Top 10 thách thức các doanh nghiệp Logistics đối mặt



  • Ngành Logistics là xương sống của nền kinh tế và là động lực của tất cả các ngành bao gồm cả nông nghiệp, sản xuất hoặc dịch vụ. Hiện nay Logistics đang đối mặt với sự thay đổi to lớn bởi những đổi mới công nghệ, thay đổi kỳ vọng của người tiêu dùng và các quy định nghiêm ngặt của chính phủ.

    Theo báo cáo “Logistics Service Market Report – Forecast up to 2027” phát hành bởi Market Research Future, doanh thu thị trường dịch vụ logistics (3PL, 4PL) toàn cầu đạt trên một nghìn tỷ USD trong năm 2019 (tăng so với mức 900 tỷ USD năm 2018) và dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ 6,9%/năm trong giai đoạn dự báo 2019 – 2027, đạt trên 2 nghìn tỷ USD vào năm 2027.

    Mặc dù triển vọng toàn cầu của ngành là rất lạc quan tuy nhiên vẫn tồn tại những thách thức đặc biệt là đối với các doanh nghiệp. Qua bài viết này sẽ giới thiệu 10 thách thức mà các doanh nghiệp Logistics đang đối mặt.

    1. Giảm chi phí vận chuyển
    Đây là thách thức lớn nhất đối với ngành, vì chi phí vận tải chiếm một phần lớn khoảng 30% tổng chi phí. Nhưng với giá nhiên liệu tăng, điều này có thể lên tới 50%. Các công ty có thể giới hạn số lượng đối tác vận tải và đàm phán để có mức giá thấp hơn. Tuy nhiên, điều này làm tăng nguy cơ phụ thuộc quá mức vào một số đối tác.

    Ngoài ra các doanh nghiệp có thể cân nhắc việc hợp nhất các lô hàng và nhận được số lượng lớn, nhưng điều này có thể có nguy cơ giao hàng chậm trễ sẽ ảnh hưởng đến sự hài lòng của người tiêu dùng.
    Các công ty Logistics có thể không kiểm soát được giá nhiên liệu, nhưng việc kiểm soát chi phí nhiên liệu sẽ là kế hoạch khả thi và có thể ứng dụng trong việc giảm chi phí vận chuyển.

    Phần mềm định tuyến quản lý đội tàu có thể giúp đảm bảo rằng các hãng vận tải hàng hóa đi trên các tuyến ngắn nhất, hiệu quả nhất – tránh tắc nghẽn giao thông, có tính đến các hạn chế trên đường theo loại phương tiện và thời gian trong ngày. Điều này không chỉ làm giảm tổng số dặm lái xe, hao mòn và chi phí bảo trì, mà còn làm giảm vi phạm và rủi ro an toàn, có thể dẫn đến giảm phí bảo hiểm.

    2. Cải tiến quy trình kinh doanh
    Một nghiên cứu của Inboundlogistic.com đã trích dẫn rằng 36% doanh nghiệp được thăm dò ý kiến đồng ý mạnh mẽ rằng họ đã dựa vào các đối tác 3PL của mình để thúc đẩy giảm chi phí và cải thiện quy trình kinh doanh.

    Điều này có nghĩa là các đối tác Logistics sẽ cần phải có kiến thức và kinh nghiệm để có tầm nhìn xa bao quát chuỗi cung ứng và hoạt động Logistics nhằm kiểm soát những thay đổi trong khuôn khổ hoạt động chung. Họ cũng cần ổn định về tài chính, linh hoạt và cởi mở để chấp nhận rủi ro hợp lý để đạt được lợi ích lâu dài.

    3. Nâng cao dịch vụ khách hàng

    Chuỗi cung ứng đã ngày càng phức tạp hơn, kỳ vọng của khách hàng cũng đã thay đổi cả về thời gian giao hàng và chất lượng dịch vụ. Không chỉ vậy, khách hàng còn mong đợi đối tác logistics của mình giải quyết các vấn đề và giúp họ phát triển trong một môi trường cạnh tranh.

    Dịch vụ khách hàng Logistics là một trong những lợi thế cạnh tranh chủ yếu vì vậy doanh nghiệp phải tuyển đúng người với kỹ năng và thái độ. Họ cũng phải tập trung vào việc nâng cao và chuẩn hóa trải nghiệm của khách hàng trên tất cả các khu vực địa lý, kênh và điểm tiếp xúc, có thể là tương tác trực tiếp, điện thoại, trò chuyện trực tuyến, email hoặc phương tiện truyền thông xã hội.

    4. Cải thiện khả năng hiển thị chuỗi cung ứng

    Để giao hàng chính xác và đúng hẹn, các công ty Logistics cần có tầm nhìn đầy đủ về tất cả các khía cạnh của chuỗi cung ứng:
    Các lô hàng phải được theo dõi để đảm bảo chúng tuân theo lộ trình và lịch trình quy định. Trong trường hợp bị gián đoạn, cảnh báo sẽ được kích hoạt để có thể thực hiện hành động kịp thời. Khách hàng cần phải nhận được cập nhật những thông tin mới nhất cũng như có thể theo dõi lô hàng trên một cổng thông tin cập nhật theo thời gian thực.
    Các công ty Logistics cần có tầm nhìn về toàn bộ dòng công việc trong một kho – nhận hàng tồn kho, lưu trữ, quản lý đơn hàng và hoàn thành, và giao hàng. Thêm vào đó – khả năng hiển thị về những gì đang hướng tới họ, để họ có thể lên kế hoạch cho lực lượng lao động của mình.
    5. Tài chính chuỗi cung ứng

    Tiếp cận tài chính chuỗi cung ứng là rất quan trọng đối với các chủ hàng và các công ty Logistics để đảm bảo hoạt động kinh doanh suôn sẻ và tối ưu hóa dòng tiền, đặc biệt là trong các thời điểm căng thẳng chính trị, biến động tỷ giá, thiên tai, …
    Thông thường, hoạt động tài chính là bắt buộc đối với thư tín dụng, tài khoản mở, thanh toán kiểm toán cước, v.v. Mặc dù hiện tại có nhiều lựa chọn về tài chính hơn trước đây, việc kiểm tra hóa đơn vận chuyển chưa bao giờ dễ dàng vì đây là quy trình rất phức tạp.
    Hơn nữa, các doanh nghiệp vận tải thường sử dụng tiền mặt. Do đó, sự chậm trễ trong thanh toán có thể ảnh hưởng xấu đến các chủ hàng.
    6. Tác động của nền kinh tế

    Sự bất ổn chính trị, suy giảm hiệu suất của ngành sản xuất, tăng chỉ số giá tiêu dùng, lạm phát,… ảnh hưởng xấu đến nhu cầu đối với các sản phẩm và dịch vụ, cũng ảnh hưởng đến nhu cầu vận chuyển hàng hóa. Ngược lại, đầu tư của chính phủ vào các dự án cơ sở hạ tầng làm tăng tiền lương và nhu cầu cho sản phẩm.

    7. Thiếu hụt nhân lực

    Nguồn nhân lực luôn là vấn đề nan giải trong ngành Logistics. Theo báo cáo của PwC, trong những năm sắp tới, các công ty Vận chuyển và Logistics sẽ phải tìm kiếm nguồn nhân lực tương đương 17 triệu nhân sự để đáp ứng nhu cầu cho gần 8 tỷ dân số thế giới được dự báo vào năm 2030.

    Trong vận tải trong Logistics nói riêng, nguồn nhân lực tài xế có công việc khó khăn và đòi hỏi cao. Với các quy định của chính phủ tăng lên, các công ty có xu hướng chọn lọc hơn trong tuyển dụng.

    Hồ sơ lái xe của ứng viên được xem xét kỹ lưỡng về vi phạm giao thông hoặc chênh lệch kiểm tra, vì sợ rằng nó có tác động tiêu cực đến điểm số An toàn và Trách nhiệm tuân thủ (CSA) của công ty. Tại Mỹ, tuổi trung bình của tài xế là khá cao – 49, trong đó có nghĩa là sau 10-20 năm cuộc khủng hoảng lao động sẽ trầm trọng hơn. Ngoài ra, có một sự thiên vị vô thức đối với phụ nữ và dân tộc thiểu số.

    8. Quy định của chính phủ

    Chính phủ nắm giữ một sức mạnh to lớn đối với các lô hàng toàn cầu. Theo Wall Street Journal, ở Mỹ, hơn 40 cơ quan có liên quan đến các lô hàng thương mại.

    Ngay cả sau khi các lô hàng qua cổng, US Consumer Product và Safety Commission, FDA, EPA và Dept of Agriculture đều cần phải xác nhận. Ngoài ra, các luật pháp và thuế đối với vận chuyển quốc tế và trong nước cũng tác động đến Logistics.

    9. Tính bền vững
    Doanh nghiệp cần tập trung đáng kể vào việc giảm lượng khí thải, chủ yếu không chỉ do quy định giảm khí thải của chính phủ mà còn nâng cao hình ảnh của doanh nghiệp với cộng đồng và tiết kiệm chi phí.

    Các công ty có thể tuân thủ bằng cách áp dụng tối ưu hóa tuyến đường và tải, theo dõi và báo cáo khí thải, nâng cấp động cơ và chọn nhiên liệu thay thế. Các thế hệ xe tải mới nhất đi kèm với hiệu suất động cơ cao, tuân thủ khí thải và tiết kiệm nhiên liệu là một giải pháp hiệu quả. Chúng cung cấp tiết kiệm lớn trong thời gian dài, tuy nhiên doanh nghiệp cũng phải chấp nhận mức chi phí trả trước cao.

    10. Những tiến bộ công nghệ

    Việc áp dụng các giải pháp công nghệ mới và sáng tạo đã trở nên cấp thiết đối với các công ty Logistics. Thực tế hiện nay nguồn nhân lực khan hiếm, cạnh tranh khốc liệt và khách hàng trở nên ngày càng khắt khe hơn. Tiến bộ công nghệ có thể tăng năng suất bằng cách giảm thiểu thời gian, chi phí và sai sót.

    Các hệ thống tự động hóa / giải pháp phần mềm điều khiển dữ liệu như ghi nhãn đóng gói trước, phân loại kho, vv đã trở thành nhu cầu của giờ. Hệ thống theo dõi lô hàng cho phép các công ty giám sát các lô hàng của họ suốt ngày đêm, nhận thông báo và thiết lập báo cáo tùy chỉnh. Phân tích dữ liệu có thể giúp cải thiện trải nghiệm của khách hàng, hiệu quả hoạt động và an toàn.