CASE STUDY: CHUỖI CUNG ỨNG CỦA APPLE CÓ THẬT SỰ TỐT NHẤT THẾ GIỚI?



  • Theo Tim Cook, sản phẩm công nghệ như điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xách tay, hàng tồn kho giảm giá rất nhanh, trung bình mất 1-2% giá trị mỗi tuần. Do đó, việc quản lí chuỗi cung ứng công nghệ là hết sức phức tạp. Tuy nhiên, chuỗi cung ứng của Apple vẫn được đánh giá là một trong những chuỗi cung ứng tốt nhất thế giới. Vậy bí mật gì đằng sau sự thành công vượt bậc này là gì?

    Nghiên cứu này sẽ phân tích các quy trình cốt lõi chuỗi cung ứng của Apple, các vấn đề thách thức và sự phức tạp trong các hoạt động của công ty.

    Mô hình chuỗi cung ứng của Apple:
    Lập kế hoạch chuỗi cung ứng
    Hoạt động Planning trong chuỗi cung ứng của Apple là ví dụ điển hình về Quy trình phát triển sản phẩm mới (NPD – New Product Development Process). Đó là sự tích hợp của hoạt động các phòng ban, từ R & D (Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới), Marketing và các phòng ban khác trong quản lý chuỗi cung ứng. Ngoài ra, Apple tăng tốc giới thiệu sản phẩm mới bằng cách mua lại giấy phép và hợp tác với các doanh nghiệp của bên thứ ba. Toàn bộ quá trình về cơ bản giống với các ngành khác. Điểm thú vị là Apple Inc đã thực hiện thanh toán trước cho một số nhà cung cấp để đảm bảo nguyên liệu chiến lược luôn sẵn sàng khi cần.

    Apple Inc mua nguyên liệu từ nhiều nguồn khác nhau, sau đó đưa chúng đến nhà máy lắp ráp tại Trung Quốc. Từ đó, người lắp ráp sẽ gửi sản phẩm trực tiếp đến người tiêu dùng (thông qua UPS / Fedex) cho những người mua từ Cửa hàng trực tuyến của Apple.

    Đối với các kênh phân phối khác như cửa hàng bán lẻ, bán hàng trực tiếp và các nhà phân phối khác, Apple Inc sẽ giữ sản phẩm tại trụ sở của hãng tại Elk Grove, California và cung cấp sản phẩm từ đó. Khi kết thúc vòng đời của sản phẩm, khách hàng có thể gửi sản phẩm về các cửa hàng Apple gần nhất hoặc các cơ sở tái chế chuyên dụng.

    Thách thức của chuỗi cung ứng Apple
    Trái ngược với suy nghĩ của nhiều người: Quản lý Chuỗi cung ứng của Apple tương đối phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro, ví dụ:

    Một số người bán lại (re-sellers) có thể phân phối sản phẩm từ các nhà sản xuất đối thủ.
    Hàng tồn kho có thể trở thành hàng obsolete
    Một số linh kiện điện tử được thu mua từ nhà cung cấp độc quyền hoặc từ nguồn có giới hạn.
    Một số linh kiện tùy chỉnh chỉ được sử dụng cho một số công đoạn nhất định chứ không thể sử dụng cho phần còn lại của chuỗi cung ứng.
    Dự trữ vừa đủ các linh kiện để sử dụng cho sản xuất.
    Thảm họa tự nhiên (như bão, lụt…) hoặc nhân tạo có thể làm gián đoạn Chuỗi cung ứng.
    Phụ thuộc vào các công ty dịch vụ Logistics thuê ngoài (outsourcing)
    Công ty cũng dựa vào các đối tác để tuân thủ quy tắc ứng xử của nhà cung cấp (supplier code of conduct).

    Các thông tin trên được trích dẫn từ báo cáo thường niên của công ty. Như bạn có thể thấy, hầu hết các rủi ro đều ở phía cung.

    Chuỗi cung ứng của Apple phức tạp như thế nào?
    Nhiều người cho rằng, nhờ sức mạnh trong đàm phán với các nhà cung cấp của mình, việc quản lý Chuỗi cung ứng của Apple tương đối đơn giản. Điều này có đúng hay không? Hãy cùng VILAS tìm hiểu một vài đặc điểm của Chuỗi cung ứng Apple qua một số ma trận cơ bản cũng như so sánh với Chuỗi cung ứng của Amazon để tìm câu trả lời.

    3.1) Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)

    Vòng quay hàng tồn kho là thước đo tài chính truyền thống nhằm xác định mức độ hiệu quả của việc sử dụng các yếu tố tài chính nhằm tạo ra doanh thu của doanh nghiệp. Các chuyên gia Chuỗi cung ứng cũng thường sử dụng hệ số này trong quản lý tồn kho. Hệ số được tính toán như sau:

    Số vòng quay hàng tồn kho = (Giá vốn hàng bán) / (Hàng tồn kho bình dân)

    Theo đó, hệ số này càng cao thì càng tốt, cho thấy doanh nghiệp bán hàng nhanh và hàng tồn kho không bị ứ đọng nhiều trong doanh nghiệp.

    Nguồn: SupplyChainOpz

    Hình trên cho thấy vòng quay hàng tồn kho của Amazon và Apple lần lượt là 10 và 59. Từ giá trị bề mặt, việc quản lí của Apple có vẻ hiệu quả hơn. Lý do đằng sau việc này đến từ đặc tính kinh doanh của công ty: Apple Inc hiện là công ty Marketing không có cơ sở sản xuất nhưng Amazon là nhà phân phối hàng hóa nói chung. Đây cũng là điều dễ hiểu khi Amazon phải giữ nhiều hàng tồn kho hơn.

    3.2) Số lượng nhà cung cấp chính

    Quản lý chuỗi cung ứng là quản lí mối quan hệ giữa các đối tác thương mại. Làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp chiến lược sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh cho công ty.

    Apple hiện có khoảng 200 nhà cung cấp chính trên toàn cầu. Trong khi đó, Amazon có tổng cộng khoảng 3 triệu nhà cung cấp.

    3.3) Số lượng thiết bị kho hàng

    Tại Hoa Kì, chi phí vận chuyển chiếm phần lớn trong tổng chi phí Logistics.

    Số lượng kho hàng của Amazon so với Apple

    Apple có kho trung tâm ở California nhưng Amazon có khoảng 28 kho trải dọc khắp đất nước. Những gì Apple phải làm là để đồng bộ hóa dữ liệu giữa kho trung tâm và 246 cửa hàng + khách hàng của riêng mình. Với mức độ tự động hóa thích hợp, loại hoạt động này có thể được thực hiện hiệu quả.

    Đối với Amazon, mọi thứ phức tạp hơn thế. Amazon được biết là đã tuyển dụng nhiều nghiên cứu sinh tiến sĩ trong nghiên cứu hoạt động / kỹ thuật công nghiệp. Lý do là môi trường phân phối của Amazon phải được giải toán toán học thông qua phương pháp tối ưu. Nói chung, họ phải xác định có bao nhiêu cơ sở mà họ cần, nơi phục vụ thị trường, vật phẩm / số lượng được lưu trữ ở mỗi địa điểm, cách quản lý vận chuyển từ kho tới kho và từ kho đến khách hàng để giảm thiểu chi phí và tăng mức dịch vụ.

    3.4) Số lượng hàng hóa (SKU)

    SKU là một phần của sự phức tạp chuỗi cung ứng. Cùng một sản phẩm điện thoại nhưng tồn tại nhiều linh kiện khác nhau được xem như là nhiều SKU khác nhau.

    Số lượng SKU của Amazon so với Apple

    Amazon có khoảng 170 triệu hàng hóa trên danh mục với khoảng 135 triệu trong số đó là sản phẩm hữu hình. Đối với Apple, ước tính sơ bộ có khoảng 26.000 mặt hàng. Nếu bạn phải thực hiện dự báo nhu cầu, điều đó sẽ khó khăn hơn cho bạn giữa 135 triệu sản phẩm so với 26000 ngàn sản phẩm.

    3.5) Vòng đời sản phẩm

    Vòng đời sản phẩm là thời gian bạn có thể bán sản phẩm (dài hơn là tốt hơn).

    Vòng đời sản phẩm của Amazon so với Apple

    Amazon có một vài sản phẩm chỉ được tồn tại theo mùa cụ thể (seasonal products), ví dụ như các sản phẩm mùa hè. Họ chỉ có thể bán nó trong tối đa 3 tháng. Chu kì của các sản phẩm chính của Apple là cách hơn 12 tháng. Do đó, dự báo nhu cầu của sản phẩm chu kỳ ngắn hạn theo mùa là rất rất khó để ước tính. Như bạn có thể nhận thấy, dựa trên đặc điểm ví dụ, chuỗi cung ứng của Amazon phức tạp hơn nhiều so với Apple Inc.

    Kết luận
    Các kết quả từ phân tích các quy trình của Apple, các vấn đề phức tạp và thách thức cho thấy sự thành công trong các hoạt động chuỗi cung ứng của nó phụ thuộc vào cách họ quản lý tốt mối quan hệ nhà cung cấp. Điều này bao gồm sự tham gia của nhà cung cấp trong giai đoạn đầu của việc phát triển sản phẩm mới, cải thiện và mức độ thân thiết mối quan hệ với nhà cung cấp và đánh giá. Theo đó, Apple được mệnh danh là “King of Outsourcing” .

    Qua bài phân tích trên của VLIAS bạn có nghĩ Apple Supply Chain xứng đáng với vị trí dẫn đầu trong chuỗi cung ứng toàn cầu hay không?

    Theo SupplyChainOpz



  • Nó thật sự là tốt nhất thế giới ...