700 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU (P2)



  • SECTION 3: INTERNATIONAL PAYMENT METHODS

    Payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế
    Terms of payment = Payment terms
    Cash: tiền mặt
    Honour = payment: sự thanh toán
    Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ
    Open-account: ghi sổ
    Letter of credit: thư tín dụng
    Reference no: số tham chiếu
    Documentary credit: tín dụng chứng từ
    Collection: Nhờ thu
    Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
    Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
    Financial documents: chứng từ tài chính
    Commercial documents: chứng từ thương mại
    D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay
    D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm
    Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
    Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
    Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
    Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)
    Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
    Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ
    Stand by letter of credit: LC dự phòng
    Beneficiary: người thụ hưởng
    Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
    Accountee = Applicant
    Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành
    Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
    Drafts: hối phiếu
    Bill of exchange: hối phiếu
    UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
    ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
    Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
    Collecting bank: ngân hàng thu hộ
    Paying bank: ngân hàng trả tiền
    Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
    Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
    Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định
    Credit: tín dụng
    Presentation: xuất trình
    Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)
    Remittance: chuyển tiền
    Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền
    Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư
    Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien bang dien
    Deposit: tiền đặt cọc
    Advance = Deposit
    Down payment = Deposit
    The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
    LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng
    Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng
    Applicable rules: quy tắc áp dụng
    Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)
    Discrepancy: bất đồng chứng từ
    Period of presentation: thời hạn xuất trình
    Drawee: bên bị kí phát hối phiếu
    Drawer: người kí phát hối phiếu
    Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
    Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
    Defered LC: thư tín dụng trả chậm
    Usance LC = Defered LC
    LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
    Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng
    Exchange rate: tỷ giá
    Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)
    Message Type (MT): mã lệnh
    Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
    Available with…: được thanh toán tại…
    Blank endorsed: ký hậu để trống
    Endorsement: ký hậu
    Account : tài khoản
    Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở
    International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế
    Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng
    Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
    Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
    Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
    Undertaking: cam kết
    Disclaimer: miễn trách
    Charges: chi phí ngân hàng
    Intermediary bank: ngân hàng trung gian
    Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu
    Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
    Promissory note: kỳ phiếu
    Third party documents: Chứng từ bên thứ ba
    Cheque: séc
    Tolerance: dung sai
    Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực
    Correction: các sửa đổi
    Issuer: người phát hành
    Mispelling: lỗi chính tả
    Typing errors: lỗi đánh máy
    Originals: bản gốc
    Duplicate: hai bản gốc như nhau
    Triplicate: ba bản gốc như nhau
    Quadricate: bốn bản gốc như nhau
    Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)
    First original: bản gốc đầu tiên
    Second original: bản gốc thứ hai
    Third original: bản gốc thứ ba
    International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
    Copy: bản sao
    Shipment period: thời hạn giao hàng
    Dispatch: gửi hàng
    Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…
    Comply with: tuân theo
    Field: trường (thông tin)
    Transfer: chuyển tiền
    Bank slip: biên lai chuyển tiền
    Bank receipt = bank slip
    Signed: kí (tươi)
    Drawing: việc ký phát
    Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo
    Currency code: mã đồng tiền
    Sender : người gửi (điện)
    Receiver: người nhận (điện)
    Value Date: ngày giá trị
    Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant)
    Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)
    Interest rate: lãi suất
    Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng
    Domestic L/C: thư tín dụng nội địa
    Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu
    Documentary credit number: số thư tín dụng
    Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
    Abandonment: sự từ bỏ hàng
    Particular average: Tổn thất riêng
    General average: Tổn thất chung
    Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao
    Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế

    SECTION 4: NEGOTIATION – TRANSACTION

    Inquiry: đơn hỏi hàng
    Enquiry = inquiry = query
    Purchase: mua hàng
    Procurement: sự thu mua hàng
    Inventory: tồn kho
    Sales off: giảm giá
    Free of charge (FOC)
    Buying request = order request = inquiry
    Negotiate/negotiation: đàm phán
    Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả)
    Transaction: giao dịch
    Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc
    Co-operate: hợp tác
    Sign: kí kết
    Quote: báo giá
    Release order: đặt hàng (ai)
    Give sb order: cho ai đơn đặt hàng
    Assurance: sự đảm bảo
    Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)
    Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)
    Trial order : đơn đặt hàng thử
    Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice
    Undervalue = Underbilling
    PIC – person in contact: người liên lạc
    Person in charge: người phụ trách
    Quotation: báo giá
    Offer = quotation
    Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)
    Price list: đơn giá
    RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng
    Requirements: yêu cầu
    Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng
    Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
    Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận
    Deal: thỏa thuận
    Fix: chốt
    Deduct = reduce: giảm giá
    Bargain: mặc cả
    Rate: tỉ lệ/mức giá
    Throat-cut price: giá cắt cổ
    Match: khớp được
    Target price: giá mục tiêu
    Terms and conditions: điều khoản và điều kiện
    Feedback: phản hồi của khách
    Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu
    Complaints: khiếu kiện, phàn nàn
    Company Profile: hồ sơ công ty
    Input /raw material: nguyên liệu đầu vào
    Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng
    Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng

    SECTION 5: SALES CONTRACT

    Contract: Hợp đồng
    Purchase contract: hợp đồng mua hàng
    Sale Contract: hợp đồng mua bán
    Sales contract = Sales contract
    Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương
    Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc
    Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng
    Come into effect/come into force: có hiệu lực
    Article: điều khoản
    Validity: thời gian hiệu lực
    Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)
    Goods description: mô tả hàng hóa
    Commodity = Goods description
    Items: hàng hóa
    Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)
    Quantity: số lượng
    Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng
    Documents required: chứng từ yêu cầu
    Shipping documents: chứng từ giao hang
    Terms of payment: điều kiện thanh toán
    Unit price: đơn giá
    Amount: giá trị hợp đồng
    Grand amount: tổng giá trị
    Settlement: thanh toán
    Delivery time: thời gian giao hàng
    Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
    Lead time: thời gian làm hàng
    Packing/packaging: bao bì, đóng gói
    Standard packing: đóng gói tiêu chuẩn
    Arbitration: điều khoản trọng tài
    Force mejeure: điều khoản bất khả kháng
    Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng
    Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành
    Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành
    Terms of test running: điều khoản chạy thử
    Model number: số mã/mẫu hàng
    Heat treatment: xử lý bằng nhiệt
    Dosage: liều lượng
    Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)
    Penalty: điều khoản phạt
    Claims: Khiếu nại
    Disclaimer: sự miễn trách
    Act of God = force majeure: bất khả kháng
    Inspection: giám định
    Dispute: tranh cãi
    Liability : trách nhiệm
    On behalf of: đại diện/thay mặt cho
    Subject to: tuân thủ theo
    Brandnew: mới hoàn toàn
    General Conditions: các điều khoản chung
    Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC): trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam
    Signature: chữ kí
    Stamp: đóng dấu
    In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển
    Date of manufacturing: ngày sản xuất
    Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa
    Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong
    Outer packing: đóng gói bên ngoài
    Unit: đơn vị
    Piece: chiếc, cái
    Sheet: tờ, tấm
    Pallet: pallet
    Roll: cuộn
    Bundle: bó
    Set: bộ
    Cbm: cubic meter (M3): mét khối
    Case: thùng, sọt
    Jar: chum
    Box: hộp
    Bag: túi
    Basket: rổ, thùng
    Drum: thùng (rượu)
    Barrel: thùng (dầu, hóa chất)
    Can: can
    Carton: thùng carton
    Bottle: chai
    Bar: thanh
    Crate: kiện hàng
    Package: kiện hàng
    Combo: bộ sản phẩm
    Pair: đôi
    Carboy: bình
    Offset: hàng bù
    Free of charge (FOC): hàng miễn phí
    Compensation: đền bù, bồi thường
    All risks: mọi rủi ro
    War risk: bảo hiểm chiến tranh
    Protest/strike: đình công
    Processing Contract: hợp đồng gia công
    Loss: tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK)
    FOB contract: hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK)
    SECTION 6: SHIPPING DOCUMENTS

    Telex release: điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender)
    Telex fee: phí điện giải phóng hàng
    Airway bill: Vận đơn hàng không
    Master Airway bill (MAWB): vận đơn(chủ) hàng không
    House Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) hàng không
    Express release: giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill)
    Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển
    Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước
    Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển
    Ocean Bill of Lading = BL
    Marine Bill of Lading = BL
    Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
    Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở
    Railway bill: Vận đơn đường sắt
    Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng
    Bill of truck: Vận đơn ô tô
    Booking note/booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/thuê slots
    Shipping instruction: hướng dẫn làm BL
    Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng
    Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương
    Purchase order: đơn đặt hàng
    Delivery order: lệnh giao hàng
    Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ
    Commercial invoice: hóa đơn thương mại
    Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC)
    Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán)
    Final invoice: Hóa đơn chính thức
    Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI)
    Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán)
    Customs invoice: hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)
    Tax invoice: hóa đơn nộp thuế
    Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến
    Notice of arrival = Arrival notice
    Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen
    Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra
    Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật
    Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng
    Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc xuất xứ
    Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai
    Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai
    Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba
    Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền
    Back-to-back CO: CO giáp lưng
    Specific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thể
    Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàng
    Regional Value content – RVC: hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)
    Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa
    CTH: Change in Tariff Heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm)
    CTSH: Change in Tariff Sub-heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm)
    CC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương
    Issue retroactively: CO cấp sau
    Accumulation: xuất xứ cộng gộp
    De minimis: tiêu chí De Minimis
    Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc
    Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp
    Partial cumulation: cộng gộp từng phần
    Exhibitions: hàng phục vụ triển lảm
    Origin criteria: tiêu chí xuất xứ
    Wholly obtained (WO): xuất xứ thuần túy
    Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy
    Rules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứ
    Shelf Life List: bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm)
    Production List: danh sách quy trình sản xuất
    Inspection report: biên bản giám định
    Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng
    Certificate of quantity: chứng nhận số lượng
    Certificate of quality: chứng nhận chất lượng
    Certificate of weight and quality: chứng nhận trọng lượng và chất lượng
    Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm
    Certificate of health: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
    Certificate of sanitary = Certificate of health
    Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
    Insurance Policty/Certificate: đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm
    Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường
    Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa
    Packing list: phiếu đóng gói
    Detaild Packing List: phiếu đóng gói chi tiết
    Weight List: phiếu cân trọng lượng hàng
    Mates’ receipt: biên lai thuyền phó
    List of containers: danh sách container
    Debit note: giấy báo nợ
    Beneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởng
    Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do
    Letter of guarantee: Thư đảm bảo
    Letter of indemnity: Thư cam kết
    Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất
    Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàu
    Statement of fact (SOF): biên bản làm hàng
    Tally sheet: biên bản kiểm đếm
    Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ
    International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 15
    Survey report: biên bản giám định
    Laycan: thời gian tàu đến cảng
    Certificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy chứng nhận hàng thiếu
    Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng
    Shipping documents: chứng từ giao hàng
    Forwarder’s certificate of receipt: biên lai nhận hàng của người giao nhận
    Consignment note: giấy gửi hàng
    Pre-alert: bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tới
    Certificate of inspection: chứng nhận giám định
    Application for Marine Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
    Shipper certification for live animal: xác nhận của chủ hàng về động vật sống
    Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa
    Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu
    Balance of materials : bảng cân đối định mức