Một số thuật ngữ tiếng Trung ngành logistics
-
- EXW (Ex works) : 仓库交货价格
- FCA (Free carrier) : 交货承运人
- FAS (Free alongside ship) : 船边交货
- FOB (Free on board) : 离岸价
- CFR ( Costs and freights) : 成本加运费
- CIF (Cost, insurance and freight) : 到岸价(成本、保险费加运费)
- CPT (Carrier paid to) : 运费付至
- CIP ( Carrier & insurance paid to) : 运费保险费付至
- DPU (Delivered at place unloaded) : 卸货地交易
- DAP (Delivered at place) : 目的地交货
- DDP (Delivered duty paid) : 完税后交货
- C/O (Certificate of origin) : 原产地证
- Phytosanitary certificate : 植物检疫证书
- Thuế quan, thuế xuất nhập khẩu : 关税
- Phí thủ tục Hải quan : 海关手续费
- Tờ khai Hải quan: 报关单
- Tờ khai luồng đỏ: 红联(即红色的报关单)
- Tờ khai luồng xanh: 绿联
- Tờ khai luồng vàng: 黄联
- B/L: 提单
- Invoice: 发票
- Packing list: 装箱单、包装单
- Packing: 包装
- Cửa khẩu biên giới: 边境口岸
- Vận chuyển quá cảnh: 过境运输
- Container: 集装箱、货柜
- Phụphí dịch bệnh: 疫情附加费
- DO: 提货单
- Chì : 封条
- Số chì : 箱封号
- Nơi lấy hàng: 提货地点
- Nơi nhận hàng:收货地点
- Phí nâng hạ:吊上吊下费
- Master bill of lading:船东单
- House bill of lading: 货代单
- Phụ phí mùa cao điểm:旺季附加费
- Hàng quá khổ, quá tải 超大型,超重
- Hãng tàu: 航运公司
- Phí lưu bãi của cảng: 滞港费/堆存费
- Phí lưu cont: 滞箱费
- 检验:Kiểm hóa
- 基础设施:cơ sở hạ tầng
- 熏蒸费:phí hun trùng
- 半挂式车厢: Sơ mi rơ moóc
#qalogistics #vanchuyentrungviet#vanchuyenquocte#tiengtrungnganhlogistics