý giá để xử lý nếu có bất kỳ vấn đề nào phát sinh.

    3.3 Xin Giấy Chứng Nhận Xuất Xứ (Certificate of Origin - C/O)
    Đây không chỉ là một thủ tục, mà còn là một "vũ khí cạnh tranh" lợi hại.

    Tại sao cần xin giấy chứng nhận xuất xứ trong thủ tục hải quan

    C/O chứng minh hàng hóa của bạn có xuất xứ từ Việt Nam. Quan trọng hơn, với các C/O ưu đãi, nhà nhập khẩu (khách hàng của bạn) sẽ được hưởng mức thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (có thể giảm xuống 0%) theo các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết. Điều này giúp giá sản phẩm của bạn cạnh tranh hơn rất nhiều tại thị trường đích.

    Các bước thực hiện:

    • Bước 1: Xác định đúng Form C/O: Đây là bước quan trọng nhất. Tùy thuộc vào nước nhập khẩu, bạn sẽ phải xin các form khác nhau. Ví dụ:

    Form 😧 Xuất khẩu sang các nước ASEAN.

    Form E: Xuất khẩu sang Trung Quốc.

    Form AJ: Xuất khẩu sang Nhật Bản.

    Form EUR.1: Xuất khẩu sang các nước châu Âu.

    • Bước 2: Chuẩn bị bộ hồ sơ xin cấp C/O: Bộ hồ sơ thường bao gồm đơn đề nghị, tờ khai C/O đã khai hoàn chỉnh, hóa đơn thương mại, vận đơn, tờ khai hải quan đã thông quan, và các chứng từ chứng minh nguồn gốc nguyên liệu.

    • Bước 3: Nộp hồ sơ: Bạn có thể nộp hồ sơ online qua hệ thống của Bộ Công Thương (ecosys.gov.vn) hoặc nộp trực tiếp tại các Phòng Quản lý XNK của Bộ Công Thương hoặc các chi nhánh của VCCI.

    Hãy luôn chủ động hỏi và xác nhận lại với người mua của bạn về việc họ cần chính xác form C/O nào.

    Việc xin sai form sẽ khiến chứng nhận trở nên vô giá trị, người mua không được giảm thuế, và có thể ảnh hưởng đến uy tín cũng như các đơn hàng trong tương lai.

    3.4 Khai và Truyền Tờ Khai Hải Quan Điện Tử (VNACCS/VCIS)
    Đây là bước tương tác trực tiếp và chính thức nhất với cơ quan Hải quan.

    Mọi thông tin về lô hàng xuất khẩu của bạn phải được khai báo đầy đủ, trung thực và chính xác trên hệ thống Hải quan điện tử. Dựa trên thông tin bạn khai báo, hệ thống sẽ tự động phân luồng (Xanh, Vàng, Đỏ) để quyết định mức độ kiểm tra, ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian và chi phí thông quan.

    Các bước thực hiện:

    • Bước 1: Sử dụng phần mềm khai báo: Doanh nghiệp cần cài đặt và sử dụng các phần mềm khai báo hải quan chuyên dụng được cấp phép (ví dụ: ECUS5, CDS Live...).

    • Bước 2: Nhập liệu chính xác: Nhập tất cả các thông tin của lô hàng vào tờ khai một cách cẩn thận: thông tin người xuất/nhập khẩu, chi tiết hàng hóa, mã HS, số lượng, trọng lượng, giá trị, cảng đi/đến, thông tin phương tiện vận chuyển...

    • Bước 3: Ký số và truyền tờ khai: Sử dụng chữ ký số của doanh nghiệp để ký lên tờ khai và truyền đến hệ thống của Tổng cục Hải quan.

    • Bước 4: Nhận kết quả phân luồng: Sau vài giây hoặc vài phút, hệ thống sẽ trả về kết quả phân luồng và số tờ khai.

    Hãy kiểm tra lại tất cả thông tin ít nhất 3 lần trước khi bấm nút "Gửi". Kinh nghiệm cho thấy, việc sửa một tờ khai sau khi đã truyền, đặc biệt là sau khi đã được thông quan, là một "hành trình gian nan", rất phức tạp, tốn thời gian và có thể phát sinh chi phí không đáng có.

    3.5 Hoàn Tất Thủ Tục Tại Cảng/Sân Bay và Thanh Lý
    Đây là chặng cuối cùng tại Việt Nam để lô hàng được chính thức "xuất ngoại".

    Tại sao quan trọng? Sau khi tờ khai được thông quan trên hệ thống, bạn cần hoàn tất các thủ tục vật lý tại cảng để hàng hóa được phép xếp lên tàu.

    Các bước thực hiện:

    – Dựa vào kết quả phân luồng:

    • Luồng Xanh (Miễn kiểm tra): Bạn chỉ cần in tờ khai và mang hàng ra khu vực giám sát của hải quan tại cảng để làm thủ tục xác nhận.

    • Luồng Vàng (Kiểm tra hồ sơ): Bạn cần mang bộ chứng từ gốc (Invoice, Packing List, Hợp đồng...) đến Chi cục Hải quan tại cảng để cán bộ hải quan kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.

    • Luồng Đỏ (Kiểm tra hồ sơ và thực tế hàng hóa): Đây là mức độ kiểm tra cao nhất. Hải quan sẽ kiểm tra cả hồ sơ và tiến hành mở container để kiểm tra thực tế hàng hóa bên trong.

    – Thanh lý tờ khai: Sau khi hải quan chấp nhận thông quan, bạn cần mang tờ khai và mã vạch (do hãng tàu cấp) đến văn phòng giám sát của hải quan tại cảng để làm thủ tục thanh lý, xác nhận container đủ điều kiện để được xếp lên tàu.

    – Mẹo từ chuyên gia: Với tư cách là một startup, đừng cố gắng tự mình làm các thủ tục "chạy tại cảng" này. Hãy hợp tác với một công ty giao nhận vận tải (Forwarder) hoặc một đại lý dịch vụ hải quan uy tín. Họ chính là "cánh tay nối dài", thay mặt bạn thực hiện các tác vụ này một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp, giúp bạn tập trung vào công việc kinh doanh chính của mình.

    4. 3 Sai Lầm Thường Gặp Khi Startup Xuất Khẩu Nông Sản Thường Mắc Phải
    – Áp sai mã HS Code cho nông sản: Một sai lầm tưởng chừng nhỏ nhưng có thể dẫn đến việc áp sai chính sách mặt hàng, tính sai thuế (nếu có), và có thể bị phạt nặng vì khai báo sai.

    – Coi nhẹ quy định của nước nhập khẩu: Chỉ lo làm đúng thủ tục ở Việt Nam mà quên tìm hiểu các yêu cầu của thị trường đích, đặc biệt là về dư lượng thuốc trừ sâu tối đa cho phép (MRLs), quy định về bao bì, nhãn mác.

    – Chuẩn bị giấy tờ quá sát ngày tàu chạy: Nước đến chân mới nhảy, không có thời gian dự phòng để xử lý các vấn đề phát sinh như chứng từ bị sai cần làm lại, chờ kết quả kiểm dịch lâu hơn dự kiến...

    5. Câu Hỏi Thường Gặp Về Thủ Tục Hải Quan Khi Xuất Khẩu Nông Sản
    Startup tự mình làm thủ tục hải quan được không hay bắt buộc phải thuê dịch vụ?

    Trả lời: Về lý thuyết, bạn hoàn toàn có thể tự làm. Tuy nhiên, với người mới, việc này rất rủi ro và tốn thời gian. Lời khuyên chân thành là trong những lô hàng đầu tiên, bạn nên thuê một công ty dịch vụ hải quan hoặc forwarder uy tín. Chi phí bỏ ra hoàn toàn xứng đáng so với rủi ro và thời gian bạn phải bỏ ra nếu tự làm.

    Tổng thời gian để hoàn tất các thủ tục này mất khoảng bao lâu?

    Trả lời: Nếu chuẩn bị tốt, toàn bộ quy trình từ lúc bắt đầu làm kiểm dịch đến khi thông quan có thể mất khoảng 2-3 ngày làm việc. Tuy nhiên, hãy luôn dự phòng ít nhất 4-5 ngày trước ngày tàu chạy dự kiến để đảm bảo an toàn.

    Chi phí cho các thủ tục hải quan xuất khẩu nông sản là bao nhiêu?

    Trả lời: Chi phí không cố định, phụ thuộc vào loại hàng và dịch vụ bạn sử dụng. Nó thường bao gồm: phí kiểm dịch thực vật, phí cấp C/O, phí phần mềm khai báo hải quan, và phí dịch vụ của forwarder/đại lý hải quan. Hãy yêu cầu đối tác dịch vụ của bạn báo giá chi tiết các khoản này.

    Thủ tục hải quan xuất khẩu nông sản tuy có nhiều bước và đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác cao độ, nhưng hoàn toàn không phải là một ngọn núi không thể vượt qua. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tìm hiểu cặn kẽ và tuân thủ đúng quy trình chính là chìa khóa vàng để đảm bảo các container nông sản tâm huyết của bạn có một hành trình thuận lợi, đến tay người tiêu dùng quốc tế một cách thuận lợi.

    Khai báo hải quan học xnk nông sản thủ tục hải quan

  • Mua Hàng Quốc Tế Là Gì? Tổng Quan Về Nghề Purchasing
    D ddvt

    Bạn có bao giờ tự hỏi chiếc điện thoại bạn đang dùng, chiếc áo bạn đang mặc, hay thậm chí ly cà phê bạn uống mỗi sáng, đã trải qua một hành trình như thế nào để đến được tay bạn? Đằng sau mỗi sản phẩm hoàn chỉnh là một chuỗi các hoạt động mua bán nguyên vật liệu, linh kiện, dịch vụ phức tạp. Và người "nhạc trưởng" điều phối hoạt động quan trọng đó chính là Chuyên viên Mua hàng, hay còn gọi là Purchasing.

    Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa, "Purchasing" không còn là một khái niệm xa lạ. Đây là một trong những ngành nghề "khát" nhân lực nhất, đóng vai trò sống còn đối với sự phát triển của mọi doanh nghiệp.

    Vậy Mua hàng quốc tế là gì ? Công việc của một người làm nghề purchasing thực sự gồm những gì? Cần những kỹ năng nào để thành công và lộ trình sự nghiệp ra sao? Bài viết này sẽ là tấm bản đồ chi tiết, giải mã toàn bộ sức hút của ngành nghề đầy tiềm năng này.

    1.Purchasing Là Gì? Không Chỉ Đơn Giản Là "Mua hàng" Cho Doanh Nghiệp
    Nếu ví doanh nghiệp như một gia đình, thì bộ phận Purchasing chính là "người nội trợ" thông thái, chịu trách nhiệm "đi chợ" để đảm bảo cả nhà luôn có đủ nguyên liệu cho mọi hoạt động sản xuất, kinh doanh.

    Tuy nhiên, việc "đi chợ" này ở quy mô doanh nghiệp phức tạp và mang tính chiến lược hơn rất nhiều.

    Một cách chuyên nghiệp, Purchasing (Mua hàng) là hoạt động nghiệp vụ nhằm thu mua các loại hàng hóa, dịch vụ, nguyên vật liệu... từ các nhà cung cấp bên ngoài để phục vụ cho mục tiêu hoạt động của doanh nghiệp. Mục tiêu cuối cùng không chỉ là mua được hàng, mà là đảm bảo tối ưu hóa chi phí và hiệu quả trên từng đồng vốn bỏ ra.

    Để làm được điều đó, mọi hoạt động Purchasing chuyên nghiệp đều xoay quanh nguyên tắc vàng "5 Rights" (5 Đúng):

    Right Quality (Đúng Chất Lượng): Mua được sản phẩm có chất lượng đáp ứng chính xác yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn sản xuất.

    Right Quantity (Đúng Số Lượng): Mua đủ số lượng cần thiết, tránh thiếu hụt gây gián đoạn sản xuất hoặc dư thừa gây lãng phí tồn kho.

    Right Price (Đúng Giá): Đàm phán để có được mức giá tốt nhất, cạnh tranh nhất trên thị trường.

    Right Time (Đúng Thời Điểm): Hàng hóa phải được giao đúng lúc, kịp thời cho kế hoạch sản xuất và kinh doanh.

    Right Source (Đúng Nguồn Cung Cấp): Lựa chọn được nhà cung cấp uy tín, đáng tin cậy và có năng lực hợp tác lâu dài.

    2. Phân Biệt Purchasing vs. Procurement vs. Sourcing
    Nhiều người thường nhầm lẫn giữa ba khái niệm này. Việc hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn có cái nhìn chính xác hơn về ngành.

    Hãy tưởng tượng bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch Châu Âu:

    Sourcing (Tìm nguồn cung): Đây là giai đoạn bạn "khảo sát". Bạn tìm kiếm thông tin, đọc review, so sánh các hãng hàng không, các khách sạn, các tour du lịch để lập ra một danh sách các lựa chọn tiềm năng.

    Procurement (Quản trị nguồn cung): Đây là cả một quá trình chiến lược, bao gồm tất cả các bước từ lúc bạn nảy ra ý định đi du lịch cho đến khi kết thúc chuyến đi. Nó bao gồm cả việc Sourcing, đàm phán, đặt dịch vụ (Purchasing), quản lý lịch trình và đánh giá lại chuyến đi.

    Purchasing (Mua hàng): Đây là hành động "chốt đơn". Sau khi đã có danh sách tiềm năng từ Sourcing, bạn tiến hành đặt vé máy bay, thanh toán tiền phòng khách sạn. Đây là khâu mang tính giao dịch, tác nghiệp trong chuỗi Procurement.

    Tóm lại, Procurement là một quy trình chiến lược bao trùm, trong đó Sourcing là bước khởi đầu và Purchasing là một bước thực thi quan trọng.

    3. Một Ngày Của Chuyên Viên Purchasing: Họ Thực Sự Làm Gì?
    Công việc của một chuyên viên mua hàng không hề nhàm chán mà vô cùng năng động. Họ là cầu nối giữa doanh nghiệp và thế giới bên ngoài. Công việc hàng ngày của họ xoay quanh các nhiệm vụ chính sau:

    Tiếp nhận và phân tích yêu cầu: Nhận yêu cầu mua hàng (Purchase Requisition - PR) từ các phòng ban khác (sản xuất, marketing, hành chính...).

    Tìm kiếm và đánh giá nhà cung cấp: "Săn lùng" các nhà cung cấp tiềm năng, đánh giá năng lực, uy tín, và lịch sử của họ.

    Gửi yêu cầu báo giá (RFQ) : Gửi yêu cầu báo giá (Request for Quotation) đến nhiều nhà cung cấp để so sánh.

    Đàm phán và thương lượng: Đây là "võ công" chính của người làm purchasing. Họ phải đàm phán về giá cả, điều khoản thanh toán, thời gian giao hàng, chính sách bảo hành... để mang lại lợi ích tốt nhất cho công ty.

    Soạn thảo và ký kết hợp đồng ngoại thương : Sau khi đàm phán thành công, họ sẽ tiến hành soạn thảo các điều khoản và ký kết hợp đồng mua bán.

    Tạo và gửi đơn đặt hàng (PO) : Lập đơn đặt hàng (Purchase Order - PO) chính thức và gửi cho nhà cung cấp.

    Theo dõi và đốc thúc giao hàng: Giữ liên lạc thường xuyên với nhà cung cấp và bộ phận logistics để đảm bảo hàng hóa được giao đúng tiến độ.

    Xử lý thủ tục thông quan (với mua hàng quốc tế): Phối hợp với các bên liên quan để hoàn tất thủ tục hải quan, nhập khẩu hàng hóa.

    Kiểm tra hàng hóa và xử lý thanh toán: Phối hợp với bộ phận kho và kế toán để kiểm tra chất lượng, số lượng hàng hóa khi nhận và tiến hành thanh toán cho nhà cung cấp.

    Quản lý mối quan hệ nhà cung cấp: Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các nhà cung cấp để hợp tác lâu dài và hiệu quả.

    Giải quyết vấn đề phát sinh: Xử lý nhanh chóng các sự cố như hàng lỗi, giao hàng trễ, chứng từ sai sót...

    4. "Hành Trang" Cần Có Để Chinh Phục Nghề Mua Hàng
    Để trở thành một chuyên viên Purchasing giỏi, bạn cần trang bị một bộ kỹ năng đa dạng, kết hợp hài hòa giữa chuyên môn cứng và phẩm chất mềm.

    Kỹ Năng Cứng (Hard Skills)
    Ngoại ngữ (đặc biệt là Tiếng Anh): Đây là yêu cầu gần như bắt buộc trong môi trường mua hàng quốc tế để giao dịch, đàm phán và đọc hiểu tài liệu.

    Kiến thức về Xuất nhập khẩu & Logistics: Hiểu biết về Incoterms, bộ chứng từ xuất nhập khẩu , thủ tục hải quan, phương thức vận tải, thanh toán quốc tế (L/C, T/T)... là một lợi thế cực lớn.

    Kỹ năng phân tích số liệu: Phải nhạy bén với con số để so sánh báo giá, tính toán chi phí và đánh giá hiệu quả mua hàng.

    Thành thạo Tin học văn phòng: Sử dụng Excel, Word, PowerPoint và các phần mềm quản lý (ERP) là công cụ làm việc hàng ngày.

    Kỹ Năng Mềm (Soft Skills)
    Kỹ năng đàm phán và thuyết phục: Đây là kỹ năng "vua" của nghề. Khả năng đàm phán tốt giúp công ty tiết kiệm hàng tỷ đồng.

    Kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ: Giao tiếp khéo léo giúp xây dựng lòng tin và mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp.

    Khả năng giải quyết vấn đề: Luôn có những tình huống bất ngờ xảy ra, và người làm purchasing phải bình tĩnh, linh hoạt để tìm ra giải pháp tối ưu.

    Sự tỉ mỉ, cẩn thận: Một sai sót nhỏ trên hợp đồng hay đơn hàng có thể gây ra thiệt hại lớn.

    Khả năng chịu áp lực cao: Áp lực về thời gian, chi phí, chất lượng là điều mà người làm mua hàng phải đối mặt hàng ngày.

    5. Lộ Trình Sự Nghiệp và Mức Lương Hấp Dẫn Của Ngành Purchasing
    Nghề mua hàng mang đến một lộ trình thăng tiến rõ ràng và một mức thu nhập xứng đáng với năng lực.

    Lộ trình phát triển:

    Nhân viên Mua hàng (Purchasing Staff/Executive): Bắt đầu với các công việc tác nghiệp cơ bản.

    Chuyên viên Mua hàng Cấp cao (Senior Purchasing Specialist): Quản lý các nhà cung cấp chiến lược, xử lý những hợp đồng phức tạp hơn.

    Trưởng nhóm/Giám sát Mua hàng (Purchasing Leader/Supervisor): Quản lý một nhóm nhỏ, phân công và giám sát công việc.

    Trưởng phòng Mua hàng (Purchasing Manager): Chịu trách nhiệm toàn bộ hoạt động mua hàng, xây dựng chiến lược và quản lý ngân sách.

    Giám đốc Chuỗi cung ứng/Giám đốc Mua hàng (Supply Chain/Procurement Director): Vị trí cấp cao nhất, quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng của công ty, bao gồm cả mua hàng, logistics, kho bãi.

    Mức lương, mức thu nhập nghề purchasing
    Mức lương ngành Purchasing rất cạnh tranh, phụ thuộc vào kinh nghiệm, quy mô công ty và đặc biệt là khả năng ngoại ngữ.

    Mới ra trường/1-2 năm kinh nghiệm: Mức lương khởi điểm khá hấp dẫn so với mặt bằng chung.

    3-5 năm kinh nghiệm: Thu nhập tăng đáng kể khi bạn đã có kinh nghiệm và kỹ năng vững vàng.

    Cấp quản lý: Mức lương rất cao, đi kèm với nhiều chế độ đãi ngộ khác.

    Purchasing không chỉ là một công việc, đó là một nghệ thuật – nghệ thuật của sự cân bằng giữa chi phí và chất lượng, giữa đàm phán và hợp tác. Đây là một ngành nghề đầy thách thức nhưng cũng vô cùng xứng đáng, nơi bạn có thể tạo ra tác động trực tiếp đến lợi nhuận và sự thành công của doanh nghiệp.

    Nếu bạn là người yêu thích giao tiếp, đam mê đàm phán, nhạy bén với con số và không ngại thử thách, thì con đường trở thành một chuyên gia mua hàng quốc tế đang rộng mở chào đón bạn. Để chuẩn bị tốt nhất trước khi làm nghề purchasing, bạn có thể tham khảo khóa học mua hàng quốc tế ở các trung tâm đào tạo thực tế, uy tín

    Quản trị chuỗi cung ứng purchasing chuỗi cung ứng

  • Nghiên Cứu Thị Trường Xuất Nhập Khẩu: Bắt Đầu Từ Đâu?
    D ddvt

    1. Vì Sao Cần Nghiên Cứu Thị Trường Xuất Nhập Khẩu?
    – Bạn có một sản phẩm tâm huyết, một nguồn hàng chất lượng, và ấp ủ khởi nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu.

    – Nhưng một câu hỏi lớn đặt ra là “Nên bắt đầu từ đâu?" Xuất khẩu đi Mỹ, Nhật, hay một thị trường ngách ở châu Phi? Nhập khẩu mặt hàng này từ Trung Quốc, Hàn Quốc hay Ấn Độ sẽ tối ưu nhất?

    – Có không ít trường hợp "khởi nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu thất bại" chỉ vì một lựa chọn thị trường sai lầm ngay từ đầu.

    Việc xác định đúng chiến lược, nghiên cứu thị trường và phân tích dữ liệu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro khi tìm kiếm khách hàng sau này.

    Nếu không nghiên cứu thị trường xuất nhập khẩu kỹ lưỡng, bài bản, không có một chiến lược rõ ràng, bạn sẽ khó có thể xác định được khách hàng mục tiêu và không thể chọn được phương pháp tìm kiếm khách hàng hiệu quả.

    Chiếc "la bàn" để đi đúng hướng ngay từ đầu đó chính là nghiên cứu thị trường xuất nhập khẩu.

    Dưới đây là quy trình 7 bước thực chiến – chính là quy trình mà các chuyên gia, những người khởi nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu đã áp dụng để biến sự mông lung thành những quyết định sắc bén.

    2. Tại Sao Nghiên Cứu Thị Trường Là Bước Đi "Sống Còn" Trong Kinh Doanh XNK?
    Nhiều người khi mới khởi nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu với quy mô vừa và nhỏ sẽ đi luôn tới bước tìm kiếm khách hàng, bởi đây là mục tiêu lớn trong khởi nghiệp.

    Tuy nhiên, trước khi thực hiện bước tìm kiếm khách hàng quốc tế, chúng ta cần hiểu rằng việc thu thập dữ liệu và hoạch định chiến lược kinh doanh là nền tảng vô cùng quan trọng Nghiên cứu thị trường không chỉ là "quan trọng", nó thực sự là yếu tố sống còn, bởi vì nó giúp bạn:

    • Giảm thiểu rủi ro đến mức tối đa:

    Thị trường quốc tế đầy biến động. Một quyết định sai có thể khiến bạn đối mặt với cảnh hàng bị trả về, tranh chấp pháp lý, thanh toán khó đòi, tiền mất tật mang. Nghiên cứu kỹ lưỡng giúp bạn lường trước những rủi ro về chính trị, pháp luật, nhu cầu thị trường để né tránh chúng.

    • Tối ưu hóa nguồn lực hữu hạn:

    Tiền bạc, thời gian và nhân sự của bạn đều có hạn. Thay vì bạn “đánh” cả vào 10 thị trường một cách yếu ớt, nghiên cứu giúp bạn xác định 1-2 thị trường "vàng", nơi có khả năng sinh lời cao nhất để tập trung toàn bộ nguồn lực cho những thị trường tiềm năng này.

    • Tìm ra lợi thế cạnh tranh độc nhất (USP):

    Bạn không thể định giá bán hay xây dựng chiến lược marketing hiệu quả nếu không biết đối thủ là ai, họ mạnh yếu ra sao, và khách hàng thực sự cần gì.

    Nghiên cứu thị trường giúp bạn "biết người biết ta", từ đó tìm ra khe hở để định vị sản phẩm của mình một cách khác biệt và nổi bật.

    • Xây dựng chiến lược thâm nhập bài bản:

    Mỗi thị trường có một đặc thù riêng. Nên đi qua nhà phân phối độc quyền, xây dựng mạng lưới đại lý, bán hàng trực tiếp trên sàn TMĐT hay kết hợp với một đối tác địa phương? Chỉ có nghiên cứu sâu mới cho bạn câu trả lời chính xác.

    3. Lộ Trình 7 Bước Nghiên Cứu Thị Trường Xuất Nhập Khẩu Bài Bản
    Khi khởi nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu hãy đi từng bước một cách cẩn trọng, không nóng vội.

    3.1 Bước 1: Xác Định Rõ Mục Tiêu & Phạm Vi Nghiên Cứu
    Trước khi bắt tay vào thu thập dữ liệu, bạn cần trả lời một câu hỏi đơn giản mà quan trọng: “Mình nghiên cứu để làm gì?”. Nếu không có mục tiêu rõ ràng, việc tìm kiếm sẽ dễ rơi vào tình trạng lan man, tốn nhiều công sức nhưng không mang lại giá trị thực tế.

    Một số mục tiêu thường gặp có thể là:

    Khám phá thị trường xuất khẩu mới cho sản phẩm nông sản sấy.

    Đánh giá cơ hội nhập khẩu linh kiện điện tử về Việt Nam.

    Phân tích 5 đối thủ cạnh tranh lớn nhất tại thị trường EU.

    Xác định mã HS Code của sản phẩm

    Tiếp theo, hãy xác định rõ sản phẩm cốt lõi và mã HS (HS Code) của nó.

    Mã HS giống như “chứng minh nhân dân” của hàng hóa: mọi dữ liệu về thuế quan, thống kê xuất nhập khẩu, hay chính sách quản lý đều dựa trên mã này.

    Nếu bạn chưa chắc chắn, nên tham khảo thêm Top 5 Website Tra Cứu Mã HS Chính Xác , Cách Dùng Nhanh

    Cuối cùng, hãy tính đến nguồn lực và ngân sách: bạn có bao nhiêu thời gian và chi phí dành cho nghiên cứu? Điều này sẽ quyết định bạn có thể mua báo cáo chuyên sâu từ các tổ chức quốc tế hay chỉ khai thác các công cụ miễn phí sẵn có.

    3.2 Bước 2: Sàng Lọc Sơ Bộ & Phân Tích Vĩ Mô khi nghiên cứu thị trường xuất nhập khẩu
    Ở bước này, mục tiêu là từ hàng trăm quốc gia, bạn sẽ sàng lọc ra một danh sách ngắn khoảng 5-10 thị trường tiềm năng nhất để đi sâu phân tích. Hãy nhìn vào các yếu tố lớn sau:

    • Hiệp định thương mại tự do (FTA):

    Giúp giảm thuế quan, nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm về giá cả. Việt Nam hiện đã tham gia các FTA và có hiệu lực rộng như EVFTA, CPTPP, RCEP, VKFTA…. Điểm đáng chú ý là hàng hóa xuất khẩu sang các thị trường trong khối FTA thường được hưởng thuế suất nhập khẩu ưu đãi (nhiều trường hợp về mức 0%), nhờ đó sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn, tạo điều kiện mở rộng thị phần và nâng cao năng lực cạnh tranh.

    • Môi trường Chính trị & Pháp lý:

    Thị trường có ổn định không? Quan hệ ngoại giao với Việt Nam có tốt đẹp không? Hệ thống pháp luật có minh bạch không?Tránh xa các thị trường có rủi ro cao về chính trị, chiến tranh, cấm vận.

    • Sức khỏe Kinh tế:

    Xem xét các chỉ số như tốc độ tăng trưởng GDP, thu nhập bình quân đầu người (GDP per capita), tỷ lệ lạm phát, tỷ giá hối đoái. Một thị trường có tầng lớp trung lưu đang tăng nhanh thường có sức mua rất tốt.

    Hạ tầng Logistics và Địa lý: Khoảng cách địa lý có quá xa không? Chi phí vận chuyển (cước tàu, máy bay) có cao không? Hệ thống cảng biển, sân bay, đường bộ của họ có phát triển và thuận lợi cho việc giao nhận hàng hóa không?

    3.3 Bước 3: Phân Tích Vi Mô & Nhu Cầu Thị Trường
    Thông qua các công cụ phân tích thị trường xuất nhập khẩu một cách chi tiết, người khởi nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu cần phân tích kỹ các yếu tố sau.

    Dung lượng & Quy mô thị trường:

    • Tổng kim ngạch nhập khẩu sản phẩm của bạn (dựa trên mã HS) vào thị trường đó trong 3-5 năm gần nhất là bao nhiêu?

    • Tốc độ tăng trưởng là âm hay dương? Thị trường đang bão hòa hay còn tiềm năng phát triển?

    • Công cụ vàng: Trademap.org. Hãy đăng ký một tài khoản miễn phí, nhập mã HS, chọn mục "Imports", chọn quốc gia bạn muốn nghiên cứu. Công cụ này sẽ cho bạn biết tổng giá trị nhập khẩu, các quốc gia nào đang cung cấp hàng và thị phần của họ.

    Phân tích đối thủ cạnh tranh:

    • Ai là nhà cung cấp lớn nhất cho thị trường này? (Trademap sẽ chỉ ra điều này).

    • Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp tại thị trường đó là ai (cả công ty nội địa và công ty nước ngoài)?

    • Họ mạnh về điều gì? (Giá rẻ, chất lượng cao, thương hiệu mạnh, mạng lưới phân phối rộng?).

    • Giá bán của họ là bao nhiêu? (Có thể tìm hiểu qua website, catalogue, hoặc các trang B2B).

    Phân tích Giá cả:

    Mức giá sản phẩm tương tự tại thị trường mục tiêu đang ở mức nào? Sau khi trừ đi chi phí vận chuyển, thuế, bảo hiểm, chi phí phân phối... thì biên lợi nhuận dự kiến của bạn có hấp dẫn không?

    Kênh phân phối:

    Hàng hóa của bạn sẽ đến tay người tiêu dùng cuối cùng bằng cách nào? Qua siêu thị, nhà bán buôn, đại lý độc quyền, hay bán trực tiếp trên Amazon, Alibaba?

    Hiểu rõ kênh phân phối là chìa khóa để xây dựng chiến lược tiếp cận phù hợp.

    3.4 Bước 4: "Soi" Rào Cản Thương Mại & Quy Định Nhập Khẩu
    Đây là bước cực kỳ quan trọng để tránh tình trạng "hàng đến cảng nhưng không thể thông quan".

    – Thuế quan:

    Thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN), thuế ưu đãi đặc biệt (theo FTA).

    Các loại thuế khác: thuế chống bán phá giá, thuế tiêu thụ đặc biệt, VAT...

    Công cụ: ITC Market Access Map (macmap.org) là công cụ miễn phí và cực kỳ mạnh mẽ để tra cứu các loại thuế này.

    – Rào cản phi thuế quan (Non-tariff Barriers - NTBs):

    Đây là những "cửa ải" còn khó hơn cả thuế.

    Yêu cầu kỹ thuật & An toàn: Các chứng chỉ bắt buộc như CE (châu Âu), FDA (Mỹ), HACCP (thực phẩm), ISO...

    Quy định về bao bì, nhãn mác: Ngôn ngữ trên bao bì, các thông tin bắt buộc phải có, quy định về vật liệu đóng gói.

    Giấy phép nhập khẩu, hạn ngạch (quota).

    Kiểm dịch động thực vật (SPS measures): Đặc biệt quan trọng với hàng nông sản, thực phẩm.

    3.5 Bước 5: Thấu Hiểu Khách Hàng & Văn Hóa Địa Phương
    Con số không nói dối, các số liệu thống kê, báo cáo không sai nhưng chúng không phản ánh toàn bộ. Thành công trong thương mại quốc tế nằm ở sự thấu hiểu con người.

    – Hành vi tiêu dùng: Người tiêu dùng ở Đức có thể ưu tiên sản phẩm bền, chứng nhận hữu cơ, trong khi người tiêu dùng ở thị trường khác lại nhạy cảm hơn về giá.

    – Văn hóa kinh doanh: Cách đàm phán với người Nhật sẽ khác hoàn toàn với người Mỹ. Sự đúng giờ, cách trao danh thiếp, việc tặng quà... đều có thể ảnh hưởng đến thành công của một cuộc thương lượng.

    – Thị hiếu và thẩm mỹ: Màu sắc, thiết kế, khẩu vị... Ví dụ, một sản phẩm có màu trắng ở phương Tây có thể tượng trưng cho sự tinh khôi, nhưng ở một số nước châu Á lại liên quan đến tang lễ.

    3.6 Bước 6: Tổng Hợp Dữ Liệu & Ra Quyết Định
    Sau khi thu thập một lượng lớn thông tin, bạn cần một phương pháp để hệ thống hóa và đưa ra lựa chọn cuối cùng.

    • Xây dựng Bảng Chấm Điểm Thị Trường (Market Scoring Matrix):

    Đây là kỹ thuật tôi rất hay dùng.

    Tạo một bảng tính Excel. Các hàng là tên các thị trường tiềm năng (ví dụ: Nhật, Hàn Quốc, Úc).

    Các cột là các tiêu chí quan trọng bạn đã phân tích (VD: Quy mô thị trường, Tốc độ tăng trưởng, Mức độ cạnh tranh, Lợi thế thuế quan, Chi phí logistics, Mức độ phù hợp văn hóa...).

    Gán trọng số cho mỗi tiêu chí (từ 1 đến 5, tùy mức độ quan trọng).

    Chấm điểm cho mỗi thị trường ở từng tiêu chí (thang điểm 1-10).

    Nhân điểm với trọng số và tính tổng điểm cho mỗi thị trường. Thị trường có điểm cao nhất về lý thuyết là lựa chọn tốt nhất.

    • Phân Tích SWOT:

    Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của chính công ty bạn khi vào thị trường đó, cùng với cơ hội và thách thức mà thị trường mang lại.

    3.7 Bước 7: Kiểm Chứng Thực Tế khi nghiên cứu thị trường xuất nhập khẩu
    Bước cuối cùng và quan trọng nhất là phải kiểm chứng chúng ngoài thực tế sau khi đã nghiên cứu thị trường xuất nhập khẩu kỹ lưỡng. Bạn có thể thực hiện bằng các cách:

    • Tham gia Hội chợ Triển lãm Quốc tế: Đây là cách tốt nhất để gặp gỡ trực tiếp hàng trăm khách hàng tiềm năng, nhận phản hồi về sản phẩm, và "do thám" đối thủ.

    • Gửi hàng mẫu (Sample): Gửi mẫu cho một vài khách hàng tiềm năng đã xác định và lắng nghe phản hồi của họ về chất lượng, bao bì, giá cả.

    • Liên hệ Tham tán Thương mại Việt Nam: Ở mỗi quốc gia, Việt Nam đều có cơ quan thương vụ. Họ là những người am hiểu sâu sắc thị trường bản địa và có thể cung cấp những thông tin, kết nối quý giá.

    • Thực hiện chuyến công tác: Nếu ngân sách cho phép, một chuyến đi khảo sát trực tiếp thị trường, gặp gỡ đối tác là khoản đầu tư vô cùng xứng đáng.

    4. Bộ Công Cụ Và Nguồn Dữ Liệu Vàng Của Dân Xuất Nhập Khẩu
    Dưới đây là bảng thông tin các công cụ giúp bạn phân tích, nghiên cứu thị trường xuất nhập khẩu bài bản, chi tiết.

    Loại Công Cụ

    Tên Công Cụ/Nguồn

    Chức Năng Chính

    Chi Phí

    Phân tích Thương mại

    Trademap.org

    Xem kim ngạch XNK, thị phần, các quốc gia xuất/nhập khẩu lớn theo mã HS.

    Miễn phí (có giới hạn)

    Rào cản & Thuế quan

    ITC Market Access Map

    Tra cứu thuế quan, các quy định, yêu cầu kỹ thuật của từng thị trường.

    Miễn phí

    Dữ liệu Vận đơn

    ImportGenius, Panjiva

    Xem chi tiết các lô hàng thực tế: ai mua, ai bán, số lượng, mô tả hàng.

    Trả phí

    Nghiên cứu Ngành

    Statista, Euromonitor

    Cung cấp các báo cáo ngành chuyên sâu, insight người tiêu dùng, dự báo xu hướng.

    Trả phí

    Xu hướng Tìm kiếm

    Google Trends

    Theo dõi mức độ quan tâm của một sản phẩm tại một quốc gia cụ thể theo thời gian.

    Miễn phí

    Thông tin Chính phủ

    Website Tổng cục Hải quan, Bộ Công Thương, Thương vụ VN tại nước ngoài

    Cập nhật chính sách, quy định, cảnh báo, thông tin thị trường chính thống.

    Miễn phí

    5. Những Sai Lầm Phổ Biến Khi Nghiên Cứu Thị Trường Cần Tuyệt Đối Tránh
    Chỉ dựa vào một nguồn dữ liệu

    Không có bộ số liệu nào hoàn toàn chính xác. Nếu chỉ tin vào một nguồn, bạn có thể nhìn sai bức tranh toàn cảnh. Hãy luôn đối chiếu từ nhiều nguồn (ví dụ so sánh Trademap với số liệu của Tổng cục Thống kê sở tại) để có kết quả khách quan hơn.

    Bỏ qua yếu tố văn hóa và tập quán kinh doanh:

    Một sản phẩm đạt chuẩn kỹ thuật chưa chắc đã thành công nếu cách tiếp cận không phù hợp. Chiến dịch marketing đi ngược thói quen văn hóa, hoặc cách ứng xử chưa đúng với đối tác, có thể khiến bạn thất bại ngay từ đầu. Nghiên cứu thị trường không chỉ là con số, mà còn là nghiên cứu con người.

    Chỉ dừng lại ở nghiên cứu bàn giấy:

    Nhiều người sau khi hoàn thành báo cáo đã vội triển khai. Đây là sai lầm lớn. Mọi giả định cần được kiểm chứng. Một cuộc gọi trao đổi trực tiếp, một email phản hồi từ khách hàng thật đôi khi giá trị hơn hàng trăm trang báo cáo.

    6. FAQ - Câu Hỏi Thường Gặp Khi Nghiên Cứu Thị Trường Xuất Nhập Khẩu
    Nghiên cứu thị trường XNK mất bao lâu?

    Tùy thuộc vào độ phức tạp của sản phẩm và thị trường. Một nghiên cứu cơ bản cho SME có thể mất từ 2-4 tuần. Một nghiên cứu sâu cho tập đoàn lớn có thể kéo dài vài tháng.

    Chi phí để nghiên cứu một thị trường mới khoảng bao nhiêu?

    Bạn hoàn toàn có thể bắt đầu với chi phí 0 đồng bằng các công cụ miễn phí. Nếu muốn mua báo cáo ngành, chi phí có thể từ vài trăm đến vài ngàn USD. Chi phí cho một chuyến công tác khảo sát thường là tốn kém nhất.

    Sự khác biệt giữa nghiên cứu thị trường xuất khẩu và nhập khẩu là gì?

    Về cơ bản quy trình là tương tự. Xuất khẩu tập trung vào việc tìm hiểu nhu cầu, đối thủ, kênh phân phối tại nước ngoài. Nhập khẩu tập trung vào việc tìm kiếm nguồn cung tốt nhất ở nước ngoài và đánh giá nhu cầu, mức độ cạnh tranh tại thị trường Việt Nam.

    Nghiên cứu thị trường xuất nhập khẩu chính là nền móng và quan trọng nhất khi bạn bắt đầu khởi nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu. Nhất định bạn không được vội vàng mà bỏ qua bước quan trọng này.

    Xuât nhập khẩu xnk học xnk

  • Tàu nhỏ chiếm ưu thế trên tuyến Thái Bình Dương: Hãng tàu ngách thay đổi chiến lược
    D ddvt

    Xu thế đóng tàu to nhất thế giới đang vẫn còn nhỉ?

    Hàng hải ( Hãng tàu, cảng biển, vận chuyển đường biển )

  • BIỂU THUẾ QUAN CỦA MỸ CÔNG BỐ NGÀY 31/7 CHO TA BIẾT GÌ ĐẮNG SAU CÁC CON SỐ?
    D ddvt

    Đều là các quan điểm của các nhà cầm quyền ..
    kinh tế như thế không chỉ là bàn tay vô hình nữa...
    Như vậy lý thuyết chỉ một bàn tay là không chuẩn xác ....

    Kinh tế vĩ mô, chính sách, pháp luật

  • TPHCM hướng tới trở thành trung tâm sản xuất, đổi mới sáng tạo, logistics của khu vực
    D ddvt

    https://cafef.vn/thu-tuong-pham-minh-chinh-du-hoi-nghi-trien-khai-nghi-quyet-ve-trung-tam-tai-chinh-quoc-te-188250802094756308.chn
    Lại sắp có trung tâm tài chính quốc tế..
    Liệu thời có tới ???

    Tin tức logistics và Chuỗi cung ứng tphcm logistics cảng việt nam

  • Welcome to your NodeBB!
    D ddvt

    Welcome to your brand new NodeBB forum!

    This is what a topic and post looks like. As an administrator, you can edit the post's title and content.
    To customise your forum, go to the Administrator Control Panel. You can modify all aspects of your forum there, including installation of third-party plugins.

    Additional Resources

    • NodeBB Documentation
    • Community Support Forum
    • Project repository
    Kinh tế vĩ mô, chính sách, pháp luật

Member List

D ddvt
  • Login

  • Don't have an account? Register

Powered by NodeBB Contributors
  • First post
    Last post
0
  • Categories
  • Recent
  • Tags
  • Popular
  • Users
  • Groups